Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.48 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span> Biến đổi về dạng cùng cơ số Đặt ẩn phụ Logarít hóa hoặc tính đơn điệu (rất ít gặp !). Tiểu đề. BAÁT PHÖÔNG TRÌNH MUÕ. Lưu ý. Luôn. . để ý cơ số a > 1 hay a < 1. Để giải BPT bậc hai ax2 + bx + c <> 0 hoặc BPT dạng thương ta xét dấu vế trái. (xem phụ lục). ĐỊNH LÝ VÍ DỤ MINH HỌA (Có nhiều cách trình bày lời giải). () () a1. g(x) chiều af(x) < agiữ f(x) < g(x). () (). . af(x) > ag(x) f(x) > g(x). DẠNG 1a : CƠ BẢN + đặc biệt. M1. Giaûi (goïn) baát phöông trình cô baûn sau : a) 2x < – 2 b) 10x > 0 c) 5x > 2 d) 10x < 3. 2. x f) 2 3. e) 7x + 2 ≥ 5. a. () () 0a1. g(x) af(x) < ađổi f(x) > g(x) chiều. () (). af(x) > ag(x) f(x) < g(x) Đặc biệt 1 a 1 af(x) < b f(x) < log b a af(x) > b f(x) > logab a 1 af(x) < b f(x) > log b a af(x) > b f(x) < logab Đặc biệt 2 a 1 af(x) < 1 f(x) < 0 af(x) > 1 f(x) > 0 a 1 af(x) < 1 f(x) > 0 af(x) > 1 f(x) < 0 Lưu ý ax > 0, x IR. . x. a) 2 < – 2 (VN) b) c) d) e). x x 10 > 0 x IR b’) 10 ≥ 0 x ≥ 0 x 5 > 2 x > log52 x 10 < 3 x < log3 x+2 7 ≥ 5 x + 2 ≥ log75 x ≥ log75 – 2 2. x f) 2 3 x2 log23 x2 – log23 0. . Dạng cơ bản + Dạng cùng cơ số. x. log2 3. M2. Giaûi (goïn) baát phöông trình cô baûn sau : 1 ( )x 5 a) 2 b) ( 2 1 )x 3 1 log 1 5 ( )x 5 2 2 a) x< log x ( 2 1) 3 x ≥. b). M3. Giaûi baát phöông trình cô baûn ñaëc bieät sau : a) 3x < 1 c) e. PHƯƠNG PHÁP. log2 3. e) 2. x2 x. b) 10x + 5 ≥ 1 1. >1. 2x 1 log1 x 2 3. x d) ( 2 1) . 1. 21. 3. 2 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> –x+4–2x≥6 Taäp nghieäm : S = [6 ; +). x. a) 3 < 1 x < 0 b) 10. x+5. 2. ≥1x+5≥0x≥–5. Taäp nghieäm : S = [– 5 ; + ) x 1 2 x x x0 c) e > 1 x2 + x > 0 Taäp nghieäm : S = (– ; – 1) (0 ; + ) 1 1 1 1 0 2 1 x x. 1 1) x. 2. x 3x x 3x c) 2 >4 2 > 22 2 2 – x + 3x > 2 x – 3x + 2 < 0 1 < x < 2 Taäp nghieäm : S = (1 ; 2). d) ( 2 1 x 0 x 0<x1. 2x 2 3x. 2x2 3x. 1. 7 9 7 7 9 7 9 d) 9 2x2 – 3x ≥ – 1 2x2 – 3x + 1 ≥ 0 1 x 2 1 x 1 . S = (– ; 2 ] [1 ; +) DẠNG 1c : BIẾN ĐỔI VỀ DẠNG CƠ BẢN. Taäp nghieäm : S = (0 ; 1]. M5. Giaûi baát phöông trình sau : e) 2. log 1. 2x 1 x 2. 1 2x 1 x 2 0 2x 1 1 x 2 3. log 1 3. 2x 1 x 2. a) 3x > 2x b) 5x < 7x + 1 c) 2x + 2x + 1 12 d) 3x + 2.3x + 2 ≥ 5x e) 62x + 3 < 2x + 7. 33x – 1. >0. 2x 1 x 2 0 x 3 0 x 2. x. 1 hoặc x 2 x 2 1 3 x 2 –3<x< 2 1 Taäp nghieäm : S = (– 3 ; 2 ) DẠNG 1b : CƠ BẢN + cùng cơ số M4. Giaûi baát phöông trình sau : x. –x+4. a) 2 < 8 c) 2. x2 3x. b) 10 >4. 7 d) 9 . 1 100. 2x2 3x. . 9 7. x. a) 2 < 8 2x < 23 x < 3 Coù theå giaûi : 2x < 8 x < log28 x < 3 Hoặc dừng lại ở x < log28. b) 10. –x+4. 1 2 100 10– x + 4 10. 3 x x a) 3 > 2 2 > 1 x > 0 Taäp nghieäm : S = (0 ; +) x. 5 x x+1 b) 5 < 7 5x < 7.7x 7 < 7 log 5 7 7 x> log 5 7 7 Taäp nghieäm : S = ( ; +) x x+1 x x c) 2 + 2 12 2 + 2.2 12 x 3.2 12 2x 4 x 2 Taäp nghieäm : S = (– ; 2]. x. d). 3 + 2.3. x+2. x. x. x. x. ≥ 5 3 + 18.3 ≥ 5 x. 5 log 5 21 3 x x 3 21.3 ≥ 5 21 x log 5 21 3 Taäp nghieäm : S = (– ; ] 2x + 3 x+7 3x – 1 e) 6 <2 .3 2x + 3 3 . 22x + 3 < 2x + 7. 33x – 1 22x 3 33x 1 x 7 2x 3 2 < 3 2x – 4 < 3x – 4. 2 3. x 4. <1x–4>0x>4.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Taäp nghieäm : S = (4 ; +). 0 t 2 t 4 . DẠNG 2 : BIẾN ĐỔI VỀ CÙNG CƠ SỐ M6. Giaûi baát phöông trình sau :. x+1. a) 2. <4. c) ( 2 1) x+1. 3 b) 4 . x–1. x 1. x 1. 16 9. x. x 1 x 1) 1. ( 2 . x–1. 2x + 1 < 22x – 2 x + 1 < 2x – 2 x > 3 Taäp nghieäm : S = (3 ; +). a) 2. 3 4 b) . <4. x 1. 16 9 . 3 4. x 1. 3 4. 2x. 1 x + 1 – 2x 3x + 1 < 0 x < – 3 1 Taäp nghieäm : S = (– ; – 3 ) c) ( 2 1). x 1. ( 2 . x 1 x 1) 1 . x 1. x 1 x 1 ( 2 1) ( 2 1) x 1 x 1 x – 1 ≥ – x 1 x – 1 + x 1 ≥ 0 2 x 1 x2 x 2 0 x 1 x 1 Taäp nghieäm : S = [– 2 ; – 1) [1 ; +). DẠNG 3 : ĐẶT ẨN PHỤ M7. Giaûi baát phöông trình sau : a) 4x – 3.2x + 1 + 8 ≥ 0 b) 25x + 5x < 30 c) 100x – 10x – 1 – 99 > 0 d) 9x – 5.3x + 6 0. x 1 x 2. Taäp nghieäm : S = (– ; 1] [2 ; +) b) 25x + 5x < 30 (5x)2 + 5x – 30 < 0 Ñaët : t = 5x, t > 0 Bất phương trình trở thành : t2 + t – 30 < 0 – 6 < t < 5 Giao ñieàu kieän nhaän : 0 < t < 5 0 < 5x < 5 x < 1 Taäp nghieäm : S = (– ; 1) x. x. 0 2 x 2 x 2 4 . c) 100 – 10. x–1. – 99 > 0 10x (10x)2 – 10 – 99 > 0 10. (10x)2 – (10)x – 990 > 0 Ñaët : t = 10x, t > 0 Bất phương trình trở thành : 99 t 10 t 10 2 10t – t – 990 > 0 Giao ñieàu kieän nhaän : t > 10 10x > 10 x > 1 Taäp nghieäm : S = (1 ; +) x. x. d) 9 – 5.3 + 6 0 9x – 5.3x + 6 0 Ñaët : t = 3x, t > 0 Bất phương trình trở thành : t2 – 5t + 6 0 2 t 3 Giao ñieàu kieän nhaän : 2 t 3 2 3x 3 log32 x 1 Taäp nghieäm : S = [log32 ; 1]. a) 4x – 3.2x + 1 + 8 ≥ 0 (2x)2 – 6.2x + 8 ≥ 0 Ñaët : t = 2 , t > 0 x. không đặt đk cũng được !. M8. Giaûi baát phöông trình sau : a) 2x + 2– x – 3 < 0. b) 7x – 71 – x ≥ 6. x c) 31+ x + 31 – x 10 d) 5. 2. x. 5x x. Bất phương trình trở thành : 1 t 2 t 4. t2 – 6t + 8 ≥ 0 Giao ñieàu kieän nhaän :. x a) 2 + 2 – 3 < 0 2x + 2 – 3 < 0 Ñaët : t = 2x, t > 0 Bất phương trình trở thành : x. –x. 2 1. >6.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1 t + t – 3 < 0 t2 – 3t + 1 < 0 3 5 3 5 2 2 <t< (nhaän) 3 . 5. 1 5 x 2 1 5 x 2 2 x –x–1≥0 Taäp nghieäm : S = [0 ; 1] (– ; ?] [? ; +). 3 5 2 < 2x <. 2. 3. M9*.Giaûi baát phöông trình sau : a) 4.9x + 12x – 3.16x > 0 b) 4x + 6x ≥ 10.9x – 1 c) 4x – 2.52x < 10x. 5. 3 5 log2 x log 2 2 2 Taäp nghieäm : S = (…). x. x x 1–x x b) 7 – 7 ≥6 7 – 7 –6≥0 Đặt : t = 7x, t > 0. Ta được :. 7 t – t – 6 ≥ 0 t2 – 6t – 7 ≥ 0 Giao ñieàu kieän nhaän :. t 1 t 7. Bất phương trình trở thành : 3 3t + t – 10 0 3t2 – 10t + 3 0 1 t 3 3 Giao ñieàu kieän nhaän : 1 1 t 3 3x 3 3 3 –1x1 Taäp nghieäm : S = [–1 ; 1]. d) 5. 5. x Ñaët : t = 5. 2. x. 2. x. . 2. 5x x > 6 >6 không đặt đk t > 0 cũng được. t 1 5 t 5 t + t – 6 > 0 t2 – 6t + 5 ≥ 0 x2 x t1 5 1 x2 – x 0 0 x 1 x t≥5 5. 2. x. ≥ 5 x2 – x ≥ 1. x. 3 3 0 4. t 1 t 3 4 4t2 + t – 3 > 0 Giao ñieàu kieän nhaän : x. 3 3 3 4 t> 4 > 4 x>1 Taäp nghieäm : S = (1 ; +) x. x. b) 4 + 6 ≥ 10.9. x–1. 4x + 6x ≥ 10.9x – 1. Chia hai vế cho 9x ta được : 2 3. 5. Bất phương trình trở thành :. . 2x. x. x 1+ x 1–x x c) 3 + 3 10 3.3 + 3 10 Ñaët : t = 3x, t > 0. 5x. 3 4. 4. 3 Đặt : t = 4 , t > 0. Ta được :. 3. x x2 1. x. Chia hai vế cho 16x ta được :. t ≥ 7 7x ≥ 7 x ≥ 1 Taäp nghieäm : S = [1 ; +). x2 x. x. a) 4.9 + 12 – 3.16 > 0. 7. 2x. x. 2 10 9 . Ñaët : t = 3. x. 2 3 , t > 0. Bất phương trình trở thành : 5 t 3 2 10 t 2 2 3 t + t ≥ 9 9t + 9t – 10 ≥ 0 Giao ñieàu kieän nhaän : x. 2 2 2 3 3 t≥ ≥ 3 x≥1 Taäp nghieäm : S = [1 ; +) x. 2x. x. c) 4 – 2.5 < 10 Chia hai vế cho 10x ta được :.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> x. 2 2 1 x x x 5 2 5 2 2 1 5 2 5 x. 2 Đặt : t = 5 , t > 0 . Ta được : 2 t 1 t t2 – t – 2 < 0 – 1 < t < 2 Giao ñieàu kieän nhaän : x. 2 0 < t < 2 0 < 5 < 1 x > 0 Taäp nghieäm : S = (0 ; +). x a) 3 2. 1. 3. x b) 3 5. . x 2 3 x 2 3 2 3 + o -- o + VT x 2 3 x2 – 12 ≥ 0 x2 – 12 < 0 2 2 x 2 2 x2 + 4x + 4 ≥ 0 x IR x 2 x2 + 4x + 4 0 x = – 2 + o x2 + 4x + 4 > 0 x – 2 VT x2 + 4x + 4 < 0 (vô nghiệm) . M11.Giaûi baát phöông trình sau : 3x. Dạng : ax2 + bx + c 0 PP : Xét dấu vế trái tìm nghiệm VD : x 2 x 2 3 x 3 2 o + o + -VT x –x–6>0 x2 – x – 6 0 – 2 x 3 . 1 3x 1 1. . x2 – x + 1 ≥ 0 x IR x2 – x + 1 0 (vô nghiệm) x2 – x + 1 > 0 x IR x2 – x + 1 < 0 (vô nghiệm). x VT. +. +. BẤT PHƯƠNG TRÌNH DẠNG THƯƠNG. 3x. 3 x a) 3 2 Đặt : t = 3x. Ta được : t t 2t 6 3 30 0 t 2 t 2 t 2 3x 2 x log32 t 2 x t 3 3 3 x 1 Taäp nghieäm : S = (– ; log32) (1 ; +). . P(X) Dạng : Q(x) 0 PP : Xét dấu vế trái tìm nghiệm tử, mẫu. . VD :. . . 1 x 1. b) 3 5 3 Ñaët : t = 3x. . 1 không đặt đk t > 0 cũng được. x 2 1 + o -+ VT – 4 x 3 hoặc x > 5. S = [– 4 ; 3] (5 : +). Bất phương trình trở thành : 1 1 1 1 0 t 5 3t 1 t 5 3t 1 t 5 2t 6 1 t 3 0 (t 5)(3t 1) 3 3x 5 (VN) 1 3x 3 3 –1<x1 Taäp nghieäm : S = (– 1 ; 1] PHỤ LỤC BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2. x 4 3 5 + o -- o + --. . VT. 1 x. x 2 x2 x 1 > 0 x 1 x2 x 1 0–2x<1 x 2 x 12 5 x 0. . .
<span class='text_page_counter'>(6)</span>
<span class='text_page_counter'>(7)</span>