Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

Khai niem ve bieu thuc dai so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (821.16 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

CHƯƠNG VI: <b>bi u th c ể</b> <b>ứ đạ ối s</b>


<b>Trong ch ơng Biểu thức đại số ta sẽ </b>



<b>nghiên cứu các nội dung sau:</b>


<b>- Khái niệm về biểu thức đại số.</b>


<b>- NghiƯm cđa ®a thøc.</b>
<b>- Ьn thøc.</b>


<b>- Đa thøc.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Khái niệm về biểu thức đại số</b>


<b>Khái niệm về biểu thức đại số</b>


Tiết 51


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>1. Nhắc lại về biểu thức:</b>



<b>* Ví dơ 1: 5 + 3 - 2; 14 : 7 . 3; ; </b>

<b>… lµ những </b>
<b>biĨu thøc (biĨu thøc sè).</b>


4
3


.


153 2 


<b>* VÝ dơ 2: ViÕt biĨu thøc sè biĨu thÞ chu vi cđa </b>


<b>hình chữ nhËt cã chiỊu réng b»ng 5 (cm) vµ chiu </b>
<b>dài bằng 8 (cm)</b>


<b>Giải</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

?1



<b>Viết biu thøc sè biĨu thÞ diƯn tÝch cđa hình chữ </b>
<b>nhËt cã chiỊu réng b»ng 3 (cm) và chiu dài hơn </b>
<b>chiu réng 2 (cm)</b>


<b>Biểu thức số biểu thị diện tích </b>
<b>hỡnh chửừ nhật đó là: 3.(3 + 2) </b>


<b>( )</b>


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>2. Khái niệm v biu thc i s:</b>



<b>* Bài toán: Viết biu thức biĨu thÞ chu vi cđa hình </b>


<b>chữ nhËt cã hai cạnh liên tiếp là 5 (cm) và a (cm)</b>


<b>Giải</b>


<b>Biu thức biĨu thÞ chu vi cđa hình chữ nhËt cã hai </b>
<b>cạnh liên tiếp là 5 (cm) và a (cm) là: 2.(5 + a) (cm)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

?2



<b>ViÕt biĨu thøc biĨu thị din tích ca hỡnh ch nhật </b>
<b>có chiu dài hơn chiu rộng 2 (cm)</b>



<b>Giải</b>


<b>Gọi a là chiu rộng hỡnh chữ nhËt (a > 0) thì chiỊu </b>
<b>dµi hình chữ nhËt lµ a + 2 (cm).</b>


<b>DiƯn tÝch cđa hình chữ nhËt lµ: a.(a + 2) ( )</b>

cm

2


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>ThÕ nµo lµ biĨu </b>


<b>thức đại số ?</b>

?



<b>Biểu thức đại số là nhửừng biểu thức </b>
<b>mà trong đó ngồi các số, các kí hiệu </b>
<b>phép toán cộng, trừ, nhân, chia, nâng </b>
<b>lên lũy thừa, cịn có cã các chửừ (đại </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Ví dụ</b>

5


,


0


1


;


150


;


;


;


)


.(


3



);


5


.(


2


;


4

2




<i>x</i>


<i>t</i>


<i>xy</i>


<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>a</i>


<i>x</i>



<i><b>là nhửừng biểu thức đại số</b></i>


<i><b>Viết biểu thức đại số biểu thị:</b></i>


<b>a. Qu·ng ® êng đi đ ợc sau x (h) của một ô tô ®i víi vËn </b>
<b>tèc 30 km/h.</b>


<b>b. Tổng quãng đ ờng đi đ ợc của một ng ời, biết rằng ng </b>
<b>ời đó đi bộ trong x (h) với vận tốc 5 km/h và sau đó đi </b>
<b>bằng ơ tơ trong y (h) với vận tốc 35 (km/h)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>b. Quãng đ ờng của ng ời đó đi bộ trong x (h) với vận tốc </b>


<b>5 km/h là: 5.x (km).</b>


<b> Quãng đ ờng của ng ời đó đi bằng ô tô trong y (h) với </b>
<b>vận tốc 35 (km/h) là: 35.y (km).</b>


<b>Tổng quãng đ ờng đi đ ợc của ng ời đó là: </b>


<b>5.x + 35.y (km).</b>


<b>Gi¶i</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Trong các biểu thức đại số sau, đâu là biến ?</b>


<b>5x + 35y</b>


a lµ biÕn


<b>a + 2; a(a +2) ;</b>


x, y lµ biÕn


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>B i 1sgkà</b>


<b>3. LuyÖn tËp:</b>



<i><b>Hãy viết các biểu thức đại số biểu thị: </b></i>


<b>a, Tỉng cđa x vµ y.</b>


<b>c, TÝch cđa tỉng x vµ </b>


<b>y víi hiƯu cđa x vµ y.</b>


<b>b, TÝch </b>
<b>cđa x </b>


<b>vµ y.</b>


<b>?</b>



<b>a, x + y</b>


<b>b, x.y</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>B i 2sgkà</b>


<b>Viết biểu thức đại số biểu thị diện tích hỡnh thang </b>
<b>có đáy lớn là a, đáy nhỏ là b, đ ờng cao là h (a, b và </b>
<b>h có cùng đơn vị đo).</b>


<i>Gi¶i</i>



<b>Diện tích hỡnh thang có đáy lớn là a, đáy nhỏ là b, </b>
<b>đ ờng cao là h (a, b và h có cùng đơn vị đo) là:</b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>B i 3sgkà</b>


<b>Nèi c¸c ý 1), 2), </b> <b>…,5) víi a), b), </b> <b>…, e) sao cho </b>
<b>chóng cã cïng ý nghÜa.</b>



<b>Tích của x và y</b>


<b>Tích của x và y</b>


<b>Tích của 5 và y</b>


<b>Tích của 5 và y</b>


<b>Tổng của 10 và x </b>


<b>Tổng của 10 và x </b>


<b>Tích của tổng x và y với </b>


<b>Tích của tổng x và y với </b>


<b>hiệu của x và y</b>


<b>hiệu của x và y</b>


<b>1)</b>
<b>2)</b>
<b>3)</b>
<b>4)</b>
<b>5)</b>
<b>a)</b>
<b>b)</b>
<b>c)</b>
<b>d)</b>



<b>x - y</b>


<b>x - y</b>


<b>5y</b>


<b>5y</b>


<b>xy</b>


<b>xy</b>


<b>10 + x</b>


<b>10 + x</b>


<b>(x + y)(x - y)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>KHáI NIệM VỀ BIểU THứC I S</b>


<b>1. Nhắc lại về biểu thức:</b>


<b>2. Khỏi nim v biểu thức đại số:</b>


<i><b>* Khái niệm: Biểu thức đại số là nhửừng biểu thức </b></i>
<b>mà trong đó ngồi các số, các kí hiệu phép toán </b>
<b>cộng, trừ, nhân, chia, nâng lên lũy thừa, cịn có caỷ </b>
<b>các chửừ (đại diện cho số).</b>



<i><b>* VÝ dơ:</b></i>


<i><b>* Chó ý: (sgk)</b></i>


5


,


0


1


;


150


;


;


;


)


.(


3


);


5


.(


2


;


4

2




<i>x</i>


<i>t</i>


<i>xy</i>


<i>x</i>


<i>y</i>



<i>x</i>


<i>a</i>


<i>x</i>



<i><b>là nhửừng biểu thức đại số</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

-

<b>N</b>

<b>ắm v</b>

<b>ửừ</b>

<b>ng khái niệm thế nào là biểu thức </b>


<b>đại số. </b>

<b>Laỏy</b>

<b> ví dụ.</b>



-

<b><sub> Lµm bµi tËp 4; 5 (sgk/27)</sub></b>



<b>Bµi tËp 1-> 5 (sbt/9-10)</b>



-

<b>Đ</b>

<b><sub>äc tr íc bµi:</sub></b>



<b>Giá trị của một biểu thức đại số</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×