Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.51 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>CHUYÊN ĐỀ 6: </b>
Bài 1: Viết phân số thích hợp vào ơ trống:
2
3=¿
.. . .
18 ;
7
9=
49
.. . ;
49
56=
7
. .. ;
2
9=
.. . .
63
Bài 2: Tiính ( theo mẫu)
a) <sub>70</sub>2<i>x</i>3<i>x</i>5 b) <sub>33</sub>2<i>x<sub>x</sub></i>6<sub>24</sub><i>x</i>11 c) 21<sub>9</sub><i><sub>x</sub>x</i><sub>7</sub>45<i><sub>x</sub></i><sub>5</sub><i><sub>x</sub></i><sub>3</sub>
M: <sub>70</sub>2<i>x</i>3<i>x</i>5=2<i>x</i>3<i>x</i>5
2<i>x</i>7<i>x</i>5=
3
7
Bài 3: Tính
a) 5<sub>9</sub><i><sub>x</sub>x</i>7<sub>3</sub><i>x<sub>x</sub></i>3<sub>7</sub><i>x<sub>x</sub></i>9<sub>3</sub>=❑
❑ ; b)
7<i>x</i>2<i>x</i>11<i>x</i>6
8<i>x</i>11<i>x</i>3<i>x</i>2=
. . .. .
. . .. .. .. c)
¿
¿6<i>x</i>7<i>x</i>8<i>x</i>9
❑
❑18<i>x</i>16<i>x</i>14<i>x</i>12=¿
d) 4<sub>3</sub><i>x<sub>x</sub></i>15<sub>12</sub><i>x<sub>x</sub></i>9<sub>8</sub><i>x<sub>x</sub></i>24<sub>5</sub> =¿
<b>* Phần so sánh phân số: Cần nhớ: Có 6 cách so sánh:</b>
1. áp dụng quy tắc so sánh hai phân số cùng tử số
2. áp dụng quy tắc so sánh hai phân số khác mẫu số
3. áp dụng quy tắc so sánh hai phân số cùng mẫu số
4.So sánh qua ph©n sè trung gian ( Trường hợp TS và MS của PS thứ nhất hơn hoặc kém TS và
MS của PS thứ hai một số đơn vị như nhau)
<i>a</i>
<i>b</i> <
<i>c</i>
<i>d</i> mµ
<i>c</i>
<i>d</i> <
<i>e</i>
<i>Ì</i> . VËy
<i>a</i>
<i>b</i> <
<i>e</i>
<i>Ì</i> ( làm BT3)
5. So s¸nh phần bù so với 1 của mỗi phân số (áp dụng cho trường hợp TS kém MS một số đơn
vị)
1- <i>a</i>
<i>b</i> < 1-
<i>d</i> .VËy
<i>a</i>
<i>b</i> >
<i>c</i>
<i>d</i> ( Phân số nào có phần bù bé hơn thì phân s ú ln hn)
6. So sánh phần hơn so với 1 của mỗi phân số (Trng hp TS ln hơn MS một số đơn vị)
<i>a</i>
<i>b</i> - 1 <
<i>c</i>
<i>d</i> - 1. VËy
<i>a</i>
<i>b</i> <
<i>c</i>
<i>d</i> ( Phân số nào có phần hơn lớn hơn thì phân số đó lớn hơn)
<b>* Bài tập vận dụng</b>
Bài 1: Tìm các giá trị tự nhiên khác 0 thích hợp để có:
a) <i>x</i><sub>5</sub><4
5 b)
<i>x</i>
17<
2
17 c) 1<
<i>x</i>
7<
10
7
a) 45<sub>46</sub> và44
47 b)
46
57 và
45
58 c)
24
37 và
25
36 d)
20
31 và
19
33 e)
6
15 và
3
8 g)
9
8và
21
25
h) 574<sub>612</sub> và325
320
12
i) 17<sub>18</sub> và18
19 k)
367
368 và
376
377 l)
24
23
22 m)
27
26 và
38
37
Bài 4: Không quy đồng MS, hãy sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ lớn đến bé
a) 4<sub>5</sub> ; 7<sub>8</sub> ; 6<sub>7</sub> b) <sub>3</sub>2 ; 3<sub>4</sub> ; 3<sub>5</sub> c) 8<sub>9</sub> ; 7<sub>8</sub> ; <sub>10</sub>9
d) 42<sub>43</sub> ; 17<sub>18</sub> ; 14<sub>15</sub> ; <sub>27</sub>26 ; 32<sub>33</sub> e) 45<sub>44</sub> ; 12<sub>11</sub> <i>;</i>34
33<i>;</i>
8
7<i>;</i>
25
24
Bài 5: Điền phân số thích hợp vào ơ trống sau
a) 5<sub>8</sub><. . ..<. .. . .<6
8 b)
3
5<. .. .<. .. .<
4
5
c. Viết phân số thíc hợp vào chỗ chấm (...)
1
5 ....<
2
5 <...
3
5
a/ Sắp xếp các phân số sau đây theo thứ tự từ lớn đến bé:
a) 1
2<i>;</i>
5
6<i>;</i>
4
5<i>;</i>
7
8<i>;</i>
6
7<i>;</i>
8
9 b)
7
12 <i>;</i>
8
10 <i>;</i>
7
11 <i>;</i>
5
12<i>;</i>
7
10 c).
4
3<i>;</i>
4
7<i>;</i>
2
3 ;
3
2
<b>* Các phép tính với phân số</b>
<b>Bài 1: </b>Tính bằng cách thuận tiện nhất :
a)
2 1 7 4
9 5 9 5 <sub> b) </sub>
1 3 5 5
12 16 12 16 <sub> c) </sub>
1 3 5
x x
3 5 9<sub> d) </sub>
15 3 3
: x
16 8 4
<b>Bài 2: </b>Tìm X
a) 7<i><sub>x</sub></i> = 1<sub>4</sub> b) <i>x</i><sub>5</sub> < 3<sub>5</sub> c) Xx 3<i><sub>X</sub></i> = 3 <sub>Xx 6</sub><i>X</i> =1
6
<b>Bài 3</b>: Tìm x
X : 1<sub>2</sub>=2
3<i>x</i>
4
5 <i>x</i>
3
4 x
15
8
Bài 4: Tính nhanh
a) 4<sub>7</sub><i>x</i>5
6+
3
7 <i>x</i>
5
6 b)
8
5<i>x</i>
7
9<i>−</i>
7
9<i>x</i>
3
5 c)
5
9<i>x</i>
1
4+
1
4<i>x</i>
3
12 d)
2006
2005 <i>x</i>
3
4<i>−</i>
3
4<i>x</i>
1
2005
e) 4<sub>6</sub>+ 7
13+
17
9 +
19
13+
1
9+
14
6
<b>Bài 5</b>: Điền dấu <; >; =
1
3<i>x</i>4.. . ..
1
3<i>−</i>
1