Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

de cuong on tap toan 11 thi lai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.66 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường THPT Tiến Bộ
Tổ Toán -Tin


ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP THI LẠI


MÔN TOÁN 11 NĂM HỌC : 2010 - 2011


A/ Lý thuyết:
I/ Đại số và giải tích:


1/ Giới hạn của hàm số
2/ Hàm số liên tục


3/ Định nghĩa và ý nghĩa của đạo hàm
4/ Các quy tắc tính đạo hàm


5/ Đạo hàm của các hàm số lượng giác
6/ Đạo hàm cấp hai của hàm số


II/ Hình học:


1/ VÐc tơ trong không gian
2/ Hai ng thng vuụng gúc


3/ Đường thẳng vng góc với mặt phẳng
4/ Hai mặt phẳng vng góc


5/ Khoảng cách


<b>B/ Bài tập: </b>



- Các dạng bài tập liên quan đến các lý thuyết nêu trên


- Các dạng bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập và các bài tập giáo viên hướng dẩn giải trên lớp
<b>C/Bài tập ôn tập</b>


<b>I/ Đại số và giải tích </b>
<b>Bµi 1:</b> Tính các giới hạn sau
A=


2
2


4 3 5


lim


2 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  


 


 <sub> B=</sub> lim<i>x→</i>1



<i>x</i>+8<i>−</i>3


<i>x</i>2+2<i>x −</i>3 <sub> C=</sub> 6


3 3
lim


6
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 


 <sub> D= </sub>
2


3


4 3


lim


3
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


 


 <sub> E=</sub>


1


2 1


lim


1
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


 <sub> F=</sub> 3


2 3


lim
3
<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>





 <sub> G=</sub> 2


2
lim


4 1 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


  <sub> H=</sub>


2


lim ( 1 )



<i>x</i>  <i>x</i>   <i>x</i> <i>x</i>
<b>Bài 2: </b>Xét tính liên tục của các hàm số sau :


<b>a) </b>


 





 



2
4


x 2


( ) <sub>2</sub>


4 x=2


<i>x</i>


<i>khi</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>khi</i> <sub> .Tại điểm x</sub>



o = 2. <b>b)</b>


  





 





2


2 3


x 3


( ) <sub>3</sub>


4 x = 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>khi</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>khi</i> <sub> Trên toàn trục</sub>



<b>c) </b>


   






2


4 3 2 x 1
( )


2 1 x<1


<i>x</i> <i>x</i> <i>khi</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi</i> <sub>.Tại điểm x</sub>


o = 1. <b>d)</b>


   







2


2 3 x 3
( )


4 2 x > 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>khi</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>khi</i> <sub> Trên tồn trục </sub>


<b>Bài 3:</b> a)Chứng minh phương trình 2x4<sub>+4x</sub>2<sub>+x-3=0 có ít nhất hai nghiệm thuộc khoảng (- 1; 1 )</sub>


b) chứng minh rằng phương trình sau có ít nhất hai nghiệm: 2x3<sub> – 10x – 7 = 0</sub>


<b>Bài 4: </b> Tìm đạo hàm các hàm số sau:


a) <i>y</i>=(<i>x</i>


2


<i>−</i>3<i>x</i>+3)(<i>x</i>2+2<i>x −</i>1)


b)


5
4
2



2 



<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>


c) <i>y</i>=
<i>x</i>2


+1


<i>x</i>2+2 d)


1−2<i>x</i>2


¿5


<i>y</i>=¿ <sub> e)</sub>


<i>y</i>=

<i>x</i>3<i>− x</i>2+5 f) <i>y</i>=sin(2<i>x</i>3<i>−</i>1) g) <i>y</i>=sin(cos 2<i>x</i>) h) <i>y</i>=tan2<i>x</i>


3


<b>Bài 5 : </b> Cho hàm số f(x)= <i>x</i>2  2<i>x</i>3


a) Viết các phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho tại điểm có hồnh độ 2
b) Viết các phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho tại điểm có tung độ 3



c) Viết các phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho biết tiếp tuyến có hệ số góc bằng 3


<b>II/ Hình học: </b>


<b>Bài 1 : </b> Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’, đặt <i>DA a</i> <sub>, </sub><i>BA b</i> <sub>,</sub><i>AA</i>'<i>c</i>
 


.Tính<i>AC</i>'


<b>Bài 2 : </b>Cho hình lập phương ABCDA’B’C’D’. Tìm góc giữa AB và B’D’


<b>Bài 3 : </b>Cho hình chóp S.ABC có SA  (ABC) và tam giác ABC vuông tại B, vẽ AH  SB.


a) Cmr BC  (SAB) b) Cmr AH  (SBC) c) Cmr (SAB)  (ABC)


<b>Bài 4 : </b>Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, cho biết SA = SC ; SB = SD.


Cmr SO  ( ABCD)


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×