Tải bản đầy đủ (.docx) (15 trang)

Giao an on thi tn phan PT mu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (197.36 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Chủ đề 2. HÀM SỐ LUỸ THỪA, HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LÔGARIT</b>


<b>Các kiến thức cơ bản cần nhớ</b> <b>Các dạng tốn cần ơn tập</b> <b>Bài tập minh hoạ</b>


<b>1) Cơng thức lũy thừa</b>


• Cho a>0, b>0 và <i>m n</i>,  <sub>. Khi đó</sub>
.


<i>m</i> <i>n</i> <i>m n</i>
<i>a a</i> <i>a</i> 


 <sub> ; </sub>(<i>am n</i>) <i>am n</i>. <sub> ; </sub>( )<i>ab</i> <i>n</i> <i>a bn</i>. <i>n</i>
<i>m</i>


<i>m n</i>
<i>n</i>


<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>






;


<i>m</i> <i><sub>m</sub></i>


<i>m</i>



<i>a</i> <i>a</i>


<i>b</i> <i>b</i>


 

 
 


1 <i>n</i>


<i>n</i> <i>a</i>
<i>a</i>






;


1
<i>n</i>


<i>n</i>
<i>a</i>


<i>a</i>





;


<i>n</i> <i>n</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>b</i> <i>a</i>




   

   
   


<i>m</i>
<i>n</i> <i><sub>a</sub>m</i> <sub></sub><i><sub>a</sub>n</i>


với a>0, <i>m R n N</i> ,  *


• <i>af x</i>( ) <i>ag x</i>( ) <i>f x</i>( )<i>g x</i>( ) (<i>a</i>0,<i>a</i>1)
• Nếu a>1 thì <i>af x</i>( ) <i>ag x</i>( ) <i>f x</i>( )<i>g x</i>( )
• Nếu 0 < a < 1 thì


( ) ( ) <sub>( )</sub> <sub>( )</sub>
<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>a</i> <i>a</i>  <i>f x</i> <i>g x</i>


<b>2) Công thức lôgarit</b>


 Với các điều kiện thích hợp ta có:


log<i><sub>a</sub>b</i> <sub></sub> <i>a</i> <i>b</i>


  


log 1 0<i><sub>a</sub></i>  <sub> </sub>log<i><sub>a</sub>a</i>1
log<i>aa</i>






 <sub> </sub><i>a</i>log<i>ab</i> <sub></sub><i>b</i>
log<i><sub>a</sub>b</i> <sub></sub>log<i><sub>a</sub>b</i>


 <sub> </sub>


1
log<i><sub>a</sub></i> <i>b</i> log<i><sub>a</sub>b</i>




log <i>m</i> log


<i>n</i>


<i>a</i>


<i>a</i>


<i>n</i>


<i>b</i> <i>b</i>


<i>m</i>


log ( . ) log<i><sub>a</sub></i> <i>m n</i>  <i><sub>a</sub>m</i>log<i><sub>a</sub>n</i>
log<i><sub>a</sub></i> <i>m</i> log<i><sub>a</sub>m</i> log<i><sub>a</sub>n</i>


<i>n</i>  


log
log


log
<i>c</i>
<i>a</i>


<i>c</i>
<i>b</i>
<i>b</i>


<i>a</i>


;
1



log
log<i><sub>b</sub>a</i>  <i>ab</i>


<b>I)Giải phương trình mũ</b>


<i>1) Phương pháp đưa về cùng </i>
<i>cơ số: </i>


( ) ( ) <sub>( )</sub> <sub>( )</sub>
<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>a</i> <i>a</i>  <i>f x</i> <i>g x</i>


<i>(a>0 và a≠ 1)</i>


<i>2) Phương pháp đặt ẩn phụ</i>


<i>+Đặt t a</i> <i>x</i>, <i>t</i>0<i><sub>.</sub></i>


<i>+Thay vào phương trình để </i>
<i>biến đổi phương trình theo t.</i>
<i>+Giải phương trình tìm t, đối </i>
<i>chiếu t với điều kiện.</i>


<i>+Nếu có nghiệm thỏa mãn thì </i>


<i>thay t a</i> <i>x<sub> để tìm x và kết luận.</sub></i>


<b>Bài 1:</b> Giải các phương trình sau



2 <sub>3x</sub>


)5<i>x</i> 625


<i>a</i> 


 <sub> b)</sub>


2 <sub>2</sub> <sub>3</sub> 1 1


7


7




   


 
 
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


<i>c</i>) 2 .5<i>x</i>1 <i>x</i> 200
d) 2x + 4 <sub> + 2</sub>x + 2<sub> = 5</sub>x +1<sub> + 3.5</sub>x


<b>Bài giải</b>


2 <sub>3</sub> 2 <sub>3</sub> <sub>4</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> 1



)5 625 5 5 3 4 3 4 0


4


   


         <sub>  </sub>





<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
Vậy phương trình có nghiệm x = 1 và x = -4.


b)


2 <sub>2</sub> <sub>3</sub> 1 1


7


7




   



 
 
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


 <sub> </sub>

 



2 <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>1</sub>


7

 

7

 


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




2 <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>1</sub> 2 <sub>2 0</sub> 1


2



       <sub>  </sub>





<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
Vậy phương trình có nghiệm x = - 1 và x = 2


1


) 2 .5 200 2.2 .5 200 10 100 2


      


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>c</i> <i>x</i>


Vậy phương trình có nghiệm x = 2.
d) 2x + 4 <sub> + 2</sub>x + 2<sub> = 5</sub>x +1<sub> + 3.5</sub>x


4 2 2 2


2 .2 2 .2 5 .5 3.5 20.2 8.5 1


5 5


 


       <sub></sub> <sub></sub>   


 


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


Vậy phương trình có nghiệm x = 1.
<b>Bài 2:</b> Giải các phương trình sau


) 9<i>x</i> 10.3<i>x</i> 9 0


<i>a</i>    <i>b</i>) 25<i>x</i>3.5<i>x</i>10 0


3


) 2<i>x</i> 2 <i>x</i> 2 0


<i>c</i> 


   <i>d</i>) 6.9<i>x</i>13.6<i>x</i>6.4<i>x</i> 0
e) (2 3)<i>x</i>(2 3)<i>x</i> 4


<b>Bài giải</b>
2


) 9<i>x</i> 10.3<i>x</i> 9 0 3 <i>x</i> 10.3<i>x</i> 9 0


<i>a</i>       


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

 log<i>a</i> <i>f x</i>( ) log <i>ag x</i>( ) <i>f x</i>( )<i>g x</i>( )
(với a>0 và a ≠ 1)



 Nếu a>1 thì


log<i><sub>a</sub></i> <i>f x</i>( ) log <i><sub>a</sub>g x</i>( ) <i>f x</i>( )<i>g x</i>( )


 Nếu 0<a<1 thì


log<i><sub>a</sub></i> <i>f x</i>( ) log <i><sub>a</sub>g x</i>( ) <i>f x</i>( )<i>g x</i>( )
<b>3) Đạo hàm của hàm số mũ, hàm số </b>
<b>lơgarit</b>


Vơí các điều kiện thích hợp ta có


 

'


'


ln ; ( )


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>e</i> <i>e</i>


 


 

' ' ( )


( ). ln


<i>x</i>



<i>u</i> <i><sub>u x</sub></i>


<i>a</i> <i>u x a</i> <i>a</i>


;


 


 

' '


( ). ln


<i>x</i>


<i>u</i>


<i>e</i> <i>u x</i> <i>a</i>


(logax)' =


1
ln


<i>x</i> <i>a</i><sub> ; (lnx)</sub>'<sub> = </sub>


1
<i>x</i><sub> </sub>


(logau(x))' =



'


( )
( ) ln
<i>u x</i>


<i>u x</i> <i>a</i><sub> ; (lnu</sub>


(x))' =


'


( )
( )
<i>u x</i>


<i>u x</i> <sub> </sub>
(Với u = u(x) )


<b>4) Phương trình mũ</b>


<i><b>a</b></i>

<i><b>) </b></i>

Phương trình mũ cơ bản



<i>x</i>


<i>a</i> <i>m</i>

<i><b><sub> <=> </sub></b></i>

<sub>x = logam (0<a</sub>

1; m > 0)



<i><b>b</b>)</i>

<b>Phương pháp giải phương trình mũ</b>



<i><b> * Phương pháp đưa về cùng cơ số:</b></i>


( ) ( ) <sub>( )</sub> <sub>( )</sub>


<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>a</i> <i>a</i>  <i>f x</i> <i>g x</i>

<sub>(0<a</sub>

<sub></sub>

<sub>1)</sub>


<i><b> * Phương pháp đặt ẩn phụ</b></i>


+ Đặt <i>t a</i> <i>x</i>, <i>t</i>0.


+ Thay vào phương trình để biến đổi phương
trình theo t.


+ Giải phương trình tìm t, đối chiếu điều
kiện.


+ Nếu có nghiệm thỏa mãn thì thay <i>t a</i> <i>x</i><sub> để</sub>
tìm x và kết luận.


<i>Lưu ý:Chọn số chia thích hợp </i>
<i>trong pt d) thì sau khi chia ta </i>
<i>sẽ được pt đơn giản hơn</i>


Phương trình trở thành:




2 <sub>10</sub> <sub>9 0</sub> 1 ( )


9 ( )
<i>t</i> <i>nhan</i>



<i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i> <i>nhan</i>





 <sub>   </sub>





1 3 1 0


9 9 2


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>t</i> <i>x</i>


<i>t</i> <i>x</i> <i>x</i>


    


    


Vậy phương trình có hai nghiệm x = 0 và x = 2.


2


) 25<i>x</i> 3.5<i>x</i> 10 0 5 <i>x</i> 3.5<i>x</i> 10 0


<i>b</i>       


Đặt <i>t</i>5 ,<i>x</i> <i>t</i>0


Phương trình trở thành:


2 <sub>3 10 0</sub> 2( )
5( )
<i>t</i> <i>nhan</i>


<i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i> <i>loai</i>




  <sub>  </sub>




5
2 5<i>x</i> 2 log 2
<i>t</i>    <i>x</i>


Vậy phương trình đã cho có nghiệm <i>x</i>log 25 .



3 8 2


) 2 2 2 0 2 2 0 2 2.2 8 0


2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>c</i> 


          


Đặt <i>t</i>2 ,<i>x</i> <i>t</i>0


Phương trình trở thành:


2 <sub>2. 8 0</sub> 4 ( )
2 ( )


<i>t</i> <i>nhan</i>


<i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i> <i>loai</i>





  <sub>  </sub>





4 2<i>x</i> 4 2


<i>t</i>    <i>x</i>


Vậy phương trình có nghiệm x = 2.


2


9 6


) 6.9 13.6 6.4 0 6 13 6 0


4 4


3 3


6 13 6 0


2 2


   


    <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>  


   



   


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>  


   


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>d</i>


Đặt
3


, 0
2


<i>x</i>
<i>t</i><sub></sub> <sub></sub> <i>t</i>


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b>* Phương pháp lơgarit hóa: </b></i>lấy lơgarit 2 vế
đưa phương trình về dạng đơn giản hơn.
<b>5)Phương trình lơgarit</b>



<i><b>a )</b></i>

Phương trình

lơgarit

cơ bản



logax = m <=> x = a

m

<sub> (0 < a </sub>

<sub></sub>

<sub>1, x > 0)</sub>



<b>b)</b>

<b>Phương pháp giải phương trình </b>


<b>lôgarit</b>



<i><b>* Phương pháp đưa về cùng cơ số</b></i>


 

0,

 

0
log ( ) log ( )


( ) ( )


<i>a</i> <i>a</i>


<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g x</i>


 





 <sub> </sub>







<i><b>* Phương pháp đặt ẩn phụ</b></i>


+ Đặt ĐK cho ẩn x (nếu cần)
+Đặt <i>t</i>log<i>a</i> <i>x</i>.


+Thay t vào phương trình và biến đổi
phương trình theo t.


+Giải phương trình tìm t.


+Thay <i>t</i>log<i>a</i> <i>x</i> tìm nghiệm x của pt đã
cho


+Đối chiếu x với ĐK và kết luận


c)<i><b> Phương pháp mũ hóa: </b></i>mũ hóa hai vế của
phương trình với cơ số hợp lí để đưa phương
trình về dạng đơn giải hơn.


<b>5)Bất phương trình mũ, bất phương trình</b>
<b>lơgarit</b>


Cách giải tương tự như cách giải
phương trình mũ và lơgarit.


<i>4) </i><b>Phương trình lơgarit</b>



<i>a) Phương pháp đưa về cùng </i>
<i>cơ số</i>


<i>Cách 1: </i>log<i>a</i> <i>f x</i>

 

log<i>ag x</i>

 



<i>+) Đặt ĐK cho pt</i>


<i>+)Giải pt f(x) = g(x) để tìm x</i>
<i>+)</i>Đối chiếu x với ĐK và kết
luận


<i>Cách 2</i>


2


3


( )
2


6 13 6 0


2


( )
3


<i>t</i> <i>nhan</i>


<i>t</i> <i>t</i>



<i>t</i> <i>nhan</i>






    


 



3 3 3


1


2 2 2


2 3 2


1


3 2 3


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>t</i> <i>x</i>



<i>t</i> <i>x</i>


 


  <sub></sub> <sub></sub>   


 
 


  <sub></sub> <sub></sub>   
 


Vậy phương trình có nghiệm x = -1 và x = 1.


<b>e) </b>(2 3)<i>x</i>(2 3)<i>x</i>4


do

(2 3)(2 3) 1

<sub> nên </sub>



1
2 3


2 3


 




Đặt

(2 3)<i>x</i> <i>t</i>

<sub> , t > 0 ta có pt</sub>



2 2 3 ( )



1


4 4 1 0


2 3 ( )


<i>t</i> <i>nhan</i>


<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i> <i><sub>t</sub></i> <i><sub>nhan</sub></i>


  


       


  




2 3 2 3 2 3 1


    <i>x</i>    


<i>t</i> <i>x</i>


1



2 3 2 3 2 3 (2 3) 1


    <i>x</i>      


<i>t</i> <i>x</i>


Vậy phương trình có nghiệm x = -1 và x = 1.
<b>Bài 3:</b> Giải các phương trình sau


2 4 8


) log log log 11


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub> </sub> 5 25 0,2


1
) log log log


3


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i>


c) log4

<i>x</i>12 . log 2 1

<i>x</i>  <sub> </sub><i>d</i>) ln(<i>x</i>2 6<i>x</i>7) ln( <i>x</i> 3)<sub> </sub>
2


2 2


) log  log  6 0


<i>e</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub> </sub> <i>f</i>) 4log22<i>x</i>log 2 <i>x</i>2


2


3 3


) 3log 10log  3


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

log ( ) log ( )
( ) 0


( )
( ) ( )





 





<i>a</i> <i>f x</i> <i>a</i> <i>g x</i>


<i>f x</i>


<i>I</i>
<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>Hoặc</i>


log ( ) log ( )


( ) 0


( )
( ) ( )





 





<i>a</i> <i>f x</i> <i>a</i> <i>g x</i>


<i>g x</i>


<i>II</i>
<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>Ta chỉ cần giải một trong hai </i>
<i>hệ (I) hoặc (II)</i>


<i>b) Phương pháp đặt ẩn phụ</i>
<i>+ Đặt ĐK cho ẩn x (nếu </i>
<i>cần)</i>


<i>+Đặt t</i>log<i>a</i> <i>x.</i>


<i>+Thay t vào phương trình </i>


<i>và biến đổi phương trình </i>
<i>theo t.</i>


<i>+Giải phương trình tìm t.</i>


<i>+Thay t</i>log<i>a</i> <i>x tìm nghiệm</i>


<i>x của pt đã cho</i>


<i> +Đối chiếu x với ĐK và kết </i>
<i>luận</i>


<i>Lưu ý : Nếu ẩn x nằm ở cơ số </i>
<i>thì phải có đk 0 < x ≠ 1</i>


<b>Bài giải</b>


2 4 8


) log log log 11
<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub> (1)</sub>


Điều kiện: x > 0.


2 3


2 2 2


(1) log <i>x</i>log <i>x</i>log <i>x</i>11



2 2 2


2


6
2


1 1


log log log 11


2 3


11


log 11
6


log 6 2 64 ( )


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>nhan</i>


   


 



    


Vậy phương trình có nghiệm x = 64.


5 25 0,2


1
) log log log


3


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i>


(2)
Điều kiện: x > 0.


 



2 1


1


5 5 5


(2) log <i>x</i> log <i>x</i> log  3




  



 



5 5 5


5 5


5 5


2


3
3


5 5 5 5


3
1


log log log 3
2


3


log log 3
2


2


log log 3
3



log log 3 log log 3
3 ( )


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>nhan</i>


  


 


 


   


 


Vậy phương trình có nghiệm <i>x</i>33<sub>.</sub>
c) log4

<i>x</i>12 . log 2 1

<i>x</i>  <sub> (3) </sub>
Điều kiện: x > 0 và x <sub>1</sub>


(3) <=> 2

2



1 1


log 12 . 1


2 <i>x</i> log <i>x</i>  <sub> <=> </sub>log2

<i>x</i>12

2 log2 <i>x</i>


2


2 2


log <i>x</i>12 log <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Lưu ý:</b><i>Ta chọn một trong hai </i>
<i>biểu thức f(x) hoặc g(x) biểu </i>
<i>thức nào đơn giản , dễ giải bpt </i>
<i>hơn để ghép với pt f(x) = g(x) </i>
<i>và giải hệ hỗn hợp se bớt đi </i>
<i>được việc giải thêm một bất </i>


<i>phương trình</i>


4


3 ( )


<i>x</i>


<i>x</i> <i>loai</i>


 







Vậy phương trình có nghiệm x = 4
2


) ln(  6 7) ln(  3)


<i>d</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


2 2


3


3 0 3


5
2


6 7 3 7 10 0


5



  


  



        


       <sub></sub>


   <sub></sub>





<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
Vậy phương trình có nghiệm x = 5.


2


2 2


) log  log  6 0


<i>e</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub> (5)</sub>



Điều kiện: x > 0.
Đặt <i>t</i>log2<i>x</i>.


2 3


(3) 6 0


2
<i>t</i>
<i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i>



   <sub>  </sub>





3
2


3 log 3 2 8 ( )


<i>t</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>nhan</i>


2
2



2 log 2 2 4 ( )


<i>t</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>nhan</i>


Vậy phương trình có nghiệm x = 4 và x = 8.
2


2 2


) 4log log 2


<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i>


(6)
Điều kiện x > 0.


1
2


2 2


2 2 2


2


(6) 4log <i>x</i>log <i>x</i> 2 4log <i>x</i>2log <i>x</i> 2 0
(6’)
Đặt <i>t</i>log2<i>x</i>


2



1
(6 ') 4 2 2 0 <sub>1</sub>


2




    


 


<i>t</i>


<i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i>


1
2


1


1 log 1 2 ( )


2


<i>t</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>nhan</i>



     


1
2


2


1 1


log 2 2 ( )


2 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>5) Bất phương trình mũ, bất </b>
<b>phương trình lơgarit</b>


<i>Cách giải tương tự như cách </i>


Vậy phương trình có nghiệm
1
2
<i>x</i>


và <i>x</i> 2


2


3 3



) 3log 10log  3


<i>g</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub> (7)</sub>


Điều kiện x > 0
Đặt <i>t</i>log3 <i>x</i>


2 2


3


(7) 3 10 3 3 10 3 0 <sub>1</sub>


3




       


 


<i>t</i>


<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i>
3



3


3 log 3 3 27 ( )


<i>t</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>nhan</i>


1
3
3
3


1 1


log 3 3 ( )


3 3


<i>t</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>nhan</i>


Vậy phương trình có hai nghiệm x = 27 và <i>x</i>33<sub>.</sub>


1



3 3


) log 3<i>x</i> 1 .log 3<i>x</i> 3 6


<i>h</i> 


  



(8)
Điều kiện 3x<sub> - 1 > 0 <=> x > 0</sub>


(8) <=> log 33

1 .log [3 3

3

1 ] 6



<i>x</i> <i>x</i>


<=> log 33

<i>x</i>1 .[1 log 3

 3

<i>x</i>1 ] 6


Đặt log (33 1)


<i>x</i>


<i>t</i> <sub> ta có pt : t ( 1 + t ) = 6 <=> t</sub>2<sub> + t - 6 = 0</sub>


<=>
 





2
3
<i>t</i>


<i>t</i> <sub> </sub>


Với t = 2 ta có log (33 1) 2 3 1 9 log 103



<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


       <sub> (nhận)</sub>


Với t = -3 ta có


3
3


1 28


log (3 1) 3 3 1 3 3 1
27 27


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


        


3
28
log


27
<i>x</i>


 


(nhận)


Vậy phương trình có 2 nghiệm x = log310 và



3
28
log


27
<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i>giải phương trình mũ và </i>
<i>lơgarit.</i>


<i>*Với các điều kiện thích hợp </i>
<i>lưu ý cho học sinh nhớ </i>


<i>a) Bất phương trình mũ </i>


<i>• Nếu a>1 thì</i>


( ) ( ) <sub>( )</sub> <sub>( )</sub>
<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>a</i> <i>a</i>  <i>f x</i> <i>g x</i>


<i>• Nếu 0 < a < 1 thì</i>


( ) ( ) <sub>( )</sub> <sub>( )</sub>
<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>a</i> <i>a</i>  <i>f x</i> <i>g x</i>
<i>b) Bất phương trình lơgarit</i>



<i>Nếu a>1 thì</i>


log ( ) log ( )
( ) ( )




 


<i>a</i> <i>f x</i> <i>a</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>Nếu 0<a<1 thì</i>


log ( ) log ( )
( ) ( )




 


<i>a</i> <i>f x</i> <i>a</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>Lưu ý:Chọn số chia thích hợp </i>
<i>trong pt d) thì sau khi chia ta </i>
<i>sẽ được pt đơn giản hơn</i>



<b>Bài 4:</b> Giải các bất phương trình sau:


2


6 3 7
) 7 <i>x</i> <i>x</i> 49


<i>a</i>  


 <sub> </sub>


2 <sub>7</sub> <sub>2</sub>


3 9


)


5 25


<i>x</i> <i>x</i>
<i>b</i>


  


 



 



  <sub> </sub><i>c</i>) 4<i>x</i> 3.2<i>x</i> 2 0
e) 5.4<i>x</i>2.25<i>x</i> 7.10<i>x</i><sub> </sub><b><sub>g) </sub></b>3<i>x</i><sub></sub> 3 <i>x</i> 2<sub> </sub>8 0


<b>Bài giải</b>


2 2


6 3 7 6 3 7 2 2 2


) 7 <i>x</i> <i>x</i> 49 7 <i>x</i> <i>x</i> 7 6 3 7 2 6 3 9 0


<i>a</i>     <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


          


3


1
2


   <i>x</i>


Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S = [
3
2


; 1].


2 <sub>7</sub> <sub>2</sub> 2 <sub>7</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>



2


2


3 9 3 3


) 7 2 2


5 25 5 5


0
7 0


7


     


     


       


     


     





    <sub> </sub>






<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S =

 ;0

 

 7;


2


) 4<i>x</i> 3.2<i>x</i> 2 0 2 <i>x</i> 3.2<i>x</i> 2 0


<i>c</i>        <sub> (1)</sub>


Đặt <i>t</i>2 ,<i>x</i> <i>t</i>0


Bất phương trình trở thành: <i>t</i>2 3<i>t</i> 2 0  1 <i>t</i> 2
Kết hợp điều kiện ta được


1 2 1 2 <i>x</i> 2 0 1


<i>t</i> <i>x</i>



       


Vậy bất phương trình có tập nghiệm S = (0; 1).


e) 5.4<i>x</i>2.25<i>x</i> 7.10<i>x</i><sub> <=> </sub>


4 10


5. 2 7.


25 25


   


 


   


   


<i>x</i> <i>x</i>



2


2 2


5. 7 2 0


5 5



   


  


   


   


<i>x</i> <i>x</i>


. Đặt t =
2
5


<i>x</i>
 
 


  <sub>, t > 0 ta có bpt </sub>
5t2<sub> - 7t + 2 </sub><sub></sub><sub> 0 <=> </sub>


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Kết hợp điều kiện ta được
2


5 <sub> t </sub><sub> 1 </sub>
2 2



1 1 0 0 1


5 5
 


 <sub></sub> <sub></sub>       


 
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


Vậy bất phương trình có tập nghiệm S = [0; 1]
<b>g) </b>


2 9


3 3 8 0 3 8 0


3


 


      


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<b> Đặt </b><i>t</i>3 ,<i>x</i> <i>t</i>0


ta có bpt: t -


9


<i>t</i> <sub> + 8 > 0 <=> t</sub>2<sub> +8t - 9 > 0 </sub>


9
1
<i>t</i>
<i>t</i>
  





Kết hợp điều kiện ta được t > 1 <=> 3x<sub> > 1 <=> x > 0</sub>


Vậy bất phương trình có tập nghiệm S = (0;<sub>)</sub>


<b>Bài 5:</b> Giải các bất phương trình sau:
3


) log (4 3) 2


<i>a</i> <i>x</i>  <sub> </sub><i>b</i>) log (0,5 <i>x</i>2 5<i>x</i>6)1
2


1 1



3 3


) log (2 4) log ( 6)


<i>c</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


<i>d</i>) lg(7<i>x</i>1) lg(10 <i>x</i>211<i>x</i>1)
e) 2log3(4x-3) +




1
3


log 2<i>x</i>3 2

f) log2(x+2) +


2


4 1


2
log <i>x</i> 5 log 8 0



<b>Bài giải</b>


3



) log (4 3) 2


<i>a</i> <i>x</i> 


Điều kiện


3
4 3 0


4
<i>x</i>   <i>x</i>


2
3


log (4<i>x</i> 3) 2  4<i>x</i> 3 3  4<i>x</i>12 <i>x</i>3
Kết hợp điều kiện, bất phương trình có tập nghiệm


3
;3
4
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>


 


2
0,5


) log ( 5 6) 1



<i>b</i> <i>x</i>  <i>x</i> 


Điều kiện


2 <sub>5</sub> <sub>6 0</sub> 2


3
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 <sub>   </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i>Lưu ý : Nếu sử dụng cách 2 thì</i>
<i>việc giải bpt (3) , (4) sẽ ngắn gọn</i>
<i>hơn </i>


1


2 2 2


0,5


log ( 5 6) 1 5 6 0,5 5 4 0


1 4





          


  


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


Kết hợp điều kiện bất phương trình có tập nghiệm <i>S</i> 

1; 2

 

 3; 4


2


1 1


3 3


) log (2 4) log ( 6)


<i>c</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


(3)
Cách 1(Đặt điều kiện)


Điều kiện:
2


2
2 4 0



3
2


6 0


3
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
 

 


 <sub></sub>


     


 


   <sub></sub>


  <sub></sub>






2 2


1 1


3 3


2


log (2 4) log ( 6) 2 4 6


3 10 0 2 5


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


        


       


Kết hợp với điều kiện, bất phương trình có tập nghiệm


3;5



<i>S</i> 


Cách 2 : Ta có thể viết (3) <=> 2x + 4 <sub> x</sub>2<sub> - x - 6 > 0</sub>



<=>


2
2


2 4 6


6 0


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


    





  


 <sub><=></sub>


   





  





2
2


3 10 0
6 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<=>


2 5


3 5


2
3


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
  





  


 





 <sub></sub>





Vậy bất phương trình có tập nghiệm <i>S</i> 

3;5


2


) lg(7 1) lg(10 11 1)


<i>d</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub> </sub>


Cách 2:


2


lg(7<i>x</i>1) lg(10 <i>x</i> 11<i>x</i>1)<sub><=> 0 < 7x + 1 </sub><sub></sub><sub> 10x</sub>2<sub> -11x +1</sub>


<=>



2
2


0


10 18 0 9


7 1 10 11 1


1 5


7 1 0


1
7


7
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
 




   <sub></sub>


       


  


  <sub></sub>


   


  




</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<i>Lưu ý: Trong bpt (6) ta phải viết</i>


2


4


log <i>x</i> 5 log <i>x</i> 5


<=>
1


0
7 <i>x</i>


  



hoặc
9
5
<i>x</i>


Vậy tập nghiệm của bất phương trình là


1 9


;0 ;


7 5


   


 <sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub>


   


<i>S</i>


<b>Cách 1(đặt điều kiện)</b>


Điều kiện:




2


1


7


7 1 0 <sub>1 1</sub>


; 1;
1


7 10
10 11 1 0


10
1
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


  


  



     


  <sub></sub>  


   <sub></sub>  


 









2 2


2


lg(7 1) lg(10 11 1) 7 1 10 11 1
0


10 18 0 <sub>9</sub>


5


        







   


 


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


Kết hợp điều kiện, bất phương trình có tập nghiệm


1 9


;0 ;


7 5


   


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


   


<i>S</i>



e)

2log3(4x-3) +




1
3


log 2<i>x</i>3 2


(5)


Điều kiện


3


4 3 0 <sub>4</sub> 3


2 3 0 3 4


2
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>





 


 


  


 


 


 <sub>  </sub>





(5) <=>


2


3


4 3


log 2


2 3
<i>x</i>



<i>x</i>




<=>



2 <sub>2</sub> 3


4 3 9 2 3 16 42 18 0 3


8


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>     <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<i> </i>


<b>Lưu ý chung</b>



<i>* Khi giải pt mũ bằng phương</i>
<i>pháp đặt ẩn số phụ cần chú ý đặt</i>
<i>điều kiện cho ẩn số phụ</i>


<i>*Khi giải bpt mũ và bpt lôgarit</i>
<i>cần chú ý đến cơ số và nắm chắc</i>
<i>tính đơn điệu của hs mũ,hs logarit</i>
<i>*Một số bài tập giải pt, bpt mũ và</i>
<i>logarit bằng phương pháp</i>
<i>loogarit hóa hoặc sử dụng tính</i>
<i>đơn điệu của h/s mũ,h/s logarit</i>


<i>được cho trong phần bài tập tự</i>
<i>luyện (có hướng dẫn hoặc đáp số)</i>


f) log2(x+2) +


2


4 1


2
log <i>x</i> 5 log 8 0


(6)


Điều kiện


2
5
<i>x</i>
<i>x</i>


 






(6 <=> log2(x+2) + log2 <i>x</i> 5 8 <=>

<i>x</i>2

<i>x</i> 5 8



<=>


 



 



5


2 5 8 0


2 5


2 5 8 0


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<sub></sub> 
 


   



 



  







<sub></sub><sub></sub>     


 <sub><=></sub>


2


2
5


3 18 0


2 5


3 2 0
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



 
 


  





   
 


 <sub></sub>   


5
3
0


2 5


3 17 3 17


3 3


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i>
 


 
 






 <sub></sub> <sub></sub>





   




  


 <sub></sub> <sub></sub>



 


 <sub> <=></sub>



5


3 17 3 17


3 3


<i>x</i>


<i>x</i>





 


 <sub></sub> <sub></sub>





Kết hợp điều kiện bất phương trình có nghiệm
5


3 17 3 17


3 3


<i>x</i>



<i>x</i>





 


 <sub></sub> <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

CÁC BÀI TẬP TỰ LUYỆN


Bài 1: Tính


a)


5
0,75 <sub>2</sub>
1


( ) 0, 25
16


<i>A</i>  


 


b)


2 3



3 5


0,75 1 1


256 4


27 32


<i>B</i>




    


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


    <sub> </sub>


ĐS : a) 40 b)
609


64 <sub> </sub>
Bài 2: Rút gọn các biểu thức


a)


1 1


1



2 (2 )


2 2


<i>y</i> <i>y</i>


<i>A</i> <i>x</i> <i>x</i>


 




 


   


<sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub> 
  <sub></sub>   <sub></sub> <sub> b) </sub>


4 1 2


3 3 3


1 3 1


4 4 4


( )



( 0)


( )


<i>a a</i> <i>a</i>


<i>B</i> <i>a</i>


<i>a a</i> <i>a</i>








 



ĐS : a)


1
<i>xy</i><sub> b) a</sub>


Bài 3: Tính giá trị của các biểu thức
a) <i>A</i><sub></sub>31 log 4 9


b) <i>B</i>log 6.log 9.log 23 8 6 <sub> </sub>


c) 2 2



1


log 48 log 27
3


<i>C</i> 


d) <i>D</i><sub></sub>49log7 5 log 3 49




ĐS: a) x < 1 hoặc x > 2 ; b)
1


1


2 <i>x</i> <sub> ; c) </sub>1<i>x</i>2<sub> ; d) </sub>log 23  <i>x</i> 1
e) 1 2  <i>x</i> 1 2<sub> HD đặt t = </sub>3<i>x</i>22<i>x</i><sub> , t > 0 </sub>


g) 3 < x <
7


2<sub> hoặc x > 4 . HD: lơ ga rít hóa cơ số 10 hai vế bpt ta được </sub>
(2x2<sub> - 7x).log(x - 3) > 0 .Lập bảng xét dấu vế trái . </sub>


Bài 11: Giải phương trình sau


a) 3<i>x</i>4<i>x</i> 5<i>x</i><sub> b) </sub>3<i>x</i> <i>x</i> 4 0 <sub> c) </sub>
1



1
3


<i>x</i>
<i>x</i>
 


 
 
 


ĐS: a) x=2 . HD : Dự đoán x = 2 là nghiệm .Ta CM x =2 là nghiệm duy
nhất . Chia hai vế của (a) cho 5x <sub>ta có pt </sub>


3 4


1


5 5


<i>x</i> <i>x</i>


   


 


   


    <sub> (1)</sub>



+) Với x > 2 ta có


2


3 3


5 5


<i>x</i>
   



   
    <sub>; </sub>


2


4 4


5 5


<i>x</i>
   



   


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

ĐS : a) 6 ; b)
2



3<sub> ; c) 144 ; d) 15 </sub>
Bài 4: Rút gọn các biểu thức


a) A =


1 1


log ( ) log ( )<i><sub>a</sub></i> <i>ab</i>  <i><sub>b</sub></i> <i>ab</i> <sub> b) B = </sub>

<sub>ln</sub> <sub>log</sub>

2 <sub>ln</sub>2 <sub>log</sub>2


<i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>e</i>  <i>a</i> <i>e</i>


ĐS : a) 1 ; b) 2(ln2<sub>a + 1 ) </sub>
Bài 5:


a, Chứng minh


2 5 3 2


1 1


( ) ( )


3  3 <sub> ; b) </sub>


3 1


2


1


3
2





 

 
 


c) So sánh các số log 53 <sub> và </sub>log 47 <sub>; d) </sub> 3 4
1
log 4 và log


3
HD: a) So sánh



2
2 5



2
3 2


HD: c) 5>3 => log35>log33 = 1 d) 4>1=>log34>log31 = 0
4<7 =>log74 < log77 =1



1


3<sub><1 =>log4</sub>
1


3<sub> < log41 =0</sub>
=> log 53 > log 47 => 3 4


1
log 4 < log


3
Bài 6: Tính đạo hàm của các hàm số


a) y = 5x2<sub> + lnx - 7.3</sub>x<sub> ; b) y = x.e</sub>x<sub> ; </sub>
c) <i>y</i>log2

<i>c x</i>os

<sub> d) </sub>


2



ln <i>x</i> 1
<i>y</i>


<i>x</i>



ĐS: a) y'<sub> = 10x + </sub>
1


<i>x</i><sub>- 7.3</sub>x<sub>.ln3 ; b) y</sub>'<sub> = e</sub>x<sub> (x + 1)</sub>



c) y'<sub> = </sub>
tanx


ln 2


; d) y'<sub> = </sub>


 





2 2 2


2 2


2 1 ln 1


1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x x</i>


  







3 4


5 5


<i>x</i> <i>x</i>


   

   
    <sub>< </sub>


2 2


3 4


1


5 5


   


 


   


    <sub>vậy với mọi x > 2 Không là nghiệm của pt </sub>
(1)


+) Với x < 2 làm tương tự ta cũng CM được mọi x < 2 Khơng là nghiệm của


pt (1)


Từ đó suy ra x =2 là nghiệm duy nhất


b) x = 1 ; c) x < 0 (Câu b và c có thể giải bằng đồ thị)
Bài 12 : Giải các PT sau


a) log ( 23 <i>x</i> 2) 3.log 27 <i>x</i> b)


2 2 1


2
log <i>x</i>log <i>x</i>log <i>x</i>6
c) log4

<i>x</i>12 . log 2 1

<i>x</i>  <sub> d) </sub>log32<i>x</i>6.log3<i>x</i> 7 0 <sub> </sub>
e) log (22 <i>x</i>1) 4.log ( 2 <i>x</i>1) 5 0  <sub> </sub>


g) log2(4x<sub> +15.2</sub>x<sub> +27) + </sub> 2
1
2log


4.2<i>x</i> 3
 <sub> = 0 </sub>
h) log 55

<i>x</i> 4

 1 <i>x</i>


i) 4

3 2

2


1
log 2log 1 log 1 3log


2
<i>x</i>



  


 


 


k)log2<i>x</i>log 25

<i>x</i>1

2


ĐS : a) x = 2; b) x = 8 ; c) x = 4 ; d) x = 3 , x = 7
1


3 <sub>; e) x = 1,x =</sub>
31
32

g) x = log23. HD: ĐK 4.2x<sub> - 3 > 0 ta có pt </sub>


log2(4x<sub> +15.2</sub>x<sub> +27) =</sub>


2
2


log 4.2<i>x</i><sub></sub> 3

h) x =1 ; i) x = 2


k) x = 2 là nghiệm. HD Làm tương tự như câu a) bài 11
Bài 13: Giải BPT sau


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

Bài 7: Cho hàm số


1
ln
1
<i>y</i>
<i>x</i>


 <sub> chứng minh xy</sub>'<sub>+ 1 = e</sub>y
HD: y'<sub> = </sub>


-1
1


<i>x</i> <sub>; xy</sub>'<sub>+ 1 = </sub>
1


1
<i>x</i> <sub>= </sub>


1
ln


1 <i>y</i>
<i>x</i>
<i>e</i>  <sub></sub><i>e</i>
Bài 8: Giải các PT sau


a,


2 <sub>3</sub>



2<i>x</i>  <i>x</i> 4<i>x</i>


 <sub>b, </sub>


2 3 3 7


5 3


3 5


<i>x</i> <i>x</i>


   

   
   
c)
2 <sub>1</sub>


7<i>x</i> <i>x</i> 343


 <sub> d) </sub><sub>2 .3 .5</sub><i>x</i> <i>x</i>1 <i>x</i>2 <sub>12</sub>

e) 25x<sub> - 7.5</sub>x<sub> + 6 = 0 f) 3</sub>2x+1<sub> - 5.3</sub>x<sub> + 2 = 0 </sub>
h) 27<i>x</i>12<i>x</i> 2.8<i>x</i> 0 i) 5<i>x</i>153<i>x</i> 26
k) 3.16<i>x</i>2.81<i>x</i>5.36<i>x</i> l) 24<i>x</i>417.22<i>x</i>4  1 0
m)

4 15

 

4 15

2


<i>x</i> <i>x</i>



   


n) 9x21-36.3x23 3 0
ĐS: a) x=0 ,x=5 ; b) x=2 ; c) ptvn ; d) x=2 ; e) x=0, x=log56 ;
f) x=0,x=log32 -1 ; h) x=0 ; i) x=1, x=3 ; k) x=0,x=


1


2<sub>; l) x=2, x=0</sub>
m) x=0 ; n) x = <sub>1, x=</sub> 2


Bài 9: Giải phương trình và bất pt sau


a)32<i>x</i>5 5<sub> b)</sub>2<i>x</i>35<i>x</i>25<i>x</i>6<sub> c) </sub>62<i>x</i>3 2 .3<i>x</i>7 3 1<i>x</i>
ĐS: a) x =


1


2<sub>(log35 - 5) ; HD: lấy lôgarit cơ số 3 hai vế pt</sub>


b) x = 2+log52 ; x = 3. HD: lấy lôgarit cơ số 5 hai vế pt rồi biến đổi về pt


bậc hai có



2
2


5 5 5



1 2 log 2 (log 2) 1 log 2


     


c) x>4. HD: Viết 62x+3<sub> = 2</sub>2x+3<sub>.3</sub>2x+3
Bài 10 : Giải các bất phương trình sau


a) 3<i>x</i>23<i>x</i>9<sub> b)</sub>


2


2 3


3 5


5 3


<i>x</i> <i>x</i>
 



 


  <sub> c) </sub>
2
2 2
5 5
<i>x</i> <i>x</i>

   



   
   


b)



2


1 3


3


log <i>x</i>  6<i>x</i>5 2log 2 <i>x</i> 0


c) 2
3
log ( ) 1


1
<i>x</i>
<i>x</i>




 <sub> d)</sub>


2


3 1



2


log log<sub></sub> <i>x</i> 1 <sub></sub> 1


 


e) log23 <i>x</i> 5.log3<i>x</i>6 . 0 <sub> g)</sub>


4
2
1 log 1
1 log 2


<i>x</i>
<i>x</i>




 <sub> </sub>


h) ln 3

2

2
<i>x</i>


<i>e</i>   <i>x</i>


ĐS: a) -14 < x <sub> -2 hoặc x > 4; b) x < 1; c) -4 </sub><sub>x < -1; </sub>
d)
3


2
2 2
<i>x</i>
   
hoặc
3
2


2 2 <i>x</i> <sub>; e) </sub>0<i>x</i>9<sub>hoặc x > 27</sub>
g)0 < x <


1


2<sub> hoặc x </sub> 2<sub> ; h)</sub>
2


ln 0


3<i>x</i> <sub> hoặc x > ln2 . (HD: </sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>ln</sub><i><sub>e</sub></i>2<i>x</i>


 <sub>)</sub>


Bài 14: Giải hệ phương trình sau
a)


3 3 5 (1)
2 (2)
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x y</i>
  



 


 <sub> b)</sub> 1


2 5 7


2 .5 5
<i>x</i> <i>x y</i>


<i>x</i> <i>x y</i>



 
  





 <sub> c) </sub> 4 4 4
20


log log 1 log 9
<i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
 


  


 <sub> </sub>


d)


log 1
log 3 5 2


<i>x</i>
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>x</i>




 


 <sub> e)</sub>


2 4


2


2 4


5log 3log 8
10log log 9


<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>


 


 

ĐS:
a)
3
3
2 log 2


log 2
<i>x</i>
<i>y</i>
 





 <sub> HD: Rút x ở pt (2) thế vào pt (1) </sub>


b)


2


5 2


log 5


log 2 log 5


<i>x</i>
<i>y</i>



 


 <sub> và </sub>
1
0
<i>x</i>
<i>y</i>





 <sub> HD: Đặt </sub>
2
5
<i>x</i>
<i>x y</i>
<i>u</i>
<i>v</i> 
 






c)
2
18
<i>x</i>
<i>y</i>





 <sub> và </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

d) 9x<sub> - 5.3</sub>x <sub> + 6 < 0 ; e) </sub>


2
2


2


2 1


9 2 3


3
<i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>




  



 <sub> </sub> 


  <sub> ; g) </sub>



2


2 7
3 <i>x</i> <i>x</i> 1


<i>x</i> 


 


d)


3 29
2
3 29


2
<i>x</i>


<i>y</i>


 














 <sub> e) </sub>


19
55
23
11
2
4
<i>x</i>


<i>y</i>








 


 <sub> HD: Đặt </sub>



2
4
log
log


<i>u</i> <i>x</i>


<i>v</i> <i>y</i>






</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×