Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (446.2 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HƯNG N
<b></b>
<b>---*****---PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN TỐN </b>
<b>(CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN - p dng t nm hc 2011 2012)</b>
<b>lớp 10</b>
<b>Cả năm: 37 tuần</b>
<b>105 tiết</b>
<b>Đại số và giải tích</b>
<b>62 tiết</b>
<b>Hình học </b>
<b>43 tiết</b>
<b>Học kỳ I: 19 tuần</b>
<b>54 tiết</b>
<b>32 tiết</b>
14 tuần đầu 2 tiÕt = 28 tiÕt
4 tuÇn cuèi 1 tiÕt = 4 tiết
<b>22 tiết</b>
14 tuần đầu 1 tiết = 14 tiÕt
4 tuÇn cuèi 2 tiÕt = 8 tiÕt
<b>Häc kỳ II: 18 tuần</b>
<b> 51 tiết</b>
<b>30 tiết</b>
13 tuần đầu 2 tiÕt = 26 tiÕt
4 tuÇn cuèi 1 tiÕt = 4 tiÕt
<b>21 tiÕt</b>
13 tuần đầu 1 tiết = 13 tiết
4 tuần cuối 2 tiết = 8 tiết
<b>A. đại số & giải tích </b>
<b>Ch¬ng </b> <b>Néi dung</b> <b>TiÕt</b>
<b>Häc kú I</b>
<b>Chơng I</b>
<b>Mệnh đề </b>–
<b> tËp hỵp</b>
<b>(11 tiÕt)</b>
Đ1. Mệnh đề 1 - 2
LuyÖn tËp 3
Đ2. Tập hợp 4
Đ3. Các phép toán về tập hợp 5
Luyện tập 6
Đ4. Các tËp hỵp sè 7
Lun tËp 8
Đ5. Số gần đúng, sai số 9
Lun tËp 10
<b> KiĨm tra 45 phút</b> <b>11</b>
<b>Chơng II</b>
<b>Hàm số </b>
<b>bậc nhất và </b>
<b>hàm số bậc</b>
<b>hai</b>
<b> ( 9 tiết)</b>
Đ1. Hàm số 12 - 13
Đ2. Hµm sè y=ax+b 14 - 15
Luyện tập 16
Đ3. Hàm số bậc hai. 17 - 18
LuyÖn tËp 19
<b> Kiểm tra 45 phút</b> <b>20</b>
<b>Chơng III</b>
<b>Phơng trình</b>
<b>và hệ phơng</b>
<b>trình</b>
<b>( 12 tiết)</b>
Đ1. Đại cơng về phơng trình 21 - 22
Đ2. Phơng trình quy về PT bậc nhất, bậc hai. 23 - 24
LuyÖn tËp 25 - 26
Đ3. PT và hệ phơng trình bậc nhất nhiều Èn 27 - 28
LuyÖn tËp 29
Ôn tập 31
<b>Kiểm tra cuối học kì I </b> <b>32</b>
<b>Chng IV</b>
<b>Bt ng</b>
<b>thc, Bt </b>
<b>ph-ơng trình</b>
<b> (16 tiÕt )</b>
<b>Häc kú II</b>
Đ1. Bất đẳng thức 33 - 34
LuyÖn tËp 35 – 36
Đ2. Bất phơng trình và hệ BPT một ẩn 37 – 38
LuyÖn tập 39
Đ3. Dấu của nhị thức bậc nhất 40 – 41
LuyÖn tËp 42
Đ4. Bất phơng trình bậc nhất hai ẩn 43 – 44
LuyÖn tËp 45
<b> KiÓm tra 45 phót</b> 46
§5. DÊu cđa tam thøc bËc hai 47
Bất phơng trình bậc hai vµ BPT quy vỊ bËc hai 48 - 49
Luyện tập 50
<b>Chơng V</b>
<b>Thống kê </b>
<b>( 7 tiÕt)</b>
Đ4. Phơng sai và độ lệch chuẩn 51
Thực hành 52
<b>Chơng VI</b>
<b>Cung v Góc</b>
<b>lợng giác.</b>
<b>Công thc</b>
<b>lng giác </b>
<b>( 7 tiết)</b>
Đ1. Cung và góc lợng giác 53 54
Đ2. Giá trị lợng giác của một cung 55
<b>Kiểm tra 45 phỳt </b> 56
Đ3. Công thức lợng giác 57 – 58
LuyÖn tËp 59 - 60
Ôn tập cuối năm 61
<b> Kim tra cui nm</b> <b>62</b>
<b>Chơng </b> <b>Néi dung</b> <b>TiÕt</b>
<b>Häc kú I</b>
<b>Ch¬ng I</b>
<b>VÐc t¬</b>
<b>(14 tiÕt)</b>
Đ1. Các định nghĩa 1 - 2
Luyện tập 3
Đ2. Tổng và hiệu của hai vÐc t¬ 4 - 5
Lun tËp 6
§3. TÝch cđa mét sè víi mét vÐc t¬ 7 - 8
LuyÖn tËp 9
Đ4. Hệ trục toạ độ
<i> (T10: môc 1, 2; T11: môc 3; T12: môc 4)</i>
10 - 12
LuyÖn tËp 13
<i><b> </b></i><b>KiĨm tra 45 phót</b> <b>14</b>
<b>Tích vô hớng</b>
<b>của hai véc tơ</b>
<b>và ứng dụng </b>
<b>(14 tiÕt)</b>
LuyÖn tËp 16
Thùc hµnh 17
Đ2. Tích vô hớng của hai véc tơ
<i> (T18: môc 1; T19: môc 2,3; T20: môc 4)</i>
18 - 20
¤n tËp 21
<i><b> </b></i><b>KiĨm tra ci häc k× I </b> <b>22</b>
<b>Häc kú II</b>
Lun tËp 23
§3. Các hệ thức lợng trong tam giác và giải TG
<i>(T24: môc 1; T25: môc 2; T26: môc 3,4)</i>
24 - 26
LuyÖn tËp 27
Thùc hµnh 28
<b>Chơng III</b>
<b>Phơng pháp</b>
<b>toạ độ trong</b>
<b>mặt phẳng </b>
<b>(15 tiÕt)</b>
Đ1. Phơng trình đờng thẳng
<i> (T29: môc 1, 2; T30: môc 3, 4a,b </i>
<i> T31: môc 4c, 5; T32 môc 6,7)</i>
29 - 32
LuyÖn tËp 33 - 34
<b> KiĨm tra 45 phót</b> <b>35</b>
Đ2. Phơng trình đờng trịn 36 - 37
Lun tËp 38
Đ3. Phơng trình đờng elíp 39 - 40
Luyện tập 41
Ôn tập cuối năm 42
<b> lớp 11 </b>
<b>Cả năm: 37 tuần</b>
<b>123 tiết</b> <b>Đại số và giải tích78 itết</b> <b>Hình học45 tiết</b>
<b>Học kỳ I: 19 tuần</b>
<b>72 tiết</b> 12 tuần đầu x 3 tiết = 36 tiết<b>48 tiết</b>
6 tuần đầu x 2 tiết = 12 tiết
<b>24 tiết</b>
12 tuần ®Çu x 1 tiÕt = 12 tiÕt
6 tuÇn ®Çu x 2 tiÕt = 12 tiÕt
<b>Häc kú II: 18 tuÇn</b>
<b>51 tiết</b> 13 tuần đầu x 2 tiết = 26 tiết<b>30 tiết</b>
4 tuần đầu x 1 tiết = 4 tiết
<b>21 tiết</b>
13 tuần đầu x 1 tiết = 13 tiết
4 tuần đầu x 2 tiết = 8 tiết
<b>A - Đại số và giảI tích</b>
<b>Chơng</b> <b>Nội dung</b> <b>Tiết</b>
<b>Chơng I</b>
<b>Hàm số lợng</b>
<b>giác và</b>
<b>phơng trình </b>
<b>l-ợng giác</b>
<b>( 22 tiết)</b>
<b>Học kỳ I</b>
Đ1. Hàm số lợng giác.
<i>( T1: môc I1; T2: môc I2, II; T3: môc III1;</i>
<i> T4: mơc III2; T5: mơc III3,4)</i>
1 - 5
Lun tËp 6 - 7
Đ2. Phơng trình lợng giác cơ bản
<i>( T8: môc 1; T9: môc 2; T10: môc 3; T11: môc 4)</i>
8 - 11
Lun tËp 12 - 13
§3. Mét sè PT lợng giác thờng gặp.
<i>( T14: mục I, II1, 2; T15: mục III)</i>
14 - 15
Luyện tập 16 - 18
Thực hành giải toán trên MTĐT 19
Ôn tập chơng I 20 - 21
<b>Kiểm tra 45 phút</b> <b>22</b>
<b>Chơng II</b>
<b>Tổ hợp và</b>
<b>xác suất</b>
<b>( 16 tiết)</b>
1. Quy tc m 23
Luyện tập 24
Đ2. Hoán vị, chỉnh hợp, tỉ hỵp
<i>( T25: mơc I; T26: mơc II; T27: muc III)</i>
25 - 27
Luyện tập 28
Đ3. Nhị thức Niu Tơn 29
Đ4. Phép thử và biến cố
<i>( T30: mục I, II; T31: mục III)</i>
30 - 31
Luyện tập 32
Đ5. Xác suất cđa biÕn cè
<i>( T33: mơc I, II1;; T34: mơc:II2; III)</i>
33 - 34
Luyện tập 35
Thực hành giải toán trên MTĐT 36
Ôn tËp ch¬ng II 37
<b>KiĨm tra 45 phót</b> <b>38</b>
<b>Chơng III</b>
<b>DÃy số - Cấp</b>
<b>số cộng - Cấp</b>
<b>số nhân </b>
<i><b>(10 tiÕt)</b></i>
§2. D·y sè 40
Lun tËp 41
§3. Cấp số cộng 42
Đ4. Cấp số nhân 43
Luyện tập 44
Ôn tập chơng III 45
Ôn tập học kỳ I 46 - 47
<b>KiĨm tra häc kú I (cïng tiÕt 23 cđa hình học)</b> <b>48</b>
<b>Chơng IV </b>
<b>Giới hạn</b>
<i><b>(15 tiết)</b></i>
<b>Học kỳ II</b>
Đ1. Giới hạn của dÃy số
<i>( T49: môc I; T50: môc II; T51: muc III; T52: môc IV)</i>
49 - 52
Luyện tập 53
Đ2. Giới hạn của hàm số
<i>( T54: môc I1,2; T55: môc I3; T56: muc II; T57: mục III)</i>
54 - 57
Luyện tập 58
Đ3. Hàm số liên tục
<i>( T59: mơc I, II; T60: mơc III)</i>
59 - 60
Lun tËp 61
Ôn tập chơng IV 62
<b>Kiểm tra 45 phút</b> <b>63</b>
<b>Chơng V</b>
<b>Đạo hµm</b>
<i><b>( 15 tiÕt)</b></i>
Đ1. Định nghĩa và ý nghĩa của đạo hàm
<i>( T64: môc I1,2,3,4; T65: môc I5,6; II)</i>
64 - 65
Lun tËp 66
Đ2. Quy tắc tính đạo hàm
<i>( T67: mơc I, II; T68: mục: III)</i>
67 - 68
Luyện tập 69
Đ3. Đạo hàm của hàm số lợng giác
<i>(T70: mục 1, 2, 3; T71: mơc: 4, 5)</i>
70 - 71
Lun tËp 72
<b>KiĨm tra 45 phút</b> <b>73</b>
Đ4. Vi phân 74
Đ5. Đạo hàm cấp hai 75
Ôn tập chơng V 76
Ôn tập học kỳ 77
<b>Kiểm tra cuối năm ( cùng tiết 45 HH)</b> <b>78</b>
<b>B - hình học</b>
<b>Chơng I</b>
<b>Học kỳ I</b>
Đ1. Phép biến hình - <sub>Đ</sub>2. Phép tịnh tiến 1
<b>Phộp di hỡnh</b>
<b>v phộp ng</b>
<b>dạng trong</b>
<b>mặt phẳng</b>
<i><b>( 11 tiết)</b></i>
Đ5. Phép quay 3
Luyện tập 4
Đ6. Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng
nhau
5
Đ7. Phép vị tự 6
Luyện tập 7
8. Phộp ng dng 8
Luyện tập 9
Ôn tập chơng I 10
<b>Kiểm tra 45 phút</b> <b>11</b>
<b>Chơng II</b>
<b>Đờng thẳng</b>
<b>và mặt phẳng</b>
<b>trong không</b>
<b>gian</b>
<b>(15 tiết)</b>
1. i cơng về đờng thẳng và mặt phẳng
<i>( T12: môc I, II; T13: mơc: III; IV)</i>
12 - 13
Lun tËp 14
Đ2. Hai đờng thẳng chéo nhau và hai đờng thẳng
song song
<i>( T15: mơc I, II - §lÝ1,2; T16: mơc: II - hquả, Đlí3)</i>
15 - 16
Luyện tập 17 - 18
Đ3. Đờng thẳng và mặt phẳng song song 19
Luyện tập 20
Ôn tËp kiĨm tra häc k× I 21 - 22
<b>KiĨm tra học kì I</b> <b>23</b>
Trả bài kiểm tra học kì I 24
<b>Học kì II</b>
Đ4. Hai mặt phẳng song song 25
Đ5. Phép chiếu song song 26
<b>Chơng III</b>
<b>Véctơ trong</b>
<b>không gian,</b>
<b>quan hệ</b>
<b>vuông góc</b>
<b>trong không</b>
<b>gian</b>
<i><b>( 19 tiết)</b></i>
Đ
<i>(T27: mục I, II1; T28: mơc II2; II3)</i>
27 - 28
Đ2. Hai đờng thẳng vng góc 29
Luyện tập 30
Đ3. Đờng thẳng vuông góc với mặt phẳng
<i>(T31: mơc I, II, III; T32: mơc: IV, V)</i>
31 - 32
Lun tập 33
Thực hành 34
<b>Kiểm tra 45 phút</b> <b>35</b>
Đ4. Hai mặt phẳng vuông góc
<i>( T36: mục I, II; T37: mục:III, IV)</i>
36 - 37
Luyện tập 38
Thực hành 39
Đ5. Khoảng cách
<i>(T40: mục I, II; T41: mục: III)</i>
40 - 41
Ôn tập chơng III 43
Ôn tập cuối năm 44
<b>Kiểm tra cuối năm</b> <b>45</b>
<b> lớp 12 </b>
<b>C nm: 37 tun</b>
<b>123 tit</b>
<b>Gii tớch</b>
<b>78 tiết</b>
<b>Hình học </b>
<b>45 tiết</b>
<b>Học kì I: 19 tuần</b>
<b>72 tiết </b>
<b>48 tiết</b>
12 tuần đầu <sub> 3 tiết = 36 tiết</sub>
6 tuần sau <sub> 2 tiết = 12 tiết</sub>
<b>24 tiết</b>
12 tuần đầu <sub> 1 tiết = 12 tiết</sub>
6 tuần sau <sub> 2 tiết = 12 tiết</sub>
<b>Học kì II: 18 tuần</b>
<b>51 tiết</b>
<b>30 tiết</b>
13 tuần đầu <sub> 2 tiết = 26 tiết </sub>
4 tuần cuối <sub> 1 tiết = 4 tiết</sub>
<b>21 tiết</b>
13 tuần đầu <sub> 1 tiết = 13 tiết</sub>
4 tuần cuối <sub> 2 tiết = 8 tiết</sub>
<b>Ch¬ng I</b>
<b>Ứng dụng</b>
<b>đạo hàm để</b>
<b>khảo sát và vẽ</b>
<b>đồ thị của</b>
<b>hàm số</b>
<b> (23 tiết)</b>
§1. Sự đồng biến và nghịch biến của hàm số
<i> (T1: mục I; T2: mục II)</i>
1 - 2
Luyện tập 3
§2. Cực trị của hàm số
<i> (T1: mục I, II; T2: mục III)</i>
4 - 5
Luyện tập 6
§3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
<i> (T1: mục I, I11; T2: mục II2)</i>
7 - 8
Luyện tập 9
§4. Đường tiệm cận 10 - 11
Luyện tập 12
§5. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số
<i> (T13: mục I, IIVD1; T14: mục IIVD2; T15: mục IIVD3,4; </i>
<i> T16: mục IIVD5,6 ; T17: mục IIIVD7,8 )</i>
13 - 17
Luyện tập 18 - 20
Ôn tập 21 - 22
<b>Kiểm tra 45 phút</b> <b>23</b>
<b>Chơng II</b>
<b>Hm s lu</b>
<b>tha, hm s</b>
<b>m v hm s</b>
<b>logarit</b>
<b>(19 tit)</b>
Đ1. Luỹ thừa 24 - 25
Luyện tập 26
§2. Hàm số luỹ thừa 27
§3. Lơgarit 28 - 29
Luyện tập 30
§4. Hàm số mũ. Hàm số lôgarit 31 - 32
Luyện tập 33
<b>Kiểm tra 45 phút</b> <b>34</b>
§5. Phương trình mũ và phương trình lơgarit 35 - 36
Luyện tập 37
§6. Bất phương trình mũ và lôgarit 38 - 39
Luyện tập 40
Thực hành 41
Ơn tập 42
<b>Ch¬ng III</b>
<b>Ngun hàm,</b>
<b>tích phân và</b>
<b>ứng dụng</b>
<b>(21 tiết)</b>
§1. Nguyên hàm
<i>(T43: mục I1,2,3; T44: mục I4, II1; T45: mục II2)</i>
43 - 45
Luyện tập 46 - 47
<b>Kiểm tra học kì I</b> <b>48</b>
<b>HỌC KỲ II</b>
§2. Tích phân
<i>(T49: mục I; T50; mục II; T51: mục III)</i>
49 - 51
Luyện tập 52 - 54
§3. Ứng dụng của tích phân trong hình học
<i>(T55: mục I; T56; mục II; T57: mục III)</i>
55 - 57
Luyện tập 58 - 59
Thực hành 60
<b>Kiểm tra 45 phút</b> <b>62</b>
<b>Chơng IV</b>
<b>S phc</b>
<b>(10 tit)</b>
Đ1. S phc 63
Luyện tập 64
§2. Cộng, trừ và nhân số phức 65
Luyện tập 66
§3. Phép chia số phức 67
Luyện tập 68
§4. Phương trình bậc hai với hệ số thực 69 - 70
Luyện tập 71
Ôn tập 72
<b>Kiểm tra 45 phút</b> <b>73</b>
<b>Ôn tập cuối năm</b> 74 - 75
<b>Kiểm tra cuối năm</b> <b>76</b>
<b>Tổng ôn tập cho thi tốt nghiệp</b> 77 - 78
<b>B. HÌNH HỌC</b>
<b>Chương</b> <b>Nội dung</b> <b><sub>Tit </sub></b>
<b>Chơng I</b>
<b>Khi a din</b>
<b>(12 tit)</b>
Đ1. Khỏi nim về khối đa diện 1 - 2
§2. Khối đa diện lồi và khối đa diện đều 3
Luyện tập 4
§3. Khái niệm về thể tích của khối đa diện
<i> (T5: mục I, T6: mục II, III(Đlí); T7: mục III(VD)</i>
5 - 7
Luyện tập 8 - 10
Ôn tập chương 11
<b>Kiểm tra 45 phút </b> <b>12</b>
<b>Chơng II</b>
<b>Mt nún, mt</b>
<b>tr, mt cu</b>
<b>(12 tit)</b>
Đ1. Khỏi nim về mặt tròn xoay 13 - 14
Luyện tập 15 - 16
§2. Mặt cầu
<i>(T17: mục I, mục II, T18: mục III, IV)</i>
17 - 18
Luyện tập 19 - 20
Thực hành 21
Ôn tập 22 - 23
<b> Kiểm tra học kì I</b> <b>24</b>
<b>Ch¬ng III</b>
<b>Phương pháp</b>
<b>toạ độ trong</b>
<b>khơng gian</b>
<b>(21 tiết)</b>
<b>HỌC KỲ II</b>
§1. Hệ toạ độ trong không gian
<i>(T25: mục I, II; T26: mục III; T27: mục IV)</i>
25 - 27
Luyện tập 28
§2. Phương trình mặt phẳng
<i>(T29: mục I, II1, T30: mục II2, III1; T31: mục III2, IV)</i>
29 - 31
Luyện tập 32 - 34
<b> Kiểm tra 45 phút</b> <b>35</b>
§3. Phương trình đường thẳng trong không gian
<i>(T36: mục I; T37: mục II1, </i>
<i> T38: mục II2; T39: còn lại) </i>
36 - 39
Ôn tập 42
<b> Kiểm tra cuối năm</b> <b>43</b>