Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Quy dinh ne nep So sao do

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (162.34 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phßng gd & dt hun trùc ninh
Trêng thcs trùc b×nh


<b> Quy định về chế độ cho điểm nề nếp hàng ngày</b>



<b> Năm học 2012 -2013</b>
<b>1- Xếp hàng ( 10 điểm )</b>


<i>A ) Yêu cầu :</i>Thẳng hàng, trật tự ,đủ 100%. Ngày xếp hàng 2 lợt. Ra khỏi cổng mới đợc giải
tán


<b>B </b><i><b>) §iĨm trõ</b></i>


- Khơng thẳng hàng , chậm ( -2 điểm )
- Mất trật tự ,xô đẩy nhau ( - 3 điểm )
- Giải tán khi cha ra đến cổng ( - 3 điểm )


-ThiÕu mét häc sinh không xếp hàng ( - 0,5 điểm )
-Không xếp hàng ( -10 điểm )


- Các tiết học , trống vào lớp còn chạy ra ngoài tự do : trừ 0,5đ/hs


<b>2- Vệ sinh ( 15 điểm )</b>


- Không thực hiện lịch vệ sinh theo khu vực phân công ( -10 ®iĨm )
- Trong líp bÈn ( - 4 điểm )


- Ngoài lớp ( cả trớc và sau bẩn ) ( - 4 ®iĨm )


- Đi vệ sinh khơng đúng nơi quy định ( -2 điểm / hs )
- Vệ sinh muộn ( sau khi có trống vào ) ( - 2 điểm )



- Ci bi líp bÈn : trõ 1®iĨm
- Kh«ng vƯ sinh ( - 10 điểm )


<b>3 </b><b>Chuyên cần ( 10 điểm</b> )<b> </b>


- Vắng một không phép ( - 3 điểm )


- Có phép hợp lệ ( - 0,5 điểm / hs ) . Giấy phép hợp lệ phải do phụ huynh ký và ghi đầy đủ họ
tên


- NghØ viƯc hiÕu «ng , bà , bố , mẹ 1 buổi không trừ
- Muộn 1 lần trừ 2 điểm / hs


- Bỏ giê ( - 1 ®iĨm / hs / giê )


<b>4 </b><b> Trang phục ( 10 điểm )</b>
<b>A </b><i><b>) Yêu cầu</b></i>


- Học sinh đến trờng phải sơ vin , đeo khăn quàng , phù hiệu


- Sáng thứ 2 và thứ 4, thứ 6 mặc áo trắng và quần sẫm màu , đi dép quai hậu ( hoặc giầy ),
đội mũ trắng , chào cờ phải mang theo gh ngi


<b>B </b><i><b>) Điểm trừ</b></i><b> </b>


- Vi phạm 1 trong những điều trên (không sơ vin , không mặc áo trắng ,không đeo phù hiệu ,
khăn quàng , không dép quai hậu ( giầy ) , không mang ghế, không mũ trắng ( - 1 đ / hs )
- Đeo khăn quàng , phù hiệu muộn ( - 0,5 đ / hs )



- Quần áo bẩn , thiếu gọn gàng ( - 1 điểm / hs )
- Tháo sơ vin trớc khi ra cổng ( - 0,5 điểm / hs )


- Đeo khăn quàng, hoặc phù hiệu bên trong áo khoác (-0,5đ/hs)


<b>5 </b><b>Bảo vệ của công ( 15 điểm )</b>
<b>A </b><i><b>) Yêu cầu</b></i>


- Không trèo lên bàn ghế , không vẽ bậy lên tờng , không trèo cây bẻ lá , va đập cánh cửa ,
tr-ớc khi ra về phải tắt quạt điện , bóng điện .


<b>B ) </b><i><b>Điểm trừ</b></i>


- Trèo lên bàn ghế ( - 2 ®iĨm /hs )
- Va ®Ëp cưa ( - 2 điểm / hs )


- Trèo cây , bẻ lá, bẻ quả cọ ( - 2 ®iĨm / hs )


- Khơng cài đóng cửa trớc khi ra về ( - 1 diểm / cửa ).
- Không tắt quạt , bóng điện ( - 1 điểm / quạt , búng in )


<b>6 </b><b> Hát ( 10 điểm )</b>


<b>A </b><i><b>) Yêu cầu :</b></i> Hát đầu tiết 1 và đầu tiết 3. Hát to , đều , đúng giờ


<b>B </b><i><b>) §iĨm trừ</b></i>


- Không hát ( - 10 điểm )


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

- Hát xuyên tạc ( - 3 điểm )



<b>7 </b><b>X ng hô , chào hỏi ( 10 điểm )</b>
<b>A ) </b><i><b>Yêu cầu</b></i>


- Xng hô : bạn - tôi , anh (chị ) - em. Thầy - em , cô - em


- Khơng đánh nhau , khơng nói tục , chửi bậy , gặp thầy cô phải chào hỏi nghiêm túc ,
tr-ớc và sau khi đi học về phải chào hỏi ngi thõn


<b>B </b><i><b>) Điểm trừ</b></i>


- Đánh nhau ( - 3 ®iĨm / hs ) . Chưi tơc (- 1 điểm / hs )


<b>8 - Thể dục giữa giờ và giờ chào cờ (10 điểm )</b>
<b>A ) </b><i><b>Yêu cầu</b></i>


- Nhanh nhẹn , thẳng hàng , đúng động tác . Mỗi lớp chỉ cử 1 học sinh coi lớp


<b>B </b><i><b>) §iĨm trõ</b></i>


- Chậm , không nghiêm , không thẳng hàng ( - 1 điểm / hs )
-Tập không đúng động tác ( - 1 điểm / hs )


- V¾ng 1 häc sinh trừ 1 điểm


<b>9 </b><b> Truy bài ( 10 ®iĨm )</b>


- Nghiêm túc , đúng giờ , có kiểm tra bài vở , đạt 10 điểm
- Nhốn nháo , lộn xộn ( - 2 điểm )



- V¾ng một không truy bài ( trừ 1 điểm )


<b>10 </b><b> Sổ ghi đầu bài</b>


- Cng im hng tun tính


- Nếu tẩy xố khơng đúng ngun tắc ( - 5 điểm )


- Sổ sách nhàu không sửa chữa kịp thời tuần đó ( - 5 điểm / lần )
11- Thi cử


- Thái độ sai trừ 3 điểm / hs


- Bỏ thi không lý do ( - 3 điểm / hs )


Quy định đối với một số hoạt động khác



1- Trong c¸c cuéc thi viÕt tËp thĨ : thiÕu 1 bµi trõ 1 điểm
2- Nộp báo cáo, Kế hoạch nhỏ muộn trừ 2 ®iĨm


3- Trong c¸c cc thi tËp thĨ :


+ XÕp thø 1 ; 2 céng 3 ®iĨm
+ XÕp thø 3 ; 4 céng 2 ®iĨm
+ XÕp thø 5 ; 6 céng 1 ®iĨm
+ XÕp thø 7 , 8 0 céng




Phòng giáo dục và đào tạo huyện trực ninh



Liên đội trờng trung học cơ sở trực bình


<b> </b>



<b> Sổ sao đỏ</b>


<b> Chi đội : ………… ..</b>



<b> </b>



<b> SÜ sè : </b>

<b>...</b>


<b> </b>



<b> Líp trëng : </b>

<b>...</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> Năm học : 2012- 2013</b>



<b> Häc , Häc n÷a , Häc m·i !</b>
<b> Study , Study more , Study forever</b>


<b> Tuần : ……… Sao :.</b>
<b>Th</b> <b>Xp </b>


<b>hàng</b>
<b>(10) </b>


<b>Vệ </b>
<b>sinh</b>
<b>(15)</b>



<b>Truy </b>
<b>bài</b>
<b>(10)</b>


<b>C. cần</b>
<b>(10)</b>


<b>Trang </b>
<b>phục</b>
<b>(10)</b>


<b>B.vệ </b>
<b>c.công</b>
<b>(15)</b>


<b>Xng </b>
<b>hô</b>
<b>(10)</b>


<b>Hát</b>
<b>(10)</b>


<b>TD, </b>
<b>chào </b>
<b>cờ (10)</b>


<b>Lớp trởng </b>
<b>ký tên</b>



<b>7</b>


<b>... ... ... ...</b> <b>... ... ... ... ...</b>


<b>2</b>


<b>... ... ... ...</b> <b>... ... ... ...</b> <b>...</b>


<b>3</b>


<b>... ... ... ...</b> <b>...</b> <b>... ...</b> <b>...</b> <b>...</b>


<b>4</b> <b>...</b> <b>... ...</b> <b>...</b> <b>...</b> <b>... ... ... ...</b>


<b>5</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>6</b> <b>...</b> <b>...</b> <b>... ...</b> <b>...</b> <b>...</b> <b>...</b> <b>...</b> <b>...</b>




Phòng giáo dục và đào tạo huyện trực ninh


Liên đội trờng trung học cơ sở trực bình


<b> Sỉ trùc tn</b>



<b> Năm học : 2012- 2013</b>


<b> Häc , Häc n÷a , Häc m·i !</b>
<b> Study , Study more , Study forever !</b>



<b>TuÇn : ……… Líp : ……….. GV chđ nhiƯm :………..</b>


<b>Líp XÕp </b>


<b>hµng</b> <b>VƯ sinh</b> <b>Truybài</b> <b>C. cần</b> <b>Trangphục</b> <b>Bvệ của </b>
<b>công</b>


<b>Xng </b>


<b>hô</b> <b>Hát</b> <b>TD, c. cờ</b> <b>Sổ ĐB</b> <b>Tổngtrừ</b> <b>Xếp loại</b>
<b>9A</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>8A</b>
<b>8B</b>
<b>7A</b>
<b>7B</b>
<b>6A</b>
<b>6B</b>


<b>Nhận xét chung :</b>
<b>I,Ưu </b>


<b>điểm: ...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>


<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...II, Tồn </b>


<b>tại : ...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b> </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b> Tổng hợp thi đua học kỳ I</b>

<b> - Năm học 2012 -2013</b>


<b>Điểm trừ nề nếp và xếp loại</b>
<b>Lớp</b> <b>T1 T</b>


<b>2</b> <b>T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10</b> <b>T11</b> <b>T12</b> <b>T13</b> <b>T14</b> <b>T15</b> <b>T16</b> <b>T17</b> <b>T18</b> <b>T19</b> <b>Tæng trõ</b>
<b>9A</b>


<b>9B</b>
<b>9C</b>
<b>8A</b>


<b>8B</b>
<b>7A</b>
<b>7B</b>
<b>6A</b>
<b>6B</b>


<b> Việt Hùng, ngày ... tháng...</b>
<b>năm 20...</b>


<b> Ngêi tổng hợp </b>
<b> TPT</b>


<i><b> Nguyễn Thị The</b></i>


Trường THCS Trực Bình


Lớp : 8A



S

<b>ổ</b> :

<b>SAO ĐỎ</b>



Sĩ số :



Lớp trưởng :………


Năm học : 2011- 2012



Trường THCS Trực Bình


Lớp : 8B



S

<b>ổ</b> :

<b>SAO ĐỎ</b>



Sĩ số :




</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Trường THCS Trực Bình


Lớp : 7A



Sổ

:

<b>SAO ĐỎ</b>



Sĩ số :



Lớp trưởng :Vũ Thị Thùy Trang


Năm học : 2011 - 2012



Trường THCS Trực Bình


Lớp : 7B



Sổ

:

<b>SAO ĐỎ</b>



Sĩ số :



Lớp trưởng :………...


N

ăm học : 2011 - 2012



Trường THCS Trực Bình


Lớp : 9A



S

<b>ổ</b> :

<b>SAO ĐỎ</b>



Sĩ số :



Lớp trưởng :Nguyễn T.Quỳnh Trang


Năm học : 2011 - 2012




Trường THCS Trực Bình


Lớp : 9B



S

<b>ổ </b>:

<b>SAO ĐỎ</b>



Sĩ số :



Lớp trưởng :Ph

ạm T.Thu Hiền


Năm học : 2011 - 2012



Trường THCS Trực Bình


Lớp : 6A



Sổ

:

<b>SAO ĐỎ</b>



Sĩ số :



Lớp trưởng :………..


Năm học : 2011 - 2012



Trường THCS Trực Bình


Lớp : 6B



Sổ

:

<b>SAO ĐỎ</b>



Sĩ số :



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×