Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.38 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Họ và tên HS………. KIỂM TRA 15 PHÚT </b>
<b> Lớp: 7/1 ĐẠI SỐ 7- TIẾT 10</b>
<b>A.Trắc nghiệm :</b>
<i><b>Bài 1</b></i>: Chọn câu đúng, câu sai ghi vào cuối câu .
a)Số hữu tỉ âm nhỏ hơn số hữu tỉ dương.
b)Số 0 là số hữu tỉ dương .
c)Số nguyên âm không phải là số hữu tỉ âm.
d)Tập hợp Q gồm các số hữu tỉ dương và các số hữu tỉ âm.
<i><b>Bài 2</b></i>: Kết quả của phép tính
2 1 6
.
3 3 10
là:
A.
6
10
B
7
15<sub>. C</sub>
7
15
. D.
6
10
<i><b>Bài 3</b></i>: Số x14<sub> là kết quả của phép toán </sub>
<b>A.</b> x14<sub> :x B. x</sub>7<sub> .x</sub>2<sub> C. x</sub>8<sub>..x</sub>6<sub> D. </sub><i>x x</i>14.
<b>B. Tự luận:</b>
<b>Bài 1: Tính </b>
<b> A = 3</b>10<sub> : 3</sub>7<sub> - 2</sub>5<sub>: 16</sub>
B =
0
1 5 8
4 : 2012
3 3 5
<b>Bài 2: Tìm x</b>
<b>a)</b> 3x -
3
2<sub> =</sub>
1
3 <b>b)</b>
3 1 4
: ( ) 2
4 <i>x</i> 5 3
Đáp án và biểu điểm
A. Trắc nghiềm (4đ)
Bài 1 a,(Đ) b.(S) c.(S) d.(S)
Bài2 B
Bài 3 C
B. Tự luận : (6đ)
Bài 1 A= 33<sub>-2=27-2=25 (1.5đ)</sub>
B=
13 3 8
. 1
=
13 8
1
5 5
=
5
1
5
=2 (1.5đ)
Baì 2 a) 3x=
1 3
3 2
<sub> 3x=</sub>
11
6
<sub> x =</sub>
11
18<sub>(1.5đ)</sub>
b)
3 1 4
: ( ) 2
4 <i>x</i> 5 3
3 1 10
: ( )
4 <i>x</i> 5 3
1 3 10
( ) :
5 4 3
<i>x</i>
1 3 3
( ) .
5 4 10
<i>x</i>
1 9
( )
5 40
<i>x</i>
<sub> </sub>
1 9
5 40
<i>x</i>
17
40
<i>x</i>