Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

bảng số liệu sản lượng lúa miền Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.54 KB, 2 trang )

BẢNG SỐ LIỆU
Code
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29


30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

Output
3425
4000
2754
5200
4250
11160
5790
4310
4341
7900
4670
2430
4190
2715
1125
7440
1797

6180
5540
3320
3630
4000
4380
2465
8080
4826
12060
9920
5850
4375
10150
4440
4360
4400
3215
3290
6810
6100
2730
6770

Land
0.2956
0.36
0.2524
0.468
0.376

0.9
0.54
0.3672
0.367
0.756
0.45
0.2334
0.3862
0.3647
0.1116
0.6009
0.1984
0.6120
0.5760
0.2946
0.3635
0.36
0.432
0.2736
1.0008
0.4284
1
0.876
0.468
0.504
1.152
0.504
0.432
0.432
0.315

0.36
0.7848
0.738
0.3424
0.684

Fertiliser
928.2915
1638.75
1234.065
1657.564
1765.728675
3082
2126.235
1304.1
1270.175
2803.24
2189.164865
806.43175
1212.675
641.355
344.793
1840.023
625.6
2064.479457
2042.4
1004.0121
1779.2455
1474.3
1462.938

794.88
2663.952
937.5168
3831.915
2899.2466
2459.6039
1575.684
3290.7572
1591.8806
1658.76
1370.6988
725.513633
855.577
1614.961675
2085.18
1067.119293
2093.1403

Labour
97.5
147
99
133
141
279
195
128
101
252
170

88
141
108
39
238
76
175
190
121
139
132.5
166
112.3
245
146.5
284
267
204
157
295
174
132
154
112
120
198
214.5
115.5
201


Machine
11.94539335
20.79869973
14.6076071
25.19659107
16.76875542
43.1428834
28.06403059
15.36718064
15.04731736
38.14695922
19.68448349
9.777167292
14.16085971
13.50880417
5.001199668
26.16333322
10.24734833
25.7050324
28.67611377
14.60864499
15.9373668
15.12031289
18.35181144
12.75245828
34.53966654
17.64231427
45.4613427
31.41733764
21.75198189

22.35234706
40.4452072
24.73130637
16.38154735
17.58075707
12.55722048
14.26934762
31.97536002
19.34613874
12.38881572
28.45870254

Region
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0


Cơ sở lý thuyết:
Các yếu tố ảnh hưởng đến sản lượng lúa: diện tích, phân bón, năng suất lao động, máy móc




×