Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.96 KB, 37 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ngày soạn: 14/10/2012 TIẾT 21:. Ngày kiểm tra: KIỂM TRA 1TIẾT ĐẠI SỐ 8. A. Mục tiêu: - Kiểm tra và đánh giá quá trình dạy và học của thầy cô và học sinh trong chương I. - Thu thập thông tin để đánh giá mức độ nắm bắt kiến thức và kỹ năng làm bài của học sinh. - Giáo dục học sinh ý thức nội qui kiểm tra, thi cử. - Rèn tính độc lập, tự giác, tự lực phấn đấu vươn lên trong học tập. B. Hình thức kiểm tra: Tự luận.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> C. Ma trận đề kiểm tra: Cấp độ Nhận biết Chủ đề 1. Hằng đẳng thức. Nhận dạng được hằng đẳng thức. Thông hiểu Dùng hằng đẳng thức để nhân hai đa thức. Vận dụng Cấp độ thấp Cấp độ cao Dùng hằng đẳng thức để tính nhanh. Tổng.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Số câu Số điểm Tỉ lệ % 2. Phân tích đa thức thành nhân tử Số câu Số điểm. 1 0,5 5%. 1 0,5 5%. 1 0,5 5%. PTĐT thành nhân tử bằng phương pháp cơ bản 1 1,0. Biết vận dụng các phương pháp PTĐT thành nhân tử để giải toán 3 3,5. 3 1,5 đ 15% Dùng phương pháp tách hạng tử để tìm x 1 1,0. 5 5,5 đ.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tỉ lệ % 3. Chia đa thức Số câu Số điểm Tỉ lệ % Tổng số câu Tổng số. 10 % 3,5 % 10 % Thực hiện phép chia đa thức cho Thực hiện phép chia đa thức đa thức một biến đã sắp xếp 1 2 1 0,5 1,0 1,5 5% 10 % 15 % 2 4 5 1 1,0 2,5 5,5 1,0. 55 %. 4 3,0 đ 30 % 12 10 đ.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> điểm 10 % Tỉ lệ % D. Đề kiểm tra:. 25 %. 55 %. Đề bài A Bài 1 : (1 điểm) Tính nhanh a) 722 -282 Bài 2: (2.5 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x3 + 2x2 + x b) xy + y2 – x – y. 10 %. 100 %.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài 3: (2,5 điểm) Tìm x, biết: a) 3x(x2 – 4) = 0 b) 2x2 – x – 6 = 0 Bài 4: (2,5 điểm ) Tính giá trị của đa thức: a)x2 – 2xy – 9z2 + y2 tại x = 6 ; y = - 4 ; z = 30. b)(x – 2)(x2 + 2x + 4) tại x = - 2 Bài 5: (1.5 điểm ) Tìm a để đa thức x3 + x2 – x + a chia hết cho x + 2. Đề bài B Bài 1:(1 điểm) Tính nhanh.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> a) 542 - 462 Bài 2: (2.5 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x 3 − 6 x 2 +9 x b) xy - x2 – y +x Bài 3: (2,5 điểm) Tìm x, biết: a) 2x( x2 - 9) = 0 b) 2x2 - x – 3 = 0 Bài 4: (2.5 điểm ) Tính giá trị của đa thức: a) x2 – 2xy – 4z2 + y2 tại x = 15 ; y = - 5 ; z = 40. b)(x +1)(x2 - x + 1) tại x = - 2.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> .Bài 5: (1.5 điểm ) Tìm a để đa thức x3 + 2x2 – 2x + a chia hết cho x + 3. E. Đáp án và biểu điểm Đề A Bài. Nội Dung. 1. a) 722 -282 =(72-28)(72+28). 2. = 44 .100 =4400 a) x + 2x + x = x(x2 + 2x + 1) = x(x + 1)2. 1đ 2.5 đ. 3. 2. Điểm. 0.5 0.5 0.5 0.75.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> 3 2,5 đ. b) xy + y2 – x – y = y(x + y) – (x + y) = (x + y)(y – 1) Tìm x a)3x(x2 – 4) = 0 3x(x – 2)(x + 2) = 0 3x 0 x 0 x 2 0 x 2 x 2 0 x 2. 0.5 0.75 0.5 0.5 0.25.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> 4. b)2x2 – x – 6 = 0 2x2 - 4x + 3x – 6 = 0 2x(x – 2) + 3(x – 2) = 0 (x – 2)(2x + 3) = 0 x 2 x 2 0 x 3 2x 3 0 2 2 2 2 a)x – 2xy – 9z + y tại x = 6 ; y = - 4 ; z = 30. x2 – 2xy – 9z2 + y2 = (x2 – 2xy + y2) – 9z2. 0.5 0.5 0.25 0.25.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 2,5 đ. = (x – y)2 – (3z)2 = (x – y – 3z)(x – y + 3z). 0.5 0.5. Thay x = 6 ; y = - 4 ; z = 30 vào biểu thức trên ta được:. 5. (6 + 4 -3.30)(6 + 4 + 3.30) = - 80.100 = - 8000 b)(x – 2)(x2 + 2x + 4) tại x = -2 (x – 2)(x2 + 2x + 4) = x3 – 23 = x3 - 8 Thay x = -2 vào biểu thức trên ta được (-2)3 -8 = -16 Tìm a để đa thức x3 + x2 – x + a chia hết cho x + 2.. 0.25 0.5 0.5.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> 1.5 đ. 0.25 3. 2. x +x –x+a x+2 3 2 x + 2x x2 - x + 1 2 - x - x +a - x2 - 2x x+ a x+2 a-2. 0.25 0.25 0.25 0.5.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> Để x3 + x2 – x + a x + 2 thì a – 2 = 0 a = 2 Đề bài B Bài. Nội Dung 2. 2. 1. 54 - 46 = (54 + 46 )(54 – 46) = 100. 8 = 800. 2. a) x 3 − 6 x 2 +9 x. 1đ 2.5 đ. = x(x2 + 6x + 9). = x(x + 3)2 b) xy - x2 – y +x = x(y - x) - (y - x) = (y + x)(x – 1). Điểm. 0.5 0.5 0.5 0.75 0.5.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> 3. a). 2,5 đ. 2. 2x( x - 9) = 0 2x(x – 3)(x + 3) = 0. 0.75 0.5 0.5. b). 2x 0 x 0 x 3 0 x 3 x 3 0 x 3 2x2 - x – 3 = 0. 0.25 0.5.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> 4. 2x2 - 3x + 2x - 3= 0 2x2 + 2x - 3x - 3= 0 2x(x +1) - 3(x +1) = 0 (x +1)(2x – 3) = 0 x 1 x 1 0 x 3 2x 3 0 2 2 2 2 a) x – 2xy – 4z + y tại x = 15 ; y = - 5 ; z = 40 x2 – 2xy – 4z2 + y2 = (x2 – 2xy + y2) – 4z2. 0.5 0.25. 0.25.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> 2,5 đ. = (x – y)2 – (2z)2 = (x – y – 2z)(x – y + 2z). 0.5 0.5. Thay x = 15 ; y = - 5 ; z = 40 vào biểu thức trên ta được: (15 + 5 -2.40)(15 + 5 + 2.40) = - 60.100 = - 6000 b) (x +1)(x2 - x + 1) tại x = - 2 (x +1)(x2 - x + 1) = x3 +13 = x3 +1 Thay x = -2 vào biểu thức trên ta được (-2)3 -1 = -9. 0.25 0.5 0.5.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> 5 1.5 đ. Tìm a để đa thức x3 + 2x2 – 2x + a chia hết cho x + 3. 0.25 3. 2. x + 2x – 2x + a x+3 3 2 2 x + 3x x -x+1 - x2 - 2 x + a - x2 - 3x x+ a x+3 a-3. 0.25 0.25 0.25 0.5.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> Để x3 + 2x2 – 2x + a x + 3 thì a – 3 = 0 a = 3 Lưu ý: Học sinh giải cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa. Điều chỉnh bổ sung ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(19)</span>
<span class='text_page_counter'>(20)</span> Trêng thcs. Bµi kiÓm tra mét tiÕt (n¨m häc 2012-2013).
<span class='text_page_counter'>(21)</span> Hoằng đại. Môn: Đại số.Tiết 21 (Thêi gian lµm bµi 45phót) Ngày.......tháng….năm 2012. Hä vµ tªn:...................................................................................... Lớp 8 §iÓm. Lêi phª cña thÇy gi¸o. …………………………. .................................................................................................................................................................... …………………………. ....................................................................................................................................................................
<span class='text_page_counter'>(22)</span> Đề bài A Bài 1 : (1 điểm) Tính nhanh a) 722 -282 Bài 2: (2.5 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x3 + 2x2 + x b) xy + y2 – x – y Bài 3: (2,5 điểm) Tìm x, biết: c) 3x(x2 – 4) = 0 d) 2x2 – x – 6 = 0.
<span class='text_page_counter'>(23)</span> Bài 4: (2,5 điểm ) Tính giá trị của đa thức: a)x2 – 2xy – 9z2 + y2 tại x = 6 ; y = - 4 ; z = 30. b)(x – 2)(x2 + 2x + 4) tại x = - 2 Bài 5: (1.5 điểm ) Tìm a để đa thức x3 + x2 – x + a chia hết cho x + 2. Bài làm: ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(24)</span> ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………..
<span class='text_page_counter'>(25)</span> ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(26)</span> ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….. Trêng thcs Hoằng đại. Bµi kiÓm tra mét tiÕt (n¨m häc 2012-2013) Môn: Đại số.Tiết 21 (Thêi gian lµm bµi 45phót) Ngày.......tháng….năm 2012. Hä vµ tªn:...................................................................................... Lớp 8 §iÓm. Lêi phª cña thÇy gi¸o.
<span class='text_page_counter'>(27)</span> …………………………. .................................................................................................................................................................... …………………………. .................................................................................................................................................................... Đề bài B Bài 1:(1 điểm) Tính nhanh a) 542 - 462 Bài 2: (2.5 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:.
<span class='text_page_counter'>(28)</span> a) x 3 − 6 x 2 +9 x b) xy - x2 – y +x Bài 3: (2,5 điểm) Tìm x, biết: c) 2x( x2 - 9) = 0 d) 2x2 - x – 3 = 0 Bài 4: (2.5 điểm ) Tính giá trị của đa thức: a) x2 – 2xy – 4z2 + y2 tại x = 15 ; y = - 5 ; z = 40. b)(x +1)(x2 - x + 1) tại x = - 2 .Bài 5: (1.5 điểm ) Tìm a để đa thức x3 + 2x2 – 2x + a chia hết cho x + 3..
<span class='text_page_counter'>(29)</span> Bài làm: ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(30)</span> ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(31)</span> ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(32)</span> ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(33)</span> ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(34)</span> ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(35)</span> ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(36)</span> ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(37)</span> ………………………………………………………………………………………………………………… …..........................................................................................................................................................................
<span class='text_page_counter'>(38)</span>