Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

danh sach lop 5c nam hoc 20122013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (452.91 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5C</b>



<i>Năm học 2012 - 2013</i>



GVCN:

<i>Nguyễn Thị Lan</i>



……….


Số



TT

Họ và tên học sinh



Tiếng



Việt.

To¸n



1

Nguyễn Văn An


2

Nguyễn Duy Anh


3

Nguyễn Thị Ngọc Hân


4

Thân Thu Hiền



5

Nguyễn Văn Hiển


6

Trần Minh Hiếu


7

Nguyễn Văn Hoàn


8

Nguyễn Văn Huỳnh


9

Nguyễn Hữu Hưng


10

Phan Thị Thu Hương


11

Hoàng Thị Ngọc Khánh


12

Lương Tuấn Kiệt



13

Nguyễn Ngọc Nam


14

Đỗ Thị Nga




15

Nguyễn Minh Nhật


16

Nguyễn Hồng Nhung


17

Tạ Hoàng Quân


18

Nguyễn Văn Quang


19

Đỗ Thị Ánh Quyên


20

Đoàn Thế Sơn


21

Mạc Văn Tân



22

Nguyễn Quang Thắng


23

Dương Tuấn Thành


24

Nguyễn Thị Thuỳ Trang


25

Phạm Đào Ngọc Trang


26

Nguyễn Trớ



27

Mnh Tun



<i><b>Môn thi</b></i> <i><b>Sĩ</b><b><sub>số</sub></b></i> <i><b><sub>bài</sub></b><b>Số</b></i> <i><b>Điểm</b><b><sub>1</sub></b></i> <i><b>Điểm</b><b><sub>2</sub></b></i> <i><b>§iĨm</b><b><sub>3</sub></b></i> <i><b>§iĨm</b><b><sub>4</sub></b></i> <i><b>§iĨm</b><b><sub>5</sub></b></i> <i><b>§iĨm</b><b><sub>6</sub></b></i> <i><b>§iĨm</b><b><sub>7</sub></b></i> <i><b>§iĨm</b><b><sub>8</sub></b></i> <i><b>§iĨm</b><b><sub>9</sub></b></i> <i><b>§iĨm</b><b><sub>10</sub></b></i>


TiÕng ViƯt 27 27


To¸n 27 27


<b>DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5C</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

GVCN:

<i>Nguyễn Thị Lan</i>



.


………


Số




TT

Họ và tên học sinh



Tiếng



Việt.

To¸n



1

Nguyễn Văn An


2

Nguyễn Duy Anh


3

Nguyễn Thị Ngọc Hân


4

Thân Thu Hiền



5

Nguyễn Văn Hiển


6

Trần Minh Hiếu


7

Nguyễn Văn Hoàn


8

Nguyễn Văn Huỳnh


9

Nguyễn Hữu Hưng


10

Phan Thị Thu Hương


11

Hoàng Thị Ngọc Khánh


12

Lương Tuấn Kiệt



13

Nguyễn Ngọc Nam


14

Đỗ Thị Nga



15

Nguyễn Minh Nhật


16

Nguyễn Hồng Nhung


17

Tạ Hoàng Quân


18

Nguyễn Văn Quang


19

Đỗ Thị Ánh Quyên


20

Đoàn Thế Sơn



21

Mạc Văn Tân



22

Nguyễn Quang Thắng


23

Dương Tuấn Thành


24

Nguyễn Thị Thuỳ Trang


25

Phạm Đào Ngọc Trang


26

Nguyễn Đỗ Trí



27

Mnh Tun



<i><b>Môn thi</b></i> <i><b>Sĩ</b></i>


<i><b>số</b></i> <i><b>bài</b><b>Số</b></i> <i><b>Điểm</b><b>1</b></i> <i><b>Điểm</b><b>2</b></i> <i><b>Điểm</b><b>3</b></i> <i><b>Điểm</b><b>4</b></i> <i><b>Điểm</b><b>5</b></i> <i><b>Điểm</b><b>6</b></i> <i><b>Điểm</b><b>7</b></i> <i><b>Điểm</b><b>8</b></i> <i><b>Điểm</b><b>9</b></i> <i><b>Điểm</b><b>10</b></i>

Tiếng Việt

27

27



Toán

27

27


Khoa học

27

27


S- Địa lí

27

27



<b>THờI KHóA BIểU Lớp 5 C</b>


<b>Năm học 2012- 2013</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b>Thứ năm</b></i>



<i><b>Sỏng</b></i>



Chào cờ

Toán

Toán

Toán



Toỏn

L. t & câu

Toán

L. từ & câu


Tập đọc

Thể dục

Tập c

Khoa hc




Lịch sử

Tập làm văn

Địa lí

Tập làm văn



Chính tả

Khoa học

Sinh hoạt



<i><b>Chiu</b></i>



Kể chuyện

Tiếng anh

Mĩ thuật

Luyện toán


Luyện Toán

Luyện toán

Thẻ dơc

T.ViƯt



T.Việt

T.Việt

Tiếng anh

Kĩ thuật


T.Việt

Luyện tốn

âm nhc

o c



<b>THờI KHóA BIểU Lớp 5 C</b>


<b>Năm häc 2012- 2013</b>



<i><b>Buæi</b></i>

<i><b>Thø hai</b></i>

<i><b>Thø ba</b></i>

<i><b>Thø t</b></i>

<i><b>Thø năm</b></i>



<i><b>Sỏng</b></i>



Chào cờ

Toán

Toán

Toán



Toỏn

L. t & cõu

Toỏn

L. từ & câu


Tập đọc

Thể dục

Tập đọc

Khoa hc



Lịch sử

Tập làm văn

Địa lí

Tập làm văn


Chính tả



<i><b>Chiu</b></i>




Kể chuyện

Tiếng anh

Mĩ thuật

Sinh hoạt


Luyện Toán

Khoa học

âm nhạc

Kĩ thuật



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

TR

NG TI U H C TT CAO TH

ƯỢ

NG



<b>THÔNG TIN HỌC SINH LỚP...5C...- NĂM HỌC 2012 - 2013</b>
<b>GVCN:</b>....Nguyễn Thị Lan


STT
Họ và
tên HS
HS đúng
độ tuổi
HS ngoài
độ tuổi
D.tộc
(tên DT)
Nữ dân
tộc KT
Con LS,
TB
Con hộ
nghèo,
cận


nghèo Bán trú


Họ và
tên



bố-NN Họ và tên mẹ-NN


Chỗ ở
hiện
nayGhi
chú
Ngày
tháng


năm sinh Nữ


Ngày
tháng


năm sinh Nữ


14/5/2002 K.Đồng <sub>Mới </sub>


2


Ng Duy


Anh 3/6/2002 K nghèo


Ng văn
Quảng-


LR Ng BíchAnh- LR Phố Mới


3



Ng T
Ngọc


Hân 31/3/2002 x K


Ng Tiến
Mạnh-


LR Ng Thị Hòa- LR Liên Sơn


4


Thân
Thu


Hiền 14/9/2002 K


Thân
Phúc
Vinh -
CB
NgThị
Quyên-


BĐ Bắc giang


5


Ng Văn



Hiển 4/8/2002 K


Nguyễn
văn
Hiêu- LR


Ng Thị
Luận -


LR K. Đông


6


Trần
Minh


Hiếu 9/11/2002 K


Trần
Văn
Hưng-


LR Trần Thị Q- LR K. Ngị
7


Ng Văn


Hồn 2/2/2001 K



Ng Thị


Hợp- LR K. Đông
8


Ng Văn


Huỳnh 14/7/2002 K


Ng văn
Huynh-
LR


Ng Thị
Thuý-


LR K. Đông


9


Ng Hữu


Hưng 1/9/2002 K x


NgHữu
Trường-
CB


Hoàng T
Hường-



GV P. Mới


10


Phan
TThu


Hương 29/4/2002 x K x


Phan Đ
Thoan-


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

11


Hoàng
T Ngọc


Khánh 28/5/2002 x K


Hoàng
Văn
Bắc-CB


Ng Lan
Hương


KD P. Mới


12



Lương
Tuấn


Kiệt 1/9/2002 K


Lương
Đ
Dương-
KD


Ng Hồng
Trang-
KD
P. Ngô

13
Nguyễn
Ngọc


Nam 2002 K


Ng Văn
Ngọc-


BĐ Trần ThịHuê- GV P. Mới
14


Đỗ Thị



Nga 21/8/2002 x K


Đỗ Văn
Định-
LR
Ng THị
Đông-
LR
Liên
Sơn
15
Nguyễn
Minh


Nhật 28/7/2002 K


Nguyễn
Văn
Sơn-LR


Ng T


Nguyệt-LR Liên Sơn


16


Ng
Hồng



Nhung 26/6/2002 x K


Ng Văn
Phúc-


KD Ng Thị Tạo- CB P. HHT


17


Tạ
Hoàng


Quân 13/11/2002 K


Tạ Văn
Tiến- BĐ
Ng T
Thanh
Lộc- GV
K. Đồi
Đỏ
18
Nguyễn
Văn


Quang 11/6/2002 K


Ng Văn
Quỳnh-
LR



Đồng
Thị Thu


-LR Cao Xá


19


Đỗ Thị
Ánh


Quyên 30/12/2002 x K nghèo


Đỗ Văn
Mạnh-
LR


Đồng
Thị Hội-


LR Vườn Đình


20


Đồn
Thế


Sơn 30/11/2002 K


Đoàn


Thế
Nam-
GV
Ng T
Thanh


HoànGV P. Mới


21


Mạc


Văn Tân 17/6/2002 K


Mạc
Văn
Hùng-


LR Lương TVui- LR Hợp Đức


22


Ng
Quang


Thắng 12/12/2002 K


Ng Văn
Hùng -



LR Đỗ Thị Hiền- LR K. Đông
23 Dương


Tuấn


6/1/2002 <sub>K</sub> x <sub> Dương </sub>


Tuấn


Ng Thị
Hải- LR


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Thành


24


Ng T
Thuỳ


Trang 17/12/2002 x K


Ng Huy
Khoa-
LR


Đặng
Thị


Vân-LR K. Đầu



25


Phạm Đ
Ngọc


Trang 7/1/2002 x K


Phạm
Ng
Mạnh-


LR Đào Thị Ánh- LR Đồng Mới


26


Nguyễn


Đỗ Trí 30/9/2002 K


Ng Đức
Tồn-
CB


Ng Thị
Thư-


KD P. Mới


27



Đỗ
Mạnh


Tuấn 11/11/2002 K x


Đỗ
Mạnh
Thắng
KD


Ng T
Bích


LiênCB P. HHT


<b>DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5C </b>



<i>Năm học 2011- 2012</i>



<b>TT</b> <b>Họ và tên </b> <b>sinh</b> <b>Nơi sinh</b> <b>Nữ</b> <b>DT</b> <b>Con ông</b> <b>NN</b> <b>Con bà</b> <b>NN</b> <b>Chỗ ở hiện nay</b>


1 Nguyễn Văn An 14/5/2002 TTYT T.Yên K Mạnh Tuyên BĐ Đồng Thị Hoà YT Đồng Mới


2 Nguyễn Duy Anh 3/6/2002 TTYT T.Yên K Ng văn Hùng LR Nguyễn T Nhung LR Phố Mới


3 Nguyễn Thị Ngọc Hân 31/3/2002 Cao Thượng x K Ng văn Châm BĐ Nguyễn T Vân Anh CB Liên Sơn


4 Thân Thu Hiền 14/9/2002 BVĐK BG x K Ng Xuân Hoàn LR Giáp Thi Hồng LR Bắc Giang


5 Nguyễn Văn Hiển 4/8/2002 TTYT T.Yên K Chu VănLai LR Nguyễn Thị Huệ LR Khu Đông



6 Trần Minh Hiếu 9/11/2002 TTYT T.Yên K Ng Văn Ánh LR Lê Thị Quý LR Khu Ngị


7 Nguyễn Văn Hồn 2/2/2001 B.viện 110 K Ng Văn Luận CA Giáp Thị Minh CA Việt Lập


8 Nguyễn Văn Huỳnh 14/7/2002 CamPuChia K Thân An Thuận Chết Trương Ngọc Phương Khu Đông


9 Nguyễn Hữu Hưng 1/9/2002 TTYT T.Yên K Đỗ Văn Hậu LR Đặng Thị Vẻ LR Phố Mới


10 Phan Thị Thu Hương 29/4/2002 TTYT T.Yên x K Ng Văn Bốn LR Nguyễn Thị Phương LR Phố Mới
11 Hoàng T Ngọc Khánh 28/5/2002 TTYT T.Yên x K Ng Văn Hoè LR Phạm Thị Nguyên LR Phố Mới


12 Lương Tuấn Kiệt 1/9/2002 TTYT T.Yên K Vũ Huy Hưng LR Phạm Thi Lý LR P. Ngô Xá


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

14 Nguyễn Minh Nhật 28/7/2002 BVPS BG K Ng Văn Quang BĐ Thân T Lệ Thương CB Liên Sơn


15 Nguyễn Hồng Nhung 26/6/2002 BVĐK BG x K Ng Văn Đông LR Nguyễn Thị Thuỳ LR P H H Thám


16 Tạ Hoàng Quân 13/11/2002 TTYT T.Yên K La Văn Pháp KD Hoàng Thị Đường KD Khu Đồi Đỏ


17 Nguyễn Văn Quang 11/6/2002 TTYT T.Yên K Đỗ Văn Sỹ LR Nguyễn Thị Hoà LR Cao Xá


18 Đỗ Thị Ánh Quyên 30/12/2002 BVPSBG x K Ng Xuân Thủ KD Ng T Bích Dun CB Vườn Đình


19 Đoàn Thế Sơn 30/11/2002 T. Liên Sơn K Ng Thành Phú KD Trần Thị Nhàn KD Phố Mới


20 Mạc Văn Tân 17/6/2002 TTYT T.Yên K Chu Minh Đức CB Nguyễn Thị Huyền CB Hợp Đức


21 Nguyễn Quang Thắng 12/12/2002 TTYT T.Yên K Chu Văn Năng BĐ Giáp Hương Giang GV Khu Đông



22 Dương Tuấn Thành 6/1/2002 TTYT T.Yên K Ng Văn Minh LR Bùi Thị Huyền LR An Dương


23 Nguyễn T Thuỳ Trang 17/12/2002 TTYT T.Yên x K Ng Khánh Sâm LR Nguỵ Thị Hảo LR Khu Đầu


24 Phạm Đào Ngọc Trang 7/1/2002 TTYT T.Yên x K Tr V Mạnh KD Cao Thị Loan KD Khu Đồng Mới


25 Nguyễn Đỗ Trí 30/9/2002 TTYT T.Yên K Vũ Minh Đức KD Nguyễn Thị Nhung KD Phố Mới


</div>

<!--links-->

×