Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.75 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Stt</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chuyên môn</b> <b>Kiêm nghiệm</b> <b>Tổng</b>
1 Nguyễn Nga Toán 9 (12T); Lý 7 ( 3T ); Lý 6 AB (2T) <b>17</b>
2 Hồng Đạt Tốn 8 AB (8T); CN 8A (4,5T) T.Trưởng (3T) <b>15,5</b>
3 Bùi Mai Toán 6 (16T) <b>16T</b>
4 Nguyễn Sinh Toán 7 ABC (12T); Tin 6AB (4T ) <b>16T</b>
5 Đào Thủy Lý 9 (6T) ; Toán 8 C (4T) ; Lý 9CD (2T) CN 9B (4,5T); <b>16,5T</b>
6 Ngô Nguyên Tin 7 (6T); Tin 8 (6T); Tin 9 (6T) <b>18T</b>
7 Lò Ly CN 8 (3T); CN 9 (3T); Lý 8 (3T); Tin
6CD (4T); Hướng Nghiệp 9A (5T)
TKHĐ (2T) <b>16T</b>
8 Phạm Lan Sinh 7 (6T); Hóa 9 (6T) CN 7C (4,5T) <b>16,5T</b>
9 Lê Linh Sinh 9 (6T); Hóa 8 (6T) CN 8B (4,5T) <b>16,5T</b>
10 Vì Yến Sinh 6 (8T); C Nghệ 7 ABC (4,5T) CN 6B (4,5T) <b>17T</b>
11 Lường Hằng Sinh8 (6T); Địa 6 (4T); Địa 7C (2T) CN 6D (4,5T) <b>16,5T</b>
12 Lò Phượng Địa 8 (3T); Địa 7AB (4T) T.Trưởng (3T)
<b>14,5T</b>
13 Bùi Cương Anh 7,8 (18T) CTCĐ (3T) <b>21T</b>
14 Đỗ Hoa Anh 6 (12T); Anh 9 (6T) <b>18T</b>
15 Lò Kim TD 8,9 (12T) CN 9A (4,5T) <b>16,5T</b>
16 N. Hường TD 6,7 (14T) <b>14T</b>
17 Dương Ngọc Nhạc 6.7.8.9 (13T); H.Nghiệp 9BC (10T/
Hkỳ); Công Nghệ 7C (2T)
18 N. Hoàng Họa 6,7,8 (10T); GD 6,7 (7T) <b>17T</b>
19 Phạm Yến Văn 9 (15T) <b>15T</b>
20 Hồng Anh Sử 6ABC (3T); Sử 9 (3T); CNghệ 6ACD
(6T)
CN 6A (4,5T) <b>16,5T</b>
21 Bùi Ngọc Văn 7 (12T) CN 7A (4,5T) <b>16,5T</b>
22 Lường Hảo Văn 6 (16T) <b>16T</b>
23 Vì Thích GDCD 7,9 (6T); Địa 9 (6T) CN 9C (4,5T) <b>16,5T</b>
24 Ng. Thanh Văn 8 (12T); Sử 6D (1T) T.Trưởng (3T) <b>16T</b>
25 Q Xuấn Sử 7,8 (9T); C.Nghệ 6B (2T); TTND ( 3T) CN 8C (4,5T) <b>18,5T</b>
26 Đồn Tĩnh Cơng Nghệ 6C (2T) TPTĐ (16T) <b>18T</b>
27 Điêu Thị
Hồng Hạnh
Ngoại Ngữ (Thai sản)