Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Kiem tra Toan 3 cuoi nam11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.04 MB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>Thứ ... ngày .... tháng .... năm 2011</i>
<b>kiểm tra cuối học kì II</b>


Môn : toán - lớp 3


<i>Thời gian làm bài : 40 phút (không kể thời gian giao )</i>
H v tờn : ...Lp : ...


<i>Giám thị :</i>...
<i>Giám khảo : </i>...


<i><b>Bài 1. (1 điểm) Viết theo mẫu :</b></i>


<b>Viết số</b> <b>Đọc số</b>


<i>46 369</i> <i>Bốn mơi sau nghìn ba trăm sáu mơi chín</i>


<i>38 025</i> <i></i>


<i></i>


<i>.</i>


<i></i>


<i>.</i> <i>Bốn mơi bảy nghìn hai trăm linh năm</i>


<i>27 103</i> <i></i>


<i></i>



<i>.</i>


<i></i> <i>Tám mơi bảy nghìn ba trăm sáu mơi</i>


<b>Bài 2.</b><i>(1điểm) Điền dấu < ; > ; = vào ô trống :</i>


87532 8 7489 12353 8979


<b>Bµi 3.</b> (2điểm) Đặt tính rồi tính :


16758 + 41337 7057 – 2918 1613 x 7 6345 : 9


<b>Bài 4.</b> (2điểm) Khoanh vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng.
a) Số liền trớc của 4670 là :


A. 4660 B. 4669 C. 4671 D. 4680
b) §ỉi 3dm 7cm = ... cm, số điền vào chỗ chấm là :


A. 37 B. 307 C. 370 D. 3007
c) 1353 - x = 846 ; x có giá trị là :


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A. 2199 B. 507 C. 517 D. 417
d) Đồng hồ bên chỉ mÊy giê ?


A. 5 giê 2phót C. 5giê 8phót
B. 4giê 13phót D. 1giê 25phót


<b>Bài 5.</b> (1điểm) Hình chữ nhật ABCD có kích thớc nh
hình vẽ bên. Khoanh vào chữ cái trớc ý trả lời đúng :
a) Diện tích hình chữ nhật là :



A. 11 cm2


B. 22cm2 C. 28cm


2
D. 49cm2
b) Chu vi hình chữ nhật là :


A. 11 cm


B. 22cm C. 28cmD. 65cm


<b>Bài 6.</b> <i>(2điểm) May 5 chiếc áo mÊt 255 phót. Hái may 4 chiÕc ¸o nh thÕ với thời gian</i>
may mỗi cái áo nh nhau thì hết bao nhiêu lâu ?


<i>Bài giải</i>


<b>Bi 7.</b> (1im) Mt hỡnh ch nhật có chu vi là 32cm, ngời ta thêm vào chiều dài hình chữ
nhật đó 5cm thì đợc hình chữ nhật mới có diện tích hơn hình ban đầu 30cm2<sub>.</sub>


a) Tính chu vi hình chữ nhật mới.


b) Tính diện tích hình chữ nhật ban đầu.
<i>Bài giải</i>


A B


C
D



7cm


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Hng dẫn đánh giá, cho điểm</b>


<b>To¸n 3 </b>–<b> CKII</b>


<i>*************</i>


<b>Bài 1.</b> (1 điểm) Mỗi ô viết đúng cho 0,25đ


<b>Bài 2.</b><i>(1điểm) Mỗi ô điền đúng cho 0,5điểm</i>


87532 > 7489 12353 > 8979


<b>Bài 3.</b> (2điểm) Đặt tính rồi tính đúng mỗi phép tính cho 0,5đ:


<b>Bài 4.</b> (2điểm) Khoanh đúng vào chữ đặt trớc mỗi câu trả lời đúng cho 0,5đ.
a) B ; b) A ; c) B ; d) C


<b>Bài 5.</b> (2điểm) Khoanh đúng vào chữ đặt trớc mỗi câu trả lời đúng cho 0,5đ.
a) C ; b) B


<b>Bài 6.</b> <i>(2điểm) May 5 chiÕc ¸o mÊt 255 phót. Hái may 4 chiếc áo nh thế với thời gian</i>
may mỗi cái áo nh nhau thì hết bao nhiêu lâu ?


<i>Bài giải</i>


May một cái áo hết số thời gian là : cho 0,25®
255 : 5 = 51 (phót) cho 0,5đ


May 4 cái ¸o hÕt sè thêi gian lµ : cho 0,25®


51 x 4 = 204 (phút) cho 0,75đ
Đáp số : 204 phút cho 0,25đ


<b>Bài 7.</b> (1điểm


<i>Bài giải</i>


a) Chu vi hình chữ nhật mới là :


32 + 5 x 2 = 42 (cm) cho 0,5đ
b) Chiều rộng hình chữ nhật là :


30 : 5 = 6 (cm)


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

32 : 2 = 16 (cm) cho 0,25®
ChiỊu dài HCH ban đầu là :


16 6 = 10 (cm)
Diện tích HCN ban đầu là :


10 x 6 = 60 (cm2<sub>) cho 0,25đ</sub>
Đáp số : a) 42 cm


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×