Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

On HSG lop 6 TH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.01 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

PHÒNG GD & ĐT LƯƠNG TÀI
<b>TRƯỜNG THCS BÌNH ĐỊNH</b>


<b>ĐỀ THI LẠI NĂM HỌC 2009 </b>–<b> 2010</b>


<b>Mơn: TỐN - LỚP 6</b>


<b>Thời gian: 60 phút ( Khơng tính thời gian phát đề)</b>
<b>I.Tr¾c nghiƯm</b>: (2 ®iÓm)


<b>1) Chọn đáp án đúng </b>


a/ 3


5 cđa 40 lµ :


A. 120 B. 24 C. 2,4 D. 12


b/ NÕu <i>−</i>3


4 cđa x lµ 60 th× x b»ng:


A. 80 B. – 120 C. - 80 D. – 30


<b>2) Các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng, khẳng định nào sai?</b>


a) NÕu M n»m gi÷a đoạn thẳng AB thì AM = MB.


b) Nếu Oy là phân giác của góc xOz thì góc xOy = góc yOz = 1


2 góc xOz.


<b>II.Tự luận</b>: (8 điểm)


<b>Bài 1: (1,5 điểm) Tính giá trị biểu thức (Tính nhanh nếu cã thÓ)</b>


a) 554 – (254 - 91) b)

(

3


7<i>−</i>


4
5

)

+


4


5 c)


<i></i>6


7 +


5


8:(<i></i>5)<i></i>
3
16 .(<i></i>2)


3


<b>Bài 2: (2 điểm) Tìm x biết:</b>


a) <i>−</i>2


3 .<i>x</i>+



<i>−</i>1


5 =


<i>−</i>7


10 b) 2<i>x </i>

(



1


3<i> x</i>

)

=<i></i>1
3
4

<b>Bài 3: (1,5 điểm)</b>



Mét líp cã 45 häc sinh sè häc sinh giái chiÕm 2


9 sè häc sinh cả lớp. Số học sinh khá
chiếm 13


5 số học sinh giỏi còn lại là học sinh trung bình (không có học sinh yếu).
Tính số học sinh giỏi, khá, trung bình ?


<b>Bài 4.( 3 điểm) </b>



Cho đoạn thẳng AB = 7 cm; Lấy điểm C nằm giữa A và B sao cho AC = 3 cm.
a) Tính độ dài đoạn thẳng BC ?


b) Trên cùng nửa mặt phẳng bờ chứa đoạn thẳng AB, vÏ tia Cx sao cho gãc BCx = 300<sub>, vÏ tia </sub>


Cy sao cho gãc BCy = 600<sub>. TÝnh sè đo góc xCy ?</sub>


c) Tia Cx có là tia phân giác của góc BCy không? Vì sao?


<b>Đáp án:</b>



<b>I.Trắc nghiệm</b>: (2 ®iÓm)


1) Mỗi ý đúng 0,5 điểm


a) B. 24
b) C. - 80


2) Mỗi ý đúng 0,5 điểm


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>II.Tù luận</b>: (8 điểm)


<b>Bài 1: (1,5 điểm) Tính giá trị biểu thøc (TÝnh nhanh nÕu cã thĨ)</b>



a) 391 0,5 ®iĨm


b) 3


7 0,5 ®iĨm


c) 7


40 0,5 ®iĨm


<b>Bài 2: (2 điểm) Tìm x biết: mỗi câu đúng</b>

1 điểm

a) x = <i></i>1


2 b) x = <i></i>1


5
12

<b>Bài 3: (1,5 điểm)</b>



Tớnh ỳng mi loi hc sinh 0,5 im


<b>Bài 4.( 3 điểm) </b>



Câu a) 1 điểm


Câu b) 1 điểm


Câu c) 0,5 ®iĨm


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×