Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.07 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
- bike / baik/ (n): xe đạp
- bus/ bʌs/ (n)ː xe buýt
- car/ kaːr/ (n)ː xe ô tô
- helicopter/ ˈhelɪkɒptər/ (n)ː cổ
- lorry/ ˈlɒri/ (n)ː xe tải
- motorcycle/ˈməʊtəsaikl/ (n)ː xe máy
- plane/ plein/ (n)ː máy bay
- ship/ ʃɪp/ (n)ː tàu biển
- train/ tʃein/ (n)ː tàu
- van/ væn/ (n)ː
- taxi/ ˈtæksi/ (n)ː xe taxi
- school bus/ skuːl bʌs/ (n)ː xe buýt nhà trường
- subway/ ˈsʌbwei/ (n)ː
- truck/ trʌk/ (n)ː
- yacht/ jɒt/(n) ː
<i><b>1. How do you come to schooI? (Bạn đến trường </b></i>
<i><b>bằng phương tiện gì?)</b></i>
<i><b>I come to school by bike (</b></i> <i><b>Tôi đến trường bằng </b></i>
<i><b>xe đạp)</b></i>
<i><b>2. How long does it take? (Nó mất bao lâu?)</b></i>
<i><b>It takes 10 minutes (Nó mất 10 phút)</b></i>
<i>2. Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by </i>
<i>heart.( Chép 1 t = 3 dòng vào v bài t p. H c thu c ừ</i> <i>ở</i> <i>ậ</i> <i>ọ</i> <i>ộ</i>
<i>lòng)</i>