Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Tiet 22 Kiem tra 1 tiet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.71 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Ngày dạy: Tại lớp 7A1;
Ngày dạy: Tại lớp 7A2;
Ngày dạy: Tại lớp 7A3;


<i><b>Tiết 22</b></i>

<b> kiểm tra 1 tiÕt</b>



<b>I. Mục đích yêu cầu</b>



<i>1 .Kiến thức</i>

: Chức năng các nút lệnh, cách viết công thức, sử dụng hàm để tính


tốn, các thao tác điều chỉnh, tính tốn.



<i>2. Kỹ năng</i>

: Vận dụng các kiến thức đã học trình bày trang tính. Viết cơng thức,


tính tốn trên trang tính.



<i>3. Thái độ</i>

: Nghiêm túc trong học tập, kỹ năng sử dụng phần mềm.


<b>B.Mức độ yêu cầu</b>



1.NhËn biÕt:



Biết đợc phần mềm bảng tính Excel, cửa sổ làm việc


2. Thơng hiu



Hiểu cách viết công thức


3.Vận dụng



Viết công thức tính to¸n


<b>C. Ma trËn 2 chiỊu</b>



Chủ đề



Mức độ

Làm quen với Excel

Các thao tác cơ bản

Công thức




NhËn biÕt

Câu 1,2,3,4,5,6

Câu 7,8,9



Thông hiểu

Câu 10,11,12



Vận dụng

Câu 13,14,15



<b>D. Câu hỏi kiểm tra</b>



Họ và tên:


Lớp:

..



<i>Ngày </i>

<i></i>

<i> tháng </i>

<i></i>

<i>. năm 2008</i>


<b>Kiểm tra </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Phần I:</b>Trắc nghiệm tù ln (3 ®iĨm)


<b>Hãy khoanh trịn vào chỉ một chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng(Từ câu 1 đến câu 10)</b>
<b>Câu 1</b><i> (0,25 điểm)</i>: Trong các phần mềm có tên sau, phần mềm nào là phần mềm bảng tính.


A. MicroSoft Word B. MicroSoft Excel
C. MicroSoft Power Point D. MicroSoft Access


<b>Câu 2</b><i>(0,25 điểm)</i>: Chọn câu trả lời đúng nhất.
Thông tin đợc lu dới dạng bảng có u điểm gì:


A. TÝnh to¸n nhanh chãng B. DƠ theo dâi, tÝnh to¸n nhanh chãng


C. DƠ s¾p xÕp D. DƠ s¾p xÕp, DƠ theo dõi, tính toán nhanh chóng



<b>Câu 3</b><i>(0,25 điểm)</i>: Câu nào sau đây sai:


A. Min lm vic chớnh ca bng tớnh gồm các cột và các dòng
B. Miền giao nhau giữa cột và dịng là ơ tính dùng để chứa dữ liệu
C. Địa chỉ ơ tính là cặp địa chỉ tên cột và tên hàng.


D. Trên trang tính chỉ chọn đợc một khối duy nhất.


<b>Câu 4</b><i>(0,25 điểm)</i>: Khối là tập hợp các ơ kề nhau tạo thành hình chữ nhật. Địa chỉ khối đợc
thể hiện nh câu nào sau đây là đúng:


A. H1…H5 B. H1:H5 C. H1 - H5 D. H1->H5


<b>Câu 5 </b><i>(0,25 điểm)</i>: Hộp tên cho biết thông tin:


A. Tên của cột B. Tên của hàng


C. a ch ụ tính đợc chọn D. Khơng có ý nào đúng


<b>Câu 6</b><i>(0,25 điểm)</i> Thanh công thức dùng để:


A. Hiển thị nội dung ô tính đợc chọn B. Nhập dữ liệu cho ô tính đợc chọn
C. Hiển thị cơng thức trong ơ tính c chn D. C 3 ý trờn.


<b>Câu 7</b><i>(0,25 điểm)</i>: Trong ô tính xuất hiện ###### vì:


A. Độ rộng của cột quá nhỏ không hiển thị hết dÃy số quá dài.
B. Độ rộng của hàng quá nhỏ không hiển thị hết dÃy số quá dài.
C. Tính toán ra kết quả sai.



D. Công thức nhập sai


<b>Câu 8 </b><i>(0,25 điểm)</i>: Để sửa d÷ liƯu ta:


A. Nháy đúp chuột trái vào ơ cần sửa. B. Nháynút chuột trái
C. Nháy đúp chuột phải vào ụ cn sa D. Nhỏynỳt chut phi


<b>Câu 9</b><i>(0,25 điểm)</i>: Để lu trang tÝnh ta chän lÖnh:


A. File\Open B. File\New C. File\Save D.File\Exit


<b>Câu 10</b><i>(0,25 điểm)</i> Trong các công thức sau công thức nào <b>viết đúng</b>


A. =Sum(A1;A2;A3;A4) B. =SUM(A1,A2,A3,A4)


C. =sum(A1;A4) D. =Sum(A1-A4)


<b>C©u 11</b><i>(0,25 điểm)</i> Trong các công thức tính trung bình cộng, công thức nào <b>viết sai</b>


A. =Average(A1:A5) B. =SUM(A1:A5)/5
C. = Average(A1:A5)/5 D. =(A1+A2+A3+A4)/5


<b>Câu 12</b><i>(0,25 điểm)</i>: Câu thức nào viết sai:


A. =sum(A1:A4) B. = sum(A1:A4) C. =SUM(A1:A4) D. =sum (A1:A4)


<b>Phần II:</b>Trắc nghiệm tự luận (7 điểm)


<b>Câu 13 </b><i>(1 điểm)</i> Sử dụng các ký hiệu phép toán của Excel. HÃy viết các công thức sau:
a) (6<sub>7</sub><i></i><sub>+</sub>2<sub>9</sub>)(3<sub>/</sub><sub></sub>+1)





.


b)


4+22

53


+32




.



<b>Câu 14</b><i>(4 điểm)</i> Cho trang tính sau:


A B C D E F


1 -15 55 34 -60 4


2
3


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

.


……… ………



b) Viết công thức sử dụng địa chỉ để tính trung bình cộng các ơ từ A1 đến E1


.


……… ………


c) Viết công thức sử dụng hàm để tính trung bình cộng các ơ từ A1 đến E1


.


……… ………


d) Sư dơng hµm viết công thức tìm ô có giá trị lớn nhất, nhỏ nhất.


.



<b>Câu 15:</b><i> (2 điểm) </i> Cho trang tính sau:


A B C D E F


1


2 4 8


3 -7 4


4 5 -6



5 5 1


6


7 7 8 2


8 -5 3 -9


9
10


a) Viết cơng thức có sử dụng địa chỉ tính tổng các ơ có chứa dữ liệu.


. ..


……… ………


b) ViÕt công thức sử dụng hàm tính tổng các ô có chứa dữ liệu.


.



<b>V.Đáp án và thang điểm</b>



<b>Phần I:</b>

Trắc nghiệm khách quan (3 điểm)



Câu hỏi

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12



Đáp án

<b>b</b>

<b>d</b>

<b>d</b>

<b>b</b>

<b>c</b>

<b>d</b>

<b>a</b>

<b>a</b>

<b>c</b>

<b>b</b>

<b>c</b>

<b>d</b>




§iĨm

<i>0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25</i>


<b>Phần II:</b>

Trắc nghiệm tự luận (7 điểm)



<b>Câu 13 </b><i>(1 điểm)</i> Sử dụng các ký hiệu phép toán của Excel. HÃy viết các công thức sau:
a) (6<sub>7</sub><i></i><sub>+</sub>2<sub>9</sub>)(3<sub>/</sub><sub></sub>+1)




KQ: = (¿6<i>−</i><sub>7</sub><sub>+</sub>2)<sub>9</sub><i>∗</i><sub>¿</sub>(<sub>/</sub>3<sub>¿</sub>+1)
¿




b)


4+2¿2
¿
53+32


¿


KQ: =(5*5*5)3*3)/(4+2)*(4+2)


<b>Câu 14</b><i>(4 điểm)</i> Cho trang tÝnh sau:


a) Viết cơng thức để tính trung bình cộng các ô từ A1 đến E1 <i> (1 điểm)</i>
=(-15+55+34+(-60)+4)/5


b) Viết cơng thức sử dụng địa chỉ để tính trung bình cộng các ơ từ A1 đến E1 <i> (1 điểm)</i>


=(A1+B1+C1+D1+E1)/5


c) Viết cơng thức sử dụng hàm để tính trung bình cộng các ơ từ A1 đến E1 <i> (1 điểm)</i>
=AVERAGE(A1:E1)


d) Sư dơng hµm viết công thức tìm ô có giá trị lớn nhất, nhá nhÊt.


=Max(A1:E1) <i>(0,5 </i>


<i>®iĨm)</i>


=Min(A1:E1) <i>(0,5 </i>


<i>®iĨm)</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A B C D E F
1


2 4 8


3 -7 4


4 5 -6


5 5 1


6


7 7 8 2



8 -5 3 -9


9
10


a) Viết cơng thức có sử dụng địa chỉ tính tổng các ơ có chứa dữ liệu.
= B2+B3+B4+B5+ C2+C3+C4+C5+D7+D8+E7+E8+F7+F8


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×