Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.84 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Họ và tên :........................................ Lớp :.4................. SBD :...............Phòng số :......... ĐIỂM. TRƯỜNG TH TRƯƠNG HOÀNH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ GIỮA KỲ 1 NĂM HỌC : 2012 -2013 MÔN : TOÁN LỚP 4 Ngày kiểm tra : ................................. CHỮ KÝ GIÁM KHẢO I. GT1 KYÏ. SỐ M MA. GTII KÝ. SỐ. CHỮ KÝ GIÁM KHẢO II. SỐ MẬT MÃ SỐ TT. Bài 1. (1đ ) Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng : a.Giá trị chữ số 4 trong số 640 315 là : A. 40 000 B 4 000 b.Số tự nhiên liền trước số 1004 là : A 10014 B 1005 Bài 2. (2đ) : Đặt tính rồi tính: 35764 + 32627 ; 84326 – 32819 ; ………….. ………….. ………………… ………….. ………….. ………………… ………….. ………….. ………………… ………….. ………….. …………………. 1723 x 4. C. 400 000. C 1003 ; 18416 : 4 ………… ………… ………… …………. Bài 3. (2 đ) Viết các số sau : a. Ba mươi hai triệu ba trăm linh năm nghìn : Viết là : ……….................... ....................... b. Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba. Viết là :…….............................. c. Năm trăm linh bốn triệu bốn trăm sáu mươi nghìn . Viết là : ……………....................... d. Hai trăm ba mươi tám nghìn sáu trăm linh bảy.Viết là : .................................................. Bài 4. (2 đ) Điền số thích hợp vào chỗ chấm : a. 7 tấn 35 kg. =……………..kg. ;. b. 2 kg 30g. =……………....g. ;. c. 2000 kg. =……………..tấn. ;. d. 3 thế kỷ. = ..................năm. ;. 1 6 1 2. phút =…………..giây . thế kỷ =…………năm .. 5 phút. 1 giờ 4. =…………giây = ................phút. Bài 5. (0,5đ) Hãy vẽ đường thẳng AB đi qua E vuông góc với đường thẳng CD. D.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> E. C HỌC SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VÀO PHẦN NÀY. Bài 6. (2,5đ): Một lớp học có 35 học sinh. Số học sinh trai hơn số học sinh gái 11 học sinh. Hỏi lớp học đó có bao nhiêu học sinh trai, bao nhiêu học sinh gái ? ............................... ..................................................................................................... ....................... ..................................................................................................................................... ....................... ..................................................................................................................................... ....................... ..................................................................................................................................... ....................... ..................................................................................................................................... ....................... ..................................................................................................................................... ....................... ..................................................................................................................................... ....................... ..................................................................................................................................... ........................
<span class='text_page_counter'>(3)</span>