Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Quy tac chuyen loi noi truc sang gian tiep

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.73 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Khi chuyển lời nói trực tiếp sang gián tiếp ta cần thay đổi:


I. Đại từ chỉ ngôi (đại từ nhân xưng), tính từ sở hữu, đại từ sở hữu, đại từ phản thân, tân ngữ. Quy tắc chung là: ngôi 1
chuyển sang ngôi 3 tương ứng, ngôi 2 chuyển sang ngôi 1 tương ứng


Ngôi thứ nhất Ngơi thứ hai Ngơi thứ ba


Số ít Số nhiều Số ít Số nhiều Số ít Số nhiều


Đại từ
nhân
xưng


I<sub></sub>he/she we <sub></sub> they you<sub></sub>I you<sub></sub>we he, she, it: giữ<sub>nguyên </sub> they: giữ nguyên


Tính từ


sở hữu myhis/her ourtheir yourmy yourour his, her, its: giữ <sub>nguyên </sub> their: giữ nguyên
Đại từ


sở hữu mine<sub></sub>his/hers ours<sub></sub>theirs yours<sub></sub>mine yours<sub></sub>ours his, hers, its: giữ
nguyên


theirs: giữ nguyên
Đại từ


phản
thân


myself<sub></sub>himself,
herself



ourselves<sub></sub>
themselves


yourself<sub></sub>
myself


yourselves<sub></sub>
ourselves


himself, herself ,
itself : giữ nguyên


themselves: giữ
nguyên


Tân ngữ me<sub></sub>him, her us<sub></sub>them you<sub></sub>me you<sub></sub>us him, her, it: giữ
nguyên


them: giữ nguyên


* Note: Nếu câu hỏi khơng phải hỏi về mình thì ta chuyển ngôi 2 sang ngôi 3 tương ứng


Eg: What do you do, Lan? She asked…<sub></sub> She asked Lan what she did ( Not: She asked me what I did)
II. Thay đổi về đại từ và tính từ chỉ định: this <sub></sub>that


these <sub></sub>those
III. Thay đổi về trạng từ chỉ vị trí: here <sub></sub> there


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

now



then


today that day


tonight that night


last night the previous night (last… <sub></sub> the previous …)


last week the previous week


next week the following week (next… <sub></sub> the following …)


tomorrow the following day/ the next day


tomorrow morning the following morning, the morning of the following day
yesterday the previous day/ the day before


yesterday morning the morning of the previous day
the day before yesterday the day before the previous day
the day after tomorrow the day after the following day


ago before


V. Thay đổi về động từ: Quy tắc chung là lùi TĐT hoặc động từ lại 1 thì ( trợ động từ mượn: do,does,did. Còn lại là TĐT đảo.
Trong câu hỏi TĐT mượn bỏ đi, còn TĐT đảo đảo ra ngay sau chủ ngữ của câu)


<b>Thì</b> <b>Câu khẳng định</b> <b>Câu phủ định</b> <b>Câu nghi vấn</b>


Hiện tại đơn S+<b>V(infi)/V(s,es)+</b>… V(ed)/ V(bqt) S+ <b>don’t/doesn’t</b> + V(infi)+… didn’t <b>Do/Does</b>+ S+<b>V(infi</b>)/+…? Bỏ TĐT, lùi động



từ về QKĐ
Hiện tại tiếp


diễn


S+ <b>am/is/are</b> +


V(ing)+… was/were S+ <b>am/is/are</b> + not+ V(ing)+… was/were


<b>Am/is/are</b> + S+ V(ing)+
…?


Đảo TĐT ra ngay
sau CN và lùi về
QKĐ


Hiện tại hoàn
thành


S+ <b>have/has</b> + VP2+


… had S+ <b>have/has</b> + not + VP2+… had <b>Have/has</b> + S + VP2+…?


Đảo TĐT ra ngay
sau CN và
chuyển thành had
Hiện tại hoàn


thành tiếp diễn



S+ <b>have/has</b> + been


+ V(ing)+… had


S+ <b>have/has</b> + been + not +


V(ing)+… had


<b>Have/has</b> +S + been +
V(ing)+…?


Đảo TĐT ra ngay
sau CN và
chuyển thành had


Quá khứ đơn S+<b>V(ed)/ V(bqt)</b> +




had+ VP2 S+ <b>didn’t+ V(infi)</b> + … Hadn’t +


VP2


<b>Did</b> + S + <b>V(infi</b>)…? Bỏ TĐT và lùi


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

VP2
Quá khứ tiếp


diễn



S+ <b>was/were + </b>
<b>V(ing)+…</b>


had + been +
V(ing)+…


S+ <b>was/were</b> + not + V(ing)+


had + not
+ been +
V(ing)+…


<b>Was/were</b> + S + V(ing)+
…?


Đảo TĐT ra ngay
sau CN và
chuyển thành had
+ been + Ving
Quá khứ hoàn


thành S+ /had+ VP2+… had+ VP2+… S+ had + not+ VP2+…


S+ had +
not+ VP2+


Had+ S + VP2+… ?



Đảo TĐT ra ngay
sau CN và ĐT
giữ nguyên
Quá khứ hoàn


thành tiếp diễn


S+ had + been +
V(ing)+…


S+ had +
been + V(ing)
+…


S+ had + not + been + V(ing)+


S+ had +
not + been
+ V(ing)+


Had + S + been + V(ing)+
…?


Đảo TĐT ra ngay
sau CN và ĐT
giữ nguyên



Tương lai đơn S+ <b>will</b>/<b>shall</b>+


V(infi)+… Would/should S+ <b>will</b>/<b>shall</b>+ not + V(infi)+…


Would/sho
uld


<b>Will</b>/<b>shall</b>+ S + V(infi)+
…?


Đảo và lùi TĐT
ra ngay sau CN
và ĐT giữ
nguyên


Modals S+ modals + V(infi)+


… Modals lùi 1 S+ Modals + not + V(infi)+…


Modals lùi


1 Modals + S + V(infi)+…?


</div>

<!--links-->

×