Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.54 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường TH Trần Quốc Toản Lớp ; 4B Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. Họ và tên Nguyễn Viết Bình Nguyễn Xuân Bình Phạm Thị Bảo Châu Nguyễn Thị Ngọc Hà Lê Thị Diệu Hạnh Bùi Thị Thu Hậu Lê Nguyễn Phúc Huy Lê Viết Hưng Huỳnh Thị Thùy Linh Nguyễn Đình Lợi Phạm Thị Bảo Ngân Nguyễn Thị Quế Ngân Đinh Thị Hồng Ngọc Lê Thị Mỹ Ngọc Nguyễn Thị Ánh Nhung Huỳnh Thị Cẩm Nhung Nguyễn Thị Thanh Nhung Lê Văn Quang Trần Thị Vân Quỳnh Nguyễn Nhật Xuân Quỳnh Ngô Văn Rin Phạm Công Thịnh Phạm Thị Tuyết Thu Võ Viết Thuận Huỳnh Đức Thuận. Năm học : 2012 - 2013 Điểm kiểm tra thường xuyên Điểm kiểm tra Xếp loại hoc Định kì lực môn T9 T10 T11 T12 T1 T2 T3 T4 T5 HKI CN HKI CN.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Trường TH Trần Quốc Toản Lớp ; 4B Stt. Họ và tên. 26 27 28 29 30. Huỳnh Bảo Trân Nguyễn Tú Trinh Nguyễn Thị Phương Trúc Trần Trung Trí Võ Ngọc Thảo Vy. Năm học : 2012 – 2013 Điểm kiểm tra thường xuyên Điểm kiểm tra Xếp loại hoc Định kì lực môn T9 T10 T11 T12 T1 T2 T3 T4 T5 HKI CN HKI CN.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Trường TH Trần Quốc Toản Lớp ; 4C Stt. Họ và tên. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. Trương Thị Thúy An Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo Võ Quốc Duy Đỗ Diệp Hậu Giang Trần Thị Vy Hạ Lý Hữu Hải Phạm Công Hậu Nguyễn Minh Hoàng Dương Mạnh Huy Phạm Hoàng Linh Lê Thị Khánh Ngân Phạm Yến Nhi Châu Hoàng Oanh Đinh Phú Nguyễn Thị Mai Phương Nguyễn Việt Quang Phan Thị Như Quỳnh Trần Diễm Quỳnh Nguyễn Phan Chiến Thắng Huỳnh Kim Thắng Lê Xuân Thắng Nguyễn Minh Thành Nguyễn Thị Diễm Thảo Phạm Ngọc Thiện Đinh Văn Tiến Thịnh. Năm học : 2012 – 2013 Điểm kiểm tra thường xuyên Điểm kiểm tra Xếp loại hoc Định kì lực môn T9 T10 T11 T12 T1 T2 T3 T4 T5 HKI CN HKI CN.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Trường TH Trần Quốc Toản Lớp ; 4C Điểm kiểm tra thường xuyên Stt. Họ và tên T9 T10 T11. 26 27 28 29 30. Phạm Thị Anh Thư Võ Văn Quang Triệu Đoàn Văn Trình Phạm Thanh Tuấn Nguyễn Văn Vinh. T12. T1. T2. T3. T4 T5. Năm học : 2012 – 2013 Điểm kiểm tra Xếp loại hoc Định kì lực môn HKI CN HKI CN.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Trường TH Trần Quốc Toản Lớp ; 4D Điểm kiểm tra thường xuyên Stt. Họ và tên T9 T10 T11 T12. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21. Lê Thị Hàn Châu Lê Huỳnh Trân Châu Phạm Công Duy Lê Hải Võ Văn Hòa Tăng Minh Hưng Lê Anh Huy Tăng Văn Huy Võ Thành Long Lê Thị Lý Lê Văn Ninh Phạm Thị Mỹ Quyên Phạm Công Sáng Lê Thị Thương Lê Thị Mỹ Trâm Võ Quang Trường Trương Thanh Tuấn Trần Trung Tuấn Lê Thị Thúy Vy Phạm Thị Tường Vy Trần Thị Kim Yến. T1. T2. T3. T4. Năm học : 2012 – 2013 Điểm kiểm Xếp loại hoc tra lực môn Định kì T5 HKI CN HKI CN.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>
<span class='text_page_counter'>(7)</span>