Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (821.16 KB, 16 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
CHƯƠNG VI: <b>bi u th c ể</b> <b>ứ đạ ối s</b>
<b>- NghiƯm cđa ®a thøc.</b>
<b>- Ьn thøc.</b>
<b>- Đa thøc.</b>
4
3
.
153 2
<b>Giải</b>
<b>Viết biu thøc sè biĨu thÞ diƯn tÝch cđa hình chữ </b>
<b>nhËt cã chiỊu réng b»ng 3 (cm) và chiu dài hơn </b>
<b>chiu réng 2 (cm)</b>
<b>Biểu thức số biểu thị diện tích </b>
<b>hỡnh chửừ nhật đó là: 3.(3 + 2) </b>
<b>( )</b>
2
<b>Giải</b>
<b>Biu thức biĨu thÞ chu vi cđa hình chữ nhËt cã hai </b>
<b>cạnh liên tiếp là 5 (cm) và a (cm) là: 2.(5 + a) (cm)</b>
<b>ViÕt biĨu thøc biĨu thị din tích ca hỡnh ch nhật </b>
<b>có chiu dài hơn chiu rộng 2 (cm)</b>
<b>Giải</b>
<b>Gọi a là chiu rộng hỡnh chữ nhËt (a > 0) thì chiỊu </b>
<b>dµi hình chữ nhËt lµ a + 2 (cm).</b>
<b>DiƯn tÝch cđa hình chữ nhËt lµ: a.(a + 2) ( )</b>
<b>ThÕ nµo lµ biĨu </b>
<b>thức đại số ?</b>
<b>Biểu thức đại số là nhửừng biểu thức </b>
<b>mà trong đó ngồi các số, các kí hiệu </b>
<b>phép toán cộng, trừ, nhân, chia, nâng </b>
<b>lên lũy thừa, cịn có cã các chửừ (đại </b>
<b>Ví dụ</b>
<i><b>là nhửừng biểu thức đại số</b></i>
<i><b>Viết biểu thức đại số biểu thị:</b></i>
<b>a. Qu·ng ® êng đi đ ợc sau x (h) của một ô tô ®i víi vËn </b>
<b>tèc 30 km/h.</b>
<b>b. Tổng quãng đ ờng đi đ ợc của một ng ời, biết rằng ng </b>
<b>ời đó đi bộ trong x (h) với vận tốc 5 km/h và sau đó đi </b>
<b>bằng ơ tơ trong y (h) với vận tốc 35 (km/h)</b>
<b>b. Quãng đ ờng của ng ời đó đi bộ trong x (h) với vận tốc </b>
<b> Quãng đ ờng của ng ời đó đi bằng ô tô trong y (h) với </b>
<b>vận tốc 35 (km/h) là: 35.y (km).</b>
<b>Tổng quãng đ ờng đi đ ợc của ng ời đó là: </b>
<b>5.x + 35.y (km).</b>
<b>Gi¶i</b>
<b>Trong các biểu thức đại số sau, đâu là biến ?</b>
<b>5x + 35y</b>
a lµ biÕn
<b>a + 2; a(a +2) ;</b>
x, y lµ biÕn
<b>B i 1sgkà</b>
<i><b>Hãy viết các biểu thức đại số biểu thị: </b></i>
<b>a, Tỉng cđa x vµ y.</b>
<b>c, TÝch cđa tỉng x vµ </b>
<b>b, TÝch </b>
<b>cđa x </b>
<b>vµ y.</b>
<b>a, x + y</b>
<b>b, x.y</b>
<b>B i 2sgkà</b>
<b>Viết biểu thức đại số biểu thị diện tích hỡnh thang </b>
<b>có đáy lớn là a, đáy nhỏ là b, đ ờng cao là h (a, b và </b>
<b>h có cùng đơn vị đo).</b>
<b>Diện tích hỡnh thang có đáy lớn là a, đáy nhỏ là b, </b>
<b>đ ờng cao là h (a, b và h có cùng đơn vị đo) là:</b>
<b>B i 3sgkà</b>
<b>Nèi c¸c ý 1), 2), </b> <b>…,5) víi a), b), </b> <b>…, e) sao cho </b>
<b>chóng cã cïng ý nghÜa.</b>
<b>Tích của x và y</b>
<b>Tích của x và y</b>
<b>Tích của 5 và y</b>
<b>Tích của 5 và y</b>
<b>Tổng của 10 và x </b>
<b>Tổng của 10 và x </b>
<b>Tích của tổng x và y với </b>
<b>Tích của tổng x và y với </b>
<b>hiệu của x và y</b>
<b>hiệu của x và y</b>
<b>1)</b>
<b>2)</b>
<b>3)</b>
<b>4)</b>
<b>5)</b>
<b>a)</b>
<b>b)</b>
<b>c)</b>
<b>d)</b>
<b>x - y</b>
<b>x - y</b>
<b>5y</b>
<b>5y</b>
<b>xy</b>
<b>xy</b>
<b>10 + x</b>
<b>10 + x</b>
<b>(x + y)(x - y)</b>
<b>KHáI NIệM VỀ BIểU THứC I S</b>
<b>1. Nhắc lại về biểu thức:</b>
<b>2. Khỏi nim v biểu thức đại số:</b>
<i><b>* Khái niệm: Biểu thức đại số là nhửừng biểu thức </b></i>
<b>mà trong đó ngồi các số, các kí hiệu phép toán </b>
<b>cộng, trừ, nhân, chia, nâng lên lũy thừa, cịn có caỷ </b>
<b>các chửừ (đại diện cho số).</b>
<i><b>* VÝ dơ:</b></i>
<i><b>* Chó ý: (sgk)</b></i>
<i><b>là nhửừng biểu thức đại số</b></i>