Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.37 KB, 17 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 1 - Khối 8 STT. SBD. 1. 1. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Lâm Thị Thuý An. Nữ. 19/5/1999. 8A6. 2. Lê Ngọc Thuý An. Nữ. 10/8/1999. 8A9. 3. 3. Lê Trần Trường An. Nam. 1/7/1999. 8A9. 4. 4. Nguyễn Đò An. Nam. 7/12/1999. 8A8. 5. 5. Nguyễn Tấn An. Nam. 30/7/1999. 8A5. 6. 6. Phạm Thị Thúy An. Nữ. 6/8/1999. 8A3. 7. 7. Trần Huỳnh Minh An. Nam. 25/4/1999. 8A4. 8. 8. Trần Văn An. Nam. 15/8/1999. 8A4. 9. 9. Võ Thanh An. Nam. 14/03/1999. 8A2. 10. 10. Nguyễn Lan Anh. Nữ. 3/5/1999. 8A6. 11. 11. Nguyễn Nam Anh. Nam. 30/6/1999. 8A6. 12. 12. Nguyễn Thái Mỹ Anh. Nữ. 8 /9 /1999. 8A1. 13. 13. Nguyễn Trần Thanh Anh. Nữ. 1/11/1999. 8A3. 14. 14. Phan Thị Mỹ Anh. Nữ. 12/5/1999. 8A7. 15. 15. Trần Duy Anh. Nam. 1/2/1999. 8A9. 16. 16. Trần Nguyễn Huỳnh Anh. Nữ. 16/3/1999. 8A4. 17. 17. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. Nữ. 19/06/1998. 8A7. 18. 18. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. Nữ. 19/6/1999. 8A8. 19. 19. Trần Thị Ngọc Ánh. Nữ. 16/12/1998. 8A8. 20. 20. Chiêm Hải Ân. Nam. 29/10/1999. 8A1. 21. 21. Nguyễn Chí Bảo. Nam. 10/11/1999. 8A2. 22. 22. Phạm Trung Bảo. Nam. 10/5/1999. 8A2. 23. 23. Bùi Thị Tuyết Băng. Nữ. 22/5/1999. 8A7. 24. 24. Lý Văn Băng. Nam. 7/1/1999. 8A7. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 2 - Khối 8 STT. SBD. 1. 25. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Đặng Nguyên Xuân Bình. Nam. 21/5/1999. 8A3. 26. Đỗ Thanh Bình. Nam. 11/8/1999. 8A8. 3. 27. Nguyễn Phong Bình. Nam. 30/6/1999. 8A1. 4. 28. Đoàn Thái Bơ. Nữ. 20/2/1999. 8A7. 5. 29. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm. Nữ. 19/11/1999. 8A6. 6. 30. Hem Linh Chi. Nữ. 4/7/1999. 8A1. 7. 31. Nguyễn Ngọc Thảo Chi. Nữ. 13/3/1999. 8A9. 8. 32. Nguyễn Thị Kim Chi. Nữ. 31/10/1998. 8A6. 9. 33. Phan Đình Chiến. Nam. 5/5/1999. 8A2. 10. 34. Trần Thiện Chí. Nam. 28/8/1999. 8A2. 11. 35. Nguyễn Cẩm Chướng. Nữ. 5/2//1999. 8A5. 12. 36. Lê Hùng Cường. Nam. 5/3/1998. 8A10. 13. 37. Thái Chí Cường. Nam. 17/9/1999. 8A5. 14. 38. Đặng Thị Ngọc Diễm. Nữ. 25/9/1997. 8A10. 15. 39. Đặng Ngọc Diệu. Nữ. 28/1/1999. 8A5. 16. 40. Lê Thị Huyền Diệu. Nữ. 11/11/1999. 8A9. 17. 41. Bùi Thị Ngọc Dung. Nữ. 7/8/1999. 8A8. 18. 42. Đỗ Thị Mỹ Dung. Nữ. 30/12/1999. 8A2. 19. 43. Huỳnh Thanh Duy. Nam. 25/6/1999. 8A6. 20. 44. Lê Minh Duy. Nam. 13/11/1999. 8A4. 21. 45. Lê Vũ Duy. Nam. 24/6/1999. 8A5. 22. 46. Nguyễn Thanh Duy. Nam. 13/11/1999. 8A5. 23. 47. Nguyễn Thanh Duy. Nam. 20/4/1999. 8A9. 24. 48. Nguyễn Tường Duy. Nam. 7/3/1999. 8A10. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 3 - Khối 8 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 49. Phùng Đức Duy. Nam. 25/12/1998. 8A4. 2. 50. Nguyễn Thị Mỹ Duyên. Nữ. 4/1/1999. 8A7. 3. 51. Nguyễn Thị Mỹ Duyên. Nữ. 8/9/1999. 8A8. 4. 52. Phan Thị Mỹ Duyên. Nữ. 31/8/1999. 8A3. 5. 53. Trần An Thị Ái Duyên. Nữ. 22/2/1999. 8A10. 6. 54. Nguyễn Tấn Dũng. Nam. 12/12/1999. 8A2. 7. 55. Nguyễn Tấn Đạt. Nam. 1/12/1999. 8A10. 8. 56. Nguyễn Tiến Đạt. Nam. 10/8/1999. 8A3. 9. 57. Phạm Tấn Đạt. Nam. 3/9/1999. 8A8. 10. 58. Trần Hoàng Đạt. Nam. 16/1/1999. 8A8. 11. 59. Đặng Võ Hải Đăng. Nam. 4/1/1998. 8A10. 12. 60. Nguyễn Hải Đăng. Nam. 4/10/1999. 8A9. 13. 61. Trần Nguyên Hải Đăng. Nam. 11/5/1999. 8A6. 14. 62. Lê Huỳnh Anh Điền. Nam. 10/11/1999. 8A5. 15. 63. Nguyễn Phú Điền. Nam. 14/5/1999. 8A5. 16. 64. Nguyễn Thanh Điền. Nam. 13/2/1999. 8A1. 17. 65. Nguyễn Thái Đông. Nam. 17/6/1999. 8A2. 18. 66. Nguyễn Hữu Đức. Nam. 10/9/1999. 8A3. 19. 67. Võ Minh Đức. Nam. 20/4/1999. 8A8. 20. 68. Đặng Thị Hồng Gấm. Nữ. 29/10/1999. 8A10. 21. 69. Nguyễn Thị Huỳnh Giang. Nữ. 23/10/1999. 8A1. 22. 70. Phạm Thị Bé Hai. Nữ. 28/1/1998. 8A3. 23. 71. Châu Thị Hồng Hạnh. Nữ. 5/6/1999. 8A9. 24. 72. Lê Mỹ Hằng. Nữ. 22/4/1999. 8A8. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 4 - Khối 8 STT. SBD. 1. 73. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Bùi Ngọc Hân. Nữ. 27/9/1999. 8A6. 74. Cao Ngọc Hân. Nữ. 28/3/1999. 8A8. 3. 75. Lê Lâm Ngọc Hân. Nữ. 4/8/1999. 8A8. 4. 76. Lê Phạm Ngọc Hân. Nữ. 19/4/1999. 8A8. 5. 77. Lê Thị Ngọc Hân. Nữ. 15/2/1999. 8A4. 6. 78. Trần Thị Ngọc Hân. Nữ. 4/5/1999. 8A10. 7. 79. Đoàn Trung Hên. Nam. 19/3/1999. 8A7. 8. 80. Đinh Thị Ngọc Hiền. Nữ. 27/7/1999. 8A6. 9. 81. Trần Văn Hiền. Nam. 18/9/1999. 8A4. 10. 82. Nguyễn Thị Minh Hiển. Nữ. 8/3/1999. 8A9. 11. 83. Lê Minh Hiếu. Nam. 27/8/1999. 8A8. 12. 84. Nguyễn Minh Hiếu. Nam. 1/9/1999. 8A1. 13. 85. Phan Trọng Hiếu. Nam. 13/9/1999. 8A6. 14. 86. Trần Thị Hồng Hoa. Nữ. 12/1/1999. 8A3. 15. 87. Võ Trung Hòa. Nam. 23/12/1999. 8A7. 16. 88. Phan Long Hồ. Nam. 12/5/1999. 8A7. 17. 89. Bùi Vũ Thanh Huy. Nam. 18/2/1999. 8A9. 18. 90. Cù Huỳnh Nhật Huy. Nam. 30/4/1999. 8A5. 19. 91. Đới Hoàng Huy. Nam. 13/9/1999. 8A7. 20. 92. Huỳnh Tuấn Huy. Nam. 29/10/1999. 8A6. 21. 93. Nguyễn Hoàng Huy. Nam. 1/8/1999. 8A2. 22. 94. Nguyễn Văn Huy. Nam. 16/4/1999. 8A2. 23. 95. Phạm Anh Huy. Nam. 13/8/1999. 8A6. 24. 96. Phạm Quốc Huy. Nam. 5/2/1999. 8A8. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 5 - Khối 8 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 97. Trần Anh Huy. Nam. 13/8/1999. 8A7. 2. 98. Lê Thị Ngọc Huyền. Nữ. 6/11/1999. 8A8. 3. 99. Nguyễn Thị Bích Huyền. Nữ. 9/4/1999. 8A1. 4. 100. Nguyễn Thị Ngọc Huyền. Nữ. 28/11/1999. 8A2. 5. 101. Nguyễn Thị Thanh Huyền. Nữ. 19/12/1999. 8A9. 6. 102. Trần Thị Bích Huyền. Nữ. 8/2/1999. 8A6. 7. 103. Nguyễn Phương Huỳnh. Nữ. 18/6/1999. 8A1. 8. 104. Trần Sỹ Hưng. Nam. 24/6/1999. 8A7. 9. 105. Đoàn Minh Kha. Nam. 2/8/1999. 8A1. 10. 106. Huỳnh Anh Kha. Nam. 19/3/1999. 8A5. 11. 107. Lê Minh Kha. Nam. 22/1/1999. 8A9. 12. 108. Hứa Vĩnh Khang. Nam. 14/3/1999. 8A1. 13. 109. Lê Duy Khang. Nam. 24/1/1999. 8A7. 14. 110. Thái Quốc Khang. Nam. 6/8/1999. 8A3. 15. 111. Trần Duy Khang. Nam. 27/7/1999. 8A10. 16. 112. Huỳnh Nguyễn Phi Khanh. Nam. 07/11/1999. 8A1. 17. 113. Phan Duy Khanh. Nam. 4/1/1999. 8A1. 18. 114. Hồ Văn Khả. Nam. 26/2/1999. 8A3. 19. 115. Lê Nguyên Khải. Nam. 15/9/1999. 8A10. 20. 116. Lê Văn Duy Khánh. Nam. 23/11/1999. 8A4. 21. 117. Võ Hoàng Bảo Khánh. Nữ. 22/4/1999. 8A9. 22. 118. Lê Thanh Khoa. Nam. 15/2/1999. 8A9. 23. 119. Lê Thị Yến Khoa. Nữ. 21/9/1999. 8A8. 24. 120. Nguyễn Hải Đăng Khoa. Nam. 2/5/1999. 8A7. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 6 - Khối 8 STT. SBD. 1. 121. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Võ Minh Khoa. Nam. 19/1/1999. 8A3. 122. Võ Bá Anh Khôi. Nam. 1/5/1999. 8A9. 3. 123. Phan Trung Kiên. Nam. 20/10/1999. 8A4. 4. 124. Đinh Nguyễn Trung Kiều. Nam. 2/1/1999. 8A1. 5. 125. Đặng Chí Kiệt. Nam. 18/5/1999. 8A2. 6. 126. Lý Tuấn Kiệt. Nam. 24/12/1999. 8A7. 7. 127. Hà Huỳnh Kim. Nữ. 12/10/1999. 8A4. 8. 128. Nguyễn Thị Thu Lan. Nữ. 28/5/1999. 8A5. 9. 129. Huỳnh Hoàng Lanh. Nam. 31/10/1998. 8A5. 10. 130. Lê Quang Lâm. Nam. 21/11/1999. 8A10. 11. 131. Nguyễn Hải Lâm. Nam. 21/5/1998. 8A8. 12. 132. Đoàn Khánh Liêm. Nam. 26/11/1999. 8A8. 13. 133. Nguyễn Tùng Liêm. Nam. 5/7/1999. 8A2. 14. 134. Lê Nguyễn Huỳnh Liên. Nữ. 25/9/1999. 8A3. 15. 135. Phan Thị Thúy Liễu. Nữ. 5/6/1999. 8A9. 16. 136. Phạm Thị Thanh Liễu. Nữ. 4/4/1999. 8A10. 17. 137. Cao Văn Linh. Nam. 6/3/1998. 8A9. 18. 138. Huỳnh Lê Thùy Linh. Nữ. 2/1/1999. 8A6. 19. 139. Lê Thị Hương Linh. Nữ. 28/6/1998. 8A8. 20. 140. Ngô Hoài Linh. Nam. 20/10/1999. 8A4. 21. 141. Nguyễn Ánh Linh. Nữ. 5/2/1999. 8A3. 22. 142. Nguyễn Huỳnh Điểu Linh. Nam. 19/09/1998. 8A10. 23. 143. Phan Khắc Linh. Nam. 19/10/1999. 8A9. 24. 144. Trần Tất Linh. Nam. 19/9/1999. 8A7. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 7 - Khối 8 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 145. Võ Hoài Linh. Nam. 30/3/1999. 8A3. 2. 146. Võ Thị Thuỳ Linh. Nữ. 11/6/1999. 8A2. 3. 147. Võ Trần Mỹ Linh. Nữ. 30/7/1999. 8A4. 4. 148. Huỳnh Thị Bích Loan. Nữ. 12/8/1999. 8A8. 5. 149. Võ Kim Loan. Nữ. 11/3/1998. 8A7. 6. 150. Đinh Hoàng Long. Nam. 21/10/1999. 8A4. 7. 151. Lê Hải Long. Nam. 21/4/1999. 8A6. 8. 152. Nguyễn Bá Phi Long. Nam. 5/10/1999. 8A8. 9. 153. Bùi Vĩnh Lộc. Nam. 6/2/1999. 8A10. 10. 154. Dương Quốc Lộc. Nam. 23/3/1999. 8A4. 11. 155. Võ Thị Lộc. Nữ. 24/2/1999. 8A4. 12. 156. Thái Phát Lợi. Nam. 11/7/1999. 8A9. 13. 157. Huỳnh Minh Luân. Nam. 11/12/1997. 8A5. 14. 158. Nguyễn Minh Luân. Nam. 28/6/1999. 8A7. 15. 159. Nguyễn Thành Luân. Nam. 27/9/1999. 8A4. 16. 160. Nguyễn Thành Luân. Nam. 3/11/1999. 8A6. 17. 161. Trần Minh Luân. Nam. 20/6/1999. 8A1. 18. 162. Võ Minh Luân. Nam. 27/6/1999. 8A7. 19. 163. Nguyễn Thị Ngọc Mai. Nữ. 24/12/1999. 8A6. 20. 164. Võ Thị Chúc Mai. Nữ. 20/5/1999. 8A5. 21. 165. Huỳnh Nguyễn Hoài Minh. Nữ. 11/3/1999. 8A2. 22. 166. Nguyễn Đặng Xuân Minh. Nam. 28/12/1999. 8A4. 23. 167. Nguyễn Hoàng Minh. Nam. 6/5/1999. 8A6. 24. 168. Nguyễn Bảo My. Nữ. 4/7/1999. 8A10. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 8 - Khối 8 STT. SBD. 1. 169. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Nguyễn Thị Diễm My. Nữ. 21/1/1999. 8A6. 170. Trần Bảo Hà My. Nữ. 13/12/1999. 8A5. 3. 171. Trần Thị Diễm My. Nữ. 28/11/1999. 8A2. 4. 172. Nguyễn Thành Nam. Nam. 1/11/1999. 8A10. 5. 173. Huỳnh Kim Ngân. Nữ. 15/8/1999. 8A7. 6. 174. Lê Ngọc Thanh Ngân. Nữ. 9/1/1999. 8A1. 7. 175. Nguyễn Quỳnh Kim Ngân. Nữ. 2/1/1999. 8A8. 8. 176. Nguyễn Thanh Ngân. Nữ. 11/7/1998. 8A4. 9. 177. Phan Thị Thu Ngân. Nữ. 1/3/1999. 8A9. 10. 178. Phạm Ngọc Ngân. Nữ. 16/11/1999. 8A1. 11. 179. Trần Thị Kim Ngân. Nữ. 09/09/1999. 8A3. 12. 180. Trần Thị Ngọc Ngân. Nữ. 4/7/1999. 8A7. 13. 181. Võ Thị Thanh Ngân. Nữ. 5/10/1999. 8A1. 14. 182. Nguyễn Ngọc Xuân Nghi. Nữ. 20/6/1999. 8A2. 15. 183. Kha Hữu Nghĩa. Nam. 17/9/1999. 8A4. 16. 184. Lê Trọng Nghĩa. Nam. 28/11/1999. 8A4. 17. 185. Lý Bảo Ngọc. Nữ. 5/11/1999. 8A5. 18. 186. Nguyễn Thị Bích Ngọc. Nữ. 3/4/1999. 8A3. 19. 187. Nguyễn Thị Hồng Ngọc. Nữ. 5/8/1999. 8A4. 20. 188. Trần Thị Thanh Ngọc. Nữ. 9/3/1999. 8A5. 21. 189. Trần Văn Nguyên. Nam. 20/12/1998. 8A4. 22. 190. Lê Thị Ngọc Nguyện. Nữ. 12/4/1999. 8A8. 23. 191. Nguyễn Thanh Nhã. Nam. 8/4/1999. 8A10. 24. 192. Cao Thành Nhân. Nam. 13/10/1999. 8A3. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 9 - Khối 8 STT. SBD. 1. 193. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Lê Quốc Nhân. Nam. 16/5/1999. 8A1. 194. Nguyễn Thành Nhân. Nam. 28/10/1999. 8A6. 3. 195. Trương Chí Nhân. Nam. 25/10/1999. 8A1. 4. 196. Huỳnh Quang Nhật. Nam. 23/11/1999. 8A5. 5. 197. Phan Văn Nhật. Nam. 1/10/1999. 8A8. 6. 198. Hà Phương Nhi. Nữ. 13/11/1999. 8A10. 7. 199. Lê Thị Thuý Nhi. Nữ. 29/6/1999. 8A7. 8. 200. Mai Thị Yến Nhi. Nữ. 7/4/1999. 8A1. 9. 201. Phạm Thị Yến Nhi. Nữ. 3/12/1999. 8A6. 10. 202. Trần Bảo Nhi. Nữ. 17/5/1999. 8A4. 11. 203. Thái Thanh Nhiên. Nam. 27/1/1999. 8A6. 12. 204. Vũ Đình Nhu. Nam. 19/2/1999. 8A9. 13. 205. Nguyễn Thị Hồng Nhung. Nữ. 28/5/1999. 8A1. 14. 206. Đặng Lê Quỳnh Như. Nữ. 26/1/1999. 8A1. 15. 207. Lê Thị Ngọc Như. Nữ. 22/8/1999. 8A5. 16. 208. Nguyễn Thị Ngọc Như. Nữ. 18/9/1999. 8A6. 17. 209. Phan Nguyễn Ái Như. Nữ. 6/7/1999. 8A7. 18. 210. Trần Khánh Như. Nữ. 23/11/1998. 8A1. 19. 211. Lê Minh Nhựt. Nam. 20/10/1999. 8A3. 20. 212. Nguyễn Minh Nhựt. Nam. 23/10/1999. 8A2. 21. 213. Lê Thị Tuyết Oanh. Nữ. 5/12/1999. 8A6. 22. 214. Nguyễn Thị Kiều Oanh. Nữ. 15/12/1999. 8A5. 23. 215. Võ Thị Kiều Oanh. Nữ. 29/3/1999. 8A3. 24. 216. Ngô Thành Phát. Nam. 2/11/1999. 8A6. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 10 - Khối 8 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 217. Nguyễn Tấn Phát. Nam. 23/7/1999. 8A4. 2. 218. Nguyễn Tấn Phát. Nam. 22/2/1999. 8A9. 3. 219. Nguyễn Thành Phát. Nam. 21/4/1999. 8A7. 4. 220. Nguyễn Hoàng Lý Phi. Nam. 16/8/1999. 8A2. 5. 221. Đỗ Minh Phong. Nam. 7/12/1999. 8A5. 6. 222. Lê Minh Phong. Nam. 15/11/1999. 8A5. 7. 223. Nguyễn Hòai Phong. Nam. 15/10/1999. 8A9. 8. 224. Phạm Thanh Phong. Nam. 19/4/1998. 8A2. 9. 225. Đoàn Hoàng Phúc. Nam. 6/9/1999. 8A9. 10. 226. Huỳnh Duy Phúc. Nam. 15/9/1999. 8A9. 11. 227. Huỳnh Thiên Phúc. Nam. 15/9/1999. 8A10. 12. 228. Trương Nam Phúc. Nam. 11/9/1999. 8A5. 13. 229. Võ Hoàng Phúc. Nam. 6/12/1999. 8A6. 14. 230. Nguyễn Ngọc Phụng. Nữ. 17/7/1999. 8A6. 15. 231. Nguyễn Thị Yến Phụng. Nữ. 26/5/1999. 8A2. 16. 232. Võ Kim Phụng. Nữ. 11/3/1998. 8A9. 17. 233. Bùi Lê Hoài Phương. Nam. 18/6/1999. 8A10. 18. 234. Nguyễn Văn Phương. Nam. 15/8/1998. 8A6. 19. 235. Phạm Hữu Anh Phương. Nam. 4/10/1999. 8A5. 20. 236. Phạm Thị Thẫm Phương. Nữ. 24/10/1999. 8A7. 21. 237. Lê Tấn Phước. Nam. 20/4/1997. 8A6. 22. 238. Võ Đông Phước. Nam. 7/6/1998. 8A2. 23. 239. Châu Vũ Quân. Nam. 13/5/1999. 8A2. 24. 240. Phạm Hùng Quân. Nam. 14/12/1999. 8A10. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 11 - Khối 8 STT. SBD. 1. 241. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Nguyễn Thị Kim Quyên. Nữ. 26/11/1999. 8A4. 242. Nguyễn Thị Thảo Quyên. Nữ. 27/2/1999. 8A2. 3. 243. Phạm Ngọc Quyên. Nữ. 27/12/1999. 8A8. 4. 244. Trần Thị Thảo Quyên. Nữ. 9/6/1999. 8A4. 5. 245. Lưu Bạch Thuý Quỳnh. Nữ. 9/11/1999. 8A5. 6. 246. Nguyễn Thị Thúy Quỳnh. Nữ. 17/11/1999. 8A4. 7. 247. Phạm Thị Ngọc Quỳnh. Nữ. 9/6/1999. 8A9. 8. 248. Trần Phú Quý. Nam. 22/9/1999. 8A1. 9. 249. Trương Tấn Sang. Nam. 26/3/1999. 8A7. 10. 250. Nguyễn Thành Song. Nam. 28/5/1999. 8A2. 11. 251. Nguyễn Tiến Tài. Nam. 8/1/1999. 8A7. 12. 252. Phạm Tấn Tài. Nam. 19/1/1999. 8A3. 13. 253. Nguyễn Thanh Tâm. Nam. 15/7/1999. 8A6. 14. 254. Huỳnh Minh Tân. Nam. 23/11/1999. 8A2. 15. 255. Huỳnh Minh Tấn. Nam. 19/11/1999. 8A2. 16. 256. Ngô Minh Tấn. Nam. 3/6/1999. 8A7. 17. 257. Nguyễn Thị Ngọc Thanh. Nữ. 22/10/1999. 8A4. 18. 258. Nguyễn Tuấn Thanh. Nam. 23/12/1999. 8A2. 19. 259. Trần Thị Diễm Thanh. Nữ. 3/12/1999. 8A3. 20. 260. Nguyễn Quốc Thái. Nam. 22/11/1998. 8A5. 21. 261. Lê Quốc Thắng. Nam. 19/11/1999. 8A9. 22. 262. Nguyễn Hữu Thắng. Nam. 30/7/1999. 8A8. 23. 263. Nguyễn Tấn Thắng. Nam. 6/7/1999. 8A2. 24. 264. Trần Văn Thắng. Nam. 8/5/1999. 8A6. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 12 - Khối 8 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 265. Nguyễn Quốc Thẩm. Nam. 8/9/1999. 8A1. 2. 266. Cao Thị Kiều Thi. Nữ. 18/5/1999. 8A7. 3. 267. Đặng Đình Thi. Nam. 22/12/1999. 8A9. 4. 268. Lê Thị Thanh Thi. Nữ. 3/5/1999. 8A5. 5. 269. Nguyễn Hoàng Thi. Nam. 8/7/1999. 8A10. 6. 270. Nguyễn Ngọc Thi. Nữ. 15/11/1999. 8A6. 7. 271. Nguyễn Minh Thiện. Nam. 8/12/1999. 8A4. 8. 272. Phạm Thị Kim Thoa. Nữ. 25/4/1999. 8A3. 9. 273. Lê Vĩnh Thông. Nam. 30/6/1999. 8A5. 10. 274. Nguyễn Minh Thông. Nam. 2/5/1999. 8A4. 11. 275. Nguyễn Tấn Thông. Nam. 25/2/1999. 8A2. 12. 276. Trần Hoàng Vũ Thông. Nam. 10/9/1999. 8A5. 13. 277. Trần Minh Thông. Nam. 22/3/1999. 8A5. 14. 278. Lê Thị Cẩm Thu. Nữ. 23/1/1999. 8A7. 15. 279. Huỳnh Văn Thuận. Nam. 23/2/1999. 8A4. 16. 280. Lê Minh Thuận. Nam. 25/12/1999. 8A9. 17. 281. Huỳnh Thị Thanh Thuỳ. Nữ. 26/5/1999. 8A2. 18. 282. Lê Xuân Thuỳ. Nữ. 26/10/1999. 8A2. 19. 283. Trà Mộng Thuý. Nữ. 9/11/1999. 8A8. 20. 284. Trần Thị Mộng Thuý. Nữ. 1/6/1999. 8A1. 21. 285. Nguyễn Thị Kim Thùy. Nữ. 3/7/1999. 8A3. 22. 286. Huỳnh Thị Cẩm Thúy. Nữ. 22/5/1999. 8A9. 23. 287. Nguyễn Thị Anh Thư. Nữ. 29/1/1999. 8A9. 24. 288. Nguyễn Thị Anh Thư. Nữ. 8/4/1999. 8A10. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 13 - Khối 8 STT. SBD. 1. 289. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Phan Minh Thư. Nữ. 19/11/1999. 8A3. 290. Trần Anh Thư. Nữ. 13/4/1999. 8A1. 3. 291. Trần Thị Minh Thư. Nữ. 25/7/1999. 8A9. 4. 292. Võ Ngọc Minh Thư. Nữ. 15/9/1999. 8A6. 5. 293. Lê Ngọc Thương. Nữ. 27/9/1999. 8A10. 6. 294. Võ Thị Kiều Tiên. Nữ. 21/4/1999. 8A8. 7. 295. Mai Lê Duy Tiến. Nam. 11/4/1999. 8A8. 8. 296. Nguyễn Việt Tiến. Nam. 6/5/1999. 8A7. 9. 297. Phạm Minh Tiến. Nam. 3/11/1999. 8A9. 10. 298. Phạm Văn Duy Tiến. Nam. 25/11/1999. 8A6. 11. 299. Võ Minh Tiến. Nam. 11/11/1999. 8A10. 12. 300. Nguyễn Thành Tín. Nam. 2/6/1999. 8A3. 13. 301. Phan Trung Tín. Nam. 6/8/1999. 8A9. 14. 302. Trần Trung Tín. Nam. 6/2/1999. 8A5. 15. 303. Nguyễn Trung Tính. Nam. 2.9.1999. 8A7. 16. 304. Lê Duy Toàn. Nam. 2/7/1998. 8A4. 17. 305. Phan Quốc Toàn. Nam. 21/7/1999. 8A4. 18. 306. Phạm Quốc Toàn. Nam. 16/11/1999. 8A2. 19. 307. Đặng Thị Bé Trang. Nữ. 27/4/1999. 8A2. 20. 308. Lê Thị Huyền Trang. Nữ. 22/3/1999. 8A1. 21. 309. Mai Thị Thùy Trang. Nữ. 24/7/1999. 8A10. 22. 310. Nguyễn Thị Huỳnh Trang. Nữ. 30/12/1999. 8A8. 23. 311. Đặng Thị Mỹ Trân. Nữ. 27/10/1999. 8A2. 24. 312. Lê Thị Quế Trân. Nữ. 25/6/1999. 8A6. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 14 - Khối 8 STT. SBD. 1. 313. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Nguyễn Huỳnh Gia Trân. Nữ. 6/5/1999. 8A3. 314. Nguyễn Lai Bảo Trân. Nữ. 4/5/1999. 8A1. 3. 315. Trương Hùynh Huyền Trân. Nữ. 15/9/1999. 8A2. 4. 316. Võ Ngọc Huyền Trân. Nữ. 25/12/1999. 8A3. 5. 317. Nguyễn Quốc Trầm. Nam. 18/5/1999. 8A3. 6. 318. Đoàn Lê Đoan Trinh. Nữ. 26/9/1999. 8A2. 7. 319. Huỳnh Thị Phương Trinh. Nữ. 30/6/1999. 8A7. 8. 320. Nguyễn Mỹ Trinh. Nữ. 17/7/1999. 8A1. 9. 321. Nguyễn Thị Yến Trinh. Nữ. 9/6/1999. 8A8. 10. 322. Phạm Lâm Minh Trí. Nam. 5/4/1999. 8A10. 11. 323. Phan Văn Trọng. Nam. 10/5/1999. 8A6. 12. 324. Trần Đức Trung. Nam. 31/8/1999. 8A7. 13. 325. Mai Thanh Trúc. Nữ. 27/10/1999. 8A7. 14. 326. Nguyễn Thanh Trúc. Nữ. 7/3/1999. 8A7. 15. 327. Nguyễn Thanh Trúc. Nữ. 24/9/1999. 8A10. 16. 328. Phạm ThịThuỷ Trúc. Nữ. 31/10/1999. 8A3. 17. 329. Trần Ngọc Trúc. Nữ. 21/8/1999. 8A4. 18. 330. Trần Nguyễn Thanh Trúc. Nữ. 25/10/1999. 8A9. 19. 331. Trần Thị Ngọc Trúc. Nữ. 25/9/1999. 8A6. 20. 332. Lê Văn Trường. Nam. 15/9/1999. 8A3. 21. 333. Trần Văn Lam Trường. Nam. 13/11/1998. 8A3. 22. 334. Nguyễn Hoàng Tuấn. Nam. 15/9/1999. 8A6. 23. 335. Nguyễn Lê Tuấn. Nam. 3/6/1999. 8A6. 24. 336. Nguyễn Vũ Tuấn. Nam. 21/6/1999. 8A6. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 15 - Khối 8 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 337. Võ Đình Anh Tuấn. Nam. 23/8/1999. 8A5. 2. 338. Huỳnh Bích Tuyền. Nữ. 4/10/1999. 8A5. 3. 339. Huỳnh Thị Bích Tuyền. Nữ. 20/4/1999. 8A5. 4. 340. Nguyễn Kim Tuyền. Nữ. 11/2/1999. 8A9. 5. 341. Nguyễn Thanh Tuyền. Nữ. 22/11/1999. 8A3. 6. 342. Nguyễn Thanh Tuyền. Nữ. 18/10/1999. 8A8. 7. 343. Nguyễn Thị Bích Tuyền. Nữ. 24/7/1999. 8A1. 8. 344. Nguyễn Thị Bích Tuyền. Nữ. 28/10/1998. 8A10. 9. 345. Nguyễn Thị Mộng Tuyền. Nữ. 23/9/1999. 8A3. 10. 346. Trương Thị Ánh Tuyết. Nữ. 1/9/1999. 8A9. 11. 347. Nguyễn Hoàng Tùng. Nam. 20/4/1999. 8A10. 12. 348. Nguyễn Thanh Tùng. Nam. 11/11/1997. 8A5. 13. 349. Nguyễn Thị Cẩm Tú. Nữ. 16/4/1999. 8A6. 14. 350. Nguyễn Thị Ngọc Tú. Nữ. 22/9/1999. 8A2. 15. 351. Nguyễn Thị Phượng Tường. Nữ. 10/11/1999. 8A10. 16. 352. Võ Thị Yến Uyên. Nữ. 7/10/1999. 8A7. 17. 353. Trần Văn Vạn. Nam. 20/11/1998. 8A9. 18. 354. Ngô Thị Bích Vân. Nữ. 16/4/1999. 8A5. 19. 355. Lê Ngọc Yến Vi. Nữ. 2/8/1999. 8A3. 20. 356. Lê Thị Ái Vi. Nữ. 27/7/1999. 8A10. 21. 357. Nguyễn Dũng Hoàng Vinh. Nam. 26/11/1999. 8A10. 22. 358. Trần Hữu Vinh. Nam. 30/1/1999. 8A8. 23. 359. Lê Thị Vui. Nữ. 28/5/1999. 8A8. 24. 360. Lê Thị Phước Vũ. Nữ. 22/8/1999. 8A4. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 16 - Khối 8 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 361. Trần Tấn Vũ. Nam. 26/10/1999. 8A3. 2. 362. Huỳnh Thuý Vy. Nữ. 24/11/1999. 8A6. 3. 363. Nguyễn Lê Bảo Vy. Nữ. 22/8/1999. 8A3. 4. 364. Nguyễn Thụy Thảo Vy. Nữ. 12/10/1999. 8A5. 5. 365. Trần Hà Vy. Nữ. 1/8/1999. 8A8. 6. 366. Hồ Thị Kim Yến. Nữ. 23/8/1999. 8A3. 7. 367. Nguyễn Thị Tiểu Yến. Nữ. 20/1/1999. 8A10. 8. 368. Phan Kim Yến. Nữ. 31/1/1999. 8A10. 9. 369. Nguyễn Thành Ý. Nam. 17/12/1999. 8A7. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013.
<span class='text_page_counter'>(18)</span>