Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

HO SO TO CM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.79 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS TÂN LỘC TỔ TỰ NHIÊN. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.. SỔ THEO DÕI THI ĐUA. NĂM HỌC: 2012 - 2013.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> NHỮNG CHỈ TIÊU CỤ THỂ 1. - Chỉ tiêu phấn đấu chất luợng giáo dục hai mặt (lớp GV của tổ chủ nhiệm) Lớp. Số HS. 6A 7A 7C 8C 9A. 41 44 39 32 35. Tốt SL %. Hạnh kiểm Khá TB Yếu Giỏi SL % SL % SL % SL %. Khá SL %. Học lực TB SL %. Yếu SL %. Kém SL %. 40 42 35 31 33. 2 2 5 1 2. 17 25 8 13 20. 18 13 27 18 12. 3 0 4 0 1. 0 0 0 0 0. 98 96 90 97 94. 3 4 10 3 6. 0 0 0 0 0. 0 0 0 0 0. 0 0 0 0 0. 0 0 0 0 0. 3 4 0 1 2. 7 9 0 3 6. 41 61 21 41 57. 45 30 70 56 34. 7 0 9 0 3. - Học inh giỏi tỉnh: 1 - Học sinh giỏi huyện: 14 - Học sinh vào THPT: Thứ 56 đến 85 2. Chỉ tiêu phấn đấu giảng dạy bộ môn: STT. Môn. 1 2 3 4 5. Toán Lý Tin Công nghệ. Giỏi 18% 20% 20% 25%. Xếp loại tỉ lệ (%) Khá TB Yếu 25% 42% 15% 27% 39% 14% 25% 50% 5% 37% 38% 0. Kém 0 0 0 0. 3. Các chỉ tiêu khác: - Dự giờ: GV: + 35 tiết, Tổ truởng: 70 tiết + Dự đúng thực chất, có đúc rút kinh nghiệm sau mỗi tiết dự - Thao giảng: 2 đến 3 tiết trên mỗi giáo viên Chất luợng: Giờ dạy tốt: 60%; Giờ dạy khá: 40% - SKKN: Đạt Cấp truờng: 8; Đạt cấp huyện: 5; Đạt cấp tỉnh: 1. - Chuyên đề: Số chuyên đề cấp truờng 9; tham gia 100% chuyên đề cấp phòng. 0 0 0 0 0.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐĂNG KÝ THI ĐUA ĐẦU NĂM 1. TỔ: Tiên tiến xuất sắc 2. CÁ NHÂN: Năm vào ngành. T T. Họ tên. 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Viết Thủy Nguyễn Thị Hiền Đặng Sỹ Dũng Nguyễn Tiến Giang Bùi Thị Loan Trần Thi Tươi Nguyễn Thị Tươi Mai Thị Hiên. 2000 2000 2000 2002 1999 2000 1999 2003. Trình độ ĐH toán ĐH toán-lý ĐH toán-lý CĐ ĐDD ĐH toán-lý ĐH toán-lý ĐH toán-lý ĐH toán-lý CĐ lý-kỹ. Danh hiệu đăng ký thi đua 2012 – 2-13 Cấp Cấp Cấp trường huyện tỉnh TTXS CSTĐ TTXS CSTĐ TTXS TTXS CSTĐ TT TTXS TTXS TT TT. Danh hiệu năm qua TTXS TTXS TTXS TT TT TT TTXS TT TT. THEO DÕI NGÀY CÔNG T T. Học kỳ I Họ tên. 9. 10. 11. 12. Học kỳ II 1. Tổng P K. 2. 3. 4. 5. Cả năm Tổng Tổng P K P K.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Viết Thủy Nguyễn Thị Hiền Đặng Sỹ Dũng Nguyễn Tiến Giang Bùi Thị Loan Trần Thi Tươi Nguyễn Thị Tươi Mai Thị Hiên. XẾP LOẠI THAO GIẢNG KỲ I T T 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Họ tên. Môn. Bài dạy. Điểm. Xếp loại. Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Viết Thủy Nguyễn Thị Hiền Đặng Sỹ Dũng Nguyễn Tiến Giang Bùi Thị Loan Trần Thi Tươi Nguyễn Thị Tươi Mai Thị Hiên. XẾP LOẠI HỒ SƠ CM KỲ I T T 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Họ tên Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Viết Thủy Nguyễn Thị Hiền Đặng Sỹ Dũng Nguyễn Tiến Giang Bùi Thị Loan Trần Thi Tươi Nguyễn Thị Tươi Mai Thị Hiên. Xếp loại của tổ Điểm Xếp loại. Xếp loại của truờng Điểm Xếp loại. Xếp loại chung Điểm Xếp loại.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> XẾP LOẠI THI ĐUA KỲ I TT. Họ tên. 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Viết Thủy Nguyễn Thị Hiền Đặng Sỹ Dũng Nguyễn Tiến Giang Bùi Thị Loan Trần Thi Tươi Nguyễn Thị Tươi Mai Thị Hiên. Tổng điểm. Xếp thứ Xếp thứ ở tổ ở trường. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> XẾP LOẠI THAO GIẢNG KỲ II T T 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Họ tên. Môn. Bài dạy. Điểm. Xếp loại. Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Viết Thủy Nguyễn Thị Hiền Đặng Sỹ Dũng Nguyễn Tiến Giang Bùi Thị Loan Trần Thi Tươi Nguyễn Thị Tươi Mai Thị Hiên. XẾP LOẠI HỒ SƠ CM KỲ II T Họ tên T 1 Nguyễn Đình Lợi. Xếp loại của tổ Điểm Xếp loại. Xếp loại của truờng Điểm Xếp loại. Xếp loại chung Điểm Xếp loại.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 2 3 4 5 6 7 8 9. Nguyễn Viết Thủy Nguyễn Thị Hiền Đặng Sỹ Dũng Nguyễn Tiến Giang Bùi Thị Loan Trần Thi Tươi Nguyễn Thị Tươi Mai Thị Hiên. XẾP LOẠI THI ĐUA KỲ II TT. Họ tên. 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Viết Thủy Nguyễn Thị Hiền Đặng Sỹ Dũng Nguyễn Tiến Giang Bùi Thị Loan Trần Thi Tươi Nguyễn Thị Tươi Mai Thị Hiên. Tổng điểm. Xếp thứ Xếp thứ ở tổ ở trường. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> XẾP LOẠI THI ĐUA CUỐI NĂM TT. Họ tên. 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Viết Thủy Nguyễn Thị Hiền Đặng Sỹ Dũng Nguyễn Tiến Giang Bùi Thị Loan Trần Thi Tươi Nguyễn Thị Tươi Mai Thị Hiên. Tổng điểm. Xếp thứ Xếp thứ ở tổ ở trường. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×