Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Diem lop 11T2 10T12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (185.25 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>QP. TD. TBCM. 8.1 Kha. 8.1 6.7 8.0 8.7 8.3 5.7 7.4 8.2 7.1 7.6 8.9 8.7. Đ. 7.8 Kha. 7.9 7.6 8.5 8.0 9.1 6.6 7.7 8.3 8.6 7.3 8.2 8.5. Đ. 8.0 Kha. Giang. 8.7 7.7 8.5 7.7 9.2 7.1 7.0 7.9 8.3 7.6 9.2 8.3. Đ. 8.1 Gioi. Hải. 9.2 8.6 9.3 9.3 9.6 7.0 8.5 8.6 8.9 8.2 9.3 9.2. Đ. 8.8 Gioi. Hạo. 9.1 8.0 9.5 8.8 9.4 7.1 8.6 8.5 9.1 8.5 9.6 9.1. Đ. 8.8 Gioi. 7.0 6.5 7.1 8.5 8.1 7.0 8.4 8.9 8.3 8.9 8.8 8.1. Đ. 7.9 Kha. Kha Khả. 9.4 7.3 9.5 9.0 9.5 6.7 8.4 9.2 8.7 8.0 9.2 8.2 9.2 8.1 9.5 9.2 9.7 6.8 9.0 8.9 9.0 7.8 9.1 8.8. Đ Đ. 8.6 Gioi 8.8 Gioi. Linh. 8.1 7.1 8.6 8.1 9.3 6.6 7.9 9.1 8.3 7.8 9.0 8.5. Đ. 8.2 Gioi. Lý. 8.4 4.6 7.0 7.8 9.0 5.6 6.8 7.9 5.0 8.2 8.6 8.5. Đ. 7.2 Tb. Mỹ. 8.7 7.4 9.2 8.1 9.2 6.5 7.4 8.0 8.3 7.7 8.6 8.8. Đ. 8.2 Gioi. 7.4 6.0 7.7 7.5 9.5 6.0 6.8 8.4 6.9 8.1 8.5 9.0 3.3 2.7 3.9 4.6 9.0 5.1 4.5 7.2 3.5 6.2 7.0 8.1. Đ Đ. 7.6 Kha 5.3 Yeu. 9.4 8.5 9.6 8.2 9.0 6.5 8.9 8.8 9.3 8.5 9.3 9.1. Đ. 8.8 Gioi. 8.0 4.8 6.5 7.0 8.8 5.2 6.8 7.1 6.1 7.5 8.2 7.4. Đ. 6.9 Tb. Nguyên. 8.9 8.1 9.0 8.6 9.3 6.5 8.9 8.7 7.6 8.0 9.0 8.6. Đ. 8.4 Gioi. Nguyễn. 6.6 6.7 7.5 7.5 8.1 5.6 6.5 6.7 5.7 7.2 7.2 8.7. Đ. 6.9 Kha. Nhã Nhí. 6.8 6.8 9.5 7.9 8.5 5.7 6.1 8.0 6.2 7.6 8.5 7.3 7.3 6.7 9.1 8.8 8.8 6.9 8.3 7.4 8.3 7.9 8.5 8.6. Đ Đ. 7.4 Kha 8.0 Kha. Nhựt Phi. 7.8 7.7 8.7 7.2 8.8 6.3 6.1 8.2 6.4 7.2 8.3 7.1 8.4 6.7 8.0 7.4 8.6 6.0 5.9 8.3 7.8 7.2 8.4 8.6. Đ Đ. 7.5 Kha 7.6 Kha. 6.7 6.1 8.1 7.8 9.1 5.7 7.1 7.8 6.8 7.0 7.7 7.3. Đ. 7.3 Kha. Chính Đoan. Huyền. Ngân Ngân. X. X. X X. Nghĩa Ngọc. Quế. X. X. CN. Đ. X. GDCD. 7.7 7.6 8.3 8.0 9.1 6.8 8.5 8.3 8.0 8.4 8.9 8.4. Chăm. N.Ngữ. 8.0 Kha. Địa. Đ. Sử. 9.0 6.6 9.5 7.6 9.0 6.1 6.8 8.5 8.6 7.6 9.1 8.3. N.Văn. Bình. Sinh. 7.0 Kha 8.0 Gioi 8.6 Gioi. Hoá. Đ Đ Đ. Lý. 7.2 5.3 8.0 6.8 8.5 5.4 5.2 8.5 6.5 6.6 7.9 7.6 8.3 7.0 8.4 8.4 8.6 7.1 8.1 7.6 7.7 7.8 8.8 8.5 9.5 7.9 9.2 8.7 9.5 6.7 8.3 8.6 7.5 8.0 9.5 9.2. Nữ. Toán. An Bảo Bảo. Họ và tên Võ Trường Hồ Tấn Bùi Thế Trương Hữu Nhật Nguyễn Thị Bích Nguyễn Văn Nguyễn Thị Hồng Võ Trường Nguyễn Ngô Trường Hồng Trương Minh Huỳnh Thị Ngọc Nguyễn Duy Lê Trung Nguyễn Hoài Huỳnh Hữu Dư Hoàng Nguyễn Thị Bửu Tô Thị Nguyễn Thành Lê Thị Tuyết Dương Thoại Trương Khánh Nguyễn Thanh Ngô Minh Đoàn Minh Võ Văn Trần Thị Kim. Tin học. Lớp 10TN1 Học Lực.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Lê Tấn Bùi Thị Phan Thanh Phạm Anh Nguyễn Minh Phan Thị Cẩm Lư Thị Cẩm Nguyễn Thị Mỹ Phạm Thị Ngọc Nguyễn Thị Tú. Tài Thân. X. Thế Thư. X. Thương. 7.4 5.7 8.6 7.7 8.8 6.8 7.1 7.1 6.6 7.3 8.7 8.6 9.2 7.4 9.0 9.2 9.6 7.0 8.4 8.6 8.6 8.4 9.4 8.5. Đ Đ. 7.5 Kha 8.6 Gioi. 9.7 7.6 9.1 9.0 9.2 6.5 8.4 7.9 8.8 8.2 9.1 7.9. Đ. 8.5 Gioi. 7.3 5.5 7.7 7.9 8.7 6.6 7.8 8.2 6.7 7.6 8.6 8.4. Đ. 7.5 Kha. 8.4 7.7 9.0 8.6 8.8 7.0 8.6 8.4 8.4 7.3 9.3 7.6. Đ. 8.2 Gioi. Tiên. X. 8.5 6.9 8.1 8.7 9.2 7.0 7.9 8.6 8.2 7.7 8.6 7.8. Đ. 8.1 Gioi. Tiên. X. 8.3 6.6 8.0 8.5 9.0 7.1 7.8 8.8 7.9 7.2 8.7 7.8. Đ. 8.0 Gioi. Tiến. X. 8.2 7.7 8.6 8.9 9.0 7.2 8.6 8.6 8.6 8.2 8.8 7.7. Đ. 8.3 Gioi. Trân. X. 7.5 7.1 8.1 8.1 8.6 7.1 8.1 8.1 7.6 7.8 8.7 7.3. Đ. 7.8 Kha. Trinh. X. 7.3 7.5 7.6 7.8 9.6 7.0 8.2 7.8 5.5 8.6 9.2 8.7. Đ. 7.9 Kha. GDQP. TD. TBCM. C.Nghệ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 8.9 6.2 8.5 7.1 7.6 9.0 8.8 8.0. Gioi Tb Gioi Tb Kha Gioi Gioi Kha. 9.1 8.7 9.3 8.7. 8.8 9.2 9.0 9.2. Đ Đ Đ Đ. 8.9 7.5 8.8 7.4. Gioi Kha Gioi Kha. 9.3 8.6 8.6 8.5 8.9. 9.2 8.8 9.7 9.7 9.6. Đ Đ Đ Đ Đ. 8.5 7.5 7.5 8.6 7.7. Kha Kha Kha Gioi Kha. 8.1. 6.9 9.5 6.0 7.2 7.8 6.7 7.5 8.6 9.3. Đ. 7.4 Tb. 8.7 5.6. 8.4. 6.8 9.2 6.3 6.9 7.9 6.7 8.4 9.0 8.5. Đ. 7.7 Kha. 6.9 5.8 7.7 6.3. 7.1 8.2. 6.8 8.8 7.1 7.3 7.3 7.8 8.4 8.4 9.1 6.6 9.0 6.6 6.8 8.1 8.1 8.4 9.1 9.5. Đ Đ. 7.5 Kha 7.8 Kha. Sinh. 7.3 6.0. 8.4. Châu Đạt Đăng Đăng Đông Hân Hiếu Huấn. X. 8.8 4.7 7.7 6.0 7.6 8.8 9.4 8.0. 8.5 9.8 9.2 8.8 3.5 6.1 6.0 8.9 7.8 9.8 8.3 8.9 4.3 7.4 7.6 9.2 5.2 8.6 6.6 8.9 9.6 10.0 9.3 8.8 7.8 9.5 8.8 9.3 6.4 8.1 8.1 9.6. 7.9 5.2 8.0 6.2 7.1 8.0 7.7 6.6. 8.8 4.5 6.9 5.0 8.2 8.1 9.0 7.7. 8.2 7.0 7.8 7.8 7.5 8.4 8.8 8.4. 9.7 5.2 9.1 6.6 6.2 9.1 8.3 7.6. 8.4 8.0 8.9 8.3 7.7 8.5 8.4 8.2. 9.4 8.5 9.1 9.0 8.6 9.3 9.0 8.9. 9.5 6.4 9.0 7.9. 8.7 5.0 8.3 5.2. 9.9 7.1 9.8 8.1. 8.8 7.5 9.0 6.7. 9.2 9.1 9.5 9.0. 8.3 7.1 7.3 6.5. 7.3 6.2 8.0 6.3. 8.9 8.5 9.0 7.5. 8.5 8.1 9.3 6.7. 8.5 8.5 8.3 8.2. 7.7 6.0 6.0 9.0 8.6. 7.6 5.6 5.3 8.2 6.5. 9.4 7.4 7.6 9.5 8.0. 8.2 7.5 6.6 8.9 6.5. 9.2 9.1 9.5 9.3 9.0. 7.6 6.9 7.2 7.5 6.2. 8.4 7.6 6.6 8.0 8.1. 9.2 8.5 8.0 8.4 7.0. 8.3 7.3 6.6 8.7 7.0. 9.0 7.7 7.8 7.9 7.6. Nhân. 6.3 5.4. Nhật. Huy Huy Khôi Lài Linh Lợi Luận Minh Ngọc. Nhung Phát. X. X X. X. X. Địa. Hoá. X. Nữ. Sử. Lý. GDCD. 8.9 8.6 9.5 9.2 9.2 9.2 9.0 8.6. N.Ngữ. 8.0 Kha. N.Văn. Đ. Toán. 8.1 9.4 7.1 7.7 8.9 7.6 8.4 9.0 9.2. Anh. Họ và tên Hồ Nhật Trần Thị Hồng Võ Thành Phan Hải Lê Ngô Hải Lê Thị Thu Thái Ngọc Tạ Thiện Ta Trung Nguyễn Thái Lê Quang Phan Minh Châu Kim Nguyễn Thị Thúy Phan Hữu Trần Hoàng Nguyễn Gia Trần Thế Trần Lê Trọng Nguyễn Mậu Bảo Võ Mai Huỳnh Phạm Hồng. Tin học. LỚP 10TN2 HỌC LỰC.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Lưu Tiểu Hoàng Mai Võ Kim Mai Lưu Vĩnh Nguyễn Thị Diểm Nguyễn Thị Cẩm Lê Cẩm Phạm Đoàn Ngọc Nguyễn Bích Trần Nguyễn Thanh Lê Thị Diễm Vỏ Thị Nguyễn Hà Minh Nguyễn Hoài Lưu Thị Đào Nguyễn Bùi Thế Nguyễn Ngọc Mai Trương Phạm Thanh Phạm Nguyễn Triệu Huỳnh Văn Nguyễn Thị Phương. 9.1 8.2 8.7 7.5. 9.7 9.8. 8.5 9.3 6.7 8.6 8.3 9.3 8.0 8.5 9.3 7.8 9.4 6.7 8.3 7.7 8.7 8.0 8.7 8.9. Đ Đ. 8.7 Gioi 8.3 Gioi. X. 8.4 6.8 6.5 4.5. 9.1 6.7. 8.1 9.1 6.9 7.5 7.6 9.0 8.2 9.1 9.6 5.7 9.5 6.2 6.8 6.8 6.8 7.4 8.5 8.8. Đ Đ. 8.3 Gioi 6.9 Tb. Phượng. X. 8.1 6.7. 9.3. 8.4 8.5 7.4 8.6 8.8 6.8 8.5 8.9 9.6. Đ. 8.3 Gioi. Tiên Tú. X. 9.0 8.8 7.4 6.7. 9.4 8.7. 8.9 9.3 7.3 8.6 9.2 9.0 7.9 8.9 9.5 8.9 9.3 7.5 8.6 8.8 8.8 8.3 9.0 9.1. Đ Đ. 8.8 Gioi 8.4 Kha. 9.3 9.4 10.0 9.1 9.3 7.9 8.8 8.7 9.6 8.5 9.4 9.5. Đ. 9.1 Gioi. Phụng Phương. X. Phương Phương. X. X. Tuân Tuyên. X. 7.3 6.5. 9.0. 8.0 9.1 7.2 7.7 8.7 7.1 8.0 9.1 9.0. Đ. 8.0 Kha. Thảo. X. 8.0 7.6. 9.9. 8.3 9.4 8.2 8.8 8.2 8.7 8.7 9.1 9.4. Đ. 8.6 Gioi. Thi Thom. X X. 6.1 5.1 8.0 6.9. 6.9 7.7. 6.2 8.9 6.3 8.6 7.7 5.0 7.7 9.1 9.5 7.4 9.4 7.1 8.2 8.4 7.7 8.6 8.9 9.2. Đ Đ. 7.2 Tb 8.1 Gioi. Thư. X. 8.6 8.1. 9.8. 8.9 9.3 7.9 8.6 8.8 9.2 8.6 9.1 9.7. Đ. 8.8 Gioi. 7.8 6.2. 9.3. 7.7 8.8 7.6 8.6 8.3 9.3 8.7 8.8 9.3. Đ. 8.3 Kha. Thương Trang. X. 4.1 3.7. 6.5. 6.3 8.8 6.1 5.6 7.4 7.6 6.9 7.9 8.7. Đ. 6.5 Tb. Trâm. X. 6.6 6.9. 9.1. 7.6 8.6 6.8 8.5 8.2 6.3 8.3 8.9 8.6. Đ. 7.9 Kha. Trân. X. 6.7 5.6. 9.0. 6.7 9.0 6.8 8.0 7.9 7.3 8.6 9.0 9.0. Đ. 7.7 Kha. Trúc. X. 4.8 5.1. 6.0. 6.9 8.2 5.6 7.2 7.0 7.1 7.7 8.5 9.2. Đ. 6.8 Tb. 6.7 6.0 6.2 5.1. 8.9 8.3. 6.4 8.3 5.9 7.5 7.1 6.1 6.9 8.4 9.1 6.4 9.1 6.1 6.7 7.7 6.3 7.9 8.2 8.9. Đ Đ. 7.3 Kha 7.2 Tb. 8.4 8.4. 9.5. 9.3 9.2 8.4 8.8 8.4 9.5 8.9 9.1 9.5. Đ. 8.9 Gioi. Vĩ Vinh Yến. X. GDQP. TD. TBCM. C.Nghệ. 9.6 9.1 9.6 8.4 9.7 6.8 7.0 9.0 9.4 8.3 8.7 7.8. Đ. 8.7 Gioi. Chúc. 9.5 9.4 9.6 8.7 9.2 7.0 7.6 9.1 9.1 8.8 9.3 7.7. Đ. 8.8 Gioi. GDCD. Chiêu. N.Ngữ. 7.8 Kha 7.8 Kha 8.2 Gioi. Địa. Đ Đ Đ. Sử. 8.2 7.0 7.1 7.6 8.7 6.3 7.3 8.2 8.3 8.5 9.0 7.4 8.1 8.0 7.8 6.9 8.6 6.1 7.2 8.5 7.6 8.8 9.3 7.3 8.5 9.1 8.0 7.7 8.7 7.0 7.7 9.2 6.8 7.5 8.9 8.9. N.Văn. Anh Ân Cúc. Sinh. 8.6 Gioi. Hoá. Đ. Lý. 9.3 8.9 9.1 8.5 9.4 6.8 7.7 9.2 9.1 8.7 8.7 7.9. Nữ. Toán. An. Họ và tên Nguyễn Mỹ Lưu Hoàng Lan Lý Hồng Đặng Thu Nguyễn Điền Anh Nguyễn Thị Thanh. Tin học. LỚP 11TN2 HỌC LỰC.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Trần Nguyễn Thuỳ Nguyễn Thị Bé Huỳnh Quang Huỳnh Hoàng Trần Trương Ngọc Đồng Ngọc Nguyễn Thị Ngọc Trần Thanh Nguyễn Thị Hồng Nguyễn Quang Lâm Thanh Nguyễn Thị Phan Thị Mọng Lê Thanh Cao Hồng Ng Dương Công Quách Đình Nguyễn Thị Huỳnh Trần Thị Huỳnh Huỳnh Minh Nguyễn Hoài Phan Thị Bích La Tố Trần Tố Đỗ Trọng Phan Mỹ Nguyễn Thị Cẩm Phan Minh Nguyễn Thanh Dư Thị Kim Phạm Thị Nguyễn Thanh Huỳnh. Dung. 8.8 7.8 8.4 7.3 8.4 6.4 7.9 8.0 7.3 7.9 8.8 8.0. Đ. 7.9 Kha. Duy. 7.0 7.9 7.7 8.1 9.0 7.3 8.0 9.4 7.7 8.7 9.0 7.9. Đ. 8.1 Kha. Đậm. 9.2 9.0 9.6 8.4 8.7 6.7 8.2 8.7 8.8 8.1 8.9 8.7. Đ. 8.6 Gioi. Đệ. 9.4 9.2 9.8 8.4 9.2 7.6 8.2 9.2 9.0 8.8 8.9 7.6. Đ. 8.8 Gioi. Hà Hân. 7.9 7.9 8.0 7.9 9.0 6.8 7.7 9.2 8.8 8.5 8.6 8.5 9.2 8.9 9.5 8.2 9.2 6.8 7.5 9.3 8.2 8.0 8.8 9.2. Đ Đ. 8.2 Kha 8.6 Gioi. Hân Lâm. 8.9 8.4 8.9 8.0 8.7 7.0 7.0 8.6 6.8 8.0 8.9 7.8 9.5 8.3 8.5 7.6 9.2 6.7 7.0 8.6 7.7 8.4 8.2 8.2. Đ Đ. 8.1 Gioi 8.1 Gioi. Loan. 8.9 8.5 9.5 8.4 9.3 7.1 8.1 8.4 8.3 8.5 8.9 8.1. Đ. 8.6 Gioi. Minh Ngân Ngân. 9.8 9.6 9.9 8.5 9.3 6.5 7.9 9.3 8.8 8.1 9.1 8.3 8.0 8.2 7.4 6.5 8.5 5.9 7.2 8.2 7.1 8.5 9.2 8.2 8.7 9.0 9.3 8.3 8.6 6.8 8.2 9.2 8.3 8.6 8.8 7.8. Đ Đ Đ. 8.8 Gioi 7.7 Kha 8.5 Gioi. Nghi Nguyên. 8.3 7.7 8.4 8.1 9.1 7.6 7.1 8.9 7.9 8.1 8.3 8.6 9.7 9.6 9.5 8.5 8.9 6.5 8.1 8.9 8.2 9.0 9.2 9.1. Đ Đ. 8.2 Gioi 8.8 Gioi. Nguyên. 9.1 9.0 9.4 8.7 8.5 7.8 8.6 9.1 8.8 8.8 9.1 8.3. Đ. 8.8 Gioi. Nguyên Nguyễn. 8.8 8.9 9.3 7.7 8.8 6.5 8.1 8.6 7.0 8.2 8.9 9.5 9.1 8.8 9.7 8.3 8.5 7.8 8.6 9.9 8.4 8.7 9.2 7.9. Đ Đ. 8.4 Gioi 8.7 Gioi. Như. 7.2 8.6 8.0 8.0 8.9 6.0 8.0 9.1 7.2 8.4 9.2 7.3. Đ. 8.0 Kha. Như Nhựt. 8.2 8.4 7.8 7.1 8.5 6.5 8.1 8.8 8.1 8.5 9.3 8.4 8.3 9.3 9.0 7.9 8.8 7.0 7.9 9.1 7.5 8.8 8.7 9.4. Đ Đ. 8.1 Gioi 8.5 Gioi. Phương. 9.7 8.8 8.8 6.6 9.4 5.1 6.5 7.6 6.3 8.3 9.0 8.7. Đ. 8.0 Kha. Phượng Quyên Quyên Tài Tiên. 8.2 8.3 7.1 8.7 7.5. 7.8 7.2 7.3 8.9 8.0. Đ Đ Đ Đ Đ. 8.2 8.1 7.6 8.2 7.8. Tiên Tiễn. 8.9 9.1 8.9 8.3 8.2 6.5 8.0 9.1 8.2 8.8 9.3 9.0 9.2 9.5 9.5 8.1 9.4 6.6 8.2 9.1 9.0 8.8 9.2 8.9. Đ Đ. 8.5 Gioi 8.8 Gioi. Tú Tuyến Thảo. 9.1 8.9 9.9 7.3 7.9 6.5 7.5 8.9 6.9 8.1 9.0 8.3 9.3 9.1 9.5 8.8 9.2 7.1 8.8 8.9 8.6 8.9 8.5 8.5 8.5 7.8 8.8 7.5 8.6 6.7 8.2 8.7 7.1 8.1 8.8 7.8. Đ Đ Đ. 8.2 Gioi 8.8 Gioi 8.1 Gioi. Thuỳ Thuỷ. 8.4 8.6 8.6 7.6 8.7 6.5 7.3 8.6 8.9 8.7 9.2 8.1 9.4 9.2 9.3 8.7 8.4 7.4 8.4 9.0 7.4 7.6 9.0 8.7. Đ Đ. 8.2 Gioi 8.6 Gioi. 8.4 8.8 7.8 9.1 7.8. 8.7 8.3 8.0 9.4 8.7. 7.6 7.4 6.4 7.0 7.6. 8.0 9.1 8.2 8.8 8.2. 6.5 6.7 6.2 6.5 6.1. 8.6 8.3 7.4 6.9 7.6. 9.3 8.4 8.3 8.2 9.1. 7.4 7.8 7.3 7.7 6.9. 8.4 8.1 8.6 8.9 8.0. 9.0 8.9 9.3 8.6 8.1. Gioi Gioi Kha Gioi Kha.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thanh Hồ Anh Trần Thị Cẩm Nguyễn Thị Mộng Nguyễn Phương Đoàn Thị Bảo Nguyễn Thị Huỳnh Đinh Hoàng. Thư. 8.7 8.3 9.8 6.7 8.9 6.5 6.8 8.2 6.8 8.5 8.7 9.1. Đ. 8.1 Gioi. Thương. 8.5 9.2 8.9 8.5 7.8 6.5 7.4 8.9 8.0 8.3 8.8 9.4. Đ. 8.4 Gioi. Trăm. 7.4 7.9 8.8 7.9 7.9 7.2 7.8 9.1 7.0 7.8 8.8 8.6. Đ. 8.0 Kha. Trâm. 8.0 8.7 9.4 7.6 8.7 7.2 7.3 9.0 9.1 9.1 9.2 7.7. Đ. 8.4 Gioi. Trâm. 8.1 8.2 9.2 8.0 7.9 7.0 7.5 8.8 8.5 8.7 9.3 8.6. Đ. 8.3 Gioi. Trâm Yến. 8.0 8.4 8.8 8.3 8.7 7.0 8.0 8.9 9.3 8.4 9.0 7.9 9.9 9.3 9.8 9.3 9.5 7.7 8.9 9.7 9.6 9.4 9.2 8.3. Đ Đ. 8.4 Gioi 9.2 Gioi.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×