Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

Dai so 8 Bai Giai bai toan bang cach lap phuongtrinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (372.26 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b> Giải các ph</b><b></b><b>ng </b><b>trình sau.</b></i>

<b>Kiểm tra</b>





1 2

<i>x</i>

4(36

<i>x</i>

) 100





</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>VÝ dơ 1:</b>



<b>Gäi </b>

<b>x</b>

<b> (</b>

km/h

<b>) lµ vËn tèc cđa mét « t«.</b>



<b>Thời gian để ơ tơ đi đ ợc 100km</b>



100



( )

<i>h</i>


<i>x</i>



5 (

<i>x km</i>

)



<b>1. Biểu diễn một đại l ượng bởi biểu thức chứa ẩn.</b>


<b>Qu ng ® êng ô tô đi đ ợc trong 5 giờ </b>

Ã

<b>?</b>



<b>?</b>



5 (

<i>x km</i>

)



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Hãy viết biểu thức với biến x biểu thị :</b>




<b>?1</b>



<b>lµ : 180x (</b>

<b>m)</b>



<b>b</b>

<b>. VËn tèc trung b×nh cđa TiÕn ( tÝnh theo </b>


<b>km/h) nÕu trong x phút Tiến chạy đ ợc </b>



<b>qu ng đ ờng 4500m</b>

Ã


<b> </b>


<b> </b>


<b> </b>


<b>lµ:</b>


<b> </b>


<b> </b>



270


4,5:

/


60



<i>x</i>

<i><sub>km h</sub></i>



<i>x</i>




<b>a</b>

<b>. Qu ng đ ờng Tiến chạy đ ợc trong x </b>

Ã



<b>phút, nếu chạy với vận tốc trung bình </b>


<b>180 m/ph</b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>Gọi x là số tự nhiên có hai chữ sè. </b></i>


<i><b>H y lËp biĨu thøc biĨu thÞ sè tù </b></i>

Ã



<i><b>nhiên có đ ợc bằng cách:</b></i>



<b>?2</b>



<b>a. Viết thêm chữ số 5 vào bên trái số x</b>



<b>Ta đ ợc số mới : 500 + x</b>



<b>b. </b>

<b>Viết thêm chữ số 5 vào bên phải số x</b>



<b>Ta đ ợc số mới b ng: 10x</b>

<b>ằ</b>

<b> + 5</b>



<b>?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>2. VÝ dô về giải bài toán bằng </b>


<b>cách lập ph</b>

<b></b>

<b>ng </b>

<b> trình:</b>



<b>Ví dụ 2: ( bài toán cổ)</b>



<b>Số gà + Số chó = 36 ( con).</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Tóm tắt</b>


Số gà + số chó = 36 con


số chân gà + số chân chó =100 chân
Hỏi: số gà? Số chó ?



x


x 2x<sub>2x</sub>


36 – x


36 – x 4(36 – x) 4(36 – x)


Hai đối t ượng


lµ: <sub>Gµ Chã</sub>


Hai đại l ượng là:

<b>Số chân</b>


<i><b>Sè con</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>•Gäi x là số con gà </b>




<b>ĐK: 0 < x < 36, x Z</b>


<b> Sè con chã lµ: 36-x</b>

<b> (con).</b>



<b> Số chân gà là: 2x (chân) </b>


<b> Số chân chó là: 4(36-x) (chân)</b>



<b> Tổng số chân là 100 nên ta có phng tr×nh: </b>


<b>2x + 4(36 - x) = 100</b>



<b>Giải:</b>

<b>S Con</b> <b>S chõn</b>


<b>G</b> <b>x</b> <b>2x</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>ãGiải ph</b>

<b>ươ</b>

<b>ng </b>

<b> tr×nh</b>

<b>:</b>



<b> </b>

<b>2x + 4 ( 36 - x ) = 100</b>


<b> 2x + 144 - 4x = 100</b>


<b> - 2x = - 44</b>


<b> x = 22 </b>



<b>Tr l i: VËy sè gµ lµ: 22 (con)</b>

<b>ả ờ</b>



<b>Suy ra, sè chã lµ</b>

<b>: 36 – 22 = 14 (con)</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>?3</b>


- Gäi x (con) là số chó, (x là số


nguyên dng , x< 36)


Thì số chân chó là 4x (chân);
Số gà là 36 - x (con)


Số chân gà là: 2(36 - x)(chân)



ta cã phương tr×nh :
4x + 2(36 - x) = 100


Giải phng trình trên :


4x + 2(36 - x) = 100
 x = 14


-<i><b>KÕt luËn , ta thÊy x = 14 tháa </b></i>


mãn các điều kiện của ẩn. Vậy số
chó là 14(con). Từ đó suy ra số
gà là 36 - 14 = 22(con)


<b>Tiết 50 </b>

Giải bài toán bằng cách lập ph

ng

trình



B ớc 3. <i><b>Trả lời</b></i>


ã B ớc 1. <i><b>Lập ph</b><b></b><b>ng </b><b> trình :</b></i>


ã B ớc 2: <i><b>giải ph</b><b></b><b>ng </b><b> trình</b></i>


Số con Số chân




chó xx 4x4x


36 x



36 – x 2(36 – x) 2(36 – x)


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

ãB ớc 1. <i><b>Lập ph</b><b></b><b>ng </b><b> trình</b></i> :


-Chn ẩn số và đặt ĐK thích hợp cho ẩn số;


-Biểu diễn các đại l ngượ ch a biết theo ẩn và các đại l
ng


ượ đã biết;


-Lập phương trình biểu thị mối quan hệ giữa các i l
ng




ãB ớc 2: <i><b>giải ph</b><b></b><b>ng </b><b> trình</b></i>


ãB ớc 3. <i><b>Trả lời</b></i>: Kiểm tra xem các nghiệm của phng
trình nghiệm nào thỏa mÃn các ĐK của ẩn, nghiệm nào
không, rồi kết luận


* L u ý: <i>thông th êng ta hay chän Èn trùc tiÕp , nh ng cã </i>


<i>những tr ờng hợp chọn đại l ượng ch a biết khác là ẩn laị </i>
<i>thuận lợi hơn</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

• <b>Tóm tắt :</b>



• <b>Phân số lúc đầu :</b>
<b>Mẫu – tử = 3</b>


• <b><sub>Phân số lúc sau :</sub></b>


<b> </b>



<b>Tìm phân số lúc đầu?</b>


<b>Bµi 34</b>

<b>:</b>


<b>Lun tËp</b>



1


2





</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

x


x <sub>x+2</sub><sub>x+2</sub>


x+3


x+3 x+3+2x+3+2


Hai đối t ượng
là:


<b>Tử</b> <b>M uẫ</b>



Hai đại l ượng là


<b>Lúc sau</b>
<i><b>Lúc đầu</b></i>

2 1


5 2


<i>x</i>


<i>x</i>





<b>PT:</b>
<b>= x+5</b>


• <b><sub>Tóm tắt</sub> :</b>


• <b>Phân số lúc đầu :</b>
<b> Mẫu – tử = 3 </b>


• <b>Phân số lúc sau :</b>
<b> </b> <sub>1</sub>


2




</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

2

1



5

2




<i>x</i>


<i>x</i>








<b>M u của phân số đó là </b>

<b>ẫ</b>

<i>x</i>

3


<b>Khi tăng thêm 2 thì tử của phân số </b>



<b>míi lµ :</b>

<i>x</i>

2



<b>Khi đó mẫu của phân số mới là: </b>



3 2

5



<i>x</i>

   

<i>x</i>



<b>Do ph©n sè míi b»ng nên ta có </b>



<b>ph</b>

<b></b>

<b>ng </b>

<b> trình</b>

<b>:</b>

2



1



<i>x</i>



<b>Gọi t của phân số đ cho là </b>

<b>ử</b>

<b>·</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Lúc đầu</b> <b>Lúc sau</b>



<b>Tử số</b>


<b>Mẫu số</b>


<b>x - 3</b>


<b>x</b>


<b>x - 3 +2 </b>
<b>= x - 1</b>


<b>x+ 2</b>


1

1



2

2



<i>x</i>


<i>x</i>








</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>H íng dÉn vỊ nhµ</b>



<b><sub>Nắm chắc cách biểu diễn một đại </sub></b>




<b>l</b>

<b></b>

<b>ng</b>

<b> bởi biểu thức chứa ẩn.</b>



<b><sub>Nắm đ ợc các b ớc giải bài toán </sub></b>



<b>bng cỏch lp ph</b>

<b></b>

<b>ng </b>

<b> trỡnh đặc </b>


<b>biệt là b ớc lập ph</b>

<b>ươ</b>

<b>ng </b>

<b> trình.</b>



</div>

<!--links-->

×