Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

Phep tru

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (779.37 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Website: .

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ Tư , ngày 3 tháng 10 năm 2012 Toán. §Æt tÝnh råi tÝnh:. 8352 + 1026 = ?. 7828 - 1739 = ?. 8352 + 1026. 7828 1739. 9 37 8. 6089.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ tư, ngày 3 tháng 10 năm 2012 Toán. Tiết 30. Phép trừ ( tr: 39). 1, Ví dụ:. a) 865 279 – 450 237 = Số bị trừ. Số trừ. ? Hiệu.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ Tư, ngày 3 tháng 10 năm 2012 Toán. Tiết 30. Phép trừ ( tr: 39) 1, Ví dụ: a) 865 279 – 450 237 = ?. Trừ theo thø tù tõ ph¶i sang tr¸i: • 9 trừ 7 bằng 2, viết 2.. 865279 450237. • 7 trừ 3 bằng 4, viết 4. • 2 trừ 2 bằng 0, viết 0.. 415 042 865279 – 450237 = 415042. • 5 trừ 0 bằng 5, viết 5. • 6 trừ 5 bằng 1, viết 1. • 8 trừ 4 bằng 4, viết 4.. Website: .

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ Tư, ngày 3 tháng 10 năm 2012 Toán. Tiết 30. Phép trừ ( tr: 39) Trừ theo thø tù tõ ph¶i 1,Ví dụ: a) 865 279 – 450 237 = ? sang tr¸i: b) 647253 – 285749 = ?. 647 253 285 749 3 6 1 5 04.  13 trừ 9 bằng 4, viết 4 nhớ 1.  4 thêm 1 bằng 5; 5 trừ 5 bằng 0, viết 0.  12 trừ 7 bằng 5, viết 5 nhớ 1.  5 thêm 1 bằng 6; 7 trừ 6 bằng 1, viết 1.. 647 253 - 285749 = 361504.  14 trừ 8 bằng 6, viết 6 nhớ 1..  2 thêm 1 bằng 3; 6 trừ 3 bằng 3, viết 3. Website: .

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ Tư, ngày 3 tháng 10 năm 2012 Toán. Tiết 30. Phép trừ ( tr: 39) 1, Ví dụ: a) 865 279 – 450 237 = ?. 865 279 450 237 415042. 865279 – 450237 = 415042 b) 647253 – 285749 = ? 647 253 285 749. 361504. 647 253 - 285749 = 361504. Trừ theo thø tù tõ ph¶i sang tr¸i:. • 9 trừ 7 bằng 2, viết 2. • 7 trừ 3 bằng 4, viết 4. • 2 trừ 2 bằng 0, viết 0. • 5 trừ 0 bằng 5, viết 5. • 6 trừ 5 bằng 1, viết 1. • 8 trừ 4 bằng 4, viết 4.. Trừ theo thø tù tõ ph¶i sang tr¸i:. • 13 trừ 9 bằng 4, viết 4 nhớ 1. • 4 thêm 1 bằng 5; 5 trừ 5 bằng 0, viết 0. • 12 trừ 7 bằng 5, viết 5, nhớ 1. • 5 thêm 1 bằng 6; 7 trừ 6 bằng 1, viết 1. • 14 trừ 8 bằng 6, viết 6 nhớ 1.. • 2 thêm 1 bằng 3; 6 trừ 3 bằng 3, viết.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ Tư, ngày 3 tháng 10 năm 2012 Toán. Tiết 30. Phép trừ ( tr: 39) 2. Thực hành:. Website: .

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thứ Tư, ngày 3 tháng 10 năm 2012 Toán. Tiết 30. Phép trừ ( tr: 39) Bµi 1: §Æt tÝnh råi tÝnh: a) 987864 - 783251 = ?. -. 987864 783251. 204613 969696 – 656565 = ? 969696. -. b) 839084 - 246937 = ? 839084. -. 246937 592147 628450 – 35813 = ? 628450. -. 656565. 35813. 313131. 592637.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Thứ Tư, ngày 3 tháng 10 năm 2012 Toán. Tiết 30. Phép trừ ( tr: 39) Bµi 2. TÝnh:. a) 48600 - 9455. = 39145. b) 80000 - 48765. = 31235.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Thứ Tư, ngày 3 tháng 10 năm 2012 Toán Bµi 3:. Tiết 30. Phép trừ ( tr: 39). Quãng đường xe lửa từ Hà Nội đến thành phố Hồ Chí Minh dài 1730km. Quãng đường xe lửa từ Hà Nội đến Nha Trang dài 1315km. Tính quãng đường xe lửa từ Nha Trang đến thành phố Hồ Chí Minh.. Tóm tắt: Hà Nội. 1315km. Nha Trang. 1730km. ? km TP.Hồ Chí Minh.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Thứ sáu ngày 23 tháng 9 năm 2011 Toán. Tiết 30. Phép trừ ( tr: 39) Bµi 3: Hà Nội. Tóm tắt: 1315km. Nha Trang. ? km TP.Hồ Chí Minh. 1730km. Bài giải: Độ dài quãng đường xe lửa từ Nha Trang đến thành phố Hồ Chí Minh là: 1730 – 1315 = 415 (km) Đáp số: 415km..

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 17.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Câu 1: Em hãy chọn đáp án đúng? 65102 – 13859 = ? a. 51353 b. 51253 cc. 51243 d. 52243. 13.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Câu 2: Phép tính sau đây đúng hay sai? Vì sao? 941302 8764 65902. Đáp án: SAI.. 13.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Câu 3: Em hãy chọn đáp án đúng? 628450 – 35813 = ? a. 382643 b. 370320 cc. 592637 d. 653443. 13.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> - Về nhà luyện tập cộng nhiều cho thành thạo. - Chuẩn bị bài sau: Luyện tập(Tr. 40).. Website: .

<span class='text_page_counter'>(17)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×