Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De thi thu DH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.69 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trờng THPT Nam Sách</b> <b>Đề thi thử i hc nm hc 2008 </b><b> 2009 </b>


<i>(Đợt 1). Môn Toán. Khối D. Thời gian 180 phút.</i>


<b>Phần chung:</b> Cho tất cả các thí sinh.


<b>Câu I. </b>(2 điểm). Cho hàm sè:


2 1


1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 <sub> .</sub>


1. Khảo sát và vẽ đồ thị (C) của hàm số đã cho.


2. Tìm m để đờng thẳng (<sub>):</sub><i>y</i><i>x m</i> <sub> cắt (C) tại hai điểm phân biệt có hồnh </sub>


độ <i>x x</i>1, 2<sub> thoả món: </sub> 1 <i>x</i>1<i>x</i>2<sub>.</sub>
<b>Cõu II. </b>(2 im).


1. Giải phơng trình: 12<i>x</i> 3.4<i>x</i> 3<i>x</i> 3 0
2. Giải bất phơng trình: log 64 log 16 3<sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2



<b>Câu III. </b>(1 điểm). TÝnh tÝch ph©n sau:


2


1


log


<i>e</i>


<i>x</i> <i>xdx</i>




<b>Câu IV. </b>(1 điểm). Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ có đáy là <sub>ABC đều cạnh a, cnh </sub>


bên AA = 3a, hình chiếu vuông góc của A trùng với trọng tâm <sub>ABC. Chứng minh BC</sub>


vuông góc với AA và tính thể tích khối AABC.


<b>Câu V. </b>(1 điểm). Cho <i>x y z</i>, , là các số thực dơng không lớn hơn 1. Chứng minh rằng:




3


1 (1 <i>x</i>)(1 <i>y</i>)(1 <i>z</i>)


<i>x y z</i>       <sub>. Dấu bằng xảy ra khi nào?</sub>



<b>Phn riờng:</b> Thớ sinh c chọn một trong hai phần (phần 1 hoặc phần 2).


<i><b>1. Theo ch</b><b> ơng trình chuẩn.</b></i>


<b>Cõu Via. </b>(2 im). Trong khụng gian Oxyz, cho hai đờng thẳng




1


1


: 1


2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 




 <sub></sub>  



 


 <sub> </sub> 2


3 1


:


1 2 1


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>






1. Tính khoảng cách giữa ( )1 <sub> vµ </sub>( )2 <sub>.</sub>


2. Lập phơng trình đờng thẳng ( ) nằm trong mp(P): <i>x z</i> 0<sub>, cắt </sub>( )1 <sub> v </sub>( )2 <sub>.</sub>


<b>Câu VIIa. </b>(1 điểm). Tính


2


0


1
lim


log(3 1)



<i>x</i>


<i>x</i>


<i>e</i> <i>x</i>


<i>x</i>






<sub> .</sub>


<i><b>2. Theo ch</b><b> ơng trình n©ng cao.</b></i>


<b>Câu VIb. </b>(2 điểm) Trong khơng gian Oxyz, cho hai đờng thẳng


1


1 1 2


:


2 3 1


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


  



2


2 2


:


1 5 2


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>






1. Viết phơng trình mặt phẳng chøa ( )1 <sub> vµ song song víi </sub>( )2 <sub>.</sub>


2. Tìm điểm A trên ( )1 <sub> và B trên </sub>( )2 <sub>sao cho đoạn AB có độ dài nhỏ nhất.</sub>
<b>Câu VIIb. </b>(1 điểm).Tìm x để số hạng thứ 2 trong khai triển (3 2 ) ( <i>x n</i> <i>n</i> *) bằng 243.
Biết rằng:


0 1 2 2


3 3 ... 3<i>n</i> <i>n</i> 4096


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>C</i>  <i>C</i>  <i>C</i>   <i>C</i>  <sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu</b> <b>ý</b> Nội dung Điểm



<b>I</b>


<b>1.</b>


1. Tp xỏc nh ca hm số là: <i>R</i>\ 1

 


2. Sự biến thiên của hàm số


a/ TÝnh giíi h¹n: <i>x</i>lim   <i>f x</i>( )=2; <i>x</i>lim  <i>f x</i>( )=2 y=2 lµ tiƯm cËn


ngang của đồ thị hàm số.
lim<i>x</i><sub></sub>1 <i>f x</i>( )


=<sub>; </sub>lim<i>x</i><sub></sub>1 <i>f x</i>( )


=  <sub>x=1 lµ tiƯm </sub>


cận đứng của đồ thị hàm số.
b/ Bảng biên thiên:




,


2


1


( 1)



<i>y</i>
<i>x</i>







<i>x</i>  <sub> 1 </sub>


'( )


<i>f x</i> -


-( )


<i>f x</i>


2


 



2
3. Đồ thị


0,25


0,5



0,25
1


<b>2.</b>


PT honh giao im ca (<sub>) và (C) là: </sub>


2 1


1


<i>x</i>


<i>x m</i>
<i>x</i>




 




2 <sub>(1</sub> <sub>)</sub> <sub>1 0 (</sub> <sub>1) (1)</sub>


<i>x</i> <i>m x m</i> <i>x</i>




Đặt <i>t</i> <i>x</i> 1. PT (1): <i>t</i>2 (<i>m</i>1)<i>t</i>2<i>m</i>1 0 ( <i>t</i>2) (2)



(<sub>) cắt (C) tại 2 điểm phân biệt có hồnh độ </sub><i>x x</i>1, 2<sub> thoả mãn:</sub>
1 2


1 <i>x</i> <i>x</i>


   <sub></sub> <sub>PT (1) có nghiệm </sub> 1 <i>x</i><sub>1</sub><i>x</i><sub>2</sub><sub> và khác 1 </sub><sub></sub> <sub>PT </sub>


0,25
0,25


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

(2) cã nghiƯm 0<i>t</i>1<i>t</i>2<sub>vµ kh¸c 2</sub>
2


2


6 5 0


1


1
1 0


2


2 1 0 <sub>5</sub>


2 ( 1).2 2 1 0


<i>m</i> <i>m</i>



<i>m</i>
<i>S m</i>


<i>P</i> <i>m</i> <i><sub>m</sub></i>


<i>m</i> <i>m</i>
    
 
 
  
 <sub></sub>
 <sub></sub> 

  
 <sub></sub> <sub></sub>
 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>

KL:
1


( ;1) (5; )


2


<i>m</i>


0,25


<b>Câu</b> <b>ý</b> Nội dung Điểm



<b>II</b>


<b>1.</b>


12<i>x</i> 3.4<i>x</i> 3<i>x</i> 3 0 (4<i>x</i> 1)(3<i>x</i> 3) 0


       


4 1 0


3 3 0


<i>x</i>
<i>x</i>
  



0
1
<i>x</i>
<i>x</i>


<sub></sub>


Kết luận: phơng trình có nghiệm x = 0; x = 0.


0,25


0,25
0,25
0,25
1
<b>2.</b>
2
2


log 64 log 16 3<i><sub>x</sub></i>  <i><sub>x</sub></i> 


. §iỊu kiƯn:


1


0; 1;


2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


BPT


6 4


2 2


2


2 2 2 2



log 2 log 2 6 2


3 3


log 2<i>x</i> log <i>x</i> 1 log <i>x</i> log <i>x</i>


     




2


log


<i>t</i> <i>x</i> <sub>, BPT: </sub>


2 0 2


6 2 3 5 2


3 0 <sub>1</sub>


1 ( 1) 1


3


<i>t</i>


<i>t</i> <i>t</i>



<i>t</i> <i>t</i> <i>t t</i> <i>t</i>


 

  <sub></sub>
    

    

KL:


3
1 1


; 1; 4


2 2


<i>x</i><sub></sub> <sub></sub>



0,25
0,25
0,25
0,25
1


<b>Câu</b> Nội dung Điểm


<b>III</b>


2
1
2 2
1
1 1
ln .


ln 10 ln 10


<i>e</i>


<i>I</i> 

<sub></sub>

<i>x</i> <i>xdx</i> <i>I</i>


,
chän
2
2
1
2ln .
ln
2


<i>du</i> <i>x dx</i>


<i>u</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>dv xdx</i> <i>x</i>


<i>v</i>




  

 

  <sub></sub>


Ta cã:
2 2
1 2
1
1 1
ln
2 2
<i>e</i>


<i>I</i>  <i>e</i> 

<sub></sub>

<i>x</i> <i>xdx</i> <i>e</i>  <i>I</i>


,
Chän
2
1
ln
2
<i>du</i> <i>dx</i>


<i>u</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>



<i>dv xdx</i> <i>x</i>


<i>v</i>




 

 

 <sub></sub>



 <sub>, từ đó có: </sub>


2
2


1
4


<i>e</i>


<i>I</i>  


KL:
2
2


1
4ln 10
<i>e</i>


<i>I</i>  


0,25
0,25


0,25
0,25


1


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>IV</b>


+ Gọi I là trung điểm BC. Ta có:


, ' ( ' ) '


<i>BC</i><i>AI BC</i><i>A G</i> <i>BC</i> <i>AA I</i>  <i>BC</i><i>AA</i>


+ Ta cã: '


1


. . '


3



<i>A ABC</i> <i>ABC</i>


<i>V</i>  <i>S</i> <i>A G</i>




2


2 2


3 78


; ' '


4 3


<i>ABC</i>


<i>a</i> <i>a</i>


<i>S</i>  <i>A G</i> <i>AA</i>  <i>AG</i> 


3
'


26.
12


<i>A ABC</i>



<i>a</i>


<i>V</i>


(đvtt)


0,25
0,25
0,25
0,25


1


<b>Câu</b> Nội dung Điểm


<b>V</b>


Bt ng thc cn chng minh tơng đơng với:


(1 ) (1 ) (1 )


(1 )(1 )(1 ) (1)


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>x y z</i>


    



   


 


Do 1 <i>x</i>0,1 <i>y</i>0,<i>x y z</i>  0. Chøng minh:


(1 )


(1 )(1 )(1 )


(1 )(1 )( ) 1 (2)


<i>z</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>x y z</i>


<i>x</i> <i>y x y z</i>




   






áp dụng bđt CôSi:



3 <sub>(1</sub> <sub>)(1</sub> <sub>)(</sub> <sub>)</sub> 2 <sub>1</sub>


3


<i>z</i>


<i>x</i> <i>y x y z</i> 


     


DÊu b»ng x¶y ra <i>x</i>  <i>y z</i> 1. Đpcm.


0,25


0,25
0,25
0,25


1


<i><b>1.</b></i> Theo chơng trình chuẩn.


<b>Câu</b> <b>ý</b> Nội dung Điểm


<b>VIa</b>


<b>1.</b>


(1<sub>) cã VTCP </sub><i>u</i>1(1; 1; 2)






qua M1(1; -1; 0)


(2<sub>) cã VTCP </sub><i>u</i>2  ( 1; 2;1)





qua M2(3; 1; 0)


1, 2 ( 5; 3;1) & 1 2 (2; 2;0)


<i>u u</i> <i>M M</i>


 


 <sub></sub>               <sub></sub>     


VËy


1 2 1 2
1 2


1 2


, . <sub>16. 35</sub>


( ; )



35
,


<i>u u</i> <i>M M</i>


<i>d</i>


<i>u u</i>


 


 


   


 


 


  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  


  
  
  


 


0,25
0,25
0,25


0,25


1


<b>2.</b> <sub>Gäi </sub><i>A</i> 1 ( )<i>P</i>  <i>A</i>(2; 2;2) <sub>; </sub> 0,25


0,25 1


B’
A’


C’


C
G


I
a
a



3a


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

2


3 3


( ) ( ; 4; )


2 2


<i>B</i>  <i>P</i>  <i>B</i>


1 1


( ;6; )


2 2


<i>AB</i>


   




VËy PTTS cđa (AB) lµ:


1


2 '



2
2 6 '


1


2 '


2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>




 




 




  





0,25


0,25


<b>C©u</b> Néi dung Điểm


<b>VIIa</b>


2


0


1
lim


log(3 1)


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>e</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>I</i>


<i>x</i>
<i>x</i>











Đặt: <i>f x</i>( )<i>e</i>2<i>x</i> <i>x</i>1; ( ) log(3<i>g x</i>  <i>x</i>1)


0


( ) (0) 3


'(0) ln10


0 2


lim


( ) (0) <sub>'(0)</sub> 3 <sub>2</sub>


0 ln10


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i>


<i>f</i>
<i>x</i>



<i>I</i>


<i>g x</i> <i>g</i> <i><sub>g</sub></i>


<i>x</i>







   





VËy:


ln10
2


<i>I</i>


0,25


0,25
0,25
0,25



1


<i><b>.</b></i>Theo chơng trình nâng cao.


<b>Câu</b> <b>ý</b> Nội dung Điểm


<b>VIb</b>
<b>1.</b>


(1<sub>) có VTCP </sub><i>u</i>1(2;3;1)


qua M1(-1; 1; 2)


(2<sub>) cã VTCP </sub><i>u</i>2 (1;5; 2)


 <sub>VTCP cña mp: </sub><sub></sub><i>u u</i>1, 2  <sub></sub> ( 11;5;7)


 


VËy pt mp: 11<i>x</i>5<i>y</i>7<i>z</i> 30 0


0,25
0,25
0,25
0,25


1



<b>2.</b>


PTTS (1<sub>) </sub>


1 2


1 3 ( 1 2 ;1 3 ; 2 )


2


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i> <i>A</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 




      



  


PTTS (2<sub>) </sub>


2 '



2 5 ' (2 '; 2 5 '; 2 ')


2 '


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i> <i>B</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 




      



 


( ' 2 3;5 ' 3 3; 2 ' 2)


<i>AB</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t t</i>


         


AB có độ dài nhỏ nhất  AB là đoạn vng góc chung



1


2


209
'


. 0 <sub>195</sub>


14


. 0


13


<i>t</i>
<i>AB u</i>


<i>AB u</i> <i><sub>t</sub></i>






 


 


 <sub></sub>  <sub></sub>





 


 <sub></sub>




 


 


15 55 40 599 655 418


( ; ; ), ( ; ; )


13 13 13 195 195 195


<i>A</i> <i>B</i>


 


0,25
0,25


0,25


0,25


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Câu</b> Nội dung Điểm



<b>VIIa</b>


Ta có:


0 <sub>3</sub> 1 <sub>3</sub>2 2 <sub>... 3</sub><i>n</i> <i>n</i> <sub>(1 3)</sub><i>n</i> <sub>4</sub>6 <sub>6</sub>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>C</i>  <i>C</i>  <i>C</i>   <i>C</i>     <i>n</i>


6


6 6


6
0


(3 2 )<i>x</i> <i>k</i>.3 .2<i>k</i> <i>kx</i>


<i>k</i>


<i>C</i> 




 

<sub></sub>



4 5



2 6.3 .2


<i>x</i>


<i>T</i> <i>C</i>


  243 <i>C</i><sub>6</sub>4.3 .25 <i>x</i> 35  2<i>x</i> 61


2 2


log 6 1 log 3


<i>x</i>


   


0,25
0,25
0,25
0,25


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×