Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

de thi lop 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (293.72 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường : TH Đồng Tâm
Lớp : 1 ...


Họ và tên:………..


<i>Thứ ngày tháng 10 năm 2010</i>
<b>BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN I</b>


<b>Mơn : TING VI T</b>
<i>Thi gian: 40 phỳt</i>


im


Bằng số...


Bằng chữ...


Giáo viên coi thi...


Giáo viên chấm thi...
<b>A. Phần đọc 10 Điểm</b>


<b>1 . Đọc thành tiếng (6 Điểm)</b>
* Đọc các âm : Tr, Th, Kh ,Ph ,qu.
*Đọc các vần : ia , a, ơi , ây, âu .


* c cỏc t ng : Ngựa tía ; Múi bởi ; Đơi đũa ; Mây bay .
*đọc câu : Giờ ra chơi ; Bé trai chạy thi ; Bé gái thi nhảy dây .
<b>2 . Đọc hiểu ( 4đ)</b>


1,

Nối từ ở cột A với từ ở cột B để tạo thành câu có nghĩa

.(3đ)

A B




2,

Điền các tiếng : chú, cau vào chỗ chấm cho phù hợp.

( 1đ)
...

mÌo ; c©y ...



<b>B . Phần viết chính tả( 10đ)</b>
I- Viết (8điểm )


1, Viết ©m(2®) : ch, kh


BÐ hái lá

đi nhà trẻ.



MĐ ®a bÐ

mĐ và cô giáo.



Đồ chơi

cho thỏ .



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

2,Viết vần(2đ) : ây , ơi


3,Viết từ ngữ (2đ) :bơi lội , trí nhớ


3,Viết câu : Bé tô cho rõ chữ và số (2dòng) - (2đ)


<b>II.Bài tập ( 2đ) </b>


Điền vào chỗ chấm

: c - k



...Ỵ vë ; ...« giáo
thổi ...òi ; kiêu ...ì



<b>Biểu điểm chấm Tiếng Việt</b>



<b>I, Phần đọc : 10 đ</b>



<b> A,Đọc thành tiếng ( 6đ)</b>
1,Đọc âm , vần ( 1.5đ)


- Đọc sai 1 âm ( vần) trừ : 0,3 ®
2,§äc tiÕng ( 1,5®)


-§äc sai 1 tiÕng trõ : 0,3 đ
3,Đọc từ ( 1,5đ)


<b>-Đọc sai 1 từ trừ : 0,4 đ</b>
4,Đọc câu (1,5đ)


<b>-c sai 1 cõu tr : 0,5 đ</b>
<b> B,Đọc hiểu: 4 đ</b>
1, Nối đúng câu : 3 đ
-Nối sai 1 câu trừ : 0,75đ
2,Viết tiếng : 1đ


-ViÕt sai 1 tiếng trừ : 0,5đ


<b>II,Phần viết : 10 đ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

1,Viết âm : 2đ


-Viết sai 1 âm trừ 0,1đ


2,Viết vần : 2đ


-Viết sai 1 vần trừ : 0,1đ
3,Viết câu : 2 đ


-Viết sai 1 từ trừ : 0,2đ
4,viết câu (2đ)


-Viết sai 1 t trừ : 0,2đ
<b> B,Bài tập : 2đ</b>
-Điền sai 1 âm trừ : 0,5®


Trường : TH Đồng Tâm
Lớp : ...


Họ và tên:………..


<i>Thứ ngày tháng 10 năm 2010</i>
<b>BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LN I</b>


<b>Mụn : TON</b>
<i>Thi gian: 40 phỳt</i>


im


Bằng số...


Bằng chữ...


Giáo viên coi thi...



Giáo viên chấm thi...


<b>I,Phần trắc nghiệm ( 3®)</b>


<i>Khoanh vào câu trả lời đúng nhất</i>


<b>Bài 1: Từ 1 đến 5 có 5 số .</b>


A. Đúng B. Sai
<b>Bài 2 : Những số đầy đủ bé hơn 5 là:</b>


A. 1, 2, 3 B. 1, 2, 3, 4 C. 1, 2, 3, 4, 5 D. 0, 1, 2, 3, 4
<b>Bµi 3 : Sè lín nhÊt trong c¸c sè : 5, 9, 1, 4, 8, 6 lµ:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bµi 4 : Cho 3 < < 5 . Sè thích hợp điền vào là:</b>


A. 3 B. 0 C. 4 D. 5
<b>II,Phần tự luận ( 7đ)</b>


<b>Bài 1 :(2đ) TÝnh </b>


a, 1 + 2 = ... 2 + 1 + 1 = ...
3 - 1 = ... 2 + 2 - 1 = ...
b, 3 4 2 5
+ + - -
1 0 1 2
... ... ... ...
<b>Bµi 2 :(2 ®) > , < , = ?</b>


3 2 2 + 0 2


6 9 4 - 0 3


<b>Bài 3(2đ) :a,Viết phép tính thích hợp b,Hình vẽ dới đây có...hình vuông</b>


<b>Bi 4 (1đ) : Cho các số : 0, 1, 2, 3, 4. Hãy viết mỗi số đó vào ơ trống sao cho thích </b>
hợp


+ = + +


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

...
...


<b>Biểu điểm chấm: Toán</b>



<b>I,Phần trắc nghiệm : 3 đ</b>



Bài 1: A
Bµi 2: D
Bµi 3: B
Bµi 4: C


-Sai 1 đáp án trừ 0,75


<b>II,Phần tự luận : 7đ</b>



Bài 1 : 2đ


Mỗi ý sai trừ 0,25đ
Bài 2 : 2đ



Mỗi ý sai trừ 0,5 đ
Bài 3: 2 đ


a, 3 + 2 = 5 hc 2 + 3 = 5
b, có 5 hình vuông


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×