Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

de thi dai hoc tich phan cac nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.42 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI 1. ĐH, CĐ Khối A – 2002 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng:. y  x 2  4x  3 y  x  3 ; .. 109 KQ: 6. y  4. x x2 y 4 ; 4 2.. 2 .  3x  1 x  1 ; y  0, x  0 .. BÀI 4. 2 3. I 5. KQ:. 4 3.  1  4 ln. 4 3. 1 5 ln KQ: 4 3. 2. x x 4. BÀI 5.. 1  2sin 2 x I  dx 1  sin 2 x 0 BÀI 6.. 1 ln2 KQ: 2. 2. BÀI 7. 2. e. I  1. ĐH, CĐ Khối B – 2004. 116 KQ: 135. ĐH, CĐ Khối D – 2004. ĐH, CĐ Khối A – 2005.  2. sin 2x  sin x I  dx 1  3 cos x 0 BÀI 11.. 34 KQ: 27. . Tham khảo 2005. e. 1. BÀI 17.. . 0. Tham khảo 2005. KQ:. e.  1 4. 1 2. KQ: ln 2  e  1. CĐ Khối A, B – 2005 1. 0. BÀI 18.. 6 3 8 5 KQ:. CĐ Xây Dựng Số 3 – 2005. x 3 I  dx 3 x  1  x  3 1 3. 0. BÀI 20.  2. KQ: 6 ln 3  8. CĐ GTVT – 2005. 8 KQ: 105. CĐ Kinh Tế Kỹ Thuật I – 2005 3. I  e sin 5xdx 3x. 0. BÀI 21.. BÀI 22.. 848 KQ: 105. CĐ Truyền Hình Khối A – 2005.  4. BÀI 24.. 3.e 2  5 34 KQ:. CĐ Tài Chính Kế Toán IV – 2005. 3. 1 ln 2 KQ: 2. CĐSP Tp.HCM – 2005. dx I  2  1 x  2x  4. KQ: 2 ln 2  1. 3 8. 2 3 1 e  9 KQ: 9. I x 2 ln xdx. 0. ĐH, CĐ Khối D – 2005. I  e sin x  cos x cos xdx BÀI 13.. BÀI 16.. 0. BÀI 23.. ĐH, CĐ Khối B – 2005. sin 2x cos x I  dx 1  cos x 0  2. . 1  2 sin 2 x I  dx 0 1  sin 2x.  2. BÀI 12.. . I  tgx  e sin x . cos x dx. 0. KQ: 3ln3  2. 2. BÀI 10..  4. I   x 3  1.x 5 dx. 3. I ln( x 2  x)dx. KQ:. ln 2 . Tham khảo 2005. 1. 11  4 ln2 KQ: 3. 1  3ln x .ln x dx x. BÀI 9.. BÀI 15.. I x 5 1  x 2 dx. ĐH, CĐ Khối A – 2004. x I  dx 1  x  1 1 BÀI 8.. I  sin 2 xtgxdx. BÀI 19.. KQ: 1. 0. Tham khảo 2005. I x 3 . x 2  3dx. ĐH, CĐ Khối D – 2003. I x 2  x dx. 141 KQ: 10. dx.  3. ĐH, CĐ Khối B – 2003.  4. x 1. 0. ĐH, CĐ Khối A – 2003. dx. x2. BÀI 14.. KQ: BÀI 3. ĐH, CĐ Khối D – 2002 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng:. y. I 3 0. BÀI 2. ĐH, CĐ Khối B – 2002 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng: 2. 7. 3 KQ: 18. CĐ KT-KT Cần Thơ – 2005. e. ln x I   2 dx 1 x BÀI 25.. KQ: CĐSP Vĩnh Long – 2005. 1. 2 e.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 6. 7 3. I 3 0. x 1 3x  1. 46 KQ: 15. dx. BÀI 26.. CĐ Bến Tre – 2005.  2. sin xdx I  x 0 sin 2 x  2 cos x. cos 2 2  3. x sin 2 xdx J  2 0 sin 2x cos x e. 2 4 KQ: 2. I   x sin x dx 0. CĐSP Hà Nội – 2005. x  2x  4x  9 I  dx x2  4 0 2. I ln 2. CĐ Công Nghiệp Hà Nội – 2005. 2 4. 3. 2. BÀI 31..  6 8 KQ:. xdx 3 0  x  1. 1 KQ: 8. I . BÀI 32.. CĐSP Vĩnh Phúc – 2005. e. dx I  2 1 x 1  ln x BÀI 33..  KQ: 6. CĐSP Hà Nội – 2005.  2. sin 2004 x I   2004 dx x  cos 2004 x 0 sin BÀI 34..  KQ: 4. CĐSP KonTum – 2005. BÀI 35.  2. I  0. BÀI 40.. ĐH, CĐ Khối B – 2006. ln 5. dx I x e  2e  x  3 ln3 BÀI 41.. KQ:. ln. 3 2. Tham khảo 2006. 10. dx I  5 x 2 x 1 BÀI 42.. KQ: 2 ln 2  1. Tham khảo 2006. e. 3  2 ln x I  dx 1 x 1  2 ln x BÀI 43.. 10 11 2 3 KQ: 3. CĐ KTKT Công Nghiệp II – 2006. 1. I x ln 1  x 2 dx. . . KQ:. ln 2 . KQ: 2. BÀI 44.. (Đổi biến t 1  x , từng phần) CĐ Cơ Khí – Luyện Kim – 2006. 2 ln  1  x  I  dx 2 x 1. BÀI 45. 1. BÀI 46.. KQ:. 3ln 2 . cos x  4 sin x. dx. Tham khảo 2006. 2 KQ: 3. 2 2 1 3 KQ:. ĐH Hải Phòng – 2006. 1. x I  dx 2 1  x 0. 1 ln 2 KQ: 2 CĐ Y Tế – 2006. sin x  cos x I  dx 1  sin 2x  BÀI 48.. 3 ln 3 2. CĐ Nông Lâm – 2006. I x x 2  1dx. 4 2. 1 2. 2.  2. sin 2x. BÀI 36.. 1. BÀI 47.. ĐH, CĐ Khối A – 2006. 2. 5  ln 4 KQ: 4. 0.  2. 4 sin 3 x I  dx 1  cos x 0. Tham khảo 2006. I  x  2  ln x dx. 0. CĐ Tài Chính – 2005. 1.  1 KQ: 4. I  x  1 sin 2x dx 2. e2  1 KQ: 4. 1. Tham khảo 2006.  2. BÀI 39..  3 J  3 4 KQ:. I x ln xdx. BÀI 38.. 0. CĐ Cộng Đồng Vĩnh Long – 2005. BÀI 30.. 5  3e 2 2 KQ:. 0. KQ: 2  3ln 2 CĐSP Sóc Trăng Khối A – 2005. BÀI 29.. ĐH, CĐ Khối D – 2006. I  x  2  e2x dx. cos 3x I  dx sin x  1 0. BÀI 28.. BÀI 37.. 3 1 ln  KQ: 2 12. 1.  2. BÀI 27.. dx I  2 2x  1  4x  1. KQ: ln 2. CĐ Tài Chính Kế Toán – 2006.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3. . 0. . BÀI 49.. 0  sin x  cos x  3 . BÀI 50.. 3. dx. 0. 1 KQ: 32. I  x  1 cos x dx 0. BÀI 51.. cos 2x I  dx 1  2sin 2x 0 BÀI 52.. e. e 2 x.  2 1 8 KQ:. 1. I x ln 1  x 2 dx. BÀI 53.. 2 3. KQ: CĐ Sư Phạm Quảng Ngãi – 2006. x x 1 I  dx 1 x 5 BÀI 64.. 8 3. BÀI 55.. J  2x  7  ln  x  1 dx. KQ:. BÀI 57. e. BÀI 66.  4.  x 1  I   ln x dx x   1. 0. I x 2 2  x3 dx 0. I   2x  1 cos xdx 0. BÀI 60.. 2. KQ:. 12      1 2 4 2 . KQ: 18ln 2  7 ln 3 CĐSP Hưng Yên - Khối B– 2006.  6. 2e3 11  18 KQ: 9. . CĐSP Hưng Yên - Khối A– 2006. 4x  3 I  2 dx x  3x  2 3 BÀI 68.. 2 3 3 2 2 KQ: 9. . 4. 468 7. BÀI 59.  2. . BÀI 67.. sin 3x  sin3 3x I  dx 1  cos3x 0. BÀI 58. 1. 76 KQ: 105. I 1  tg8 x dx. CĐ Bến Tre – 2006. 3. KQ: 24 ln 3  14 CĐ Kinh tế đối ngoại – 2006. 0. KQ: 6 ln 3  8 CĐ Sư Phạm Tiền Giang – 2006. . 1 5 ln KQ: 2 3. 2. 3. 9. 5 KQ: 4. CĐ GTVT III – 2006. cos x I  dx 5  2sin x 0. CĐ Bán Công – CN - Tp.HCM – 2006. 1. .  2.  2  ln 2 KQ: 4. I x. 3 1  x dx. . BÀI 65.. x 3 I  dx  1 3 x 1  x  3 BÀI 56.. 1 2. CĐ Xây dựng số 3 – 2006. I  x  cos3 x sin x dx 0. ln 2 . 32  10 ln 3 KQ: 3. 1. KQ: 2 CĐ Sư Phạm Trà Vinh – 2006. x I  2 dx 0 cos x. KQ: CĐ Xây dựng số 2 – 2006. 2. 4sin3 x I  dx 1  cos x 0  4. . BÀI 63..  2. BÀI 54.. . 0. 1 ln 3 KQ: 4. dx. KQ: Không tồn tại CĐ KT-KT Công Nghiệp II – 2006. BÀI 62.. CĐ Sư Phạm Quảng Bình – 2006 2x. CĐ KT-KT Công Nghiệp I – 2006. sin 3x I  dx 2 cos3x  1 0. CĐ KTKT Đông Du – 2006.  4. e2 1  KQ: 4 14.  2. Hệ CĐ – ĐH Hùng Vương – 2006.  4. 0. . BÀI 61.. cos 2x. I . I. . I x e 2 x  3 x  1 dx. CĐ Sư Phạm Hải Dương – 2006.  2. ln 2. 1. 1  14 ln14  5ln 5  9  KQ: 2. I x ln x  5 dx 2. BÀI 69.. . ln x 3 2  ln 2 x I  dx x 1  4 0. BÀI 71.. 3 3 3 3  22 2 KQ: 8. . CĐ Bán công Hoa Sen – Khối A – 2006. I  cos4 x  sin 4 x dx. . 1 1  ln 2 6 3. KQ: CĐSP Hưng Yên - Khối D1 , M– 2006. e. BÀI 70.. . . 1 KQ: 2. CĐ Bán công Hoa Sen – Khối D – 2006. .

<span class='text_page_counter'>(4)</span>  4. cos2x I  dx 1  2sin 2x 0 BÀI 72.. 1 ln 3 KQ: 4. CĐSP Trung Ương – 2006.  2. 2 KQ: 3. I sin x sin 2xdx 0. BÀI 73. 1. x. I  0. CĐSP Hà Nam – Khối A – 2006.  x  3. dx 2. BÀI 74.. 4 1 ln  3 4 KQ :. CĐSP Hà Nam – Khối M – 2006.  2. 2 2 KQ: 4. I x 2 cos xdx 1. BÀI 75.. CĐSP Hà Nam – Khối A (DB) – 2006. e. dx I  2 1 x 1  ln x. . BÀI 76.  2. CĐKT Y Tế I – 2006. sin x  cos x. I . 1  sin 2x.  4. ln  tgx . I   4. sin 2x. BÀI 78.  2. dx. dx. 1 2 ln 3 KQ: 16. CĐ Kĩ thuật Cao Thắng – 2006 3. I sin 2x 1  sin 2 x dx. . 0. BÀI 79.. . 15 KQ: 4. CĐKT Tp.HCM Khóa II - 2006. e. ln x I  dx x 0 BÀI 80. 1. KQ: 4  2 e CĐCN Thực phẩm Tp.HCM – 2006. 1 I  2 dx x  2x  2 0 BÀI 81. 7 3. I 3. x2.  KQ: 4. CĐ Điện lực Tp.HCM – 2006. 46 KQ: 15. dx 3x  1 BÀI 82. CĐ Kinh tế CNTp.HCM Khối A– 2006 0. x I  2 dx cos x 0 BÀI 83..  2  ln 2 KQ: 4 CĐ Kinh tế CNTp.HCM Khối D1 – 2006. 2. I  4x  1 ln x dx. KQ: 6 ln 2  2 CĐSP Hà Nội Khối D1 – 2006. 1. BÀI 84.  3. dx I     sin x.sin  x   6 3 . 2 3. ln 2. . BÀI 85. ĐH, CĐ khối A – 2007 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: e 1 y  e  1 x, y  1  e x x . KQ: 2 BÀI 86. ĐH, CĐ khối B – 2007 Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y x ln x ,. . KQ:. . y 0, y e . Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi  5e3  2. . quay hình H quanh trục Ox. KQ: BÀI 87. ĐH, CĐ khối D – 2007 Tính tích phân:. KQ: ln 2 CĐ Tài Chính Hải Quan – 2006. BÀI 77.  3.  KQ: 4. .  4. e. I x3 ln 2 x dx 1. BÀI 88. 4 2x  1. 1 . . 27. 5e4  1 KQ: 32 Tham khảo khối A – 2007. 2x  1. dx. I= KQ: 2  ln2 BÀI 89. Tham khảo khối B – 2007 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường  1 x 1  x  ln2  1 y 0 và y  2 x 1 . KQ: 4 2 BÀI 90. Tham khảo khối B – 2007 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 0. 2. 2.  1  KQ: 2 3. y x và y  2  x . BÀI 91. Tham khảo khối D – 2007 1 x  x  1 3 dx 1  ln2  ln3 2  x  4 2 I=0 KQ: BÀI 92. Tham khảo khối D – 2007  2. x. 2. cos x dx. 2  2 KQ: 4. I= 0 BÀI 93. CĐSPTW – 2007 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường có phương 2 trình y  x  2 ; y  x ; x  1; x  0 ..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 7 KQ: 6 BÀI 94..  6. tg 4 x dx  cos 2 x 0. CĐ GTVT – 2007. . I= BÀI 106.. 4 cos3 x I  dx 1  sin x 0 2. 7. x2 dx  3 x  1 I= 0 BÀI 96. 1. 1 2  1 x. I= BÀI 107.. 231 KQ: 10. 2. 1 x . I= 3 BÀI 97.. 2007. dx.  x ln x . 2. dx. I= BÀI 98..  P  : y  x 2  4 x. . . CĐSP Vĩnh Phúc – 2007.  4.  x sin x . 2.  3 2 1   KQ: 384 32 4. dx.  y  x , y  x  cos2 x , x  0 , x  . KQ: 2 BÀI 100. I= BÀI 101. 2. 2. I= BÀI 102.. x. 3. . KQ:. . 1. I=. xe. x. CĐ Kinh tế kĩ thuật Thái Bình – 2007. . 3  2 31 e  60 KQ: 4. CĐ Công nghiệp Phúc Yên – 2007. dx. 0. BÀI 105.. 3   3 12. 14 3 KQ: 5. 2x x e  x  1 dx. I = 1 BÀI 104.. 1. CĐ Hàng hải – 2007. x 2  1dx. I= 1 BÀI 103. 0. 1. KQ: 1 ĐH, CĐ Khối A – 2008. ĐH, CĐ Khối A – 2009. I  e  2 x  x e x dx. KQ:. 0. BÀI 110.. 2. 1 e. ĐH, CĐ Khối B – 2009. 3. 3  ln x I  dx 2 1  x  1 dx I  x e 1. KQ: 1 CĐ Dệt may thời trang Tp.HCM – 2007. dx. x  x. BÀI 109.. 1 27  3  ln   16  KQ: 4 . ĐH, CĐ Khối D – 2009. 3. 0.  x  1 dx. 9 KQ: 2 (đvdt). BÀI 111.. CĐ Khối D – 2007. 2. và đường thẳng d : y x .. 1. I= 1 BÀI 99. CĐ Khối B – 2007 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường. 3. 3  2 ln 2 16 KQ:. dx. I= 1 BÀI 108. CĐ Khối A, B, D – 2008 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol. 32008  22008 2008 KQ: 1 5e3  2 27 KQ:. 1. 1. 3. 4 3 2 4 KQ:. ĐH, CĐ Khối D – 2008. CĐ Cơ khí luyện kim – 2007. e. 3. ln x. x. . ĐH, CĐ Khối B – 2008.   sin  x   dx 4   sin 2 x  2  1  sin x  cos x  0. CĐ Khối A – 2007.   1 . .  4. KQ: 2 CĐDL CN thông tin Tp.HCM – 2007. BÀI 95.. 1 10 ln 2  3  9 3 KQ: 2. BÀI 112.. 2 KQ: ln(e  e  1)  2 ĐH, CĐ Khối A – 2010. 1. x 2  e x  2 x 2 .e x I  dx 1  2.e x 0 BÀI 113.. 1 1 1  2e  ln 3 KQ: 3 2. ĐH, CĐ Khối B – 2010. e. ln x I  dx 2 1 x  2  ln x  BÀI 114.. . 1 3  ln 3 2. KQ: ĐH, CĐ Khối D – 2010. e. 3  I  2 x   ln xdx x 1 BÀI 115.. KQ: 2  3ln2 ĐH, CĐ Khối A – 2011.  4. x s inx+(x+1)cox I  dx x s inx+cosx 0 BÀI 116..  2    ln   1   4   2 4 KQ:. CĐ Khối A – 2011. 2. 1  1 I   dx x x  1  1 BÀI 117.. KQ: ln 3 ĐH, CĐ Khối B – 2011.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>  3. 1+xsinx I  dx cos 2 x 0 4. 0. 4x-1 dx 2 x 1  2. BÀI 119.. 1  ln( x  1) I  dx x2 0 BÀI 120.. I  0. BÀI 121.. 8 KQ: 3. ĐH, CĐ Khối B – 2012. ln 3 . KQ: ĐH, CĐ Khối D – 2012.  4. I x(1  sin 2 x)dx 0. . 3 2  ln 3  ln2 3 KQ: 2. 3. x I  4 dx x  3x 2  2 0 BÀI 122.. 3. 34 3  10 ln 5 KQ: 3. ĐH, CĐ Khối A – 2012. x dx x 1. 1. . ĐH, CĐ Khối A1 – 2012. 3. 3. 2  ln 2  3. KQ: ĐH, CĐ Khối D – 2011. BÀI 118.. I . 3. 3 ln2 2. 2 1  KQ: 32 4.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×