Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

582012 DIEM THI VD CDD10B

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.27 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TRƯỜNG CAO ðẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG


BẢNG ðIỂM



PHỊNG ðÀO TẠO


LỚP : HỌC KỲ :


MƠN : SỐ TIẾT ( TUẦN ) :


GIÁO VIÊN : LOẠI :


CÐ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ðIỆN 2010B
Vẽ điện trên máy tính


PHAN THANH TÚ


4
30 Tiết
LÝ THUYẾT


- ðVHT : 2
03.226


STT HỌ TÊN HỌC SINH NGÀY <sub>SINH</sub> ðIỂM THI


LẦN 1 LẦN 2


TỔNG KẾT
CHUYÊN



CẦN <sub>LẦN 1 LẦN 2</sub>


MÃ SỐ ðIỂM <sub>TB KT</sub>


1 3.03.10.1.087 Nguyễn Võ An 08/12/91 10.0 6.3 5.0 6.0


2 3.03.10.1.089 Nguyễn Quốc Anh 03/09/90 10.0 7.0 7.0 7.3
3 3.03.10.1.090 Phạm Dương Thế Anh 19/09/92 10.0 7.0 6.0 6.8


4 3.03.10.1.091 Trần Quốc Bảo 05/11/92 8.0 6.3 6.0 6.3


5 3.03.10.1.093 Lê Việt Cần 20/06/91 9.0 6.0 5.0 5.8


6 3.03.10.1.094 Nguyễn Hữu Chiến 10/01/92 8.0 6.7 5.0 6.0


7 3.03.10.1.096 Mai Văn Cương 08/10/91 9.0 5.7 5.0 5.7


8 3.03.10.1.097 Trương Hữu Danh 21/09/92 10.0 7.0 5.0 6.3
9 3.03.10.1.098 Nguyễn Quang Duy 08/02/91 9.0 5.3 5.0 5.5


10 3.03.10.1.099 Võ Thành Duy 11/03/91 9.0 5.7 6.0 6.2


11 3.03.10.1.100 Hoàng Anh Dũng 15/01/91 10.0 6.7 6.0 6.7


12 3.03.10.1.101 Nguyễn Quang ðại 22/02/92 10.0 7.0 5.0 6.3


13 3.03.10.1.102 Nguyễn Tấn ðạt 30/03/92 10.0 7.0 5.0 6.3


14 3.03.10.1.103 Nguyễn đình đậm 10/02/92 6.0 5.0 4.0 6.0 4.6 5.6
15 3.03.10.1.104 Nguyễn Trần Anh đông 13/10/92 8.0 5.3 5.0 5.4



16 3.03.10.1.106 Trần Minh ðức 12/12/91 10.0 7.0 5.0 6.3


17 3.03.10.1.107 Lê Văn Tuấn Em 18/09/92 10.0 7.7 5.0 6.6


18 3.03.10.1.108 Lê Trường Giang 02/02/92 8.0 5.3 5.0 5.4


19 3.03.10.1.109 Bùi Ngọc Anh Trường Hận 14/04/92 9.0 6.3 5.0 5.9


20 3.03.10.1.110 Nguyễn Văn Hiến 02/02/91 10.0 7.7 5.0 6.6


21 3.03.10.1.111 Nguyễn Văn Hoà 08/08/91 10.0 8.0 6.0 7.2


22 3.03.10.1.112 Kiều Văn Hoàng 10/03/92 9.0 6.0 5.0 5.8


23 3.03.10.1.113 Nguyễn Văn Hồ 24/05/92 9.0 5.7 5.0 5.7


24 3.03.10.1.114 Nguyễn Khắc Huy 07/01/91 10.0 7.0 5.0 6.3


25 3.03.10.1.115 Cao Việt Hùng 16/07/90 9.0 5.7 5.0 5.7


26 3.03.10.1.116 Trần Mạnh Hùng 07/09/91 9.0 6.7 5.0 6.1


27 3.03.10.1.117 ðồng Văn Hưng 12/03/92 9.0 6.3 5.0 5.9


28 3.03.10.1.118 Phạm đình Kha 22/09/92 10.0 7.3 5.0 6.4


29 3.03.10.1.119 Trần Duy Khương 19/02/92 9.0 6.7 6.0 6.6


30 3.03.10.1.120 Phạm Tuấn Kiệt 03/05/92 10.0 7.7 7.0 7.6



31 3.03.10.1.122 Phan Việt Lin 11/10/92 9.0 6.3 5.0 5.9


32 3.03.10.1.123 Phạm Phi Long 20/10/91 9.0 6.7 8.0 7.6


33 3.03.10.1.124 Lê Mậu Nguyên Lộc 01/10/91 8.0 5.7 5.0 5.6


34 3.03.10.1.125 Huỳnh Văn Minh 19/07/90 10.0 7.7 7.0 7.6


35 3.03.10.1.126 Phạm Quốc Minh 05/03/92 9.0 6.7 6.0 6.6


36 3.03.10.1.127 Nguyễn Văn Phước Mỹ 20/10/92 5.0 4.0 5.0 6.0 4.6 5.1
37 3.03.10.1.129 Nguyễn Trọng Nghĩa 20/01/92 10.0 7.0 7.0 7.3


38 3.03.10.1.130 Trần Thanh Nghĩa 16/05/92 10.0 7.3 6.0 6.9
39 3.03.10.1.131 Nguyễn Minh Ngoài 25/02/92 9.0 6.3 5.0 5.9


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

STT HỌ TÊN HỌC SINH NGÀY <sub>SINH</sub> ðIỂM THI
LẦN 1 LẦN 2


TỔNG KẾT
CHUYÊN


CẦN <sub>LẦN 1 LẦN 2</sub>


MÃ SỐ ðIỂM <sub>TB KT</sub>


40 3.03.10.1.132 Dương Ngọc Nhân 14/02/92 8.0 5.0 5.0 5.3


41 3.03.10.1.133 Nguyễn Trung Nhân 05/08/92 10.0 7.8 7.0 7.6



42 3.03.10.1.134 Nguyễn Hiếu Nhi 03/07/92 0 0 0 0


43 3.03.10.1.135 Dương Hoàng Nhựt 01/11/92 9.0 6.3 7.0 6.9


44 3.03.10.1.136 Huỳnh Văn Nhựt 13/10/92 9.0 6.3 5.0 5.9


45 3.03.10.1.137 Nguyễn Khắc Phang 20/10/92 9.0 6.7 6.0 6.6


46 3.03.10.1.139 Phan Tấn Phát 31/01/92 8.0 5.7 7.0 6.6


47 3.03.10.1.140 Nguyễn Hồng Phúc 10/08/92 10.0 7.7 5.0 6.6
48 3.03.10.1.141 Dương Trần Thiết Phục 28/02/92 10.0 7.0 5.0 6.3


49 3.03.10.1.142 Bùi Duy Phương 13/02/92 9.0 6.0 6.0 6.3


50 3.03.10.1.143 Nguyễn Chính Phương 07/05/92 9.0 6.7 6.0 6.6


51 3.03.10.1.144 TrầnVăn Quân 06/04/91 7.0 5.0 5.0 5.2


52 3.03.10.1.145 Lềnh Trung Quí 22/03/92 10.0 7.0 7.0 7.3


53 3.03.10.1.147 Nguyễn Hữu Sự 14/09/92 6.0 5.0 5.0 5.1


54 3.03.10.1.148 Phạm Tấn Tài 29/12/92 10.0 7.0 7.0 7.3


55 3.03.10.1.149 Ngô Quang Tân 02/09/92 10.0 7.8 5.0 6.6


56 3.03.10.1.150 Hồ Quốc Thanh 19/12/91 9.0 6.7 7.0 7.1



57 3.03.10.1.152 Trần Hữu Thái 09/06/91 7.0 6.0 5.0 5.6


58 3.03.10.1.153 Phạm Văn Thân 24/02/92 8.0 5.7 5.0 5.6


59 3.03.10.1.154 Võ Minh Thiện 1992 9.0 7.0 7.0 7.2


60 3.03.10.1.156 Lê Hữu Thọ 05/09/92 8.0 5.7 5.0 5.6


61 3.03.10.1.157 Lê Hồng Thuận 07/11/92 9.0 6.3 4.0 5.4


62 3.03.10.1.158 Nguyễn Tiến Thuận 10/10/92 10.0 7.7 6.0 7.1
63 3.03.10.1.159 Trần Thanh Thuận 20/04/92 10.0 8.3 5.0 6.8


64 3.03.10.1.161 Nguyễn Hữu Toán 08/11/92 0 0 0 0


65 3.03.10.1.162 Nguyễn Văn Tới 20/12/92 9.0 6.3 5.0 5.9


66 3.03.10.1.163 Nguyễn Ngọc Trai 20/03/89 10.0 8.3 6.0 7.3


67 3.03.10.1.164 Võ Hữu Trịnh 14/07/92 9.0 5.7 5.0 5.7


68 3.03.10.1.165 đào Minh Trung 05/01/92 10.0 7.3 6.0 6.9


69 3.03.10.1.166 Lưu Thành Trung 24/11/91 10.0 5.0 5.0 5.5


70 3.03.10.1.167 Ngô Hữu Trung 09/02/92 9.0 6.7 6.0 6.6


71 3.03.10.1.168 Nguyễn Minh Trung 05/05/92 10.0 7.3 6.0 6.9
72 3.03.10.1.169 Nguyễn Thành Trung 13/08/92 9.0 6.3 4.0 5.4
73 3.03.10.1.170 Nguyễn Mạnh Tuấn 13/07/92 10.0 8.0 6.0 7.2



74 3.03.10.1.171 Lê Xuân Tứ 01/01/91 9.0 6.3 6.0 6.4


75 3.03.10.1.172 Lê Thanh Vàng 08/05/92 8.0 7.0 4.0 5.6


76 3.03.10.1.173 Nguyễn Thái Việt 24/02/92 10.0 7.3 5.0 6.4


77 3.03.10.1.174 Huỳnh Quốc Vũ 22/06/92 9.0 5.7 6.0 6.2


78 3.03.09.1.174 đặng đình Lập đơng 03/10/91 9.0 5.0 6.0 5.9


79 3.03.09.1.291 Trần Lê Vũ 04/11/89 6.0 5.0 4.0 7.0 4.6 6.1


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

STT HỌ TÊN HỌC SINH NGÀY <sub>SINH</sub> ðIỂM THI
LẦN 1 LẦN 2


TỔNG KẾT
CHUYÊN


CẦN <sub>LẦN 1 LẦN 2</sub>


MÃ SỐ ðIỂM <sub>TB KT</sub>


PHÒNG ðÀO TẠO GIÁO VIÊN BỘ MÔN


PHAN THANH TÚ
Ngày 7 tháng 8 năm 2012
KHOA ððL


</div>


<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×