Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.93 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Họ tên: ................................................. (lớp: ........). Baø vaø chaùu. Mẹ mang về cho Thu một quyển sách mới. Mẹ nói: - Khi con còn nhỏ, bà thường đọc sách và kể chuyện cho con nghe. Bây giờ con đã lớn, con đã biết đọc, biết viết. Con hãy đọc sách cho bà nghe. Thu chạy đến bên bà: - Bà ngồi xuống đây, cháu đọc truyện cho bà nghe nhé ! Phần I: Đọc bài tập đọc và thực hiện các yêu cầu. 1. Viết tiếng chứa vần uyên có trong bài: ......................................... 2. Khi Thu còn nhỏ, bà thường làm gì cho Thu? Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng a. Đọc sách và kể chuyện b. Dạy Thu đọc c. Daïy Thu vieát 3. Thu đã làm gì để bà vui? Chép lại câu văn nói về việc làm đó của Thu ....................................................................................................................................... 4. Ghi lại một vài công việc em thường làm để bà (hoặc ông) của em vui lòng. ....................................................................................................................................... Phaàn II: 1. Viết câu chứa tiếng có vần iêu: ....................................................................................................................................... 2. Ñieàn a) c hay k, q ...uyeån saùch. ... eå chuyeän. b) im hay ieâm vuï luùa ch........ k ....... khaâu. c) ch hay tr .... a meï. kieåm ..... a. 3. Ñieàn tieáng coù vaàn uyeân ..................... nhuû 4. Noái Hoa lan Höông lan. ... on gaùi. ... ì laï. kim t.......... ..... aû gioø. boùng ................... ngan ngaùt traéng ngaàn. ... uaû .... uyùt. nh......... vuï. ...... ả lời. ....................... saùch.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Họ tên: ................................................. (lớp: ........). Vườn em Vườn em có một luống khoai Có hàng chuối mật với hai luống cà Em troàng theâm moät caây na Laù xanh vaãy gioù nhö laø goïi chim ..... Những đêm lấp ló đêm trăng Vườn em dậy tiếng dịu hiền gần xa Em nhìn vaãn thaáy caây na Laù xanh vaãy gioù nhö laø goïi traêng .... Phần I: Đọc bài tập đọc và thực hiện các yêu cầu 1. a) Tiếng trong bài mở đầu bằng âm l : .................................................................... b) Tieáng trong baøi coù thanh ngaõ : ........................................................................... 2. a) b) c). Mảnh vườn trong bài có những loài cây gì? Caây khoai, caây chuoái maät Caây khoai, caây chuoái maät, caây caø Caây khoai, caây chuoái maät, caây caø, caây na. 3. Hoàn chỉnh 2 dòng thơ có ý so sánh trong bài. Laù xanh vaãy gioù nhö laø .......................................... Laù xanh vaãy gioù nhö laø .......................................... Phaàn II: 1. Gạch dưới các tiếng có vần giống nhau cấp cứu bưu điện con cừu höu trí. löu luyeán. 2. Viết câu chứa tiếng có vần anh ....................................................................................................................................... 3. Ñieàn a) uoâi hay öôi con m ......... caù ñ .......... muùi b ......... b) g hay gh nhaø ...... a. tuû .... oã. ....... i nhớ. c) ng hay ngh. ñieåm m ......... goà ....... eà.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> đàn ........ an. con ......... eù. Họ tên: ................................................. (lớp: ........). ...... oïn caây. .......... æ heø. ĐỀ 1 1/ Ñieàn soá vaøo choã chaám : (1ñ) . a- 79 , …… , 81 , …….., …….., ……. , 85 , …….. , ..…… , ...…… , 89 , .. ……. , ……… . b- 10 , 20 , ....... , ........ , 50 ,........, 70 ,........., 90 , ........ 2/ Đúng ghi Đ , sai ghi S : ( 1 đ) .. 3/ Khoanh vào trước số nào em cho là đúng : (1đ). a) b). Số liền trước của 40 là : A. 41 Soá lieàn sau cuûa 99 laø A. 100. B. 40. C. 39 B. 99. C. 98. 4/ Vieát caùc soá :(1ñ) 72, 38, 64, 40 a- Theo thứ tự từ bé đến lớn: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b- Theo thứ tự từ lớn đến bé: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5/ Tính nhaåm : (2ñ) 75 – 4 + 20 =. . . . . . 65 – 5 – 30 = . . . . .. 50 + 37 – 40 =. . . . . . 40 + 30 + 4 = . . . . . .. 6/ Ñieàn daáu > , < , = vaøo oâ troáng: (1ñ) 60 – 20 10 + 30. 53 + 3 53 – 3. 7/-Ñaët tính roài tính: (1ñ) 53 + 14. 96 – 36. 85 + 4. 67 – 5. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . .. ................................................................. ......... ................................................................. ......... 8/ Một thanh gỗ dài 97 cm, bố em cưa bớt đi 22 cm. Hỏi thanh gỗ còn lại dài bao nhiêu xaêng ti meùt? (2ñ) Baøi giaûi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . ................................................................. ......... ................................................................. ......... ................................................................. ..........
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Họ tên: ................................................. (lớp: ........) ĐỀ 2 1/ §äc sè, viÕt sè (1ñ) §äc sè. ViÕt sè. §äc sè. ViÕt sè. 65 57. ChÝn möôi hai Hai möôi mèt. 2/ a) Khoanh vµo sè lín nhÊt : (1ñ) 19 45 90. 67. 76. 15. 20. b) Khoanh vµo sè bÐ nhÊt :. 31. 29. 50. 3/ ViÕt c¸c sè (1ñ) : 83, 30 , 19 , 50 - Theo thứ tự từ bé đến lớn : ........................................................................ - Theo thứ tự từ lớn đến bé : ........................................................................ 4/ §Æt tÝnh råi tÝnh: ( 2ñ). 23 + 52. 75 - 25. 92 + 7. 78 - 42. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . .. ................................................................. ......... ................................................................. ......... 5/ Tính nhaåm: (1ñ). 42 + 30 + 5 = . . . . 6/ §iÒn sè thÝch hîp vµo « trèng : (1ñ). 52. +7. - 30. 56 cm - 16 cm + 8 cm = . . . . -5. 7/ Lớp 1A có 35 bạn, trong đó có 21 bạn nam. Hỏi lớp 1A có bao nhiêu bạn nữ? ( 2đ) Baøi giaûi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . .. ................................................................. ......... ................................................................. ......... 8/ Vieát soá: (1ñ) Số bé nhất có hai chữ số là: . . . . . Số lớn nhất có hai chữ số là: . . . . . Họ tên: ................................................. (lớp: ........).
<span class='text_page_counter'>(5)</span> ĐỀ 3 I. Trắc nghiệm: (4đ) Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng: 1/ Số lớn nhất có hai chữ số là: A. 100 B. 99 C. 98 2/ A B C A. Có 1 đoạn thẳng. B. Có 2 đoạn thẳng. C. Có 3 đoạn thẳng. B. 5. C. 4. 3/ Lúc 5 giờ, kim ngắn chỉ số: A. 6 4/ Đúng ghi Đ, sai ghi S a) Số 96 đọc là chín mươi sáu. b) Soá 96 goàm 9 vaø 6. II. Tự luận: (6 đ) 1/ Ñaët tính roài tính: (1ñ) 14 + 53. 26 + 2. 38 - 8. 64 - 23. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . .. ................................................................. ......... ................................................................. ......... 2/ Tính : (1,5 ñ) 71 + 6 -13 = . . .. 32 cm + 4 cm -10 cm = . . .. 80 - 70 + 60 = . . .. 3/ (1đ) Điền số và chữ vào chỗ chấm: a) Moät tuaàn leã coù . . . . . ngaøy. b) Em đi học những ngày: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4/ Nhà bác An nuôi 48 con vừa gà và vịt, trong đó có 20 con gà. Hỏi nhà bác An nuôi bao nhieâu con vòt? Baøi giaûi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . .. ................................................................. ......... ................................................................. ......... ................................................................. ......... 5/. Hình veõ beân coù ............ ñieåm ............ đoạn thẳng. .... hình tam giaùc ..... hình chữ nhật. Họ tên: ................................................. (lớp: ........).
<span class='text_page_counter'>(6)</span> ĐỀ 4 1/ Viết số. (2đ). a) Viết các số từ 89 đến 100 :........................................................................................................... ............................................................................................................................................................... b) Viết số vào chỗ chấm : Số liền trước của 45 là ………… ;. 70 gồm ………… chục và …………đơn vị. Số liền sau của 39 là. 81 gồm ………… chục và …………đơn vị. ………… ;. 2/ (3đ) a) Tính nhẩm :. 3 + 36 = …….... 45 – 20 = …….... 36 cm – 10cm + 2 cm= …………. b) Đặt tính rồi tính :. 51 + 27. 78 – 36. 34 + 10. 69 - 25. ……….. ……….. ……….. ……….. ……….. ……….. ……….. ……….. ………. 3/. > < =. (1đ) 4/ (1đ). ………... ……….. ……….. 79 ……… 74. 56 ……... 50 + 6. 60 ……… 95. 32 – 2 …….. 32 + 2 Hình vẽ bên có : …… hình tam giác …… hình vuông. 5/ Trong vườn nhà em có 26 cây cam và cây bưởi, trong đó có 15 cây cam. Hỏi trong vườn nhà em có bao nhiêu cây bưởi ? ( 2đ). Baøi giaûi. Tóm tắt. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . .. ................................................................. ......... ................................................................. ......... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . .. Bµi 1: ( 2 ®iÓm) §Æt tÝnh. 60 + 38. 23 + 46. Bµi 2: ( 2 ®iÓm) a,ViÕt sè dưới mçi v¹ch cđa tia sè. 6 + 62. 63 - 33. 87 - 55. 88 - 6.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> 73 70 b, ViÕt sè thÝch hîp vµo « trèng:. 77. Sè liỊn trước. 84. Số đã cho 19 30 44 99. Sè liÒn sau. Bµi 3: ( 1,5 ®iÓm) §ång hå chØ maáy giê? 11 12 1 2 10 9 3 8 4 7 6 5. 11 12 1 2 10 9 3 8 4 7 6 5. 11 12 1 2 10 9 3 8 4 7 6 5. 11 12 1 2 10 9 3 8 4 7 6 5. 10. 11 12 1. 9 8. 2 3 4. 7 6 5. ..................................................................................................................................................................... Bµi 4: ( 1,5 ®iÓm) A, Trong mçi tuÇn lÔ: - Em ®i häc vµo c¸c ngµy:.......................................................................................................................... - Em nghØ häc vµo c¸c ngµy: ..................................................................................................................... B, H«m nay lµ: ngµy .......th¸ng ...... n¨m........ Ngµy mai lµ: ngµy ......th¸ng ...... n¨m......... Bµi 5: ( 2 ®iĨm) Trong vườn nhµ Lan cã 43 c©y cam vµ 23 c©y chanh. Hái vườn nhµ Lan cã bao nhiªu c©y?. Bài 6: ( 1 điểm) Nối các điểm để có: a, 1 h×nh vu«ng vµ 1 h×nh tam gi¸c. .. .. .. .. b, 2 h×nh tam gi¸c. . .. .. . ..
<span class='text_page_counter'>(8)</span>
<span class='text_page_counter'>(9)</span>