Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (167.67 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Soạn : 20. 10 TiÕt 20: KI<b>ỂM TRA MỘT TIẾT </b>
<b>I. MỤC TIÊU CỦA BÀI HỌC</b>
<i><b>1. Kiến thức : Học sinh xác định đợc điều kiện của biểu thức , rút gọn</b></i>
biểu thức chứa căn , giải bất phương trỡnh
<i><b>2. Kỹ năng : Biến đổi biểu thức chứa căn , giải bất phơng trình chứa căn </b></i>
<i><b>3.Thái độ : Làm việc tích cực , trình bày khoa học, lo gic.</b></i>
<b>II. PHƯƠNG PHÁP : Ki</b>ểm tra viết
<b>III.CHUẨN BỊ : Thầy : Đề bài đến tay học sinh</b>
Trò : Giấy kiểm tra , nháp , MTBT
<b>V. TIẾT TRèNH TIẾT DẠY</b>
<i><b>1.ổn định tổ chc</b></i>
Ngày dạy Tiết thứ Lớp Ghi chú
<i><b>2. Kiểm tra bài cũ ( 0) </b></i>
<i>3.Dạy bài mới (45)Ma tr n đề ể ki m tra </i>
<b> </b>
<b> Cấp độ</b>
<b> Chủ đề </b>
<b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng</b> <b>Cộng</b>
<b>Cấp độ thấp</b> <b>Cấp độ cao</b>
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
<i><b>1.</b>.</i> Căn bậc hai. Căn
thức bậc hai vµ h»ng
đẳng thức
2
A = A
Nắm được đ/n,
t/c
Tìm
đkxđ,tính
giá trị căn
b.hai
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
<b>2</b>
<b>1,0</b>
<b>10%</b>
<b>1</b>
<b>1,0</b>
<b>10%</b>
<i><b>2.</b>.</i> Các phép tính và
các phép biến đổi về
căn bậc hai
Tính giá trị biểu
thức đơn giản
Giải bpt Rút gọn biểu thức
sử dụng nhiều
phép biến đổi
Số câu
Số im
T l %
<b>1</b>
<b>0.5 </b>
<b>5%</b>
<b>1</b>
<b>0.5 </b>
<b>5%</b>
<b>3</b>
<b>6,0 </b>
bậc ba của một
số
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
<b>1</b>
<b>0.5 </b>
<b>5%</b>
<b>1</b>
<b>0.5 </b>
<b>5%</b>
<b>Tổng số câu</b>
<b>Tổng số điểm</b>
<i><b>Tỉ lệ %</b></i>
<b>4</b>
<b>2,0 </b>
<i><b>20%</b></i>
<b>1</b>
<b>1,0</b>
<b>10%</b>
<b>I- Phần trắc nghiệm khách quan: </b><i>(3 điểm)</i>
<b>Câu 1: </b> <sub>√</sub>5<i>− x</i> cã nghÜa khi:
A. x - 5; B. x > -5 ; C.x 5 ; D.
x <5.
<b>Câu 2: Kết quả của phép khai căn </b>
A. 1- √3 ; B. -1- √3 ; C. 3 + 1 ; D. √3 - 1.
<b>C©u 3: A</b> <sub>√</sub><i>B</i> =
<i>B</i> khi:
A. A 0,B 0 ; B. A 0, B 0; C.A<0, B 0; D.
A 0,B 0.
<b>Câu 4: So sánh 3</b> <sub>√</sub>3 và <sub>√</sub>12 ta đợc kết quả là :
A. 3 <sub>√</sub>3 = <sub>√</sub>12 ; B. 3 <sub>√</sub>3 < <sub>√</sub>12 ; C. 3 <sub>√</sub>3 >
√12 ; D. Cả 3 đều sai.
<b>Câu 5: Tính </b> <sub>√</sub>5 + <sub>√</sub>4 . 5 đợc kết quả là:
A. 5 <sub>√</sub>5 ; B. 4 <sub>√</sub>5 ; C.3 <sub>√</sub>5 ; D.2 <sub></sub>5
.
<b>Câu 6: Căn bậc ba cđa 27 lµ:</b>
A. 3 ; B .-3 ; C . 3 và-3 ; D. 9.
<b>II- Phần Tự luận: </b><i>(7 ®iÓm)</i>
<b>Bài 1:</b><i> (2 điểm ) </i>Chứng minh đẳng thức:
(√8<i>−</i>5√2+√20).√5<i>−</i>(3
10+10)=−3,3 .10
<b>Bài 2:</b><i> (2 điểm ) </i> Rút gọn:
Bài 3: (<i>3 ®iĨm)</i> Cho biĨu thøc:
P =
√<i>x −</i>2+
√<i>x</i>
√<i>x</i>+2
x-4
√4x víi x > 0 vµ x 4
a) Rót gän.
b)Tìm x để P > 3.
ĐÁP ÁN V THANG IM
I- Phần trắc nghiệm khách quan:<i>(3,0 điểm)</i>
Mi cõu trả lời đúng 0,5 điểm. 1C; 2D; 3B; 4C; 5C; 6A.
<b>II- Phần tự luận:</b><i>(7,0 điểm)</i>
Bi 1: Chng minh ng thc: (√8<i>−</i>5√2+√20).√5<i>−</i>(3
10+10)=<i>−</i>3,3 .√10
Biến đổi vế trái ta có :
VT = (√8<i>−</i>5√2+√20).√5<i>−(</i>3
10+10)=¿
<b>=</b> (2√2<i>−</i>5√2+2√5).√5<i>−</i>0,3√10<i>−</i>10=¿
<b>= </b> <i>−</i>3√10+10<i>−</i>0,3√10<i>−</i>10=−3,3√10
Bµi 2: Rót gän:
<i>−</i>√28 <b>= </b> |√7<i>−</i>4|<i>−</i>2√7 <b> </b>
<b> = </b> 4<i>−</i>√7<i>−</i>2√7=4<i>−</i>3√7
Bµi 3: Cho biĨu thøc :
a) Rót gän P = <sub>√</sub><i>x</i> ( 2 ®iĨm)
b)Tìm x để P > 3 <sub>√</sub><i>x</i> > 3 x > 9 ( 1,5 điểm)
<i><b>4. Củng cố bài học : - GV thu bài nhận xét giờ kiểm tra</b></i>
<i><b>5. Híng dÉn häc sinh häc vµ lµm bài tập về nhà : Làm lại bài vào vở,</b></i>
chuẩn bị học chơng 2