Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

KIEM TRA CHUONG 1 DAI 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.8 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

MÃ ĐỀ 01 BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN: ĐẠI SỐ


Họ tên: ... Lớp 9...


<i>Câu 1</i>: (2,0đ) Tính:
a) √90 .√6,4


= ...
b) √2,5


√4,9


= ...


<i>Câu 2</i>: (3,5đ) Rút gọn các biểu thức sau:


a) 25 7 4 3 36  <sub> = ...</sub>


...
b)

14 3 7 : 7

 2 =...
...
c) √9<i>a −</i>√16<i>a</i>+√49<i>a</i> với <i>a ≥</i>0


...
...


<i>Câu 3</i>: (4,5đ) Cho biểu thức:
P = 2


√<i>x −</i>1+


3


√<i>x</i>+1<i>−</i>


3√x+1


<i>x −</i>1 (<i>x ≥</i>0<i>; x ≠</i>1)
a) Rút gọn biểu thức P:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

...
b) Tính P khi <i>x</i> = 1<sub>4</sub>


...
...
...
...
...
...
c) Tìm <i>x</i> để P nguyên


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


...
...
...
...
...


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

MÃ ĐỀ 02 BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN: ĐẠI SỐ


Họ tên: ... Lớp 9...


<i>Câu 1</i>: (2,0đ) Tính:
a) √40 .√8,1


= ...
b) √1,6


√2,5


= ...


<i>Câu 2</i>: (3,5đ) Rút gọn các biểu thức sau:


a) 49 7 9 3 4  <sub> = ...</sub>


...
b)

15 4 3 : 3

 5 = ...
...
c) √16<i>a −</i>√25<i>a</i>+√9<i>a</i> với <i>a ≥</i>0



...
...


<i>Câu 3</i>: (4,5đ) Cho biểu thức:
Q = 2


√<i>y −</i>1+
3


√<i>y</i>+1<i>−</i>


3√<i>y</i>+1


<i>y −</i>1 (<i>y ≥</i>0<i>; y ≠</i>1)
a) Rút gọn biểu thức Q:


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

...
b) Tính Q khi <i>y</i> = 1<sub>9</sub>


...
...
...
...
...
...
c) Tìm <i>y</i> để Q nguyên


...
...
...


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×