Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (285.36 KB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>DANH SÁCH HS lớp 1A NĂM HỌC: 2012- 2013 STT. Họ và tên. Ngày tháng sinh. Năm sinh. Nữ. Dân tộc. Họ Tên Cha. Họ Tên Mẹ. M'nôn g. Huỳnh Đắc Hoàng Giang. Hồ Thị Hội. Kinh M'nôn g. Nguyễn Thanh Dũng. Lê Thị Thảo. Hồ Văn Thi. Zơ Râm Thị Linh. 0. Thái. Vi Văn Hải (chết). Đinh Thị Tuyết Láy. 2006. 0. Kinh. Trần Đình Bảy. Phan Thị Lan. 13/6. 2006. 0. Cơ Tu. B Nước Thức. Hồ Thị Bé. Phan Văn Hùng. 19/12. 2006. 0. Kinh. Phan Văn Bảy. Hồ Thị Sự. 8. Võ Quốc Kiệt. 29/4. 2006. 0. Kinh. Võ Quốc Tùng. Trần Thị Hà. 9. Kim Thế Lâm. 10/11. 2005. 0. Kim Văn Hoàng. Vi Thị Xinh. 10. Phan Thanh Ngân. 14/10. 2006. x. Phan Thanh Quang. Hồ Thị Trong. 11. Hồ Thị Nguyệt. 6/7. 2006. x. Thái M'nôn g M'nôn g. Hồ Văn Gương. Hồ Thị Văn. 12. Tăng Nữ Kim Sang. 25/11. 2006. x. Tăng Nhân Kiệt. Nguyễn Thị Sen. 13. Hồ Văn Sơ. 7/3. 2006. Kinh M'nôn g. Hồ Văn Sơn. Hồ Thị Lách. 1. Huỳnh Thị Thùy An. 23/11. 2006. x. 2. Nguyễn Lê Trâm Anh. 2311. 2006. x. 3. Hồ Zơ Râm Nguyệt Ánh. 4/2. 2006. x. 4. Đinh Thái Bảo. 28/9. 2006. 5. Trần Đinh Duy. 14/8. 6. B Nước Hồ Hoàng Duy. 7. 0. 14. Trương Văn Sơn. 17/11. 2005. 0. TRương Văn Giang. Đặng Thị Thu. x. Nùng M'nôn g. 15. Đặng Thị Kim Thỏa. 11/7. 2006. Đặng Xuân Quyền. Hồ Thị Lời. 16. Trần Thị Minh Thùy. 13/5. 2006. x. Kinh. Trâng Văn Minh. Phan Ngọc Trinh. 17. Lê Trần Anh Tuấn. 24/2. 2006. 0. Kinh M'nôn g M'nôn g Nữ DT 5. Lê Ngọc Tường. Trần Thị Bích Luyến. 18. Hồ Trọng Tùng. 9/6. 2006. 0. Hồ Văn Quy. Hồ Thị Dần. 19. Hồ hoàng Viên GVCN: Trần Thị Lệ Giác Tổng cộng:. 13/2 SL 19. 2006 Nữ 8. 0 DT 12. Hồ Văn Lanh. Hồ Thị Liên. Chỗ ở hiện tại. Thôn 1 Khối 7 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 5 Khối 7 Thôn 1 Thôn 1. Lưu ban. Đan g học lớp. GHI CHÚ. 0. 1A. 0. 1A. 0. 1A. 0. 1A. 0. 1A. 0. 0. 1A. 0. 0. 1A. 0. 0. 1A. 0. x. 1A. 0 Khẩu Thôn 5 P Đức 0 MCC. LB 11-12. 0. 1A. 0. 0. 1A. 0. 0. 1A. 0. 0. 1A. 0 Nam Định Cđến, chưa có khẩu. 0. 1A. 0. 1A. 0. 0. 1A. 0. 0. 1A. 0. 1A. 0. 0. 1A. 0. Khẩu Khối 7 K Đức.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Sinh 2004: Sinh 2005: Sinh 2006:. 0 2 17. 0 0 8. 0 2 10. Ngày tháng sinh. Năm sinh. Nữ. 0 0 5. DANH SÁCH HS lớp 1B NĂM HỌC: 2012- 2013 STT. Họ và tên. 1. Hồ Thị Thúy Châu. 21/11. 2006. x. 2. Hồ Trương Lục Diệp. 19/10. 2006. x. 3. Hồ Lê Nhật Hào. 8/2. 2006. 0. 4. Hồ Văn Khải. 15/2. 2006. 0. 5. Hồ Thị Mai Ly. 27/12. 2006. x. 6. Hồ Thị Hồng Loan. 15/10. 2006. x. 7. Hồ Thị Lục. 1/10. 2006. x. 8. Hồ Thị Hà Mi. 8/9. 2006. x. 9. Hồ Thị Ngân. 18/1. 2006. x. 10. Hồ Minh Quang. 5/5. 2006. 0. 11. Hồ Thế Sang. 18/4. 2006. 0. 12. Hồ Hiếu Thiên. 21/12. 2006. 0. 13. Hồ Hoàng Thiên. 23/7. 2006. 0. 14. Hồ Thị Thanh Thùy. 24/3. 2006. 15. Hồ Văn Thức. 8/4. 2006. 0. 16. Hồ Văn Trúc. 23/1. 2006. 0. 17 18. Hồ Thị Thanh Uyên Hồ Trọng Ứng. 2/8 13/7. 2006 2006. x. x 0. Dân tộc. M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g Dẻ M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn. Họ Tên Cha. Họ Tên Mẹ. Hồ Văn Phúc. Hoàng Thị Thinh. Hồ Văn Đồ. Hồ Thị Thừa. Hồ Văn Hòa. Hồ Thị Thơm. Hồ Văn Khi. Hồ Thị Lởm. Hồ Văn Kỷ. Hồ Thị Kiều. Hồ Văn Dương. Nguyễn Thị Xuyến. Hồ Văn Lương. Hồ Thị Mi. Hồ Văn Hưng. Hồ Thị Liên. Hồ Văn Vê (chết). Hồ Thị Nghi. Hồ Minh Quân. Hồ Thị xuân Hiệp. Hồ Văn Thảo. Hồ Thị Thanh Binh. Hồ Văn Diền. Hồ Thị Chảy. Hồ Văn Đua. Hồ Thị Lịch. Hồ Văn Hới. Hồ Thị Bàn. Hồ Văn Thia. Vũ Thị Mười. Hồ Văn Việt. Võ Thị Bảy. Hồ Văn Ghi Hồ Văn Vỡn. Hồ Thị Nhiên Hồ Thị Chang. Chỗ ở hiện tại. Thôn 3 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 2 Thôn. Lưu ban. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. Đan g học lớp. GHI CHÚ. 1B. 0. 1B. 0. 1B. 0. 1B. 0. 1B. 0. 1B. 0. 1B. 0. 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B. 0 MCC 0 0 0 0 0 0 0 0 0.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> g GVCN: Vũ Thanh Huyền Tổng cộng: Sinh 2004: Sinh 2005: Sinh 2006:. SL 18 0 0 18. Nữ 9 0 0 9. Ngày tháng sinh. 3. DT 18 0 0 18. Nữ DT 9 0 0 9. Năm sinh. Nữ. Dân tộc. x. DANH SÁCH HS lớp 1C NĂM HỌC: 2012- 2013 STT. Họ và tên. 1. Hồ Nguyễn Hải Âu. 22/12. 2006. 2. Hồ Khánh Duy. 22/12. 2006. 0. 3. Hồ Hoàng Lân. 9/11. 2005. 0. 4. Hồ Xuân Lĩnh. 19/2. 2006. 0. 5. Hoàng Thị Kiều Oanh. 2/11. 2006. 6. Hồ Hoàng Tú. 7/7. 2006. 0. 7. Hồ Văn Tuyết. 11/5. 2006. 0. 8. A Thiên. 10/8. 2006. 0. 9. Hồ Văn Tích. 3/6. 2006. 0. 10. Hồ Đoàn Trang. 8/10. 2006. 11. Vũ Minh Triết. 16//9. 2006. 12. Lê Trương Y Sinh. 2/4. 2006. GVCN: Nguyễn T Tuyết Mai. Tổng cộng: Sinh 2004: Sinh 2005: Sinh 2006:. SL 12 0 1 11. Nữ 4 0 0 4. x. x 0. M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g. x. Kinh. DT 11 0 1 10. Nữ DT 3 0 0 3. Họ Tên Cha. Họ Tên Mẹ. Hồ Văn Mẽ. Nguyễn Thị Hào. Hồ Văn Mích. Đặng Thị Lê. Hồ Văn Long. Hồ Thị Vế. Hồ Văn Mãi. Hồ Thị Thau 0. Hồ Thị Quyên. Hồ Văn Thanh. Hồ Thị Linh. Hồ Văn Bon. Hồ Thị Lắm 0. Hồ Thị Hỏa. Hồ Văn Minh. Hồ Thị Hồng. Hồ Văn Bao. Hồ Thị Thỏm. Vũ Hùng Vĩ. Hồ Thị Mụi. Lê Văn Cẩn. Trương Thụ Mỹ Hằng. Chỗ ở hiện tại. Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4. Lưu ban. 0 0. Đan g học lớp. 1C. 0 0 0 0 0 0 0 0 0. 0. 1C 1C. x. GHI CHÚ. 0 LB 11-12. 1C 1C. 0 MCC. 1C. 0. 1C 1C 1C 1C 1C 1C. 0 MCC 0 0 0 0.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> DANH SÁCH HS lớp 2A NĂM HỌC: 2012- 2013 STT. Họ và tên. Ngày tháng sinh. Năm sinh. Nữ. x. 1. Vi Nguyệt Kiều Anh. 16/7. 2005. 2. Vũ Huy Thanh Bình. 8/3. 2005. 0. 3. Hồ Anh Dũng. 5/3. 2005. 0. 4. Phan Phụng Huy. 6/9. 2004. 0. 5. Hồ Văn Hưng. 8/9. 2004. 0. 6. Huỳnh Thị Quỳnh Liên. 13/11. 2005. 7. 26/12. 8. Nguyến Thị Hiền Phước Phạm Thị Thanh Phương. 9. Dân tộc. Họ Tên Cha. Họ Tên Mẹ. Tày. Vi Văn Cường. Hồ Thị Trung. Kinh M'nôn g. Vũ Huy Sơn. Phan Thị Hạnh. Hồ Văn Chung. Hồ Thị Lược. Kinh M'nôn g. (Chết). Nguyễn Thị Yên. Hồ Văn Gương. Hồ Thị Vân. x. Kinh. Huỳnh Đắc Chính. Hồ Thị Cúc. 2005. x. Kinh. Nguyễn Tiến. Lê Thị Thiệt. 14/8. 2005. x. Phạm Minh Dũng. Lê Thị Nguyệt. Hồ Trương Trung Sinh. 10/5. 2005. 0. Kinh M'nôn g. Hồ Văn Trung. Hồ Thị Trung. 10. Lê Thọ Sơn. 10/12. 2005. 0. Kinh. Lê Thọ Thuận. Trần Thị Lệ Giác. 11. Trần Lê Phương Thảo. 14/9. 2005. Kinh. Trần Văn Vang. Lê Thị Đạo. 12. 30/7. 2005. Nguyễn Thị Trinh. 24/8. 2005. x. Hồ Văn Cường. Hồ Thị Thúy Vy. 14. Đinh Thị Kim Thuý. 24/6. 2005. x. Đinh Văn Đường. Hồ Thị Thanh. 15. Lê Thị Hoài Thương. 31/3. 2005. x. Kinh M'nôn g M'nôn g M'nôn g. Huỳnh Văn An. 13. Huỳnh Quốc Thịnh Hồ Cường Thư Anh Thuý. Lê Văn Thọ. Hồ Thị Bằng. 16. Bùi Thị Bảo Trân. 20/2. 2005. x. Kinh. Bùi Phước Anh. Phậm Thị Vân. 17. 8/4. 2005. 0. Kinh. Đào Quang Phước. Mai Thị Thu Thủy. 18. Đào Quang Minh Trí Phan Nguyễn Đức Trung. 18/10. 2005. 0. Phan Đức Trọng. Hô Thị Phước. 19 20. Đinh Thị Y Truyền Cao Anh Tuấn. 25/1 27/9. 2005 2004. Kinh M'nôn g Kinh. Đinh Văn Đồng Cao Văn Dũng. Hồ Thị Học Cao Văn Dũng. x 0. x 0. Chỗ ở hiện tại. Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn. Lưu ban. 0 0 0. Đan g học lớp. 2A 2A 2A 2A. x 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. 2A. GHI CHÚ. MCC MCC KT MCC MCC LB 11-12 LB 10-11. 2A. 0. 2A. 0. 2A. 0. 2A. 0. 2A. 0. 2A. 0. 2A. 0. 2A. 0. 2A. 0. 2A. 0. 2A. 0. 2A. 0. 2A. 0. 2A 2A. 0 LB 10-11.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 21. Nguyễn Thị Thanh Tuyết GVCN: Ngô Thị Lựu Tổng cộng: Sinh 2003: Sinh 2004: Sinh 2005:. 3/3 SL 21 0 3 18. 2005 Nữ 11 0 0 11. x DT 8 0 1 7. Kinh Nữ DT 5 0 0 5. Ngày tháng sinh. Năm sinh. Nữ. Dân tộc. x. Nguyễn Văn Cư KT (KPC). 5 Thôn 5. Đinh Thị Mừng. 1. 0. 2A. 0. 0. DANH SÁCH HS lớp 2B NĂM HỌC: 2012- 2013 STT. Họ và tên. 1. Hồ Thị Mai Châu. 9/6. 2005. 2. Hồ Văn Đức. 22/2. 2005. 3. ĐinhThị Hằng. 15/11. 2005. x. 4. Hồ Thị Thu Hồng. 20/6. 2005. x. 5. Hoàng Văn Hợp. 31/10. 2005. 6. Hồ Thị Thu Huỳnh. 25/5. 2005. 7. Hồ Văn Khang. 9/10. 2005. 0. 8. Dương Công Kiệt. 20/5. 2005. 0. 9. Hồ Hoàng Lâm. 17/5. 2005. 0. 10. Hồ Thị Măng. 20/1. 2005. 11. Hồ văn Phú. 29/1. 2004. 0. 12. Hồ Văn Tài. 3/12. 2005. 0. 13. Hồ Công Trí. 23/6. 2005. 0. 14. Hồ Như Vạn GVCN: Nguyễn Thị Hải Tổng cộng:. 30/8 SL 13. 2005 Nữ 4. 0 DT 13. 0. 0 x. x. M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g Tày M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g Nữ DT 4. Họ Tên Cha. Họ Tên Mẹ. Hồ Văn Bông. Hồ Thị Mai 0. Hồ Thị Liêu. Đinh Văn Đồng. Hồ Thị Bắc. Hồ Văn Nam. Hồ Thị Van. Hồ văn Giáo. Hồ Thị Sáu. Hồ Văn Hoàng. Hồ Thị Hà. Hồ Văn Khiêu. Hồ Thị Liêm. Dương Công Quốc. Hồ Thị Phố. Hồ Văn Giang. Hồ Thị Hảo. Hồ Văn Vớt. Hồ Thị Dưa. Hồ Văn Nheo. Hồ Thị Phương. Hồ Văn Diêng. Hồ Thị Hiên. Hồ Văn Đà. Hồ Thị Lia. Hồ Văn Dia. Hồ Thị Mẻng KT (KPC). Chỗ ở hiện tại. Thôn 2 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 3. Lưu ban. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. Đan g học lớp. GHI CHÚ. 2B 2B. 0 MCC. 2B 2B. 0 KT Bỏ học trong hè. 2B 2B. 0 MCC. 2B 2B. 0 KT. 2B. 0. 2B 2B 2B. 0 LB 10-11 KT. 2B 2B. 0 MCC.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Sinh 2003: Sinh 2004: Sinh 2005:. 0 1 12. 0 0 4. 0 1 12. 0 0 4. Ngày tháng sinh. Năm sinh. Nữ. Dân tộc. x. 3. 1. DANH SÁCH HS lớp 2C NĂM HỌC: 2012- 2013 STT. Họ và tên. 1. Hồ Thị Hà Diệu. 22/7. 2005. 2. Hồ Văn Đệ. 3/4. 2004. 3. Hồ Thị Thu Hiền. 4/11. 2005. 4. Hồ Văn Hiệp. 3/7. 2005. 0. 5. Hoàng Xuân Huy. 14/7. 2005. 0. 6. Vũ Xuân Huy. 24/5. 2005. 0. 7. Hồ Minh Phương. 28/2. 2005. 0. 8. Nguyễn Văn Toàn. 3/8. 2005. 0. 9. Hồ Thị Tú Trinh GVCN: Dư Thị Cả Tổng cộng: Sinh 2003: Sinh 2004: Sinh 2005:. 23/10 SL 9 0 1 8. 2005 Nữ 3 0 0 3. x DT 8 0 0 8. Ngày tháng sinh. Năm sinh. Nữ. 2/9. 2004. x. 0 x. M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g Kinh M'nôn g M'nôn g M'nôn g Nữ DT 3 0 0 3. Họ Tên Cha. Họ Tên Mẹ. Hồ Văn Dơi. Hồ Thị Lý. Hồ Văn Đào. Hồ Thị Lịch. Hồ Văn Tiếp. Hồ Thị Bích. Hồ Văn Bảo. Hồ Thị Y Sương. Hồ Thị Chung. Hồ Thị Hiểu. Vũ Xuân Kiêu. Hồ Thị Chung. Hồ Văn Đông. Hồ Thị Hoa. Hồ Văn Nhí. Hồ Thị Phúc 0. Hồ Thị Phước. Chỗ ở hiện tại. Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4. Lưu ban. 0 0 0 0 0 0 0 0 0. Đan g học lớp. GHI CHÚ. 2C 2C. 0 LB 10-11. 2C. 0. 2C. 0. 2C. 0. 2C. 0. 2C. 0. 2C. 0. 2C. 0. DANH SÁCH HS lớp 3A NĂM HỌC: 2012- 2013 STT 1. Họ và tên Huỳnh Thị Trường An. Dân tộc Kinh. Họ Tên Cha (Chết). Họ Tên Mẹ Huỳnh Thị Huệ. Chỗ ở hiện tại. Lưu ban. Thôn 5. 0. Đan g học lớp 3A. GHI CHÚ MCC.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31. Nguyễn Thị Lan Anh Đinh Công Danh Hồ Ngọc Dĩ Hồ Thị Y Duyên Hồ Văn Đoan Hà Giang Bnước Đinh Hương Giang Hồ Thị Mỹ Hằng Dương Trung Hiếu Hồ Thị Cúc Hoa Hồ Văn Huấn Phan Thị Lộc Hồ Thị Y Ly Hồ Thị Mưng Mai Thị Na Tăng Hậu Nam Vi Văn Nhân Phan Thị Tuyết Nhi Võ Trần Kim Oanh Phạm Thị Phương Vũ Thị Y Phượng Hồ Ngọc Thạch Hồ Minh Thiện Hồ Thị Thùi Đặng Trọng Thưởng Đinh Quang Tiến La Thị Thùy Trang Bùi Quang Trung Hồ Trọng Tuấn Hồ Thị Yến. 14/9 9/1 5/3 30/3 19/2 21/6 24/6 25/12 5/3 17/10 5/2 11/11 7/2 17/2 17/3 19/7 12/7 6/11 1/5. 24/3 23/4 20/10 15/01 27/3 17/9 25/6 1/6 29/10 20/9 22/11. 2004 2004 2004 2004 2004 2004 2004 2004 2004 2003 2004 2004 2004 2004 2004 2004 2004 2004 2004 2004 2004 2004 2003 2004 2004 2004 2004 2004 2004 2004. x. Nguyễn Tấn Phong Đinh Công Sơn Hồ Văn Kiểu Hồ Văn Giấy. x. Kinh Kinh M'nông M'nông M'nông Kinh Ca tu M'nông Kinh M'nông M'nông Kinh M'nông M'nông Kinh Kinh M'nông Kinh Kinh Kinh M'nông M'nông M'nông M'nông M'nông Thái Kinh Kinh M'nông M'nông. 32. Hồ Ngọc Điệp GVCN: Lê Thọ Thuận Tổng cộng: Sinh 2000: Sinh 2001: Sinh 2002: Sinh 2003: Sinh 2004:. 20/11 SL 31 0 0 0 2 29. 2003 Nữ 17 0 0 0 1 16. 0 DT 18 0 0 0 2 16. M'nông Nữ DT 9 0 0 0 1 8. Hồ Văn Đông. Ngày tháng sinh. Năm sinh. Nữ. Dân tộc. 10/7. 2004. 0. 0 0 x 0 0 x x 0 x 0 x x x x 0 0 x x x x 0 0 x 0 0 x 0 0. 0 Hà Hùng Bnước Manh Hồ Văn Tiếp 0 (chết) Hồ Văn Phương Phan Văn Minh Hồ Văn Kim Hồ Văn Hoàng 0 Tăng Nhân Kiệt (Chết) Phan Văn Thanh Võ Quốc Tùng Phạm Duy Tĩnh Vũ Hùng Vĩ Hồ Văn Ngọc Hồ Văn Thanh Chết Đặng Xuân Quyền (Chết) La Văn Dinh Bùi Phước Cư Hồ Văn Quy Hồ Văn Tấm. Đặng Thị Dung Bùi Thị Thanh Hoa Hồ Thị Hè Hồ Thị Thanh Thời Hồ Thị Thôm Trần Thị Trà Đinh Thị Hồng Lan Hồ Thị Bích Phạm Ng NgọcTuyền Hồ Thị Trong Hồ Thị Hay Nguyễn Thị Hồng Hồ Thị Háy Hồ Thị Nghéo Mai Thị Hiền Nguyễn Thị Sen Hồ Thị Thu Hương Phan Thị Vân Trần Thị Hà Trịnh Thị Tuyết Hồ Thị Mui Hồ Thị Liễu Hồ Thị Va Hồ Thị Hỏa Hồ Thị Lời Đinh Thị Tuyết Láy Huỳnh Thị Thương Vi Thị Hằng Hồ Thị Dẫu Hồ Thị Kiêu 0. Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 4 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 4 Thôn 2 Thôn 1 Thôn 4 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 4 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 4 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 4. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. Thôn 4. 0. Chỗ ở hiện tại. Lưu ban. 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A bỏ học. 0 0 0 0 0 0 0 0 MCC MCC LB 10-11 0 0 0 0 MCC 0 MCC 0 0 Mới chuyển đến 8/2012 0 Tên cũ (Hoàng) 0 MCC 0 MCC P/Nă 8/10 0 0 0 Kh tật Bỏ học trong hè. DANH SÁCH HS lớp 3B NĂM HỌC: 2012- 2013 STT. 1. Họ và tên. Hồ Hoài An. M'nôn g. Họ Tên Cha. Hồ Văn Nghiêng. Họ Tên Mẹ. Hồ Thị Nghim. Thôn 2. 0. Đan g học lớp. 3B. GHI CHÚ. 0.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 2. Hồ Thị Huế. 9/10. 2004. x. 3. Hồ Hoàng Huy. 27/2. 2004. 0. 4. Hồ Thị Huy. 26/10. 2004. x. 5. Hồ Hóa Thanh Lam. 30/6. 2004. x. 6. Hồ Văn Linh. 2/12. 2004. 0. 7. Hồ Minh Nhiệt. 19/1. 2004. 0. 8. Hồ Văn Sâm. 14/3. 2004. 0. 9. Hồ Thế Sơn. 18/10. 2004. 0. 10. Hồ Văn Sung. 3/4. 2004. 0. 11. Đinh Thị Sương. 10/1. 2004. x. 12. Hồ Văn Trường. 23/6. 2003. 0. 13. Hồ Thị Mỹ Vy. 18/6. 2004. x. 14. Hồ Thị Y Thị GVCN: Hồ Thị Nở Tổng cộng: Sinh 2000: Sinh 2001: Sinh 2002: Sinh 2003: Sinh 2004:. 20/5 SL 12 1 0 0 1 10. 2000 Nữ 6 1 0 0 0 5. x DT 12 1 0 0 1 10. Ngày tháng sinh. Năm sinh. Nữ. M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g Nữ DT 6 1 0 0 0 5. Hồ Văn Voa. Hồ Thị Moi. (chết). Hồ Thị Hà. Hồ Văn Hành. Hồ Thị Tam. Hồ Văn Hóa. Hồ Thị Nghinh. Hồ Văn Yến. Hồ Thị Xinh. Hồ Văn Nhớ. Hồ Thị Đông. Hồ Văn Hút. Hồ Thị Hoa. Hồ Văn Cháo. Hồ Thị Thanh Bình. Hồ Văn Lợi. Hồ Thị Bông. Đinh Văn Đông. Hồ Thị Bắc. Hồ Văn Phấn. Hồ Thị Kiều. Hồ Văn Dũng. Hồ Thị Kia. Hồ Văn Đây. Hồ Thị Thắm. Thôn 2 Thôn 2 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 2. 3B. 0. 3B. 0. 0 MCC. 3B. 0. 0. 3B. 0. 0. 3B. 0. 0. 3B. 0. 3B. 0. 0 kh. Tật Bỏ học trong hè. 3B. 0. 3B. 0. 0 kh. Tật Bỏ học trong hè. 3B. 0. 3B. 0. 0 LB 09-10. 3B. 0. 3B. 0. 0 Huy động lại. KT (KPC) Thêm Hồ Thị Y Thị. 1/1KPC. 2. 0. DANH SÁCH HS lớp 4A NĂM HỌC: 2012- 2013 STT. Họ và tên. 1. Hồ Thị Lan Anh. 01/6. 2003. x. 2. Hồ Thị Lan Anh. 08/02. 2003. x. 3. Hồ Văn Công. 27/12. 2003. 0. Dân tộc. M'nôn g M'nôn g M'nôn g. Họ Tên Cha. Họ Tên Mẹ. Hồ Văn Đoàn. Hồ Thị Im. (chết). Hồ Thị Lược. Hồ Văn Kiếu. Hồ Thị Kiên. Chỗ ở hiện tại. Thôn 2 Thôn 1 Thôn 4. Lưu ban. 0 0 0. Đan g học lớp. GHI CHÚ. 4A 4A 4A. 0 MCC 0.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> 4. Hồ Hoàng Mĩ Diệu. 22/12. 2003. 5. Trương Công Duy. 18/3. 2003. 0. 6. Hồ Minh Đức. 22/01. 2003. 0. 7. Đặng Thị Ngọc Hiền. 28/10. 2003. x. 8. Trần Thị Huệ. 29/07. 2003. x. 9. Hồ Văn Khải. 15/9. 2000. 10. Trần Thị Ý Lan. 19/2. 2003. 11. Nguyễn Hữu Mây. 18/02. 2002. 12. Hồ Thị Nhi. 29/10. 2003. x. 13. Hồ Thị Mai Nụ. 11/11. 2003. x. 14. Hồ Văn Quít. 19/11. 2003. 15. Phạm Thị Như Quỳnh. 01/7. 2003. 16. Đặng Thanh Sơn. 2/4. 2003. 0. 17. Hồ Văn Thịnh. 26/2. 2003. 0. 18. Hồ Thị Thanh Thuý. 19/10. 2003. 19. Bùi Phước Tú. 01/02. 2003. 20. Đỗ Thanh Tú. 03/3. 2003. 21. Trương Thị Bạch Tuyết. 29/10. 2003. x. 22. Hồ Hoàng Xâm GVCN: Trịnh Thị Lành Tổng cộng: Sinh 2000: Sinh 2001: Sinh 2002: Sinh 2003:. 22/6 SL 22 1 0 2 19. 2002 Nữ 11 0 0 0 11. 0 DT 15 1 0 1 13. DANH SÁCH HS. x. M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g. Hồ Văn Thiết. Hồ Thị Ngoen. Trương Công Quý. Hồ Thị Nhương. Hồ Văn Giang. Hồ Thị Hảo. (chết). Kinh M'nôn g. Trần Hoàng Nam. Hồ Thị Điên Nguyễn Thị Thanh Xuân. Hồ Văn Khờ. Hồ thị Xanh. Kinh. Trần Văn Trung. Tân Thị Nguyệt. Kinh M'nôn g M'nôn g M'nôn g. Nguyễn Hữu Thiện. Lê Thị Nga. Hồ Văn Minh. Hồ Thị Hồng. Hồ Minh Quân. Tiểu thị Xuân Hiệp. Hồ Văn Đồng. Trương Thị Thương. Kinh. Phạm Minh Hải. Bùi Thị Xê. Kinh M'nôn g M'nôn g. (chết). Đặng Thị Kiều Loan. Hồ Văn Thương. Hồ Thị Hoa. Hồ Văn Đà. Hồ Thị Lia. 0. Kinh. Bùi Phước Em. Traand Thị Ngọc Lan. 0. Kinh Sán dìu M'nôn g Nữ DT 8 0 0 0 8. Đỗ thanh Tuấn. Phan Thị Hiền. Trương Công Quý. Võ Thị Hoa. Hồ Văn Ngọc. Hồ Thị Liễu. 0 x 0. 0 x. x. Thôn 1 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 2 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 4 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 4 Thôn 1. 0 0 0 0 0. 4A 4A. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. 0. 4A 4A. 0 MCC. 4A 4A. x. 0. 0 LB 11-12. 4A 4A. 0 LB 09-10. 4A. 0. 4A. 0. 4A. 0. 4A 4A. 0 MCC. 4A. 0. 4A. 0. 4A. 0. 4A. 0. 4A 4A. 0 LB 09-10.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> lớp 4B NĂM HỌC: 2012- 2013 STT. Họ và tên. Ngày tháng sinh. Năm sinh. Nữ. 1. Đinh Thị Huyền Anh. 8/2. 2002. x. 2. Hồ Thị Y Bình. 19/11. 2003. x. 3. Dương Vũ Như Chúc. 18/11. 2003. 4. Hồ Thị Diễm. 07/9. 2003. 5. Đặng Thanh Dũng. 2/4. 2003. 0. 6. Hồ Văn Dưng. 23/02. 2003. 7. Hoàng Văn Đạt. 25/12. 8. Lê Hữu Hùng. 9. Dân tộc. Họ Tên Cha. Họ Tên Mẹ. Vi Ngọc Hải. Đinh Thị Tuyết Láy. Hồ Văn Thia. Vũ Thị Mười. x. Thái M'nôn g M'nôn g. Dương Văn Phương. Vũ Thị Kiều. x. Dẻ. Hồ Văn Mua. Hồ Thị Iêm. (chết). Đặng Thị Kiều Loan. 0. Kinh M'nôn g. Hồ Văn Báo. Hồ Thị Giang. 2003. 0. Nùng. Hoàng Văn Tỉnh. (chết). 16/9. 2003. 0. Lê Văn Phước. Trần Thị Lệ Quyên. Đặng Thị Ngọc Huyền. 28/10. 2003. (chết). Hồ Thị Điên. 10. Hồ Văn Khánh. 04/8. 2003. Hồ Văn Khi. Hồ Thị Lởm. 11. Đinh Thị Y Khuyên. 21/03. 2003. Kinh M'nôn g M'nôn g M'nôn g. Đinh Văn Đồng. Hồ Thị Học. 12. Phan Thanh Lâm. 14/5. 2003. 0. Phan Văn Thanh. Phan Thị Vân. 13. Hồ Văn Lĩnh. 23/8. 2002. 0. Hồ Văn Lương. Hồ Thị Mi. 14. Lê Hồ Hoài Nam. 19/02. 2003. 0. Kinh M'nôn g M'nôn g. Lê Văn Thọ. Hồ Thị Bằng. 15. Tăng Thị Xuân Nữ. 07/3. 2003. x. Tăng Nhật Kiệt. Nguyễn Thị Sen. 16. Hồ Thị Minh Tâm. 03/7. 2003. x. Hoồ Minh Hải. Hồ Thị Thanh Tý. 17. Hồ Văn Tâm. 08/02. 2003. Hồ Văn Tuấn. Hồ Thị Thia. 18. Hồ Thị Thanh Thuận. 13/7. 2003. Kinh M'nôn g M'nôn g M'nôn g. Hồ Văn Đua. Võ Thị Lịch. 19. Hồ Văn Tú. 27/8. 2003. 0. A Thước. Hồ Thị Chương. 20. Nguyễn Văn Vững. 01/12. 2002. 0. Nguyễn Văn Mé. Hồ Thị Môi. 21. Hồ Thị Yến. 29/07. 2003. Dẻ M'nôn g M'nôn g. Hồ Văn Thắng. Hồ Thị Nhíp. x 0 x. 0 x. x. Chỗ ở hiện tại. Thôn 1 Thôn 2 Thôn 1 Thôn 3 Thôn 5 Thôn 3 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 3 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 3 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 4 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 4 Thôn 1 Thôn 2. Lưu ban. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. Đan g học lớp. GHI CHÚ. 4B. 0. 4B. 0. 4B. 0. 4B 4B. 0 MCC. 4B 4B 4B 4B. 0 MCC Hộ Trần Thị Thìn Hộ Trần Thị Mót MCC. 4B. 0. 4B 4B 4B 4B 4B 4B 4B 4B 4B 4B 4B. 0 đến 8/010 đã ch khẩu đến LB 09-10 0 0 0 0 0 0 0 0.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> GVCN: Huỳnh Thị Bảy Tổng cộng: Sinh 2000: Sinh 2001: Sinh 2002: Sinh 2003:. SL 21 0 0 3 18. Nữ 10 0 0 1 9. DT 17 0 0 3 14. Nữ DT 9 0 0 1 8. Ngày tháng sinh. Năm sinh. Nữ. Dân tộc. DANH SÁCH HS lớp 5A NĂM HỌC: 2012- 2013 STT. Họ và tên. Họ Tên Cha. Họ Tên Mẹ. 1. Hồ Thị Ánh. 21/8. 2002. x. M'nôn g. Hồ Văn Tường. Hồ Thị Nghiệp. 2. Lê Thị Phương Dung. 13/9. 2002. x. Kinh. Lê văn Xuân. Triệu Thị Thảo. 3. Nguyễn Ngọc Định. 19/07. 2002. 0. Kinh. 4. Đường Văn Đông. 13/6. 2002. 0. Nùng. Đường Văn Điện. Dương Thị Huệ. 5. Hoàng Văn Đồng. 18/01. 2002. 0. Hoàng Văn Tường. Hồ Thị thơ. 6. Đinh Văn Đức. 12/11. 2002. 0. Đinh Văn Mạnh. Hồ Thị Lay. 7. Hồ Văn Đường. 22/7. 2002. 0. Nùng M'nôn g M'nôn g. Hồ Văn Đông. Hồ Thị Lý. 8. Nguyễn Thị Thu Hà. 10/7. 2002. x. Kinh. Nguyễn Tấn Phong. 9. Trần Thị Hoa. 10/4. 2002. x. Trần Hoàng Nam. 10. Hồ Văn Hưng. 03/01. 2002. Kinh M'nôn g. Đặng Thị nhung Nguyễn Thị Thanh Xuân. Hoàng Văn Giáo. Vũ Thị Sáu. 11. Hồ Thị Hương. 09/8. 2002. Hồ Thị Nghiệt. Hồ Thị Nghiệt. 12. Hồ Văn Khải. 15/02. 2001. 13. Hồ Thị Mộng. 25/9. 2002. x. 14. Hồ Thị Y Na. 31/7. 2002. x. 15. Hồ Chánh Nam. 14/01. 2002. 16. Hồ Thị Kim Oanh. 21/9. 2002. Dẻ M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g. 0 x 0. 0 x. 0. 0 chết. Phạm Ngọc Châu. Hồ Thị Hay Hồ Thị Mẽng. 0. Hồ Thị Hà. Hồ Văn Mẽ. Nguyễn Thị Hào. Hồ Văn Chiến. Hồ Thị Nhân. Chỗ ở hiện tại. Thôn 3 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 4 Thôn 2 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 3 Thôn 3 Thôn 1 Thôn 3 Thôn 1 Thôn 4 Thôn 3. Lưu ban. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. Đan g học lớp. GHI CHÚ. 5A. 0. 5A 5A. 0 MCC. 5A. 0. 5A 5A. 0 MCC. 5A. 0. 5A. 0. 5A. 0. 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A. 0 MCC MCC MCC 0 0 0.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> M'nôn g M'nôn g. 17. Hồ Văn Quốc. 28/9. 2002. 0. 18. Hồ Chí Thiện. 08/01. 2002. 0. 19. Phan Văn Thiệu. 24/01. 2002. 0. 20. Hồ Thị Y Thuỳ. 03/11. 2002. x. 21. Hồ Thị Trúc Thư. 22/12. 2002. x. 22. Nguyễn Thị Tiên. 31/7. 2002. x. 23. Hồ Văn Tùng. 29/01. 2002. 0. 24. Hồ Văn Tượng GVCN: Trương T Tuyết Lê Tổng cộng: Sinh 2000: Sinh 2001: Sinh 2002:. 01/4. 2000. 0. SL. Nữ 11 0 0 11. DT 18 1 1 16. Nữ DT 7 0 0 7. Dân tộc. 24 1 1 22. Hồ Văn Dũng. Hồ Thị Ca. Hồ Văn Mích. Đạng Thị Lệ. Kinh M'nôn g M'nôn g. Phạm Quang Thái. Phan Ngọc trinh. Hồ Văn Thiên. Phạm Thị A Thu. Hồ Văn Cường. Hồ Thị Thúy Vi. Kinh M'nôn g M'nôn g. Nguyễn Quang Dũng. Trần Thị Út. Hồ Văn Bon. Hồ Thị Lắm. Hồ Văn Diên. Hồ Thị Hiền. Thôn 3 Thôn 4 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 4 Thôn 3. 0 0 0 0 0 0 0 0. 5A. 0. 5A. 0. 5A. 0. 5A. 0. 5A. 0. 5A. 0. 5A 5A. 0 Kh.tât. KT (KPC) 1. 0. DANH SÁCH HS lớp 5B NĂM HỌC: 2012- 2013 STT. Họ và tên. Ngày tháng sinh. Năm sinh. Nữ. 0. 1. Lê Thành Cung. 10/10. 2002. 2. Hồ Thị Dang. 05/4. 2000. 3. Đỗ Việt Hải. 07/5. 2002. 4. Hồ Thị Thanh Huy. 27/10. 2002. 5. Nguyễn Văn Hưng. 18/5. 2002. 6. Hồ Thị Mẫn. 08/02. 2002. x. 7. Hồ Thị Miên. 18/11. 2002. x. 8. Hồ Thị Na. 31/01. 2002. x. x 0 x 0. Họ Tên Cha. Họ Tên Mẹ. Kinh M'nôn g. Lê Công Ty. Bùi Thị Tý. Kinh M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g. Đỗ Nam. Triệu Thị Thúy. Hồ Văn Trung. Hồ Thị Trung. Nguyễn Xuân Hòa. (chết). Hồ Văn Bằng. Hồ Thị Miễn. Hồ Văn Hoà. Hồ Thị môi. Hồ Văn Ngiêng. Hồ Thị Nghim. 0. Hồ Thị Do. Chỗ ở hiện tại. Thôn 5 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 2. Lưu ban. 0 0 0 0 0 0 0 0. Đan g học lớp. GHI CHÚ. 5B 5B. 0 MCC. 5B. 0. 5B 5B. 0 MCM. 5B. 0. 5B 5B. 0 MCC.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> 9. Bùi Thị Thảo Nguyên. 20/10. 2002. x. 10. Vi Thị Thu Nguyên. 19/07. 2002. x. 11. Hồ Thanh Phẩm. 19/4. 2002. 0. 12. Hồ Văn Sự. 10/10. 2002. 0. 13. Phan Thị Phương Thảo. 10/02. 2002. x. 14. Hồ Thị Thảo. 10/7. 2001. x. 15. Hồ Thị Y Thầu. 06/9. 2002. x. 16. Hồ Văn Thuần. 16/10. 2002. 17. Hồ Thị Minh Thư. 22/8. 2002. 18. Hồ Văn Thượng. 13/12. 2002. 19. Phan Thị Trang. 14/10. 2002. x. 20. 18/6. 2001. x. 21. Hồ Thị Trinh Nguyễn Phan Nhật Trung. 07/7. 2002. 22. Hồ Thị Phương Tú. 03/8. 2001. 23. Hồ Văn Tường. 03/5. 2002. 24. Phạm Thị Mỹ Uyên. 28/9. 2001. SL 24 1 4 19. Nữ 15 1 4 10. GVCN: Nguyễn T Bích Thủy. Tổng cộng: Sinh 2000: Sinh 2001: Sinh 2002:. TRƯỜNG THCS KIM ĐỒNG. Kinh M'nôn g M'nôn g M'nôn g. Bùi Phước Cư. Vi Thị Hằng. (chết). Hồ Thị Thu Hương. Hồ Văn Phòng. Mai Thị Hội. Hồ Văn Nhân. Hồ Thị Liếu. Kinh M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g. Phan Thanh Thái. Nguyễn Thị lành. Hồ Văn Khu. Hồ Thị Nghiên. Hồ Văn Hiệp. Hồ Thị Liên. Hồ Văn Hảo. Hồ Thị Đạo. Hồ Văn Giấy. Hồ Thị Thanh Thời. Hồ Văn Ghi. Hồ Thị Nhiên. Kinh M'nôn g. Phan Văn Bảy. Hồ Thị Sự. Hồ Văn Phấn. Hồ Thị Kiều. Kinh M'nôn g M'nôn g. Nguyễn Tâm Kha. Phan Thị Mai. Hồ Văn Lờ. Hồ Thị Niêu. Hồ Văn Tiến. Hồ Thị Láy. x. Kinh. (chết). Phạm Thị Thu Thủy. DT 17 1 3 13. Nữ DT 11 1 3 7. 0 x 0. 0 x 0. Thôn 5 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 4 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 4 Thôn 1 Thôn 2 Thôn 5 Thôn 3 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 4 Thôn 5. KT (KPC). 1. TỔNG HỢP SỐ LIỆU HỌC SINH TIỂU HỌC TOÀN TRƯỜNG NĂM HỌC: 2012-2013. 0. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. 5B 5B. 0 MCC. 5B 5B. 0 Kh.tật. 5B. 0. 5B. 0. 5B. 0. 5B. 0. 5B. 0. 5B. 0. 5B 5B. 0 LB 10-11. 5B. 0. 5B 5B 5B. 0 MCC 0.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> TỔNG CỘNG Sinh 2006:. SL 226 46. Nữ 109 21. DT 167 38. Nữ DT 79 17. Lớp 1 Sinh 2005: Lớp 1 Lớp 2 Sinh 2004: Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Sinh 2003: Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Sinh 2002: Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Sinh 2001: Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Sinh 2000: Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5. 46 41 3 38 44 0 5 39 40 0 3 37 46 0 5 41 5 0 0 5 4 1 1 2. 21 18 0 18 21 0 0 21 21 0 1 20 22 0 1 21 4 0 0 4 2 1 0 1. 38 30 3 27 28 0 2 26 30 0 3 27 33 0 4 29 4 0 0 4 4 1 1 2. 17 12 0 12 13 0 0 13 17 0 1 16 15 0 1 14 3 0 0 3 2 1 0 1. Dân tộc. TỔNG CỘNG Khối 1 Sinh 2004 Sinh 2005 Sinh 2006 Khối 2 Sinh 2003: Sinh 2004: Sinh 2005: Khối 3 Sinh 2000 Sinh 2001 Sinh 2002 Sinh 2003 Sinh 2004 Khối 4 Sinh 2000 Sinh 2001 Sinh 2002 Sinh 2003 Khối 5 Sinh 2000 Sinh 2001 Sinh 2002. SL. Nữ. DT. Nữ DT. 226 49 0 3 46 43 0 5 38 43 1 0 0 3 39 43 1 0 5 37 48 2 5 41. 109 21 0 0 21 18 0 0 18 23 1 0 0 1 21 21 0 0 1 20 26 1 4 21. 167 41 0 3 38 29 0 2 27 30 1 0 0 3 26 32 1 0 4 27 35 2 4 29. 79 17 0 0 17 12 0 0 12 15 1 0 0 1 13 17 0 0 1 16 18 1 3 14. Họ Tên Mẹ. Chỗ ở hiện tại. Lưu ban. Đan g học lớp. 0. 2A. KT MCC. 0. 2B. KT Bỏ học trong hè. 221/108/162/78 (Đã trừ 8 KT). 4 Khuyết tật (4/1/4/1). 2 Khuyết tật (2/0/2/0). 1 Khuyết tật (1/0/1/0) 1 Khuyết tật (1/0/10/10). DANH SÁCH HỌC SINH KHUYẾT TẬT TOÀN TRƯỜNG NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ và tên học sinh. 1. Hồ Anh Dũng. 2. Hồ Thị Thu Hồng. Ngày tháng sinh. Năm sinh. Nữ. 5/3. 2005. 0. 20/6. 2005. x. M'nôn g M'nôn g. Họ Tên Cha. Hồ Văn Chung. Hồ Thị Lược. Hồ Văn Nam. Hồ Thị Van. Thôn 1 Thôn 2. GHI CHÚ.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> 3. Dương Công Kiệt. 20/5. 2005. 0. 4. Hồ Văn Tài. 3/12. 2005. 0. 5. Hồ Văn Sâm. 14/3. 2004. 0. 6. Hồ Văn Sung. 3/4. 2004. 0. 7. Hồ Văn Tượng. 01/4. 2000. 0. 8. Hồ Văn Sự. 10/10. 2002. 0. 9. Hồ Ngọc Điệp. 20/11. 2003. 0. Tày M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g M'nôn g. Dương Công Quốc. Hồ Thị Phố. Hồ Văn Diêng. Hồ Thị Hiên. Hồ Văn Hút. Hồ Thị Hoa. Hồ Văn Lợi. Hồ Thị Bông. Hồ Văn Diên. Hồ Thị Hiền. Hồ Văn Nhân. Hồ Thị Liếu. Hồ Văn Đông. TS. Nữ. DT. Nữ DT. ĐIỂM TRƯỜNG THÔN 5. 162. 83. 105. 54. L 1A. 19. 8. 12. 5. L 2A. 21. 11. 8. 5. L 3A. 31. 17. 18. 9. L 4A. 22. 11. 15. 8. L 4B. 21. 10. 17. 9. L 5A. 24. 11. 18. 7. L 5B. 24. 15. 17. 11. ĐIỂM TRƯỜNG THÔN 4. 21. 7. 19. 6. L 1C. 12. 4. 11. 3. L 2C. 9. 3. 8. 3. ĐIỂM TRƯỜNG THÔN 2+3. 43. 19. 43. 19. L 1B. 18. 9. 18. 9. L 2B. 13. 4. 13. 4. L 3B. 12. 6. 12. 6. 0. Thôn 2 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 3 Thôn 4 Thôn 4. 0. 2B. KT. 0. 2B. KT. 0. 3B. kh. Tật Bỏ học trong hè. 0. 3B. kh. Tật Bỏ học trong hè. 0. 5A. Kh.tât. 5B. Kh.tật. 0 0. bỏ học. Kh tật Bỏ học trong hè.
<span class='text_page_counter'>(16)</span>