Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

De thi kiem tra giua ki tieng viet 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (469.71 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường :…………………. Lớp:…………………….. Họ và tên:………………. .……... ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 MÔN: TIẾNG VIỆT- KHỐI I THỜI GIAN: 60 Phút. Điểm. Lời phê của giáo viên. Đọc thành tiếng:…… Đọc thầm:……. Viết: …………. Người coi KT:……………………… Người chấm KT:……………………. I/ KIỂM TRA ĐỌC: * Đọc thầm và làm bài tập. ( 4điểm) 1. Nối ô chữ cho phù hợp. ( 2điểm) nhảy. thư. nhà. gỗ. gửi. ngói. ngựa. dây. 2. ( 2 điểm) a) Chọn âm thích hợp điền vào chỗ chấm. q- qu hay gi: chợ…..ê, cụ ….à. b) Chọn vần thích hợp điền vào chỗ chấm. ay, hay â- ây: mây b…., ng…. thơ. II/ KIỂM TRA VIẾT ( 10 điểm) 1) Viết âm: ph, tr, s, m, kh (2 điểm).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2) Viết vần: ươi, eo, ưa, ây ( 2 điểm). 3) Viết từ ngữ: ngôi sao, chào cờ, tươi cười (3điểm). 4) Viết câu ứng dụng ( 3 điểm) Gió từ tay mẹ Ru bé ngủ say..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Trường :…………………. Lớp:…………………….. Họ và tên:………………. ……. ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 MÔN: TIẾNG VIỆT- LỚP I THỜI GIAN: 60 Phút. Điểm. Người coi KT:………………………. Đọc thành tiếng:…… Đọc thầm:……. Viết: …………. Người chấm KT:……………………. I/ KIỂM TRA ĐỌC: * Đọc thầm và làm bài tập. ( 4điểm) 1. Nối ô chữ cho phù hợp. ( 2điểm) tre. chuối. bơi. mía. quả. lội. lá. ngà. 2. ( 2 điểm) a) Chọn âm thích hợp điền vào chỗ chấm. ng, ngh, hay gh: ...é ọ , ...ế ...ỗ, ...ỉ ...ơi b) Chọn vần thích hợp điền vào chỗ chấm. ai, hay ia : lá m.'... , gà m.'.. c) Viết lại các từ viết sai sau cho đúng. ngỉ ngơi, gế đá, ghà mái, cái kòi. +.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> II/ KIỂM TRA VIẾT ( 10 điểm) 1) Viết âm: a, u, gh, nh, ngh (2 điểm). +. 2) Viết vần: ia, ai, ươi, ay ( 2 điểm). 3) Viết từ ngữ: tươi cười , ngà voi, lá tía tô (3điểm).

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Trường :…………………. Lớp:…………………….. Họ và tên:……………….. ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 MÔN: TIẾNG VIỆT- LỚP I THỜI GIAN: 60 Phút. Điểm. Người coi KT:………………………. Đọc thành tiếng:…… Đọc thầm:……. Viết: …………. Người chấm KT:……………………. I/ KIỂM TRA ĐỌC: * Đọc thầm và làm bài tập. ( 4điểm) 1. Nối ô chữ cho phù hợp. ( 2điểm) tía. voi. vui. khế. vòi. tô. quả. vẻ. 2. ( 2 điểm) a) Chọn âm thích hợp điền vào chỗ chấm. ng, ngh, hay gh: ...ế gỗ , ...à voi, củ ...ệ b) Chọn vần thích hợp điền vào chỗ chấm. ay, hay ây: thợ m…., c…. cối c) Viết lại các từ viết sai sau cho đúng. cái ka, gế ghỗ, bà dà, tai để nge. +. II/ KIỂM TRA VIẾT ( 10 điểm).

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 1) Viết âm: m, s, gh, tr, ngh. (2 điểm). +. 2) Viết vần: ia, ua, ươi, ây ( 2 điểm). 3) Viết từ ngữ: ghế gỗ, , lá tía tô, lưỡi rìu (3điểm).

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Trường :…………………. Lớp:…………………….. Họ và tên:……………….. ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 MÔN: TIẾNG VIỆT- LỚP I THỜI GIAN: 60 Phút. Điểm. Người coi KT:………………………. Đọc thành tiếng:…… Đọc thầm:……. Viết: …………. Người chấm KT:……………………. I/ KIỂM TRA ĐỌC: * Đọc thầm và làm bài tập. ( 4điểm) 1. Nối ô chữ cho phù hợp. ( 2điểm) ngói. thư. phố. mưa. gửi. đỏ. trời. xá. 2. ( 2 điểm) a) Chọn âm thích hợp điền vào chỗ chấm. k, c, hay qu: ...ê nhà, ..ẻ vở, ...ái gối. b) Chọn vần thích hợp điền vào chỗ chấm. ay, hay ây: máy b…., x…. nhà. II/ KIỂM TRA VIẾT ( 10 điểm) 1) Viết âm: ph, tr, s, m, kh (2 điểm).

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 2) Viết vần: ai, ia, ươi, ây ( 2 điểm). 3) Viết từ ngữ: nhà lá, , chia quà, nải chuối (3điểm). Trường …………………….

<span class='text_page_counter'>(9)</span> ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG. Lớp:………… Tên:……………………………………. NĂM HỌC 2012-2013. MÔN: TIẾNG VIỆT LỚP 1. I. KIỂM TRA ĐỌC: a). ĐIỂM. Đọc âm, vần: (2 điểm). ă, u, ê, c, s, r, kh, ng, nh, ph, gi ia, uôi, ao, âu, ây, th, qu, gh, ai b). Đọc từ: (2 điểm). nhảy dây, phở bò , nghỉ ngơi , nhà ngói, cửa sổ c). Đọc câu: (2 điểm). Nhà bé Ngào ở quê .Sau nhà, suối chảy rì rào. d). e). Nối chữ cho phù hợp: (2 điểm). Cây bưởi. qua khe đá. Suối chảy. ru bé ngủ. Bé Nga. sai trĩu quả. Mẹ. nhảy dây. Điền : ng hay. ngh? ( 1điểm).

<span class='text_page_counter'>(10)</span> . . .à voi củ . . . . ệ. f). Điền : ui hay. uôi ?. ( 1điểm). con m.... C........ đầu.

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

×