Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Ket qua thi chuyen KHTN9A20122013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.29 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHÒNG GD&ĐT YÊN PHONG</b>
<b>TRƯỜNG THCS YÊN PHONG</b>




<b>BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 9A ĐẠT ĐƯỢC TRONG</b>
<b>KỲ THI TUYỂN SINH VÀO 10 CHUYÊN KHTN HÀ NỘI</b>


<b>NĂM HỌC 2012-2013</b>


<b>STT Họ và </b> <b>Tên</b>


<b>Điểm </b>
<b>Toán </b>
<b>chung</b>
<b>Điểm</b>
<b>Văn</b>
<b>chung</b>
<b>Điểm</b>
<b>Anh</b>
<b>Điểm</b>
<b>chuyên</b>
<b>Toán</b>
<b>(Tổng)</b>
<b>Điểm </b>
<b>chuyên </b>
<b>Lý</b>
<b>(Tổng)</b>
<b>Điểm </b>
<b>chuyên </b>
<b>Hóa</b>


<b>(Tổng)</b>
<b>Kết </b>
<b>luận</b>


1 Lê Thị Hải Linh 9,0 6,5 9,5


9,0
<b>(43đ)</b>
7,0
<b>(39đ)</b>
<b>Đỗ C. </b>
<b>Toán </b>
<b>&Đỗ </b>
<b>C.lý</b>


2 Nguyễn Huy Đạt 9,0 7,5 9,5


9,0
<b>(44đ)</b>


<b>Đỗ C. </b>
<b>Toán </b>


3 Nguyễn Thị Phương 9,0 7,5 9,5


8,0
<b>(42đ)</b>


<b>Đỗ C. </b>
<b>Toán </b>



4 Chu Văn Trang 9,0 8,0 9,5


9,0
<b>(44,5đ)</b>


<b>Đỗ C. </b>
<b>Toán </b>


5 Lưu Đức Mạnh 9,0 7,0 9,5 8,5<b>(42,5đ)</b> <b>Đỗ C. Toán </b>


6 Tạ Thị Nga 9,0 8,0 9,5 9,0<b>(44,5đ)</b> <b>Đỗ C. Toán </b>


7 Nguyễn Tuấn Huấn 9,0 7,0 9,0


8,5
<b>(42,0đ)</b>


<b>Đỗ C. </b>
<b>Toán </b>


8 Trần Anh Tài 9,0 6,0 9,0


9,0
<b>(42,0đ)</b>
8,5
<b>(41.0đ)</b>
<b>Đỗ C. </b>
<b>Toán </b>
<b>&Đỗ </b>


<b>C.lý</b>


9 Nguyễn Danh Đại 8,0 6,5 8,0 7,5<b>(37,5đ)</b> <b>Đỗ C. Tin</b>


10 Nguyễn Phương Lan Anh 6,0 8,0 9,5 7,5<b>(38,5đ)</b> <b>Đỗ C. Tin</b>


11 Chu Thị Anh Quyên 7,5 7,5 9,5


9,0
<b>(42,5đ)</b>


<b>Đỗ </b>
<b>C. Tin</b>


12 Nguyễn Thị Vân A 8,0 7,5 10,0


6,0
<b>(37,5đ)</b>


<b>Đỗ </b>
<b>C. Tin</b>


13 Trần Hải Nam 8,0 6,0 9,0


6,0
<b>(35,0đ)</b>


5,5


<b>(34,5đ)</b> <b>Đỗ C.lý</b>



14 Đỗ Tấn Tú 7,5 5,0 10,0


6,0


<b>(34,5đ)</b> <b>Đỗ C.lý</b>


15 Chu Văn Hải 9,0 7,0 9,5 5,5<b>(36,0đ)</b> <b>Đỗ C.lý</b>


16 Đỗ Văn Duy 9,0 7,0 9,5 5,0<b>(35,5đ)</b> <b>Đỗ C.lý</b>


17 Nguyễn Quang Nam 6,5 6,5 9,0


<b>Đ.Sinh</b>
<b>7,0</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

18 Nguyễn Tiến Đạo Đức 6,0 7,5 9,5


3,5
<b>(30,0đ)</b>


<b>Hỏng </b>
<b>C.lý</b>


19 Nguyễn Kiều Trang 7,5 7,5 9,5


7,5
<b>(38,5đ)</b>


<b>Hỏng </b>


<b>C.Toán</b>


20 Nguyễn Văn Tiến 9,0 7,0 9,5


2,5
<b>(30,5đ)</b>


<b>Hỏng </b>
<b>C.Toán</b>


21 Nguyễn Đăng Điện 5,0 6,0 9,5


4,0
<b>(28,5đ)</b>


<b>Hỏng </b>
<b>C.Hóa</b>


22 Lê Thanh Bình 9,0 6,0 9,5 3,5<b>(31,5đ)</b> <b>Hỏng C.Hóa</b>


<i><b>Tổng số HS lớp 9A năm học 2011-2012 dự thi chuyên KHTN Hà Nội: 22 em</b></i>


<i><b> */Số HS đỗ 17 em (19 lượt).</b></i>



<i><b> */ Chuyên Toán +Chuyên Tin đỗ 12 em/ 14 em dự thi.</b></i>


<i><b>*/ Chuyên Lý đỗ 06 em/ 07 em dự thi.</b></i>



<i><b>*/ Chuyên Hóa đỗ 0 em/ 02 em dự thi.</b></i>


<i><b>*/ Chuyên Sinh đỗ 01 em/ 01 em dự thi.</b></i>



<i>Yên Phong, ngày 17 tháng 06 năm 2012</i>



<b>GVCN</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×