Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

4 Đề kiểm tra học kì 1 môn Toán lớp 11 chuyên năm 2018 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt chi tiết | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (651.53 KB, 32 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT ---------------. THI HKI - KHỐI 11 BÀI THI: TOÁN 11 CHUYÊN (Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ THI: 188. Họ tên thí sinh:...............................................SBD:.............................. Câu 1:. n Tính L  lim. A. L  2 . Câu 2: Cho dãy số L. A..  un . 3.  3n2   2n  1 n 4  2n 2  3 B. L  0 .. có. 1 5.. lim un   . Tính. B. L  0 .. Câu 3: Tính T  lim  x   2 . A. T  1 . Câu 4: Tính L  lim x 0. A. L   .. .. x 2  3x  1 . x2 B. T  0. x5  3x 2  x . x B. L   .. Câu 5: Tính P  lim. C. L   . L  lim. D. L  1. 1 . 3un  5. C. L   .. D. L  1. C. T   .. D. T   .. C. L  0 .. D. L  1 .. 4x2  2x  1  x  1. x . A. L  1 .. 9x2  3  2 1 L 3. B.. Câu 6: Trong các hàm số sau: y  trên ? A. Một.. B. Hai.. C. L  1 .. L. D.. 1 3.. 1 2x  3 và y  x ; có bao nhiêu hàm số liên tục , y  cos x, y  x 1 x 1 2. C. Ba.. D. Bốn..  x 2  1 khi x  0 Câu 7: Cho hàm số f  x    . Kết luận nào sau đây đúng? khi x  0 1 f  x f  x A. liên tục trên . B. gián đoạn tại x  1 . f  x f  x 0;   . C. không liên tục tại x  0 . D. liên tục trên  1  x 1 f  x khi x  0 a  Câu 8: Cho hàm số f  x    ( là tham số thực), biết xác định và liên tục x a khi x  0   ;1 . Nhận xét nào sau đây đúng? trên 3 3 1 a  a 2 . 2. A. a  0 . B. 0  a  1. C. D. 2 Câu 9: Một vật thể rơi từ cái giá đỡ được quãng đường s theo cm được cho bởi công thức s  490t , t tính theo giây (s), hỏi vận tốc vật thể khi t  10s ?. Mã đề thi 188 - Trang số : 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. 9800 (m/s).. B. 98 (m/s).. C. 9,8 (m/s). D. 980 (m/s).. 3 Câu 10: Cho hàm số y  3x  2 x  3 có đồ thị (C). Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến với (C) tại giao điểm của (C) với trục tung. A. k  7 . B. k  9 . C. k  2 . D. k  0 .. 2 x2  2 x  1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 2 x2  4 x  3 2 x2  4 x 1 / f /  x  f x    2 2 x  1 x  1   B. . C.. Câu 11: Cho hàm số f  x  . f /  x . 2 x2  2 x  3.  x  1. A.. 2. Câu 12: Tìm đạo hàm của hàm số y  sin x . sin x cos x y/  y/  2 x . x . A. B.. C. cos x .. D.. f /  x . 2 x2  4 x  3 x 1. y/ . cos x 2 x .. y/ . 2 tan x cos 2 x .. D.. 2 Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số y  tan x . / A. y  2 tan x .. B.. y /  tan x 1  tan 2 x . Câu 14: Tìm vi phân của hàm số y  dy  . A.. 2.  x  2. 4. dy . dx. B.. 1.  x  2 3.  x  2. 4. 3. A.. 10.  x  2. y// . 3. .. B..  x  2. dy  . .. 10. C.. 3.  x  2. 4. dy  . dx. .. D.. 2x 1 . x2 y// . 3. .. D.. .. dx. Câu 15: Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số y  y// . / . C. y  2cot x .. C.. Câu 16: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y . 5.  x  2. y// . 2. D.. 3.  x  2. 6. / B. y  0, x  1 .. .. Câu 17: Cho hàm số. y  f  x. Mã đề thi 188 - Trang số : 2. liên tục trên. .. 5.  x  2. 2. .. ax  b với a,b,c,d là các số thực. Mệnh đề nào cx  d. dưới đây đúng?. / A. y  0, x . dx. / C. y  0, x . / D. y  0, x  1 .. và có đồ thị như hình vẽ. Tìm khẳng định đúng..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. C.. f  x f  x. nghịch biến trên đồng biến trên. Câu 18: Cho hàm số.  1;0  ..  0; 2  .. y  f  x. B. D.. f  x f  x. nghịch biến trên đồng biến trên. y  f  x. y  f  x. Mã đề thi 188 - Trang số : 3. D..  1;1 .. có bảng biến thiên như sau. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 2. Câu 20: Cho hàm số.  2;3 .. có bảng biến thiên như sau.. y  f  x Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?  0;   .  1;0   ; 1 A. B. C.. Câu 19: Cho hàm số.  2;3 .. liên tục trên. C. 0.. D. 5.. và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Hàm số trên có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 B. 1.. C. 2.. D. 3.. 3 2 Câu 21: Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  x  mx  3x  1 đạt cực đại tại x  1 . A. m  3 . B. m  1 C. m  3 D. Không có giá trị m.. Câu 22: Cho hàm số. Hãy cho biết hàm số A. 1.. y  f  x. liên tục trên. và có đồ thị. như hình vẽ.. y  f  x2 . có bao nhiêu điểm cực trị? B. 2. C. 3.. Câu 23: Cho hàm số y . D. 4. x 2  3x  3 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số x 1.  1 trên đoạn  1;  . Tính tích M .m.  2 1 21  . . A. 2 B. 2. Câu 24: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  A. 3 .. B. 2 .. Câu 25: Cho hàm số. y  f /  x. y  f  x. C. 3.. D. 0.. x2 0; 2 . . trên đoạn x 1 C. 0 .. D. 1.. có tập xác định là. và liên tục trên. , có đồ thị như hình vẽ. y 2 1 -1. O. 1. x. -1. y  f  x Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên  1 A. . B. 0. Câu 26: Cho hàm số f ( x)  A. Hàm số. f  x. bằng. cos x . Nhận xét nào sau đây đúng ? cos x  1. có giá trị nhỏ nhất trên tập xác định.. Mã đề thi 188 - Trang số : 4. C. 1.. D. 2..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> f  x. 1 . 2 1 f x C. Giá trị lớn nhất trên tập xác định của   bằng . 4 f  x D. Hàm số không có giá trị lớn nhất trên tập xác định.. B. Giá trị lớn nhất trên tập xác định của. Câu 27: Cho hàm số. y  f  x. bằng. có đồ thị như hình vẽ. y  f  x Hàm số là hàm số nào sau đây? 4 2 3x  1 A. y  x  4 x  4. B. y   x2. 3 2 C. y   x  3x .. 3 2 D. y  x  3x .. Câu 28: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ y 2 1 -1. O. 1. x. -1. Hàm số y  f  x  là hàm số nào sau đây? 4 2 A. y  x  2 x .. 4 2 B. y  x  2 x .. 4 2 C. y   x  2 x .. Câu 29: Cho hàm số y  f  x  là hàm đa thức bậc ba, có đồ thị như hình vẽ. Hãy tìm nhận xét sai. Mã đề thi 188 - Trang số : 5. 3 D. y  x  3x ..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> A.. f /  x  0 f 1  0. có 2 nghiệm phân biệt.. B.. /. C.. .. D.. Câu 30: Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên. f /  x   0 x   2;3 f. /.  2  0 .. .. , có đồ thị như hình vẽ.. Tìm tất cả những giá trị m để phương trình 2 f   x   m  0 có 4 nghiệm phân biệt. A. 4  m  8 . C. m  4 .. B. 0  m  4 . D. Không tìm được giá trị m.. Câu 31: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC vuông tại B , SA vuông góc với đáy ABC. Khẳng định nào dưới đây là sai? S. A. C. B. A. SB  AC.. B. SA  AB.. C. SB  BC.. D. SA  BC.. Câu 32: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai? BD   SAC  CD   SAD  AC   SBD  BC   SAB  A. . B. . C. . D. .. SA   ABC  , Câu 33: Cho hình chóp S. ABC có tam giác ABC vuông tại B , kết luận nào sau đây sai? S. A. C. B. A..  SAC    SBC  .. B..  SAB    ABC  .. C..  SAC    ABC  .. D..  SAB    SBC  .. Câu 34: Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Tính góc giữa hai đường thẳng BD và AA . A. 90 . B. 45 . C. 60 . D. 30 . Câu 35: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . SA  a 2 và SA vuông góc mặt phẳng đáy. Góc giữa cạnh bên SC với đáy bằng Mã đề thi 188 - Trang số : 6.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> A. 60 .. B. 30 .. C. 45 .. D. 90 .. Câu 36: Cho hình lăng trụ đều ABC. ABC có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a 3 . Tính góc giữa hai  ABC và  ABC . mặt phẳng    3 arcsin 4 . A. 4 . B. 3 . C. 6 . D. Câu 37: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt  SAD  . đáy và SA  a . Tìm số đo của góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng o o o o A. 45 . B. 30 . C. 90 . D. 60 . Câu 38: Cho hình lập phương ABCD. ABCD có cạnh bằng 1 . Khoảng cách từ điểm A đến mặt  AB ' C ' D ' bằng phẳng 2 A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 3 . Câu 39: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách h giữa AB và SC . a 21 a 3 a 3 h h h 7 . 4 . 7 . A. B. h  a . C. D. Câu 40: Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật cạnh AB  a , AD  a 2 , cạnh  ABCD  , SA  3a . Gọi M là trung điểm của cạnh SB . Khoảng cách bên SA vuông góc với mặt phẳng  ABCD  bằng từ điểm M tới mặt phẳng 3a a A. 2 . B. 2 . C. 2a 3 . D. a 3 . Câu 41: Lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt? A. 6 . B. 3 .. C. 9 .. D. 5 .. Câu 42: Số mặt phẳng đối xứng của khối tứ diện đều là A. 7 . B. 8 . C. 9 .. D. 6 .. Câu 43: Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 9 3 27 3 27 3 9 3 A. 4 . B. 4 . C. 2 . D. 2 . a3 3 Câu 44: Cho hình chóp S. ABC có thể tích bằng 3 , đáy là tam giác đều cạnh a 3 . Tính chiều cao h của hình chóp đã cho. 4a a 3a h h h 3 . 4. 4 . A. B. C. h  4a . D.. SA   ABCD  Câu 45: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết và SA  a 3 . Thể tích của khối chóp S. ABCD là: a3 3 a3 3 a3 3 A. a 3 . B. 12 . C. 3 . D. 4 . Mã đề thi 188 - Trang số : 7.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Câu 46: Cho khối chóp tứ giác đều, đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên tạo với đáy một góc 60 . Thể tích V của khối chóp đó là: V. A.. a3 . 6. V. B.. a3 6 . 2. a3 . V 6 C.. D. V . a3 6 3. 3a Câu 47: Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , AA  . Biết rằng hình 2 ABC   là trung điểm BC . Tính thể tích V của khối lăng trụ đó. chiếu vuông góc của A lên 3a 3 3 2a 3 V  V  a3 V 3 4 2. 2. 3 . A. V  a . B. C. D.. Câu 48: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SAB đều cạnh a nằm trong mặt  ABCD  . Biết mặt phẳng  SCD  tạo với mặt phẳng  ABCD  một góc phẳng vuông góc với mặt phẳng bằng 30 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD . V. A.. a3 3 8 .. V. B.. a3 3 4 .. V. C.. a3 3 2 .. V. D.. a3 3 3 .. Câu 49: Cho lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có cạnh đáy bằng 2a , khoảng cách từ A đến mặt phẳng  ABC  bằng a 6 . Khi đó thể tích khối lăng trụ bằng: 2 4 3 3 4 3 a a 3 3 A. a . B. 3a . C. 3 . D. 3 . SA   ABCD  Câu 50: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  a 3 , . Tính  SBC  . khoảng cách từ A đến mặt phẳng 2 a 3 a 3 A. 2 . B. a 3 . C. 4 . D. a .. ----------------- Hết -----------------. Mã đề thi 188 - Trang số : 8.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT ---------------. THI HKI - KHỐI 11 BÀI THI: TOÁN 11 CHUYÊN (Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ THI: 311. Họ tên thí sinh:...............................................SBD:.............................. Câu 1: Cho hàm số. y  f  x. xác định và liên tục trên. , có đồ thị như hình vẽ.. Tìm tất cả những giá trị m để phương trình 2 f   x   m  0 có 4 nghiệm phân biệt. A. m  4 . C. Không tìm được giá trị m.. B. 0  m  4 . D. 4  m  8 .. Câu 2: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SAB đều cạnh a nằm trong mặt phẳng  ABCD  . Biết mặt phẳng  SCD  tạo với mặt phẳng  ABCD  một góc bằng vuông góc với mặt phẳng 30 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD . V. A.. a3 3 3 .. V. B.. a3 3 4 .. V. C.. a3 3 8 .. V. D.. a3 3 2 .. SA   ABC  , Câu 3: Cho hình chóp S. ABC có tam giác ABC vuông tại B , kết luận nào sau đây sai? S. A. C. B. A..  SAC    ABC  .. B..  SAC    SBC  .. Câu 4: Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số y  y// . A.. 10.  x  2. y// . 3. .. B.. 5.  x  2. C..  SAB    ABC  .. 2x 1 . x2 y// . 2. .. C.. D.. 10.  x  2.  SAB    SBC  .. y// . 3. .. D.. 5.  x  2. 2.  1  x 1 f  x khi x  0 a  Câu 5: Cho hàm số f  x    ( là tham số thực), biết xác định và liên tục x a khi x  0   ;1 . Nhận xét nào sau đây đúng? trên Mã đề thi 311 - Trang số : 1.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> a A.. 3 2.. B. a  0 .. x5  3x 2  x Câu 6: Tính L  lim . x 0 x A. L  1 . B. L  0 . Câu 7: Cho hàm số. A. C.. f  x f  x. y  f  x. đồng biến trên. liên tục trên.  0; 2  .. nghịch biến trên.  2;3 .. Câu 8: Tìm đạo hàm của hàm số y  sin x . cos x sin x y/  y/  2 x . 2 x . A. B.. 1 a . C.. 3 2 .. D. 0  a  1.. C. L   .. D. L   .. và có đồ thị như hình vẽ. Tìm khẳng định đúng.. B. D.. f  x f  x. đồng biến trên.  2;3 .. nghịch biến trên. C. cos x ..  1;0  . y/  D.. cos x x .. SA   ABCD  Câu 9: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  a 3 , . Tính  SBC  . khoảng cách từ A đến mặt phẳng 2 a 3 a 3 A. a . B. a 3 . C. 4 . D. 2 . Câu 10: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . SA  a 2 và SA vuông góc mặt phẳng đáy. Góc giữa cạnh bên SC với đáy bằng A. 45 . B. 60 . C. 30 . D. 90 .. SA   ABCD  Câu 11: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết và SA  a 3 . Thể tích của khối chóp S. ABCD là: a3 3 a3 3 a3 3 A. 3 . B. 12 . C. a 3 . D. 4 . Câu 12: Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 27 3 9 3 9 3 27 3 A. 4 . B. 4 . C. 2 . D. 2 . Câu 13: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC vuông tại B , SA vuông góc với đáy ABC. Khẳng định nào dưới đây là sai? Mã đề thi 311 - Trang số : 2.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> S. A. C. B. A. SB  AC.. B. SA  BC.. Câu 14: Cho hàm số. y  f  x. C. SB  BC.. có tập xác định là. và liên tục trên. D. SA  AB. , có đồ thị như hình vẽ. y 2 1 -1. O. 1. x. -1. y  f  x Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên A. 2. B. 0.. bằng. C. 1 .. D. 1.. Câu 15: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt  SAD  . đáy và SA  a . Tìm số đo của góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng o o o o A. 60 . B. 45 . C. 90 . D. 30 . Câu 16: Cho hàm số. y  f  x. có đồ thị như hình vẽ. y  f  x Hàm số là hàm số nào sau đây? 3 2 3x  1  A. y  x  3x . B. y  x2. 3 2 C. y   x  3x .. 4 2 D. y  x  4 x  4.. Câu 17: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai? BD   SAC  CD   SAD  AC   SBD  BC   SAB  A. . B. . C. . D. . Câu 18: Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật cạnh AB  a , AD  a 2 , cạnh  ABCD  , SA  3a . Gọi M là trung điểm của cạnh SB . Khoảng cách bên SA vuông góc với mặt phẳng Mã đề thi 311 - Trang số : 3.

<span class='text_page_counter'>(12)</span>  ABCD  bằng từ điểm M tới mặt phẳng 3a A. 2a 3 . B. 2 .. a C. 2 .. D. a 3 .. 3 2 Câu 19: Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  x  mx  3x  1 đạt cực đại tại x  1 . A. m  1 B. Không có giá trị m. C. m  3 . D. m  3. Câu 20: Cho khối chóp tứ giác đều, đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên tạo với đáy một góc 60 . Thể tích V của khối chóp đó là: V. A.. a3 . 6. V. B.. Câu 21: Cho hàm số. y  f  x. a3 6 . 3. V. C.. a3 . 6. V. D.. a3 6 . 2. có bảng biến thiên như sau.. y  f  x Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?  1;0    1;1 .  ; 1 A. B. C.. D..  0;   .. Câu 22: Cho hình lập phương ABCD. ABCD có cạnh bằng 1 . Khoảng cách từ điểm A đến mặt  AB ' C ' D ' bằng phẳng 2 3 A. 3 . B. . C. 2 . D. 1 .. 2 x2  2 x  1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 2 x2  4 x 1 2 x2  4 x  3 f /  x  / 2 f  x  x  1  x  1 B. C.. Câu 23: Cho hàm số f  x  . f /  x  A.. 2 x2  2 x  3.  x  1. 2. f /  x  D.. 2 x2  4 x  3.  x  1. 2.  x 2  1 khi x  0 Câu 24: Cho hàm số f  x    . Kết luận nào sau đây đúng? khi x  0 1 f  x f  x 0;   . A. gián đoạn tại x  1 . B. liên tục trên f  x f  x C. không liên tục tại x  0 . D. liên tục trên . Câu 25: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  A. 3 .. B. 2 .. x2 0; 2 . . trên đoạn x 1 C. 0 .. D. 1.. 2 Câu 26: Một vật thể rơi từ cái giá đỡ được quãng đường s theo cm được cho bởi công thức s  490t , t tính theo giây (s), hỏi vận tốc vật thể khi t  10s ?. Mã đề thi 311 - Trang số : 4. ..

<span class='text_page_counter'>(13)</span> A. 980 (m/s).. B. 9800 (m/s).. Câu 27: Tính P  lim. C. 98 (m/s).. D. 9,8 (m/s). 4x2  2x  1  x  1. x . A. L  1 .. 9x2  3  2 1 L 3. B.. L. C. L  1 .. D.. 1 3.. Câu 28: Cho hàm số y  f  x  là hàm đa thức bậc ba, có đồ thị như hình vẽ. Hãy tìm nhận xét sai. f / 1  0 A. . / f  x  0 C. có 2 nghiệm phân biệt.. B.. f /  2  0. . f  x   0 x   2;3 /. D.. Câu 29: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y . .. ax  b với a,b,c,d là các số thực. Mệnh đề nào cx  d. dưới đây đúng?. / A. y  0, x  1.. / B. y  0, x  1 .. Câu 30: Lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt? A. 6 . B. 3 . Câu 31: Cho hàm số. y  f  x. Mã đề thi 311 - Trang số : 5. có đồ thị như hình vẽ. / C. y  0, x . / D. y  0, x . C. 9 .. D. 5 .. ..

<span class='text_page_counter'>(14)</span> y 2 1 -1. O. x. 1. -1. y  f  x Hàm số là hàm số nào sau đây? 4 2 4 2 A. y  x  2 x . B. y  x  2 x .. 3 C. y  x  3x .. 4 2 D. y   x  2 x .. a3 3 Câu 32: Cho hình chóp S. ABC có thể tích bằng 3 , đáy là tam giác đều cạnh a 3 . Tính chiều cao h của hình chóp đã cho. 4a 3a a h h h 3 . 4 . 4. A. B. h  4a . C. D.. Câu 33:. n Tính L  lim. A. L   ..  3n2   2n  1. 3. n 4  2n 2  3 B. L  1. Câu 34: Tìm vi phân của hàm số y  dy  . A.. 2.  x  2. 4. dy . dx. B.. . C. L  0 .. 1.  x  2 3.  x  2. 4. 3. D. L  2 .. . dy  . dx. .. C.. 3.  x  2. Câu 35: Số mặt phẳng đối xứng của khối tứ diện đều là A. 8 . B. 6 . C. 7 . Câu 36: Trong các hàm số sau: y  trên ? A. Bốn.. 6. dy  . dx. .. D.. 3.  x  2. 4. dx. .. D. 9 .. 1 2x  3 và y  x ; có bao nhiêu hàm số liên tục , y  cos x, y  x 1 x 1 2. B. Ba.. C. Hai.. D. Một.. Câu 37: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách h giữa AB và SC . a 3 a 21 a 3 h h h 4 . 7 . 7 . A. h  a . B. C. D. Câu 38: Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Tính góc giữa hai đường thẳng BD và AA . A. 30 . B. 60 . C. 45 . D. 90 . Câu 39: Cho dãy số.  un . có. L. A. L   . Câu 40: Cho hàm số y . lim un  . B.. 1 5.. . Tính L  lim. 1 . 3un  5. C. L  0 .. D. L  1. x 2  3x  3 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số x 1. Mã đề thi 311 - Trang số : 6.

<span class='text_page_counter'>(15)</span>  1 trên đoạn  1;  . Tính tích M .m.  2 21 . A. 0. B. 2. Câu 41: Tính T  lim  x   2 . A. T  1 . Câu 42: Cho hàm số. x 2  3x  1 . x2 B. T  0. y  f  x. 1  . C. 2. D. 3.. C. T   .. D. T   .. có bảng biến thiên như sau. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 5. B. 1.. C. 0.. D. 2.. Câu 43: Cho lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có cạnh đáy bằng 2a , khoảng cách từ A đến mặt phẳng  ABC  bằng a 6 . Khi đó thể tích khối lăng trụ bằng: 2 4 3 3 4 3 a a 3 3 A. 3 . B. 3 . C. 3a . D. a . Câu 44: Cho hàm số. y  f  x. liên tục trên. Hàm số trên có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 0 Câu 45: Cho hàm số. y  f  x. Mã đề thi 311 - Trang số : 7. liên tục trên. và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây.. C. 1. và có đồ thị. D. 3. y  f /  x. như hình vẽ..

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Hãy cho biết hàm số A. 4. y  f  x2 . có bao nhiêu điểm cực trị? B. 3. C. 2.. D. 1.. 3a Câu 46: Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , AA  . Biết rằng hình 2  ABC  là trung điểm BC . Tính thể tích V của khối lăng trụ đó. chiếu vuông góc của A lên 3a 3 3 2a 3 V V  a3 V  3 4 2. 2. 3 . A. B. V  a . C. D. 2 Câu 47: Tìm đạo hàm của hàm số y  tan x . / 2 tan x A. y /  . B. y  2 tan x . 2 cos x. / C. y  2cot x .. D.. y /  tan x 1  tan 2 x . .. Câu 48: Cho hình lăng trụ đều ABC. ABC có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a 3 . Tính góc giữa hai  ABC và  ABC . mặt phẳng    3 arcsin 4 . A. 3 . B. 6 . C. 4 . D. 3 Câu 49: Cho hàm số y  3x  2 x  3 có đồ thị (C). Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến với (C) tại giao điểm của (C) với trục tung. A. k  7 . B. k  9 . C. k  0 . D. k  2 .. Câu 50: Cho hàm số f ( x)  A. Hàm số. f  x f  x. cos x . Nhận xét nào sau đây đúng ? cos x  1. có giá trị nhỏ nhất trên tập xác định.. không có giá trị lớn nhất trên tập xác định. 1 f  x C. Giá trị lớn nhất trên tập xác định của bằng . 2 1 f  x D. Giá trị lớn nhất trên tập xác định của bằng . 4 B. Hàm số. ----------------- Hết -----------------. Mã đề thi 311 - Trang số : 8.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT ---------------. THI HKI - KHỐI 11 BÀI THI: TOÁN 11 CHUYÊN (Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ THI: 434. Họ tên thí sinh:...............................................SBD:.............................. Câu 1: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . SA  a 2 và SA vuông góc mặt phẳng đáy. Góc giữa cạnh bên SC với đáy bằng A. 90 . B. 60 . C. 45 . D. 30 . Câu 2: Cho hình lăng trụ đều ABC. ABC có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a 3 . Tính góc giữa hai  ABC và  ABC . mặt phẳng    3 arcsin 4 . A. B. 4 . C. 3 . D. 6 .. x5  3x 2  x Câu 3: Tính L  lim . x 0 x A. L   . B. L  0 .. C. L  1 .. D. L   .. Câu 4: Lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt? A. 3 . B. 9 .. C. 5 .. D. 6 .. 3a Câu 5: Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , AA  . Biết rằng hình 2  ABC  là trung điểm BC . Tính thể tích V của khối lăng trụ đó. chiếu vuông góc của A lên 3a 3 3 2a 3 V V  a3 V 3 4 2. 2. 3 . A. B. C. V  a . D.. Câu 6: Cho hàm số. y  f  x. liên tục trên. Hàm số trên có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3. Câu 7: Cho hàm số. y  f  x. Mã đề thi 434 - Trang số : 1. liên tục trên. và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây.. C. 0 và có đồ thị. D. 2. y  f /  x. như hình vẽ..

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Hãy cho biết hàm số A. 2.. y  f  x2 . B. 3.. có bao nhiêu điểm cực trị? C. 1.. D. 4. Câu 8: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SAB đều cạnh a nằm trong mặt phẳng  ABCD  . Biết mặt phẳng  SCD  tạo với mặt phẳng  ABCD  một góc bằng vuông góc với mặt phẳng 30 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD . V. A.. a3 3 3 .. V. B.. a3 3 4 .. V. C.. a3 3 8 .. V. D.. a3 3 2 .. Câu 9: Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 27 3 9 3 9 3 27 3 A. 2 . B. 2 . C. 4 . D. 4 . Câu 10: Cho hàm số. y  f  x. có đồ thị như hình vẽ. y  f  x Hàm số là hàm số nào sau đây? 3 2 3x  1  A. y  B. y  x  3x . x2. 3 2 C. y   x  3x .. 4 2 D. y  x  4 x  4.. 3 Câu 11: Cho hàm số y  3x  2 x  3 có đồ thị (C). Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến với (C) tại giao điểm của (C) với trục tung. A. k  7 . B. k  9 . C. k  2 . D. k  0 .. Câu 12: Tìm đạo hàm của hàm số y  sin x . cos x y/  x . A. cos x . B. Mã đề thi 434 - Trang số : 2. y/ . C.. sin x 2 x .. y/  D.. cos x 2 x ..

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Câu 13:. n Tính L  lim. A. L   ..  3n2   2n  1. 3. n 4  2n 2  3 B. L  1. . D. L  0 .. C. L  2 .. Câu 14: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC vuông tại B , SA vuông góc với đáy ABC. Khẳng định nào dưới đây là sai? S. A. C. B. A. SB  BC.. B. SA  BC.. C. SB  AC.. D. SA  AB.. Câu 15: Số mặt phẳng đối xứng của khối tứ diện đều là A. 8 . B. 6 . C. 7 .. D. 9 .. 3 2 Câu 16: Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  x  mx  3x  1 đạt cực đại tại x  1 . A. m  3 B. Không có giá trị m. C. m  3 . D. m  1. Câu 17: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  A. 3 .. B. 2 .. x2 0; 2 . . trên đoạn x 1 C. 0 .. D. 1.. Câu 18: Cho hàm số y  f  x  là hàm đa thức bậc ba, có đồ thị như hình vẽ. Hãy tìm nhận xét sai. f / 1  0 A. . / f  x   0 x   2;3 C. .. B. D.. f /  2  0 f. /.  x  0. . có 2 nghiệm phân biệt.. Câu 19: Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Tính góc giữa hai đường thẳng BD và AA . A. 90 . B. 60 . C. 45 . D. 30 . Câu 20: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách h giữa AB và SC .. Mã đề thi 434 - Trang số : 3.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> h. A. h  a . Câu 21: Cho hàm số. B.. y  f  x. a 3 7 .. C.. a 21 7 .. 1. x. h. h. D.. a 3 4 .. có đồ thị như hình vẽ y 2 1 -1. O -1. y  f  x Hàm số là hàm số nào sau đây? 4 2 4 2 A. y  x  2 x . B. y   x  2 x .. 4 2 C. y  x  2 x .. 3 D. y  x  3x .. SA   ABCD  Câu 22: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  a 3 , . Tính  SBC  . khoảng cách từ A đến mặt phẳng 2 a 3 a 3 A. a 3 . B. a . C. 2 . D. 4 . cos x . Nhận xét nào sau đây đúng ? cos x  1 1 f x A. Giá trị lớn nhất trên tập xác định của   bằng . 4 f x B. Hàm số   không có giá trị lớn nhất trên tập xác định. f x C. Hàm số   có giá trị nhỏ nhất trên tập xác định. 1 f  x D. Giá trị lớn nhất trên tập xác định của bằng . 2. Câu 23: Cho hàm số f ( x) . Câu 24: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y . ax  b với a,b,c,d là các số thực. Mệnh đề nào cx  d. dưới đây đúng?. / A. y  0, x  1.. Mã đề thi 434 - Trang số : 4. / B. y  0, x . / C. y  0, x  1 .. / D. y  0, x . ..

<span class='text_page_counter'>(21)</span> Câu 25: Cho khối chóp tứ giác đều, đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên tạo với đáy một góc 60 . Thể tích V của khối chóp đó là: V. A.. a3 . 6. V. B.. a3 6 . 3. V. C.. a3 6 . 2. V. D.. a3 . 6. SA   ABC  , Câu 26: Cho hình chóp S. ABC có tam giác ABC vuông tại B , kết luận nào sau đây sai? S. A. C. B. A..  SAC    SBC  .. B..  SAC    ABC  .. C..  SAB    ABC  .. D..  SAB    SBC  .. Câu 27: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai? CD   SAD  BD   SAC  AC   SBD  BC   SAB  A. . B. . C. . D. . Câu 28: Tìm vi phân của hàm số y  dy  . A.. 3.  x  2. 4. dy  . dx. .. B.. 1.  x  2 3.  x  2. .. 3. 6. .. Câu 29: Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số y  y// . A.. 5.  x  2. y// . 2. .. B.. dy  . dx. C.. 2x 1 . x2. 10.  x  2. y// . 3. .. C.. 2.  x  2. 4. dy . dx. D.. 10.  x  2. y// . 3. .. D.. 2 x2  2 x  1 Câu 30: Cho hàm số f  x   . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 2 x2  4 x 1 2 x2  2 x  3 2 / 2 x  4 x  3 f /  x  f x  /   2 2 f  x   x  1  x  1 x 1 A. B. C.. 3.  x  2. 4. dx. .. 5.  x  2. f /  x . 2. 2 x2  4 x  3. D..  x  1. 2. .. Câu 31: Cho hình lập phương ABCD. ABCD có cạnh bằng 1 . Khoảng cách từ điểm A đến mặt  AB ' C ' D ' bằng phẳng 2 A. 3 . B. 1 . C. 3 . D. 2 . Câu 32: Cho hàm số. y  f  x. Mã đề thi 434 - Trang số : 5. có tập xác định là. và liên tục trên. , có đồ thị như hình vẽ.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> y 2 1 -1. O. x. 1. -1. y  f  x Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên A. 1. B. 0. Câu 33: Cho hàm số. y  f  x. bằng. C. 1 .. xác định và liên tục trên. D. 2.. , có đồ thị như hình vẽ.. 2 f  x   m  0 Tìm tất cả những giá trị m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt. m  4. A. Không tìm được giá trị m. B. C. 4  m  8 . D. 0  m  4 .. Câu 34: Trong các hàm số sau: y  trên ? A. Ba.. B. Hai.. 1 2x  3 và y  x ; có bao nhiêu hàm số liên tục , y  cos x, y  x 1 x 1 2. C. Bốn.. D. Một.. Câu 35: Một vật thể rơi từ cái giá đỡ được quãng đường s theo cm được cho bởi công thức s  490t , t tính theo giây (s), hỏi vận tốc vật thể khi t  10s ? A. 98 (m/s). B. 9,8 (m/s) C. 9800 (m/s). D. 980 (m/s). 2. Câu 36: Tính T  lim  x   2 . A. T  1 .. x 2  3x  1 . x2 B. T  0. Câu 37: Cho hàm số y . D. T   .. x 2  3x  3 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số x 1.  1 trên đoạn  1;  . Tính tích M .m.  2 1  . A. 0. B. 2. Câu 38: Cho hàm số. C. T   .. y  f  x. Mã đề thi 434 - Trang số : 6. C. 3.. có bảng biến thiên như sau.. 21 . D. 2.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> y  f  x Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây? 1;1 1;0  ; 1 A.  . B.  C. . D..  0;   .. SA   ABCD  Câu 39: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết và SA  a 3 . Thể tích của khối chóp S. ABCD là: a3 3 a3 3 a3 3 A. 3 . B. a 3 . C. 12 . D. 4 . 4x2  2x  1  x  1. Câu 40: Tính P  lim. 9x2  3  2. x . 1 A. L  . 3. Câu 41: Cho hàm số. A. C.. f  x f  x. B. L  1 .. y  f  x. nghịch biến trên đồng biến trên. Câu 42: Cho dãy số. liên tục trên.  1;0  .. có. A. L  1. B.. D.. lim un   L. và có đồ thị như hình vẽ. Tìm khẳng định đúng.. B..  2;3 ..  un . 1 D. L   . 3. C. L  1 .. 1 5.. . Tính L  lim. f  x f  x. nghịch biến trên đồng biến trên.  2;3 ..  0; 2  .. 1 . 3un  5. C. L   .. D. L  0 ..  x 2  1 khi x  0 Câu 43: Cho hàm số f  x    . Kết luận nào sau đây đúng? khi x  0 1 f  x f  x 0;   . A. liên tục trên B. gián đoạn tại x  1 . Mã đề thi 434 - Trang số : 7.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> C.. f  x. không liên tục tại x  0 .. D.. f  x. C.. y /  tan x 1  tan 2 x . 2 Câu 44: Tìm đạo hàm của hàm số y  tan x . / A. y  2cot x .. / B. y  2 tan x .. liên tục trên. .. . D. y / . 2 tan x . cos 2 x. Câu 45: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt  SAD  . đáy và SA  a . Tìm số đo của góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng o o o o A. 60 . B. 30 . C. 90 . D. 45 . Câu 46: Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật cạnh AB  a , AD  a 2 , cạnh  ABCD  , SA  3a . Gọi M là trung điểm của cạnh SB . Khoảng cách bên SA vuông góc với mặt phẳng  ABCD  bằng từ điểm M tới mặt phẳng 3a a A. 2 . B. 2 . C. 2a 3 . D. a 3 . a3 3 Câu 47: Cho hình chóp S. ABC có thể tích bằng 3 , đáy là tam giác đều cạnh a 3 . Tính chiều cao h của hình chóp đã cho. 4a 3a a h h h 3 . 4 . 4. A. B. C. D. h  4a ..  1  x 1 f  x khi x  0 a  Câu 48: Cho hàm số f  x    ( là tham số thực), biết xác định và liên x a khi x  0   ;1 . Nhận xét nào sau đây đúng? tục trên 3 3 1 a  a 2 . 2. A. 0  a  1. B. C. a  0 . D.. Câu 49: Cho hàm số. y  f  x. có bảng biến thiên như sau. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 5. B. 2.. C. 0.. D. 1.. Câu 50: Cho lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có cạnh đáy bằng 2a , khoảng cách từ A đến mặt phẳng  ABC  bằng a 6 . Khi đó thể tích khối lăng trụ bằng: 2 4 3 3 4 3 a a 3 3 A. 3 . B. 3 . C. a . D. 3a . ----------------- Hết ----------------Mã đề thi 434 - Trang số : 8.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT ---------------. THI HKI - KHỐI 11 BÀI THI: TOÁN 11 CHUYÊN (Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ THI: 557. Họ tên thí sinh:...............................................SBD:............................... y  f  x. Câu 1: Cho hàm số. có đồ thị như hình vẽ. y  f  x Hàm số là hàm số nào sau đây? 3 2 3 2 A. y   x  3x . B. y  x  3x .. 4 2 C. y  x  4 x  4.. D. y . 3x  1  x2. Câu 2: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai? CD   SAD  BD   SAC  AC   SBD  BC   SAB  A. . B. . C. . D. . Câu 3: Cho dãy số.  un . có. A. L   .. lim un  . . Tính L  lim. B. L  1. 1 . 3un  5. C. L  . 1 . 5. D. L  0 .. Câu 4: Một vật thể rơi từ cái giá đỡ được quãng đường s theo cm được cho bởi công thức s  490t , t tính theo giây (s), hỏi vận tốc vật thể khi t  10s ? A. 98 (m/s). B. 9,8 (m/s) C. 980 (m/s). D. 9800 (m/s). 2. SA   ABC  , Câu 5: Cho hình chóp S. ABC có tam giác ABC vuông tại B , kết luận nào sau đây sai? S. A. C. B. A..  SAC    SBC  .. B..  SAB    ABC  .. C..  SAC    ABC  .. D..  SAB    SBC  .. Câu 6: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . SA  a 2 và SA vuông góc mặt phẳng đáy. Góc giữa cạnh bên SC với đáy bằng Mã đề thi 557 - Trang số : 1.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> A. 30 .. B. 60 .. Câu 7: Lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt? A. 3 . B. 5 .. C. 90 .. D. 45 .. C. 6 .. D. 9 .. Câu 8: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y . ax  b với a,b,c,d là các số thực. Mệnh đề nào cx  d. dưới đây đúng?. / A. y  0, x . / B. y  0, x  1 .. / C. y  0, x . .. / D. y  0, x  1 .. 3 2 Câu 9: Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  x  mx  3x  1 đạt cực đại tại x  1 . A. m  1 B. m  3 C. Không có giá trị m. D. m  3 .. Câu 10: Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật cạnh AB  a , AD  a 2 , cạnh  ABCD  , SA  3a . Gọi M là trung điểm của cạnh SB . Khoảng cách bên SA vuông góc với mặt phẳng  ABCD  bằng từ điểm M tới mặt phẳng 3a a A. a 3 . B. 2 . C. 2 . D. 2a 3 . Câu 11: Cho hình lăng trụ đều ABC. ABC có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a 3 . Tính góc giữa hai  ABC và  ABC . mặt phẳng    3 arcsin 4 . A. 6 . B. C. 4 . D. 3 . Câu 12: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ y 2 1 -1. O. 1. x. -1. y  f  x Hàm số là hàm số nào sau đây? 4 2 3 A. y  x  2 x . B. y  x  3x . Mã đề thi 557 - Trang số : 2. 4 2 C. y   x  2 x .. 4 2 D. y  x  2 x ..

<span class='text_page_counter'>(27)</span> Câu 13: Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 27 3 9 3 27 3 9 3 A. 2 . B. 2 . C. 4 . D. 4 . Câu 14: Cho hàm số. y  f  x. có tập xác định là. , có đồ thị như hình vẽ. và liên tục trên. y 2 1 -1. x. 1. O -1. y  f  x Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên  1 A. . B. 1. Câu 15: Tính P  lim. A.. C. 0.. 9x2  3  2. 1 3.. L. B. L  1 .. C.. Câu 16: Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số y  y// . A.. 5.  x  2. D. 2.. 4x2  2x  1  x  1. x . L. bằng. y// . 2. B.. 5.  x  2. 1 3.. 2x 1 . x2 y// . 2. .. D. L  1 .. C.. 10.  x  2. y// . 3. .. D.. 10.  x  2. 3. .. a3 3 Câu 17: Cho hình chóp S. ABC có thể tích bằng 3 , đáy là tam giác đều cạnh a 3 . Tính chiều cao h của hình chóp đã cho. a 3a 4a h h h 4. 4 . 3 . A. B. h  4a . C. D.. SA   ABCD  Câu 18: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  a 3 , . Tính  SBC  . khoảng cách từ A đến mặt phẳng 2 a 3 a 3 A. 4 . B. a 3 . C. 2 . D. a . Câu 19: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  B. 3 .. A. 2 .. x2 0; 2 . . trên đoạn x 1 C. 1.. 2 x2  2 x  1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 2 x2  4 x 1 2 x2  4 x  3 f /  x  / 2 f  x   x  1 x 1 B. C.. D. 0 .. Câu 20: Cho hàm số f  x  . f /  x  A.. 2 x2  2 x  3.  x  1. 2. Mã đề thi 557 - Trang số : 3. f /  x  D.. 2 x2  4 x  3.  x  1. 2. ..

<span class='text_page_counter'>(28)</span> Câu 21:. n Tính L  lim. A. L  1.  3n2   2n  1. 3. n 4  2n 2  3 B. L  0 .. . C. L   .. D. L  2 .. Câu 22: Cho lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có cạnh đáy bằng 2a , khoảng cách từ A đến mặt phẳng a 6  ABC  bằng 2 . Khi đó thể tích khối lăng trụ bằng: 4 3 a A. 3 .. 3. B. a .. Câu 23: Cho hàm số y . 3. C. 3a .. 4 3 3 a D. 3 .. x 2  3x  3 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số x 1.  1 trên đoạn  1;  . Tính tích M .m.  2 21 . A. 2 B. 0.. C. 3.. 1  . D. 2. Câu 24: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách h giữa AB và SC . a 21 a 3 a 3 h h h 7 . 4 . 7 . A. B. C. h  a . D. Câu 25: Cho hàm số. y  f  x. có bảng biến thiên như sau.. y  f  x Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?  1;1 .  0;   .  1;0  A. B. C.. Câu 26: Cho hàm số. y  f  x. liên tục trên. Hàm số trên có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 B. 2. Mã đề thi 557 - Trang số : 4. D..  ; 1. và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây.. C. 3.. D. 1..

<span class='text_page_counter'>(29)</span> Câu 27: Tìm vi phân của hàm số y  dy  . A.. 3.  x  2. 4. dy  . dx. .. Câu 28: Cho hàm số. B. y  f  x. 1.  x  2 2.  x  2. x 0. A. L  0 .. 4. . dy . dx. C.. 3.  x  2. 4. dy  . dx. .. D.. 3.  x  2. 6. dx. .. có bảng biến thiên như sau. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 5. Câu 29: Tính L  lim. 3. x5  3x 2  x . x B. L   .. C. 2.. D. 0.. C. L  1 .. D. L   .. Câu 30: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SAB đều cạnh a nằm trong mặt  ABCD  . Biết mặt phẳng  SCD  tạo với mặt phẳng  ABCD  một góc phẳng vuông góc với mặt phẳng bằng 30 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD . V. A.. a3 3 2 .. V. B.. a3 3 4 .. V. C.. a3 3 3 .. V. D.. a3 3 8 .. Câu 31: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC vuông tại B , SA vuông góc với đáy ABC. Khẳng định nào dưới đây là sai? S. A. C. B. A. SB  AC. Câu 32: Cho hàm số. B. SA  AB.. y  f  x. C. SB  BC.. xác định và liên tục trên. D. SA  BC.. , có đồ thị như hình vẽ.. 2 f  x   m  0 Tìm tất cả những giá trị m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt. Mã đề thi 557 - Trang số : 5.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> B. 4  m  8 . D. m  4 .. A. Không tìm được giá trị m. C. 0  m  4 .. SA   ABCD  Câu 33: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết và SA  a 3 . Thể tích của khối chóp S. ABCD là: a3 3 a3 3 a3 3 A. a 3 . B. 3 . C. 4 . D. 12 .. Câu 34: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt  SAD  . đáy và SA  a . Tìm số đo của góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng o o o o A. 90 . B. 60 . C. 30 . D. 45 . Câu 35: Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Tính góc giữa hai đường thẳng BD và AA . A. 60 . B. 45 . C. 90 . D. 30 . Câu 36: Cho hàm số. A. C.. f  x f  x. y  f  x. đồng biến trên đồng biến trên. liên tục trên.  0; 2  .. B..  2;3 .. Câu 37: Trong các hàm số sau: y  trên ? A. Bốn.. và có đồ thị như hình vẽ. Tìm khẳng định đúng.. D.. f  x f  x. nghịch biến trên nghịch biến trên.  1;0  .  2;3 .. 1 2x  3 , y  cos x, y  và y  x ; có bao nhiêu hàm số liên tục x 1 x 1 2. B. Ba.. C. Hai.. D. Một.. Câu 38: Cho hình lập phương ABCD. ABCD có cạnh bằng 1 . Khoảng cách từ điểm A đến mặt  AB ' C ' D ' bằng phẳng 2 A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 39: Tính T  lim  x   2 . A. T  1 .. x 2  3x  1 . x2 B. T   .. Câu 40: Tìm đạo hàm của hàm số y  sin x . Mã đề thi 557 - Trang số : 6. C. T  0. D. T   ..

<span class='text_page_counter'>(31)</span> y/ . A. cos x . Câu 41: Cho hàm số. Hãy cho biết hàm số A. 1.. B. y  f  x. sin x 2 x .. liên tục trên. y  f  x2 . cos x 2 x .. D.. y  f /  x. như hình vẽ.. y/  C. và có đồ thị. y/ . có bao nhiêu điểm cực trị? C. 4. B. 2.. cos x x .. D. 3..  1  x 1 f  x khi x  0 a  Câu 42: Cho hàm số f  x    ( là tham số thực), biết xác định và liên x a khi x  0   ;1 . Nhận xét nào sau đây đúng? tục trên 3 3 1 a  a 2 . 2. A. B. a  0 . C. D. 0  a  1. 3a Câu 43: Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , AA  . Biết rằng hình 2  ABC  là trung điểm BC . Tính thể tích V của khối lăng trụ đó. chiếu vuông góc của A lên 3a 3 2a 3 3 3 V  V a V 3 4 2. 2. 3 . A. B. C. D. V  a . 2 Câu 44: Tìm đạo hàm của hàm số y  tan x .. A. y  2cot x . /. B. y  2 tan x . /. C.. y /  tan x 1  tan 2 x . y/ . . D.. 2 tan x cos 2 x .. Câu 45: Cho khối chóp tứ giác đều, đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên tạo với đáy một góc 60 . Thể tích V của khối chóp đó là: V. A.. a3 . 6. V. B.. a3 . 6. V. C.. a3 6 . 3. Câu 46: Cho hàm số y  f  x  là hàm đa thức bậc ba, có đồ thị như hình vẽ. Mã đề thi 557 - Trang số : 7. V. D.. a3 6 . 2.

<span class='text_page_counter'>(32)</span> Hãy tìm nhận xét sai. f /  x  0 A. có 2 nghiệm phân biệt. / f  2  0 C. .. B.. f /  x   0 x   2;3 f 1  0. .. /. D.. .. cos x . Nhận xét nào sau đây đúng ? cos x  1 1 f x A. Giá trị lớn nhất trên tập xác định của   bằng . 4 f  x B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất trên tập xác định. f x C. Hàm số   không có giá trị lớn nhất trên tập xác định. 1 f x D. Giá trị lớn nhất trên tập xác định của   bằng . 2 Câu 47: Cho hàm số f ( x) . Câu 48: Cho hàm số y  3x3  2 x  3 có đồ thị (C). Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến với (C) tại giao điểm của (C) với trục tung. A. k  0 . B. k  2 . C. k  9 . D. k  7 ..  x 2  1 khi x  0 Câu 49: Cho hàm số f  x    . Kết luận nào sau đây đúng? khi x  0 1 f  x f  x 0;   . A. liên tục trên B. liên tục trên . f  x f  x C. không liên tục tại x  0 . D. gián đoạn tại x  1 . Câu 50: Số mặt phẳng đối xứng của khối tứ diện đều là A. 6 . B. 9 . C. 8 . ----------------- Hết -----------------. Mã đề thi 557 - Trang số : 8. D. 7 ..

<span class='text_page_counter'>(33)</span>

×