Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.51 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trường THCS Võ Lao
Stt
Họ và tên
Năm
sinh
Năm
vào
ngành
Chức vụ
Trình
độ
đào
tạo
Nhiệm vụ được phân cơng
Ghi chú
Giảng dạy Công tác khác Tổng số
tiết
1 Nguyễn Thị An 1958 1980 H.Trưởng CĐ L.Sử 9 Quản lý 20
Dạy
T.Chọn:
Toán
Sinh Học
V.Lý 6,7
Hoá 8, 9
2 Tống Thị Ngọc 1966 1994 P.HT ĐH
N.Văn 6
Quản lý 20
3 Lê Thị Kim Nga 1958 1980 TT.CM CĐ Toán 8
Chủ nhiệm
8A1 19
4 Phạm Thị Bích Liên 1973 1994 TT.CM ĐH
N.Văn 7+ 6A1
PT Thư Viện CB Thư Viện 20
5 Vi Cao Thăng 1970 1993
Chủ tịch
Cđoàn CĐ
Sinh 7+ TD 7+
C.Nghệ 7
Cơng tác
Cơng đồn 17
6 Vi Văn Quyết 1957 1979 GV CĐ
Sinh 8,9+
C.Nghệ 9
P.T Lao động 18
7 Vi Mạnh Kiểm 1969 1993 GV ĐH
T.Dục
8,9+C.Nghệ 6+
GDCD 8,9
Lao động kho
TBị 18
8 Vi Hùng Giang 1971 1996 GV ĐH Sinh 6+T.Dục 6
Chủ nhiệm
6A1 18
9 Nguyễn Quý Tuyến 1979 2005 GV ĐH Ngoại Ng 8,9
PhụTrách
phần mềmPC
+ Luyện thi
IOE 18
10 Lờ Vn ip 1979 2003 GV ĐH Lịch Sử 6,7,8 Tæng P.T Đội 20
11
Vi Quỳnh Lan
1977 1999 GV CĐ Ngữ Văn 9
Chủ Nhiệm
9A2+
L.độngT.Viện 18
12 Đặng Thị Thanh Huyền 7A1
18
13 Nguyễn Thị Sen 1977 2010 GV CĐ Ngoại Ngữ 6,7
Chủ nhiệm
7A2 18
14 Nguyễn Mai Phương 1987 2008 GV CĐ
V. Lý 6,7,8,9 +
C. Nghệ 8
Lao động kho
thiết bị 18
15 Ngô Lan Hương 1979 2004 GV ĐH
N. Văn 8+ Nhạc
8
Chủ nhiệm
8A2 18
16 Nguyễn Thị Thu Đơng 1961 1981 GV CĐ To¸n9
Chủ nhiệm
9A1+luyện thi
Violympic 18
17 Phạm Thanh Hà 1962 1982 GV CĐ To¸n 6
Chủ nhiệm
6A2+Lao
động kho TBị 18
18 Bạch Tuyết Loan 1979 2001 GV CĐ
M. Thuật
6,7,8,9+ GDCD
6
Phụ
tráchThiết Bị 18
19 Nguyễn Quốc Công 1988 2011 GV C
Hoá 8,9 + Âm
nhc 6,7
Lao ng T.
B 18
20 Đỗ Thị Thao Giang 1978 1999 GV ĐH To¸n 7
Thủ
quỹ+luyện thi
Violympic 20
<i> Võ Lao, ngày 29 tháng 08 năm 2012</i>
<b> P. Hiệu trưởng</b>
<i> (Kí tên, đóng dấu)</i>