Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Thong ke ket qua diem KT cuoi nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.86 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM</b>
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


<b>THỐNG KÊ KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI NĂM</b>
<b>Năm học:2011-2012</b>


<b>Lớp: 5/1</b>

<b>---T</b>


<b>T</b> <b>Họ và tên</b> <b>Nữ</b>


<b>Ngày</b>
<b>tháng</b>
<b>năm sinh</b>


<b>Điểm Tiếng</b>


<b>việt</b> <b>Điểm</b>


<b>toán</b>


<b>Điểm</b>
<b>khoa</b>
<b>học</b>


<b>Điểm</b>


<b>LS-Đl</b> <b>Ghichú</b>
<b>Đọc Viết ĐC</b>



1 Trần Thị Ngọc Bạch X 29.02.2001 10 8 9 10 10 9
2 Lau NiCa X 10.02.2000 10 9 10 9 10 10
3 Ng~<sub> Đặng Nhật Huy</sub> <sub>25.05.1999 7</sub> <sub>3</sub> <sub>5</sub> <sub>8</sub> <sub>9</sub> <sub>8</sub>


4 Huỳnh Thị Mỹ Huyền X 18.02.2001 9 7 8 7 10 6
5 Ng~ <sub>Bách Khang</sub> <sub>28.04.2001 8</sub> <sub>7</sub> <sub>8</sub> <sub>9</sub> <sub>9</sub> <sub>9</sub>


6 Phạm Đăng Khoa 30.08.2001 10 6 8 6 8 9
7 Ng~ <sub>Phước Lộc</sub> <sub>31.07.2001 9</sub> <sub>5</sub> <sub>7</sub> <sub>9</sub> <sub>9</sub> <sub>9</sub>


8 Ng~ <sub>Thị Băng Nhi</sub> <sub>X 12.03.2001 10</sub> <sub>9</sub> <sub>10</sub> <sub>10</sub> <sub>9</sub> <sub>9</sub>


9 Trương Thị Thanh Nhi X 31.12.2000 7 9 8 5 9 9
10 Ng~<sub>Lưu Quốc Phong</sub> <sub>12.09.2001 9</sub> <sub>4</sub> <sub>7</sub> <sub>8</sub> <sub>9</sub> <sub>8</sub>


11 Ng~<sub> Phan Hồng Phúc</sub> <sub>X 04.04.2001 8</sub> <sub>9</sub> <sub>9</sub> <sub>6</sub> <sub>9</sub> <sub>10</sub>


12 Lê Thị Phụng X 16.09.2001 10 8 9 5 9 9
13 Trần Văn Sáng 12.07.2001 8 4 6 5 9 8
14 Lưu Thanh Sử 23.06.2001 9 8 9 8 8 9
15 Lăng Quốc Thanh 03.10.2001 7 7 7 6 8 9
16 Ng~<sub> Hồng Thơng</sub> <sub>15.02.2001 8</sub> <sub>7</sub> <sub>8</sub> <sub>8</sub> <sub>9</sub> <sub>9</sub>


17 Trần Thị Hoài Thu X 15.06.2001 10 9 10 10 9 9
18 Huỳnh Thị Thuỳ Trang X 05.12.2001 8 6 7 9 9 9
19 Phạm Thuỵ Huyền Trân X 05.11.2001 7 8 8 5 9 9
20 Huỳnh Minh Triết 07.07.2001 10 9 10 10 10 9
21 Lý Thị Bích Tuyền X 09.07.2000 10 9 10 6 10 9
22 Phạn Thị Mộng Tuyền X 02.09.2001 9 8 9 5 9 8
23 Trần Thị Thảo Vân X 11.09.2001 10 8 9 10 10 9


24 Lê Thị Như Ý X 21.03.2001 10 9 10 9 9 9


Xác nhận của BGH Tân Hòa, ngày 12 tháng 10 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG GV chấm bài GVCN


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×