Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (940.71 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD&ĐT QUẢNG BÌNH
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021.
Bài thi: MƠN TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:……….
Số báo danh:……….
Câu 1.Một đội văn nghệ có
A. 24 . B.
10.
C D. 1.
Câu 2.Cấp số cộng
A. u<sub>4</sub>18. B. u<sub>4</sub> 8. C. u<sub>4</sub>14. D. u<sub>4</sub> 23.
Câu 3.Cho hàm sốy f x( )có bảng biến thiên như hình sau
x -
y' + 0 - 0 + 0 -
y 3 3
-1
-
A.
Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
A. 0. B. 1. C. 1. D. 2.
Câu 5.Cho hàm số f x
A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 1.
Câu 6.Cho hàm số 5 2
3 1
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang 1.
3
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng 5.
3
x D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang 3.
5
y
Câu 7.Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở
các phương án A, B, C, D. Hỏi đó là hàm số nào?
A. 1.
1
x
y
x
B.
2 1
.
1
Câu 8.Đồ thị hàm số <sub>y x</sub><sub></sub> 4 <sub></sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2</sub><sub> cắt trục </sub><sub>Oy</sub><sub> tại điểm </sub>
A. A
3
log a bằng
A. 2 log<sub>3</sub>a. B. 2 log 3a . C. 3
1
log
2 a. D.
1
2log 3a
.
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y= log5x là
A. '
ln 5
x
y = . B. ' 1
ln 5
y
x
= . C. y'= xln 5. D. y' ln 5
x
= .
Câu 11. Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức
4
3
P a a ta được
A.
5
6<sub>.</sub>
P a B.
11
6<sub>.</sub>
P a C.
10
3<sub>.</sub>
P a D.
7
3<sub>.</sub>
P a
Câu 12. Tập nghiệm của phương trình <sub>3</sub>2x2x <sub></sub><sub>3</sub><sub> là </sub>
A. 0;1 .
2
B.
1
1; .
2
<sub></sub>
C.
1<sub>;1 .</sub>
2
<sub></sub>
Câu 13. Tập nghiệm của phương trình log5
A.
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số <sub>f x</sub>
A. <sub>x</sub>3<sub></sub><sub>cos</sub><sub>x C</sub><sub></sub> <sub>. </sub> <sub>B. </sub><sub>6</sub><sub>x</sub><sub></sub><sub>cos</sub><sub>x C</sub><sub></sub> <sub>. </sub> <sub>C. </sub><sub>x</sub>3<sub></sub><sub>cos</sub><sub>x C</sub><sub></sub> <sub>. </sub> <sub>D. </sub><sub>6</sub><sub>x</sub><sub></sub><sub>cos</sub><sub>x C</sub><sub></sub> <sub>. </sub>
Câu 15. Biết <sub>f x</sub>
A.
x
f x dx C
C.
x
f x dx C
Câu 16. Hàm số f x
1
f x dx
A. 4. B. 7. C. 7. D. 3.
Câu 17. Tích phân
0
4 3
I
A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 7 .
Câu 18. Cho số phức z 3 4i , khi đó
A. z 3. B. z 4. C. z 5. D. z 5.
Câu 19. Cho hai số phứcz<sub>1</sub> 2 i, z<sub>2</sub> 4 5i. Số phức z z<sub>1</sub>. <sub>2</sub> bằng
A. z 2 4i. B. z 13 14i. C. z 6 6i. D. z 3 14i.
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm M( 3;1) biểu diễn số phức
A. z 3 i. B. z 3 i. C. z 1 3i. D. z 1 3i.
Câu 21. Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 5 và chiều cao bằng 3 thì có thể tích bằng
A. 15 . B. 5 . C. 5
3. D.
8
3.
Câu 22. Khối lập phương có thể tích bằng 8. Độ dài cạnh của hình lập phương đó là
A. 8
3. B. 2 . C.
2
3. D. 4.
Câu 23. Cho khối nón có bán kính đáy r2, chiều cao h 3. Thể tích của khối nón là
A. 4 3.
3
<sub>B. </sub>4
.
3
C. 2 3.
3
<sub>D. </sub><sub>4</sub><sub></sub> <sub>3.</sub>
Câu 24. Cho hình trụ có chiều cao bằng 1, bán kính đáy bằng 6, thể tích khối trụ đó là
A. 12 .
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm M
A. 3 3; ; 3
2 2
<sub></sub>
. B.
Câu 26. Phương trình mặt cầu tâm I
A.
A. x0. B. z0. C. y0. D. x z 0.
Câu 28. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng : 1 2 3.
2 3
x y
d z Véctơ nào dưới đây là một
véctơ chỉ phương của đường thẳng d?
A. u
A. 5
26. B.
6
13. C.
7
13. D.
7
26.
Câu 30. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?
A. 1
2
x
y
x
. B.
2
2
y x x. C. <sub>y</sub><sub> </sub><sub>x</sub>3 <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>x</sub><sub>. </sub> <sub>D. </sub><sub>y</sub><sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub>4<sub></sub><sub>5</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>7</sub><sub>. </sub>
Câu 31. Gọi
2
x
y
x
trên đoạn
2 . C.
13
2
. D. 17
3
.
Câu 32. Nghiệm của bất phương trình log 3<sub>2</sub>
A. x 1. B. x1. C. 0 x 1. D. log 2<sub>3</sub> x 1.
Câu 33. Cho
0
[3f x -4]dx2
2
0
cos .x f sinx xd
A.
1 2
z
i
bằng
A. 5. B. 5. C. 5
5 . D. 5 2 .
Câu 35. Cho hình lập phương
A. 60<sub>. </sub> <sub>B. </sub><sub>30</sub><sub>. </sub> <sub>C. </sub><sub>45</sub><sub>. </sub> <sub>D. </sub><sub>90</sub><sub>. </sub>
Câu 36. Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a. Các mặt phẳng bên
2
a <sub>. </sub> <sub>B. </sub> 2
2
a <sub>. </sub> <sub>C. </sub>
2
a . D. a.
Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho A
A. <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>y</sub>2<sub> </sub><sub>z</sub>2 <sub>9</sub><sub>. </sub> <sub>B. </sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>y</sub>2<sub></sub><sub>z</sub>2 <sub></sub> <sub>3</sub><sub>. </sub> <sub>C. </sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>y</sub>2<sub> </sub><sub>z</sub>2 <sub>3</sub><sub>. </sub> <sub>D. </sub> 2 2 2 5
3
x y z .
Câu 38. Trong không gian Oxyz, đường thẳng
thẳng
1
x t
y t
z t
. B.
1
2 2
1 3
x t
y t
z t
. C. 4 2
2 3
x t
y t
z t
. D.
1
2 2
1 3
x t
y t
z t
Câu 39. Cho hàm số f x
A. f
C. 2 1 4.f
Câu 40. Có bao nhiêu cặp số nguyên
x<sub> </sub><sub>y</sub> <sub>x y</sub><sub></sub> <sub>? </sub>
A. 6. B. 7. C. 5. D. 8.
Câu 41. Cho hàm số
1 khi 0
x x
f x
x x x
<sub> </sub> <sub></sub>
. Tích phân
2
2
2 .d
x f x x
A. 13
24. B.
13
6 . C.
19
24. D.
11
6.
Câu 42. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn | | 1z và | 5z z 8 6 | 12i ?
A. 0 . B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 43. Cho khối chóp
bằng
A. <sub>2</sub><sub>a</sub>3 <sub>3</sub> <sub>. </sub> <sub>B. </sub><sub>a</sub>3 <sub>3</sub><sub>. </sub> <sub>C. </sub><sub>2</sub><sub>a</sub>3<sub>. </sub> <sub>D. </sub><sub>3</sub><sub>a</sub>3 <sub>3</sub> <sub>. </sub>
Câu 44. Mặt tiền nhà Thầy Nam có chiều ngang AB4m, thầy
Nam muốn thiết kế lan can nhơ ra có dạng là một phần
của đường trịn
m làm bằng inox với giá 2, 2triệu/m2<sub>. Tính số tiền </sub>
thầy Nam phải trả (làm tròn đến hàng ngàn).
A. 7.568.000. B. 10.405.000. C. 9.977.000. D. 8.124.000.
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ O xyz, cho mặt phẳng
đường thẳng
1
: 4 3
3 2
x
d y t
z t
. Gọi là đường thẳng đi qua điểmM
phẳng
(C)
1m
B
E
F
A.
3
: 1
1 2
<sub></sub>
x
y t
z t
. B.
8 5
: 3 4
2
<sub></sub>
x t
y t
z t
. C.
3 2
: 1
1 2
<sub></sub>
x t
y t
z t
. D.
2 5
: 5 4
1 2
<sub></sub>
x t
y t
z t
.
Câu 46. Cho y f x
thiên như sau
Hàm số g x
A. 1. B. 3 . C. 5 . D. 2.
Câu 47. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc
3 3 3
ln <sub>x m</sub><sub></sub> <sub></sub><sub>m</sub> <sub></sub><sub>e</sub>xln <sub>x m</sub><sub></sub> m <sub></sub><sub>e</sub>x<sub>. </sub>
A. 4042 . B. 2019 . C. 2023 . D. 2021 .
Câu 48. Cho hàm số bậc ba f x
và f x
2
S
S .
A. 5
4. B.
3
5. C.
3
8. D.
5
8.
Câu 49. Với hai số phức z z<sub>1</sub>, <sub>2</sub> thay đổi thỏa mãn z1 1 2i z1 5 2i và z2 3 2i 2. Giá trị nhỏ
nhất của biểu thức P z <sub>1</sub> 3 i z z<sub>1</sub> <sub>2</sub> bằng
A. 5 5 2 . B. 10 2 . C. 3 10 2 . D. 85 2 .
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu