Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Ma tran dap an De kiem tra chuong 1 DAI SO 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.91 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> </b>


<b> Cấp độ</b>


<b> Chủ đề </b>


<b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b><sub>Cấp độ thấp</sub>Vận dụng<sub>Cấp độ cao</sub></b> <b>Cộng</b>


TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL


<i><b>1.Căn thức bậc hai </b></i>
và hằng đẳng thức


2


A = A


Nắm được đ/n,
t/c


Tìm đkxđ, tính giá trị căn
bậc hai


Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %


<b>2</b>
<b>1,0</b>
<b>10%</b>
<b>1</b>


<b>1,0</b>
<b>10%</b>
<b>1</b>
<b>0,5 </b>
<b>5%</b>
<b>1</b>
<b>1 </b>
<b>10%</b>
<b>5</b>
<b>2.5 </b>
<b>35%</b>
<i><b>2</b><b>.</b>.</i> C¸c phÐp tÝnh vµ


các phép biến đổi
về căn bậc hai


Tính giá trị biểu
thức đơn giản


Giải bpt Rút gọn biểu
thức sử dụng
nhiều phép biến
đổi


Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %


<b>1</b>
<b>0.5 </b>


<b>5%</b>
<b>1</b>
<b>0.5 </b>
<b>5%</b>
<b>2</b>
<b>5,0 </b>
<b>50%</b>
<b>4</b>
<b>6.0 </b>
<b>60%</b>
<i><b>3</b><b>.</b>.</i> Căn bậc ba Tỡm c cn


bậc ba của một
số


Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %


<b>1</b>
<b>0.5 </b>
<b>5%</b>
<b>1</b>
<b>0.5 </b>
<b>5%</b>
<b>Tổng số câu</b>


<b>Tổng số điểm</b>
<i><b>Tỉ lệ %</b></i>



<b>4</b>
<b>2,0 </b>
<i><b>20%</b></i>
<b>1</b>
<b>1,0</b>
<b>10%</b>
<b>1</b>
<b>0.5 </b>
<i><b>5%</b></i>
<b>1</b>
<b>0.5 </b>
<b>5%</b>
<b>2</b>
<b>5,0 </b>
<b>50%</b>
<b>1</b>
<b>1 </b>
<b>10%</b>
<b>10</b>
<b>10 </b>
<i><b>100%</b></i>


<i>§Ị KiĨm tra 1 tiết chơng I- Đại số 9.</i>


<b>I- Phần trắc nghiệm khách quan: </b><i>(3 điểm)</i>


<b>Câu 1: </b> <sub></sub>5<i> x</i> có nghĩa khi:


A. x - 5; B. x > -5 ; C.x 5 ; D.
x <5.



<b>Câu 2: Kết quả của phép khai căn </b>

<sub></sub>

(1<i></i><sub></sub>3) là:


A. 1- 3 ; B. -1- √3 ; C. 3 + 1 ; D. √3 - 1.
<b>C©u 3: A</b> <sub>√</sub><i>B</i> =

<sub>√</sub>

<i>A</i>2<i><sub>B</sub></i> <sub> khi: </sub>


A. A 0,B 0 ; B. A 0, B 0; C.A<0, B 0; D.
A 0,B 0.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A. 3 <sub>√</sub>3 = <sub>√</sub>12 ; B. 3 <sub>√</sub>3 < <sub>√</sub>12 ; C. 3 <sub>√</sub>3 >


√12 ; D. Cả 3 đều sai.


<b>Câu 5: Tính </b> <sub>√</sub>5 + <sub>√</sub>4 . 5 đợc kết quả là:


A. 5 <sub>√</sub>5 ; B. 4 <sub>√</sub>5 ; C.3 <sub>√</sub>5 ; D.2 <sub></sub>5


.


<b>Câu 6: Căn bậc ba cđa 27 lµ:</b>


A. 3 ; B .-3 ; C . 3 và-3 ; D. 9.


<b>II- Phần Tự luận: </b><i>(7 ®iĨm)</i>


<b>Cõu 7:</b><i> (2 điểm ) </i>Chứng minh đẳng thức:


(√8<i>−</i>5√2+√20).√5<i>−</i>(3

1


10+10)=<i>−</i>3,3 .√10



<b>Câu 8:</b><i> (2 ®iĨm ) </i> Rót gän:

(√7<i>−</i>4)2<i>−</i>√28


<b>Câu 9: (</b><i>3 ®iĨm)</i> Cho biĨu thøc:
P =

(

√<i>x</i>


√<i>x −</i>2+
√<i>x</i>


√<i>x</i>+2

)

.


x-4


√4x víi x > 0 vµ x 4


a) Rót gän.


b)Tìm x để P > 3.


ĐÁP N V THANG IM
I- Phần trắc nghiệm khách quan:<i>(3,0 điểm)</i>


Mi câu trả lời đúng 0,5 điểm. 1C; 2D; 3B; 4C; 5C; 6A.
<b>II- Phần tự luận:</b><i>(7,0 điểm)</i>


Bài 1: Chứng minh đẳng thức: (√8<i>−</i>5√2+√20).√5<i>−</i>(3

1


10+10)=<i>−</i>3,3 .√10



Biến đổi vế trái ta có :


VT = (√8<i>−</i>5√2+√20).√5<i>−</i>(3

1


10+10)=¿
<b>=</b> (2<sub>√</sub>2<i>−</i>5<sub>√</sub>2+2<sub>√</sub>5).<sub>√</sub>5<i>−</i>0,3<sub>√</sub>10<i>−</i>10=¿


<b>=</b> (<i>−</i>3√2+2√5).√5<i>−</i>0,3√10<i>−</i>10=¿ <b> </b>


<b>= </b> <i>−</i>3√10+10<i>−</i>0,3<sub>√</sub>10<i>−</i>10=<i>−</i>3,3<sub>√</sub>10


Bµi 2: Rót gän:

<sub>√</sub>

<sub>(</sub><sub>√</sub><sub>7</sub><i><sub>−</sub></i><sub>4</sub><sub>)</sub>2<i><sub>−</sub></i><sub>√</sub><sub>28</sub> <b>= </b> |√7<i>−</i>4|<i>−</i>2√7 <b> </b>
<b> = </b> 4<i>−</i>√7<i>−</i>2√7=4<i>−</i>3√7


Bµi 3: Cho biĨu thøc :


a) Rót gän P = <sub>√</sub><i>x</i> ( 2 ®iĨm)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>

<!--links-->

×