Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

khao sat dau nam toan 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.31 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phòng GD & ĐT Ân Thi
<b>Trờng THCS Hå Tïng MËu</b>
<b>...&&&&&&&&...</b>


<b> </b>


<b>đề thi khảo sát chất lợng đầu năm</b>
<b>Mơn Tốn lớp 8 </b>–<b> Năm học 2012- 2013</b>


<i><b>Thời gian làm bài 70 phút (Không tính thời gian phát đề)</b></i>


<b>I </b>–<b> Trắc nghiệm</b> ( 2, 0 điểm ) Hãy chọn đáp án đúng và viết chữ cái đứng trớc đáp án đó vào bài làm

<b>Cõu 1.Đơn thức đồng dạng với đơn thức - 2x</b>

<i>2<sub>y là:</sub></i>


A. - 2xy2 <sub> B. x</sub>2<sub> y</sub> <sub> C. - 2x</sub>2<sub>y</sub>2 <sub> D. 0x</sub>2<sub>y</sub>


<b>C©u 2. </b>

Đơn thức


3 4 5
1


3<i>x y z</i> <sub> có bậc là: </sub>


A. 3 B. 4 C. 5 D. 12


<b>Câu 3. </b>

Kết quả đúng của phép tính
3 1
4 3 <sub> là: </sub>
A.


5


12


B.
5


12<sub> C. -2 D. 2</sub>
<b>Câu 4 . Cho a, b, c là các đường thẳng.phân biệt. Nếu a</b> c và b c thì:


A. a cắt b B. a b C. a // b D. <i>a b</i>
<b>Câu 5. Từ tỉ lệ thức </b>


a c


b d <sub> với a, b, c, d khác 0 ta suy ra tỉ lệ thức:</sub>
A. <i>d</i>


<i>b</i>
<i>c</i>
<i>a</i>




B. <i>c</i>


<i>d</i>
<i>b</i>
<i>a</i>





C. <i>c</i>


<i>a</i>
<i>b</i>
<i>d</i>




D. <i>c</i>


<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>





.

<b>C©u 6. </b>

Tam giác ABC vuông tại A biết AB = 18cm, AC=24cm, chu vi tam giác ABC là:


A. 80cm B. 92cm C. 72cm D. 82cm


<b>C©u 7</b>

.Bé ba đoạn thẳng nào sau đây không là<i> 3 cạnh của một tam giác:</i>


A, 3 cm; 4 cm; 5 cm B, 6 cm; 9 cm; 12 cm
D, 5 cm; 8 cm; 10 cm C, 2 cm; 4 cm; 6 cm


<i><b>Câu 8. Biết </b></i> 
x y



7 3<sub> và x + y = 110. Ta tìm được x và y là:</sub>


A. x = 65, y = 45 B. x = 77, y = 33 C. x = 80, y = 30 D . x = <sub>77 , y =</sub> <sub>33</sub>
<b>II </b>–<b> Tù ln</b> ( 8,0 ®iĨm )


<b>Bài 1 ( 2,0 điểm ) Điểm thi khảo sát chất lợng đầu năm mơn Tốn của lớp 8A đợc ghi lại nh sau:</b>
8 6 10 7 6 8 10 3 8 6 5 7 8
5 10 9 7 5 8 6 7 3 7 8 9 8


a. DÊu hiÖu ë đây là gì?


b. Tính số trung bình cộng của dấu hiệu.
<b>Bài 2 ( 2,0 điểm ) Cho các đa thức: </b>


3 2


3


( ) 5 2 1


2


<i>P x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> 




3 2


3



( ) 5 7


2


<i>Q x</i>  <i>x</i> <i>x</i>   <i>x</i>


a. T×m <i>M x</i>( )<i>P x</i>( )<i>Q x</i>( )


b. Chøng tá r»ng ®a thøc M(x) không có nghiệm.


<b>Bài 3 ( 3,0 điểm ). Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = 4 cm, AC = 3 cm.</b>
a. TÝnh BC


b. Trên cạnh AC lấy điểm E sao cho AE = 1 cm, trên tia đối của tia AB lấy điểm D sao cho
AD = AB. Chứng minh rằng <i>BEC</i><i>DEC</i>


c. Chøng minh rằng DE đi qua trung điểm của cạnh BC.
<b> Bài 4 (1,0 điểm ) cho năm số a, b, c, d, e khác 0 thỏa mÃn điều kiện </b>


2 <sub>;</sub> 2 <sub>;</sub> 2


<i>b</i> <i>ac c</i> <i>bd d</i> <i>ce</i><sub>. </sub>


Chøng minh r»ng:


4 4 4 4


4 4 4 4


<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>d</i>

<i>a</i>




<i>b</i>

<i>c</i>

<i>d</i>

<i>e</i>

<i>e</i>







<sub>.</sub>


... hÕt...


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>I </b>–<b> Trắc nghiệm</b> ( 2,0 điểm ) Mỗi câu đúng đợc 0, 25 điểm


Câu 1 2 3 4 5 6 7 8


Đáp án B D B C A C C B


<b>II </b>–<b> Tù luận</b> ( 8,0 điểm )
<b>Bài 1 ( 2,0 điểm )</b>


a) Dấu hiệu là: Điểm thi khảo sát chất lợng đầu năm môn Toán của lớp 8A ( 1,0 ®iĨm )
b) <i>X</i> 7,1 ( 1,0 ®iĨm )


<b>Bài 2 ( 2,0 điểm )</b>
a)


2


( ) ( ) ( ) 8



<i>M x</i> <i>P x</i> <i>Q x</i> <i>x</i>  <sub> ( 1,0 ®iĨm )</sub>
b) Ta cã M (x) =


2 <sub>8 0</sub>


<i>x</i>   <sub> với mọi x do đó M(x) khơng có nghiệm. ( 1,0 điểm )</sub>
<b>Bài 3 ( 3,0 điểm )</b>


Vẽ hình và ghi GT + KL đúng ( 0,5 điểm )
a) Tính đợc BC = 5 cm ( 1,0 điểm )


b) Chứng minh đợc <i>BEC</i><i>DEC</i> ( 1,0 điểm )


c) Chỉ ra đợc điểm E là trọng tâm của tam giác BCD suy ra DE thuộc đừơng trung tuyến kẻ từ đỉnh D
của tam giác BCD suy ra DE đi qua trung điểm của cạnh BC. ( 0,5 im )


<b>Bài 4 ( 1,0 điểm ) </b>
Từ


2 <sub>;</sub> 2 <sub>;</sub> 2


<i>b</i> <i>ac c</i> <i>bd d</i> <i>ce</i><sub> suy ra </sub>


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i>


<i>b</i>  <i>c</i> <i>d</i> <i>e</i> <sub>. ( 0,25 điểm)</sub>


Đặt


, , ,



<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i>


<i>k</i> <i>a bk b ck c dk e dk</i>


<i>b</i>  <i>c</i> <i>d</i> <i>e</i>       <sub> ( 0,25 ®iĨm)</sub>


Ta cã


4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4


4


4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4


( )

( )

( )

( )

(

)



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>d</i>

<i>bk</i>

<i>ck</i>

<i>dk</i>

<i>ek</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>d</i>

<i>e k</i>



<i>k</i>



<i>b</i>

<i>c</i>

<i>d</i>

<i>e</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>d</i>

<i>e</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>d</i>

<i>e</i>







<sub> (1)</sub>


Ta l¹i cã



4
. . . .


<i>a</i> <i>a b c d</i>


<i>k k k k k</i>


<i>e</i> <i>b c d e</i>   <sub> (2)</sub>


Tõ (1) vµ (2) ta suy ra


4 4 4 4


4 4 4 4


<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>d</i>

<i>a</i>



<i>b</i>

<i>c</i>

<i>d</i>

<i>e</i>

<i>e</i>







<sub> ( ®pcm ). ( 0,5 ®iĨm)</sub>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×