Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.16 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Name: ………</b> <b>MINI TEST 1</b>
<b>Class: ……….</b> <i>(Time allowed: 15’)</i>
<i><b>ĐỀ SỐ 1:</b></i>
<i><b>I- Hãy điền am / is / are vào mỗi chỗ trống sao cho thích hợp nhất:</b></i>
1- Hello. I ……… Lan. This ………. Hoa.
2- <b>Hoa:</b> How ………….. you?
<b>Nga:</b> I . ……. fine, thank you.
3- <b>Hien:</b> What ……… those?
<b>Lan:</b> They …….. desks.
<i><b>II- Hoàn thành các phép toán sau:</b></i>
1- Twenty – fourteen = ………
2- Sixty five – eleven = ………
<i><b>III- Sắp xếp lại trật tự các từ sau đây để tạo thành câu hoàn chỉnh:</b></i>
1- are / people / there / four / in / family / my.
………
2- mother / this / my / is.
………
THE END
<b>Name: ………</b> <b>MINI TEST 1</b>
<b>Class: ……….</b> <i>(Time allowed: 15’)</i>
<i><b>ĐỀ SỐ 2:</b></i>
<i><b>I- Sắp xếp lại trật tự các từ sau đây để tạo thành câu hoàn chỉnh:</b></i>
1- is / what / name / your ?
………
2- you / where / do / live ?
………
3- How / you / old / are?
………
4- this / my / is / teacher.
………
<i><b>II- Hãy điền is / are vào mỗi chỗ trống sao cho thích hợp nhất:</b></i>
1- <b>Nga</b>: ………. that your desk?
<b>Ba:</b> Yes, it …………
2- <b>Loan:</b> What ……… these ?
<b>Tan:</b> They ……….. chairs.
3- My name ………… Hoa.
<i><b>III- Viết các số sau:</b></i>
Eg: 0. <i><b>10</b></i>:….<i>ten</i>……
1- <i><b>4</b></i>: ………
2- <i><b>11</b></i>: ………
THE END