Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

giao an 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (406.36 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Phương pháp</b>


<b>tính tích phân</b>



<b>Phương pháp</b>


<b>tính </b>

<b>tích phân</b>



<b> Phương pháp </b>


<b>tích phân</b>


<b>đổi biến số</b>



<b> Phương pháp</b>


<b>tích phân </b>



<b>từng phần</b>



<b>Tích phân hàm</b>
<b>lượng giác</b>
<b>Tích phân hàm</b>


<b>lượng giác</b>


<b>Tích phân hàm</b>
<b>vơ tỉ</b>


<b>Tích phân hàm</b>
<b>vơ tỉ</b>


<b>PHƯƠNG PHÁP TÍNH TÍCH PHÂN</b>


<b>Phương pháp đổi biến nghịch (Đặt t = Ψ(x)) </b>



<b>Phương pháp đổi biến thuận (Đặt x = Φ(t)) </b>


<b>Cốt lõi của phương pháp là phát hiện, biến </b>
<b>đổi được biểu thức và biểu thức đạo hàm. </b>


 





b


a


g  x '(x)dx


Đặt

<i>t</i>

( )

<i>x</i>

 



(b)


(a)


g t dt




<b>Bài tập:</b>
e
1
lnx
1.I= dx

x


<b>Tính</b> π
2
2 3
0


2.J= sin2x(1+sin x) dx

<sub></sub>



<b>Thường áp dụng khi hàm số dưới dấu tích </b>
<b>phân chứa</b> <sub>a -x</sub>2 2<sub>, a -x</sub>2 2 <sub>,</sub> <i><sub>a x</sub></i>2 2

,a +x ,...

2 2




<b>Bài tập:</b> <b>Tính</b>


Đặt x=a.sint (a.cost) Đặt x=a.sint (a.cost)


2


2
0


1


1. K= dx


4-x





<b>Tích phân hàm</b>
<b>hữu tỉ</b>


<b>Tích phân hàm</b>
<b>hữu tỉ</b>


1


2
0


1


2. L= dx


1+x


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>PHƯƠNG PHÁP TÍNH TÍCH PHÂN</b>


<b>Phương pháp tính tích phân </b>
<b>từng phần</b>


<i>b</i> <i>b</i>


<i>b</i>
<i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i>



<i>udv uv</i>  <i>vdu</i>




Với P(x) là một đa thức


Đặt


sin( )
1) ( ) cos( )


<i>b</i>


<i>a</i> <i><sub>mx n</sub></i>


<i>mx n</i>


<i>P x</i> <i>mx n dx</i>
<i>e</i> 
  
 

 
 
 


( )
sin( )
cos( )
<i>mx n</i>


<i>u</i> <i>P x</i>


<i>mx</i> <i>n</i>


<i>dv</i> <i>mx</i> <i>n</i> <i>dx</i>
<i>e</i> 



  

  
 
  
 <sub></sub> <sub></sub>



2) ( ) ln


<i>b</i>
<i>a</i>


<i>P x</i> <i>x</i>  <i>dx</i>




Đặt ln




( )


<i>u</i> <i>x</i>


<i>dv P x dx</i>


 
 






1)Tính


2
1
0


( 1) cos


<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>




<sub></sub>



2)Tính

<sub>2</sub>


1



( 1) ln


<i>e</i>


<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>x</i>  <i>xdx</i>


<b>Bài tập:</b>

3)Tính


1
2 x
3
0


(x +1)e dx


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Tính:



2
1


0


sin 2 cos



<i>I</i>

<i>x</i>

<i>xdx</i>





<sub></sub>




Ta có thể giải bằng cách:



+ Sử dụng cơng thức biến đổi tích thành tổng rồi dùng định nghĩa
tích phân để tính


+ Sử dụng cơng thức nhân đơi rồi đổi biến để tính
+ Sử dụng tích phân từng phần


<i><b>Bài tập về nhà</b></i>





1


2
3


0


2 <i>x</i>


<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>x</i>  <i>e dx</i> <i>Khối D năm 2006</i>


2


2 <sub>3</sub>
1


ln

<i>x</i>



<i>I</i>



<i>x</i>



<sub></sub>

<i>Khối D năm 2008</i>


4


1


1 3ln .ln


<i>e</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>I</i> <i>dx</i>


<i>x</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×