Tải bản đầy đủ (.docx) (26 trang)

de thi dinh ki

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.34 MB, 26 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Đề thi định kỳ cuối kỳ II-Năm học:2007-2008</b>

<b>MơnTiếng việt :-Lớp 1</b>



Thêi gian lµm bµi:40phót(cho bµi2-KiĨm tra kü năng viết)
Họ và tên:... Lớp ...


Bi(10im):Thc hin theo hng dẫn kiểm tra,đánh giá về kỹ năng đọc
Bài2(10điểm):


1,(4điểm):GV chép đoạn văn trong bài:”Hai chị em”(từ :một lát sau….đến hết
bài)trong SGK-Tiếng Việt 1-Tập2-Trang115 lên bảng cho HS viết bằng cỡ chữ nhỏ


2,(2điểm):Đánh dấu nhân vào trớc câu trả lời đúng:
?Vì sao cậu em cảm thấy buồn chán?


Vì chị nghịch đồ chơi của em
Vì mẹ đi làm cha về


Vì phải ngồi chơi một mình
3,(2điểm):Điền ng hay ngh?


Gọn gàng ...ăn nắp ; Học sinh chăm chú ...e giảng ; Viªn ...äc
quÝ


Sắp đến kỳ ...ỉ hè ; ...ôi nhà ; Bố em làm ...ề th
m


4,(2điểm):Viết câu có tiếng chứa vần:


inh:...
...oan:...



Bi kim tra thỏng 9 năm 2010 - 2011



Mơn: TiÕng viƯt


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Thỏ


xe ô tô



2)<b>Nối chữ với chữ:</b>


<b> </b> <b>gỗ</b> <b>bò</b>


<b>Phở</b> <b>sĩ</b>


<b> NghÖ</b> <b> gơ</b>


3) §iỊn k hay kh:
.Ï hë


… chó .ỉ quả .ế


3) Viết các âm: <b>g, h, ng, ngh, d, </b>


4) (3đ) Viết các từ ngữ sau: <b>chú quạ, nghé tơ, phố cổ</b>


5) (5 đ) Viết câu sau: <b>phố bé hà có nghề già giò.</b>


Bi kim tra thỏng 9 năm 2010 - 2011




<b>Mơn: Tốn</b>


Thời gian: 40 phút (khơng kể thời gian giao đề)
Họ và tên HS: ... Lớp ...


<b>*B i 1à</b> : (2,5 điểm)


a, Viết số thích hợp vào ơ trống


b, Điền số thích hợp vào ơ trống


<b> </b>

<b></b>

<b> </b>



1 3 6 9 10


0


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> </b>


<b>*B i 2à</b> : Số ?: ( 2 điểm)




<b> < 1 > 9 3 < < 5 9 > > 7</b>


<b>*B i 3: à</b> <b>( 1,5 điểm)</b> Viết các số: 7 ; 3 ; 9; 4.


a, Theo thứ tự từ bé đến lớn: ...


b, Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...
* <b>B i 4: à</b> <b>(2 điểm)</b>


Đúng ghi đ sai ghi s vào ô trống:


1 < 2 4 < 3
7 < 6 9 > 8


* <b>B i 5à</b> : <b> ( 2 điểm)</b>




2 ... 5 3 ... 5


7 ... 6 9 ... 10


8 ... 9 3 ... 1


3 ... 4 4 ... 2
<b>HƯỚNG DẪN CHẤM MƠN TỐN LỚP 1</b>


1 Hướng dẫn chấm


Điểm bài kiểm tra là số nguyên( làm tròn theo cách: 5,5 thành 6; 7,25 thành 7)
Học sinh làm bài bằng cách khác đáp án nếu đúng vẫn cho điểm tối đa.


2. Đáp án biểu điểm.
<b>* Bài 1: (2,5 điểm)</b>


A , Mỗi ô điền đúng cho 0,1 điểm




b, Điền đúng mỗi ô trống cho 0,5 điểm


<b> </b>

<b></b>

<b> </b>



<b> </b>


<b>*B i 2à</b> :Số? ( 2 điểm) Điền đúng mỗi ô trống cho 0,5 điểm




<b> < 1 > 9 3 < < 5 9 > > 7</b>


10 9 <b>8</b> 7 <b>6</b> 5 <b>4</b> <b>3</b> 2 <b>1</b> 0


1 <b>2</b> 3 <b>4</b> <b>5</b> 6 7 <b>8</b> 9


0
>


<
=


5 <sub>8</sub> 7


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>*B i 3à</b> : (1,5 điểm) Viết các số: 7 ; 3; 9; 4


a, Theo thứ tự từ bé đến lớn: 3, 4, 7, 9 (0,75 điểm)
b, Theo thứ tự từ lớn đến bé: 9, 7, 4, 3, (0,75 điểm)


* <b>B i 4à</b> : 1 điểm (<i>Điền đúng mỗi ô trống cho 0,25 điểm</i>)


Đúng ghi đ sai ghi s vào ô trống:


1 < 2 4 < 3
7 < 6 9 > 8
* <b>B i 5à</b> : (2 điểm) Mỗi phép tính điền đúng cho 0,25 điểm




2 < 5 3 < 5
7 > 6 9 < 10
8 < 9 3 > 1
3 < 4 4 > 2


Bài kiểm tra tháng 10 năm 2010 - 2011



Môn: TiÕng viƯt


Thời gian: 40 pkút (khơng kể thời gian giao đề)
Họ và tên HS: ... Lớp ..1b...
Bài 1: <b>Nối:</b>


a) Ngửi vẻ b) Bé gửi th cho tỉa lá cải


Vui đồi Mẹ lúi húi khe núi


Núi mùi Gió thổi qua chú bộ i


<b>Bài 2: Điền g hay gh:</b>



Nhà a; cái ....ế; ..à ri; rổ ……Õ ….i nhí; .ồ ghề
Bài3: Điền <b>d </b>hay <b>gi</b>:


..a thỏ ỏ cá; da ê; già ò


Bài4: Viết các âm sau: <b>h, gh, gi, d, n, m, k, kh</b>


Bài5: Viết các vần sau: <b>ia, ua, a, ay, ©y, uôi, ơi</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Bài6: Viết các tõ sau: <b>c¸i tói ngöi mïi </b> <b> nhảy dây </b>


Bi7: Vit cõu sau: <b>ch kha r bộ chi trũ ch</b>


<b>Môn toán:</b>


<b>Bài 1</b>: Bài 1: (2,5 điểm)


A , Mỗi ô điền đúng cho 0,1 điểm


b, Điền đúng mỗi ô trống cho 0,5 điểm


<b> > > 9 3 < < 5 9 > > 7</b>


Bµi2: Khoanh vµo sè bÐ nhÊt:


1, 5, 7, 10, 2.


Bµi3: < 3….3+1 2+2….4 1+1….3 5….4+1 5…..5



<


= 4….3+0 0+ 1…1 3+0 3 2+3 ..5 09


<b>Bài 4: Đúng ghi (đ) sai ghi (s)</b>


<b>1+ 2 = 3</b> <b>5+0 = 0</b> <b>3+ 2 = 5</b> <b>3+1 = 4</b> <b>2+1= 4</b>


Bµi 5: TÝnh: 1 2 4 3 3


+ + + + +


1 2 0 2 1


.. .. .. .. ..


1 + 1 + 2 = 2 + 2 + 1 = 3+ 1 + 1 = 1+ 2 + 0 =


Bài 5: Viết phép tính thích hợp:






10 9 7 5 <b>4</b> <b>3</b> <b>1</b> 0


1 <b>2</b> <b>4</b> <b>5</b> 7 9


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Bài kiểm tra tháng 10 năm 2010 - 2011




Môn: TiÕng viƯt


Thời gian: 40 pkút (khơng kể thời gian giao đề)
Họ và tên HS: ... Lớp ..1
<b>B</b>


<b> µi 1 : Nèi</b>:


BÐ cã chua qu¸!


Trêi vë míi


Mói bởi trèo cây


Con mèo đầy mây


<b>Bài 2</b>: (2đ)


a) Điền <b>ôi</b> hay <b>ơi</b>: cái g., ch…. héi , con d…., c¸i ch.
b) Điền <b>uôi </b>hay <b>ơi</b>: b. tra, tr¸i b….., nải ch. , điểm m.


<b>Bài 3</b>: (3đ) Viết vần: <b>uôi, ơi , ay, ©y, eo. ao</b>.


<b>Bài 4</b>: (3đ) Viết các từ sau: <b>nô đùa, tuổi thơ , qu th.</b>


<b>Bài 5</b>: Viết câu sau: <b>Chào mào có áo màu n©u</b>
<b> </b> <b>Cø mïa ỉi tới từ đâu bay về.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Mơn: To¸n:



Thời gian: 40 pkút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên HS: ... Lp ..1


<b>Bài 1</b>: Vi<b>ết số thích hợp vào ô trèng:</b>


0 2 4




10 8 6


<b>Bµi 2: TÝnh</b>:


a) 2 3 4 3 4


+ + + _ _


3 2 0 2 1


… … … … …


b) 2 + 1 = 2 + 1 +2 = 3 – 1 + 1=


1 + 3 = 3 + 1 + 0 = 4 – 2 – 1 =


<b>Bµi3:</b> (2d)


<b>> < =</b> 3 + 2 … 5 3 – 1 …. 2 + 1 3 + 1 …4 4 – 2 …
0 + 4



<b>Bµi 4</b>: <b>Sè</b>:


3 = 1 + … 4 = …. + 3 3 – 2 = 1 + … 5 = … …+ .


<b>Bµi 5</b>: <b>Đúng ghi đ sai ghi s:</b>


4 1 = 3 4 + 1 + 0 = 4 1 + 2 + 1 = 4 4 – 3 -1 = 1


<b>Bài 6:Viết phép tính thích hợp:</b>


<b> a) </b> <b> </b> <b> </b>


b)




<b>Đề thi giữa kỳ i -Năm học:2010-2011</b>
<b>Mụn: Tiếng viƯt </b>


Thời gian: 40 pkút (khơng kể thời gian giao đề)
Họ và tên HS: ... Lớp ...


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Thỏ


xe ô tô




b ) <b>Nèi chữ với chữ:</b>



<b> </b> <b>gỗ</b> <b>bò</b>


<b>Phở</b> <b>sĩ</b>


<b> NghÖ</b> <b> gụ</b>


<b>Bài 2</b>: Điền <b>k </b> hay <b>kh</b>:
.ẽ hë


… chó ….Ø qu¶ .ế


<b>Bài 4</b>: Viết các âm: <b>g, h, ng, ngh, d, </b>


<b>Bài 5</b>: Viết các từ ngữ sau: <b>chú quạ, nghé tơ, phố cổ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Đề thi giữa kỳ i -Năm học:2010-2011</b>



<b>Mụn: Toỏn</b>



Thi gian: 40 phỳt (khụng k thi gian giao đề)
Họ và tên HS: ... Lớp ...


<b>*B i 1à</b> : (2 điểm)


a, Viết số thích hợp vào ô trống


b, Điền số thích hợp vào ơ trống



<b> </b>

<b></b>

<b> </b>



<b> </b>


<b>B i 2à</b> : Số ?: ( 2 điểm)




<b> < 1 > 9 3 < < 5 9 > > 7</b>
<b>Bµi 2: ( )TÝnh</b>:


a) 2 3 4 3 4


1 3 6 9 10


0


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

+ + + _ _


3 2 0 2 1


… … … … …


b) 2 + 1 = 2 + 1 +2 = 3 – 1 + 1=


1 + 3 = 3 + 1 + 0 = 4 – 2 – 1 =


<b>Bµi 4: ( ) Đúng ghi (đ) sai ghi (s)</b>


<b>1+ 2 = 3</b> <b>5+0 = 0</b> <b>3+ 2 = 5</b> <b>3+1 = 4</b> <b>2+1= 4</b>



<b>Bµi 5: ( )ViÕt phÐp tÝnh thÝch hỵp:</b>


<b> </b> <b> </b>


Đề kiểm tra định kỡ ln 1


Môn : Tiếng Việt lớp 1 - Năm học 2010 - 2011


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>A. Đọc thành tiếng ( 6 đ)</b>
<b>1, Đọc âm, vần ( 2đ)</b>


- b, h, m, l, ch, th, gh, s, ph, k



-

ia, oi, ai, uôi, iêu, u, ua, ơi, eo, ao



<b>2, Đọc tiếng ( 2đ)</b>


bé, lê, cò, hổ, chó, khế, nhà, bố, mẹ, th



<b>3, Đọc từ:(2đ)</b>


nho khô, tuổi thơ, nhà ngói, cây cau, về hu



<b>II,Phần viết</b>


1, Viết âm :

a, ch, b, th, ng


2,Viết vần :

oi, au, ây, ai, eo


3,Viết câu:



Nhà Sáo Sậu ở sau dÃy núi. Sáo a nơi khô ráo



có nhiều châu chấu, cào cào.



<b> kim tra nh kỡ ln 1</b>



<b>Môn : Tiếng Việt lớp 1 - Năm học 2010 - 2011</b>
<b>(Thời gian </b><i>... p)</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>I,Phần 1: Đọc</b>



<b>A. Đọc thành tiếng ( 6 đ)</b>
<b>b)Phần : Đọc hiểu</b> ( 4đ)


1,Ni từ ở cột A với từ ở cột B để tạo thành câu có nghĩa.(3đ)
A B




2, Điền các tiếng : ( 1đ)

chú, cau

vào chỗ chÊm cho phï hỵp

.


... mÌo ; c©y

...
<b>B.Bài tập</b> ( 2đ)


Điền vào chỗ chấm

: c - k



...Ỵ vë ; ...ô giáo
thổi ...ßi ; kiêu ...ì


<b>A. Phần viết chính tả(</b> 8đ)



1, Viết âm(2đ)

a, ch, b, th, ng



2,Viết vần(2đ)

oi, au, ©y, ai, eo



Bé hái lá

đi nhà trẻ.



Mẹ đa bé

mẹ và cô giáo.



§å ch¬i

cho thá .



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

3,Viết câu(4đ)

Nhà Sáo Sậu ở sau dÃy núi. Sáo a nơi



khô ráo có nhiều châu chấu, cào cào.



<b>Biu im chm Ting Việt</b>


<b>I, Phần đọc : 10 đ</b>



<b> A,Đọc thành tiếng ( 6đ)</b>


1,Đọc âm , vần ( 2đ)


- Đọc sai 1 âm ( vần) trừ : 0,1 đ
2,Đọc tiếng ( 2đ)


-Đọc sai 1 tiếng trừ : 0,2 đ
3,Đọc từ ( 2đ)


<b>-</b>Đọc sai 1 từ trừ : 0,4 ®



<b> B,Đọc hiểu: 4 đ</b>


1, Ni ỳng cõu : 3
-Ni sai 1 câu trừ : 0,75đ
2,Viết tiếng : 1đ


-ViÕt sai 1 tiếng trừ : 0,5đ

<b>II,Phần viết : 10 đ</b>



<b> A,Viết âm, vần, câu : 8đ</b>


1,Viết âm : 2đ


-Viết sai 1 âm trừ 0,4đ
2,Viết vần : 2đ


-Viết sai 1 vần trừ : 0,4đ
3,Viết câu : 4 đ


-Viết sai 1 tiếng trừ : 0,2đ


<b> B,Bài tập : 2®</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Đề kiểm tra định kì lần 1(đề THI THử CủA LớP)</b>
<b>Mơn : Tốn lớp 1 - Năm học 2010 - 2011</b>


<b>(Thêi gian 40 p)</b>


Họ và tên...Lớp 1.B...
<b>I,Phần trắc nghiệm ( 3đ) </b>

<i>Khoanh vào câu trả lời đúng nhất</i>




<b>Bài 1: </b> Từ 1 đến 5 có 5 số .


A. §óng B. Sai


<b>Bài 2</b> : Những số bé hơn 5 là:


A. 1, 2, 3 B. 1, 2, 3, 4 C. 1, 2, 3, 4, 5 D. 0, 1, 2, 3, 4


<b>Bài 3</b> : Số lớn nhất trong các số : 5, 9, 1, 4, 8, 6 lµ:


A. 10 B. 9 C. 8 D. 5


<b>Bµi 4</b> : Cho 3 < < 5 . Số thích hợp điền vµo lµ:
A. 3 B. 0 C. 4 D. 5


<b>II,Phần tự luận ( 7đ)</b>
<b>Bài 1 :(</b>2đ) Tính


a, 1 + 2 = ... 2 + 1 + 1 = ...
3 - 1 = ... 2 + 2 - 1 = ...
b, 3 4 2 5
+ + - -
1 0 1 2
... ... ... ...


<b>Bài 2</b> :(2 đ) > , < , = ?


3 2 2 + 0 0 + 2
6 9 4 - 2 0 + 3



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Bài 4</b> (1đ) : Cho các số : 0, 1, 2, 3, 4. Hãy viết mỗi số đó vào ơ trống sao cho thích hợp


+ = + +


MÔN TIếNG VIệT:


1,Ni t ở cột A với từ ở cột B để tạo thành câu có nghĩa.(3đ)
A B




2, Điền các tiếng : ( 1đ) chú, cau vào chỗ chấm cho phï hỵp.


... mÌo ; cây ...
<b>B.Bài tập</b> ( 2đ)


Điền vào chỗ chấm

: c - k



...Ỵ vë ; ...« giáo
thổi ...òi ; kiêu ...ì


3,Viết câu(4đ) <b>Nhà Sáo Sậu ở sau dÃy núi. Sáo a nơi khô ráo có nhiều </b>
<b>châu chấu, cào cào.</b>


Bé hái lá

đi nhà trẻ.



Mẹ đa bé

mẹ và cô giáo.



Đồ chơi

cho thỏ .




</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Biểu điểm chấm: Toán</b>


<b>I,Phần trắc nghiệm : 3 đ</b>



Bài 1: A
Bài 2: D
Bài 3: B
Bµi 4: C


-Sai 1 đáp án trừ 0,75đ

<b>II,Phần tự luận : 7đ</b>


Bài 1 : 2


Mỗi ý sai trừ 0,25đ
Bài 2 : 2đ


Mỗi ý sai trừ 0,5 ®
Bµi 3: 2 ®


a, 3 + 2 = 5 hc 2 + 3 = 5
b, cã 5 hình vuông


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b> kim tra nh kỡ ln 1(đề THI THử CủA LớP)</b>
<b>Môn : tiếng việt - Năm hc 2010 - 2011</b>


<b>(Thời gian 40 p)</b>


Họ và tên...Lớp 1.B...


<b>I. Bài tập.</b>



Câu1: Nối ( 2 điểm ).


nghỉ hú cờ cò


k hố pha


tu vở tổ trà


Câu2: a) §iÒn <i><b>g</b></i> hay <i><b>gh (</b></i>1 ®iĨm ).


... ri ... i nhí ... å... Ị
b) §iỊn : yªu hay iªu:


q, th¶ d .,


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>II. ViÕt</b> :


<b>1 . c , t , n h , k , p h , n g h , a , s , q u , d</b>


2. <b>h ỉ , m ¬ , n g ñ , l ¸ , c h ã , k h Ø , v ë , g i á , x e , t h ợ</b>


1. Viết vần : <b>ia, ay, âm, ăt, ơu, yêu, iêu, on , ôn ,ên, en.</b>


2. Viết 3 từ: <b>bản nhạc, bệnh viƯn, cµng cua, chim hãt</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>Trêng TiĨu häc §åi ng« </b>


Đề kiểm tra định kì lần Ii năm học 2007 - 2008



M«n : TiÕng ViƯt líp 1 <i>(Thời gian 35 phút)</i>


<b>I. Bài tập.</b>


Câu1: Nối ( 2 điểm ) :


vâng lời


chăm lúa


tuốt trâu


chăn chỉ


Câi2: Điền <i><b>cam, ngọt</b></i> hay <i><b>bột</b></i> ( 1 điểm ) :
con cánh..., bánh..., cèi xay...


<b>II. Viết</b> ( giáo viên đọc học sinh nghe viết ) :
1. Đọc 5 vần : ia, ay, âm, t, u


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Trờng Tiểu học Đồi ngô </b>


kiểm tra định kì lần Iii năm học 2007 - 2008


M«n : TiÕng ViƯt líp 1 <i>(Thêi gian 35 phút)</i>


<b>I. Bài tập.</b>


Câu1: Nối ( 2 điểm ) :



chỳng em đoạt giải nhì
luỹ tre làng có bảy ngày
đội cờ tờng trờng em làm kế hoạch nhỏ
một tuần lễ toả bóng mát
Câu2:


a, §iỊn <i><b>ng</b></i> hay <i><b>ngh</b></i>.


... · t ... iêng... ả ... ỉ hè


b. Điền vần <i><b>uyên</b></i> hay <i><b>ut</b></i>.


t... r¬i kĨ ch...


kh... tai lÝ th...


<b>II. Viết</b> ( giáo viên đọc học sinh nghe viết ) :
1. Đọc 5 vần : uơ, oăng, uynh, uyt, uyên


2. §äc 5 tõ : thác nớc, hoa hoè, khoanh tay, sản xuất, bóng chuyền
3. Đọc câu : Mong cháu ra công mà học tập


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>Trờng Tiểu học Đồi ngô </b>


kim tra định kì lần Iv năm học 2007 - 2008


M«n : TiÕng ViƯt líp 1 <i>(Thêi gian 35 phót)</i>


<b>I. Bài tập</b>.



1. Nối ( 2 điểm ) :


Phải tôn trọng cao và trong xanh


Chim hót líu lo luật giao thông


Bầu trời trong vòm cây


2. Điền r, d hay gi ?


Suối chảy... óc... ách
Cô... áo em... ất... ịu... àng
3. Viết tiếp các dòng thơ sau :


Trờng của em...
... giữa rừng cây
Cô giáo em...
Dạy em...


<b>II. Chớnh t</b> ( nghe c ) : Quyển sách mới


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

1. ViÕt vÇn :

<b>ia, ay, âm, ăt, ơu, yêu, iêu, on , ôn ,ên, en.</b>



<b>Đề thi giữa kỳ i -Năm häc:2011-2012</b>


Mơn:

TiÕng viƯt


2)Nèi ch÷ víi chữ:(4đ)



a)




<b> </b>

<b>gỗ</b> <b> bß</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

<b> NghÖ</b> <b> gô </b>


<b>b)</b>

<b>b</b>

<b>é gửi th </b>

<b>tỉa lá cải</b>



<b>M lỳi hỳi</b>

<b>khe đá</b>



<b>Gió thổi qua</b>

<b>chú bộ đội</b>



3) §iỊn k hay kh: (2®)




.Ï hë



chó

qu¶

.Õ cá

.o


3) Viết các âm:(2đ)

<b>g, h, ng, ngh, d. </b>



4) Viết các từ ngữ sau:(2đ)

<b>chú quạ, nghé tơ, phố cổ</b>



5) Viết câu sau: (4đ)

<b>phố bé hà có nghề già giò.</b>



<b>Đề thi giữa kỳ i -Năm học:2011-2012</b>


<b>Mụn: Toỏn</b>



Thi gian: 40 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên HS: ... Lớp ...


<b>*B i 1à</b> : (2 điểm)



a, Viết số thích hợp vào ơ trống


b, Điền số thích hợp vào ơ trống


<b> </b>

<b></b>

<b> </b>



<b> </b>


1 3 6 9 10


0


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

<b>B i 2à</b> : Số ? ( 2 điểm)




<b> < 1 > 9 3 < < 5 9 > > 7</b>


<b>Bµi 2: ( </b>2 điểm<b> )TÝnh</b>:


a) 2 3 4 3 3


+ + + _ _


3 2 0 2 1


… … … … …



b) 2 + 1 = 2 + 0 = 3 – 1 + 1 =


1 + 3 = 2+ 3 = 3 + 1 + 0 =


<b>Bµi 4: ( </b>2 điểm<b> ) §óng ghi (®) sai ghi (s)</b>


<b>1+ 2 = 3</b> <b>5+0 = 0</b> <b>3+ 2 = 5</b> <b>3+1 = 4</b> <b> 2+1= 4</b>


<b>Bµi 5: (</b>2 điểm<b>)ViÕt phÐp tÝnh thÝch hỵp:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

<b>Đề kiểm tra định kỡ ln 1</b>


<b>Môn : Toán lớp 1 - Năm học 2011 - 2012</b>
<b>(Thêi gian 40 p)</b>


Họ và tên...Lớp 1…..
<b>I,Phần trắc nghiệm ( 3đ) </b>

<i>Khoanh vào câu trả lời đúng nhất</i>



<b>Bài 1: </b> Từ 1 đến 5 có 5 số .


A. §óng B. Sai


<b>Bài 2</b> : Những số bé hơn 5 lµ:


A. 1, 2, 3 B. 1, 2, 3, 4 C. 1, 2, 3, 4, 5 D. 0, 1, 2, 3, 4


<b>Bµi 3</b> : Sè lín nhÊt trong c¸c sè : 5, 9, 1, 4, 8, 6 lµ:


A. 10 B. 9 C. 8 D. 5



<b>Bµi 4</b> : Cho 3 < < 5 . Số thích hợp điền vào lµ:
A. 3 B. 0 C. 4 D. 5


<b>II,PhÇn tự luận ( 7đ)</b>
<b>Bài 1 :(</b>2đ) Tính


a, 1 + 2 = ... 2 + 1 + 1 = ...
3 - 1 = ... 2 + 2 - 1 = ...
b, 3 4 2 5
+ + - -
1 0 1 2
... ... ... ...


<b>Bài 2</b> :(2 đ) > , < , = ?


3 2 2 + 0 0 + 2
6 9 4 - 2 0 + 3


<b>Bài 3(</b>2đ) :a,Viết phép tính thích hợp b,Hình vẽ dới đây có...hình vu«ng


<b>Bài 4</b> (1đ) : Cho các số : 0, 1, 2, 3, 4. Hãy viết mỗi số đó vào ơ trống sao cho thích hợp


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×