Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (291.69 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2010 – 2011 Môn: Tiếng Anh Lớp 3 - Thời gian làm bài: 45 phút Họ và tên: ......................................................................... Marks. Lớp: ................. Teacher’s comments. I. Chọn từ, câu trả lời đúng nhất. (4 điểm) 1. Hello, My ………. is Andy a. name b. is c. I am 2. What is ………name? - My name is Ha a. name b. my c. your 3. Đây là bút chì màu cam. a. This is a pencil orange b. This is an orange pencil c. This is orange pencil. 4. What ………is this? a. color b. ruler c. name 5. ……… this a desk? - Yes it is. a. Is b. am c. What 6. …………. is this? - It’s an apple a. Is b. How c. What 7. ……… are you? - I’m fine. Thank you. a. Is b. How c. What 8. a. Is this a white a pen? b. Is this a white pen? c. Is this white pen? II Nèi nh÷ng tõ tiÕng ViÖt ë cét A phï hîp víi nh÷ng tõ tiÕng Anh ë cét B (2 ®iÓm). A B 1) c©y viÕt mùc apple 2) qu¶ t¸o pencil 3) c©y viÕt ch× pen 4) c¸i ghÕ cake 5) c¸i b¸nh eraser 6) c©y thíc kÎ book 7) côc tÈy chair 8) quyÓn s¸ch ruler III. Nèi nh÷ng tõ sau phï hîp víi nh÷ng bøc tranh(2 điÓm)..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> book. pen. cat. apple. VI. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm) 1. this / color / what / is ?. ->..................................................................... 2.a/ cat/ black / white / this / is/and -> ............................................................. 3. are/ how / you?. ->..................................................................... 4. What / name / is / your ?. ->..................................................................... ----------- GOOD LUCK ----------.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>