<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SINH</b> <b>lớp</b> <b> là Chủ hộ</b>
1
Thái Ng
ọc
1999
7A1
Phường Phú Tân Thủ Dầu Một Nguyễn Thị Sáu ( Mẹ ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
Danh sách có 01 h
ọc sinh
<b>Xác nhận của UBND Phường Phú Tân</b> <b>Tân Vĩnh Hiệp., ngày 31 tháng 12 năm 2011</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>SINH</b> <b>lớp</b> <b> là Chủ hộ</b>
1
Ngô Th
ị Hồng Thuỷ
2000
6A6
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Ngô Thị Út ( Mẹ ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
2
Ph
ạm Cẩm Long
2000
6A6
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Phạm Thị Liên ( Mẹ ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
3
Nguy
ễn Trường Ka
2000
6A6
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Thị Thu Diệu ( Mẹ) Bà thuộc diện hộ nghèo Trần Thị Chính
4
Ph
ạm Cẩm Hương
1999
6A7
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Phạm Thị Liên ( Mẹ ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
5
Phan Ng
ọc Đan Thanh
2000
6A7
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Thị Suông ( Mẹ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
6
Ph
ạm Cẩm H
à
1997
8A1
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Phạm Thị Liên ( Mẹ ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
7
Võ Th
ị Thuỳ Trang
2000
6A2
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Võ Văn Thuận (Cha) Ba thuộc diện hộ nghèo Đinh Thị Dội
Danh sách có 07 h
ọc sinh
<b>Xác nhận của UBND Xã Tân Hiệp</b> <b>Tân Vĩnh Hiệp., ngày 31 tháng 12 năm 2011</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>SINH</b> <b>lớp</b> <b> là Chủ hộ</b>
1
Nguy
ễn Chánh Hưng
1997
6A4
Tân Phước Khánh Huyện Tân Uyên Phạm Ngọc Loan (Mẹ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
2
Nguy
ễn Thiị Huyền Trang
1999
7A5
Tân Phước Khánh Huyện Tân Uyên Phạm Ngọc Loan (Mẹ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
Danh sách có 02 h
ọc sinh
<b>Xác nhận của UBND TT Tân Phước Khánh</b> <b>Tân Vĩnh Hiệp., ngày 31 tháng 12 năm 2011</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b>SINH</b> <b>lớp</b> <b> là Chủ hộ</b>
1
Lê Trúc Giang
2000
6A1
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Lê Thanh Tuấn (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
2
Phan Kim Hà
1999
6A4
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Phan Thanh Hùng (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
3
Nguy
ễn Văn T
ùng
1997
6A4
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Thai ( Cha ) Cha thuộc diện hộ nghèo
4
Nguy
ễn Thị Thuý Vy
2000
6A5
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Mỹ ( Cha ) Bà thuộc diện hộ nghèo Nguyễn Thị Dơi
5
Nguy
ễn Thị Ngọc Uy
ên
1999
7A1
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn lương ( Cha ) Cha thuộc diện hộ nghèo
6
Lê Phùng Thanh Phương
1999
7A1
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Lê Văn Ngọc (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
7
Nguy
ễn Quốc Dũng
2007
7A2
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Hồng Nga (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
8
Hu
ỳnh Kim Hưng
1999
7A3
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Huỳnh Công Khanh (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
9
Phan Kim Hi
ền
1999
7A3
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Phan Thanh Hùng (Cha) Bà thuộc diện hộ nghèo Phan Thị Mừng
10
Nguy
ễn Thị Kim Oanh
1998
7A4
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Anh (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
11
Nguy
ễn Thiện Phúc
1999
7A4
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Hữ Nhân (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
12
Nguy
ễn Thị Dung
1995
8A1
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Thay (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
13
Nguy
ễn Thị Mỹ Trâm
1998
8A2
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Mỹ ( Cha ) Bà thuộc diện hộ nghèo Nguyễn Thị Dơi
14
Tr
ần Văn An
1997
8A3
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Thị Bạch Tuyết (Mẹ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
15
Nguy
ễn Ho
ài Phong
1997
8A3
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Gái (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
16
Nguy
ễn Văn H
ùng
1995
8A3
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Anh (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
17
Nguy
ễn Ho
ài Hân
1997
9A2
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Tèo (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
18
Lê Th
ị Duy
ên
1995
9A4
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Thị Hoàng (Mẹ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
Danh sách có 18 h
ọc sinh
<b>Xác nhận của UBND Xã Tân Vĩnh Hiệp</b> <b>Tân Vĩnh Hiệp., ngày 31 tháng 12 năm 2011</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<b>SINH</b> <b>lớp</b> <b> là Chủ hộ</b>
1
Lê Trúc Giang
2000
6A1
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Lê Thanh Tuấn (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
2
Võ Th
ị Thuỳ Trang
2000
6A2
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Võ Văn Thuận (Cha) Ba thuộc diện hộ nghèo Đinh Thị Dội
3
Nguy
ễn Chánh Hưng
1997
6A4
Tân Phước Khánh Huyện Tân Uyên Phạm Ngọc Loan (Mẹ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
4
Phan Kim Hà
1999
6A4
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Phan Thanh Hùng (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
5
Nguy
ễn Văn T
ùng
1997
6A4
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Thai ( Cha ) Cha thuộc diện hộ nghèo
6
Nguy
ễn Thị Thuý Vy
2000
6A5
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Mỹ ( Cha ) Bà thuộc diện hộ nghèo Nguyễn Thị Dơi
7
Ngô Th
ị Hồng Thuỷ
2000
6A6
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Ngô Thị Út ( Mẹ ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
8
Ph
ạm Cẩm Long
2000
6A6
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Phạm Thị Liên ( Mẹ ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
9
Nguy
ễn Trường Ka
2000
6A6
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Thị Thu Diệu ( Mẹ) Bà thuộc diện hộ nghèo Trần Thị Chính
10
Ph
ạm Cẩm Hương
1999
6A7
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Phạm Thị Liên ( Mẹ ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
11
Phan Ng
ọc Đan Thanh
2000
6A7
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Thị Suông ( Mẹ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
12
Nguy
ễn Thị Ngọc Uy
ên
1999
7A1
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn lương ( Cha ) Cha thuộc diện hộ nghèo
13
Thái Ng
ọc
1999
7A1
Phường Phú Tân Thủ Dầu Một Nguyễn Thị Sáu ( Mẹ ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
14
Lê Phùng Thanh Phương
1999
7A1
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Lê Văn Ngọc (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
15
Nguy
ễn Quốc Dũng
2007
7A2
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Hồng Nga (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
16
Hu
ỳnh Kim Hưng
1999
7A3
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Huỳnh Công Khanh (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
17
Phan Kim Hi
ền
1999
7A3
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Phan Thanh Hùng (Cha) Bà thuộc diện hộ nghèo Phan Thị Mừng
18
Nguy
ễn Thị Kim Oanh
1998
7A4
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Anh (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
19
Nguy
ễn Thiện Phúc
1999
7A4
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Hữ Nhân (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
20
Nguy
ễn Thiị Huyền Trang
1999
7A5
Tân Phước Khánh Huyện Tân Uyên Phạm Ngọc Loan (Mẹ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
21
Ph
ạm Cẩm H
à
1997
8A1
Tân Hiệp Huyện Tân Uyên Phạm Thị Liên ( Mẹ ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
22
Nguy
ễn Thị Dung
1995
8A1
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Thay (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
23
Nguy
ễn Thị Mỹ Trâm
1998
8A2
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Mỹ ( Cha ) Bà thuộc diện hộ nghèo Nguyễn Thị Dơi
24
Tr
ần Văn An
1997
8A3
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Thị Bạch Tuyết (Mẹ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
25
Nguy
ễn Ho
ài Phong
1997
8A3
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Gái (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
26
Nguy
ễn Văn H
ùng
1995
8A3
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Anh (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
27
Nguy
ễn Ho
ài Hân
1997
9A2
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Văn Tèo (Cha) Cha thuộc diện hộ nghèo
28
Lê Th
ị Duy
ên
1995
9A4
Tân Vĩnh Hiệp Huyện Tân Uyên Nguyễn Thị Hoàng (Mẹ) Mẹ thuộc diện hộ nghèo
<b>Lập bảng</b> <b> HIỆU TRƯỞNG</b>
</div>
<!--links-->