Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (311.35 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2020 </b> <b> </b>
<b>Câu 1.</b> Từ các chữ số 1, 2, 3 , 4, 5 , 6 , 7 , 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm hai chữ số khác nhau?.
<b>A. </b>2 . 8 <b>B. </b><i>C</i><sub>8</sub>2. <b>C. </b><i>A</i><sub>8</sub>2. <b>D. </b>82.
<b>Câu 2.</b> Cho một cấp số cộng (<i>u<sub>n</sub></i>), biết <sub>1</sub> 1; <sub>8</sub> 26
3
<i>u</i> <i>u</i> . Tìm cơng sai <i>d</i>?
<b>A. </b> 3
10
<i>d</i> . <b>B. </b> 11
3
<i>d</i> . <b>C. </b> 3
11
<i>d</i> . <b>D. </b> 10
3
<i>d</i> .
<b>Câu 3.</b> Nếu tăng bán kính một khối cầu lên 5 lần thì thể tích của khối cầu tăng lên
<b>A. </b>125 lần. <b>B. </b>25 lần. <b>C. </b>5 lần. <b>D. </b>10 lần.
<b>Câu 4.</b> Cho hàm số <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>2. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
<b>A. </b>Hàm số đồng biến trên khoảng
<b>C. </b>Hàm số nghịch biến trên khoảng
<b>D. </b>Hàm số đồng biến trên khoảng
<b>Câu 5.</b> Lăng trụ có chiều cao bằng <i>a</i>, đáy là tam giác vng cân và có thể tích bằng <sub>2</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>. Cạnh góc vng </sub>
của đáy lăng trụ bằng
<b>A. </b>4<i>a</i>. <b>B. </b>2<i>a</i>. <b>C. </b><i>a</i>. <b>D. </b>3<i>a</i>.
<b>Câu 6.</b> Tìm nghiệm của phương trình log 1<sub>2</sub>
<b>A. </b><i>x</i> 3. <b>B. </b><i>x</i> 4. <b>C. </b><i>x</i>3. <b>D. </b><i>x</i>5.
<b>Câu 7.</b> Biết rằng
2
0
1
d
2
<i>f x x</i>
2
0
2 1 d
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i>3. <b>B. </b><i>I</i>1. <b>C. </b><i>I</i>2. <b>D. </b> 3
2
<i>I</i> .
<b>Câu 8.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>B. </b>Giá trị cực đại của hàm số bằng 1.
<b>C. </b>Hàm số đạt cực tiểu tại <i>x</i>2 và khơng có điểm cực đại.
<b>D. </b>Hàm số đạt cực đại tại <i>x</i> 1 và đạt cực tiểu tại <i>x</i>2.
<b>Câu 9.</b> Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số
nào?
<b>A. </b><i>y x</i> 33<i>x</i>23
<b>B. </b><i>y</i> <i>x</i>42<i>x</i>21
<b>C. </b><i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>21.
<b>D. </b><i>y</i> <i>x</i>33<i>x</i>21
<b>Câu 10.</b> Với
<b>A. </b>
<i>a</i> <b>B. </b>
ln 7
ln 3 <b>C. </b>
7
ln
3 <b>D. </b>
<b>A. </b><i><sub>x</sub></i>3<sub></sub><i><sub>C</sub></i> <b><sub>B. </sub></b>
3
3
<i>x</i>
<i>x C</i>
<b>C. </b>6<i>x</i><i>C</i> <b>D. </b><i><sub>x</sub></i>3<sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <i><sub>C</sub></i>
<b>Câu 12.</b> Cho số phức <i>z</i> 3 2<i>i</i>. Tìm phần thực và phần ảo của số phức <i>z</i> :
<b>A. </b>Phần thực bằng3 và Phần ảo bằng 2<i>i</i> <b>B. </b>Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2
<b>C. </b>Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2<i>i</i> <b>D. </b>Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2
<b>Câu 13.</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho hai véc-tơ <i>a</i>
<i>a b</i> bằng
<b>A. </b>1. <b>B. </b>3. <b>C. </b> 2. <b>D. </b>2.
<b>Câu 14.</b> Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz phương trình nào sau đây không phải là phương trình của
một mặt cầu?
<b>A. </b><i>x</i>2<i>y</i>2<i>z</i>2 <i>x</i> 2<i>y</i>4<i>z</i> 3 0. <b>B. </b>2<i>x</i>22<i>y</i>22<i>z</i>2 <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 0.
<b>C. </b>2<i>x</i>22<i>y</i>22<i>z</i>24<i>x</i>8<i>y</i>6<i>z</i> 3 0. <b>D. </b><i>x</i>2<i>y</i>2<i>z</i>22<i>x</i>4<i>y</i>4<i>z</i>100.
<b>Câu 15.</b> Trong không gian với hệ tọa độ O<i>xyz</i>, cho mặt phẳng
<b>A. </b><i>n</i><sub>4</sub>
<b>Câu 16.</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho đường thẳng
: 2 3 ;
5
<i>x</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
. Véctơ nào dưới
đây là véctơ chỉ phương của <i>d</i>?
<b>A. </b><i>u</i><sub>1</sub>
<b>Câu 17.</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy là hình vng cạnh <i>a</i>, <i>SA</i> vng góc với mặt phẳng đáy và
2
<i>SB</i> <i>a</i><sub>. Góc giữa đường thẳng </sub><i>SB</i> và mặt phẳng đáy bằng
<b>A. </b>60o. <b>B. </b>90o. <b>C. </b>30o. <b>D. </b>45o.
<b>Câu 18.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>x</i>0. <b>B. </b><i>x</i>3. <b>C. </b><i>x</i> 1. <b>D. </b><i>x</i>5.
<b>Câu 19.</b> Tính giá trị nhỏ nhất của hàm số <i>y</i> 3<i>x</i> 4<sub>2</sub>
<i>x</i>
trên khoảng
3
0;
min<i>y</i> 3 9
<b>B. </b>min0;<i>y</i>7 <b>C. </b>0;
33
min
5
<i>y</i>
<b>D. </b>
3
0;
min <i>y</i> 2 9
<b>Câu 20.</b> Cho log 7<sub>5</sub> <i>a</i> và log 4<sub>5</sub> <i>b</i>. Biểu diễn log 560 dưới dạng <sub>5</sub> log 560<sub>5</sub> <i>m a</i>. <i>n b</i>. <i>p</i>, với <i>m n p</i>, ,
là các số nguyên. Tính <i>S</i><i>m n p</i> . .
<b>PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2020 </b>
<b>A. </b>2. <b>B. </b>1. <b>C. </b>7 . <b>D. </b>3 .
<b>Câu 22.</b> Cho hình hộp chữ nhật <i>ABCD A B C D</i>. có <i>AB</i><i>a</i>, <i>AD</i>2<i>a</i> và <i>AA</i> 2<i>a</i>. Tính bán kính <i>R</i> của
mặt cầu ngoại tiếp tứ diện <i>ABB C</i> .
<b>A. </b><i>R</i>3<i>a</i> <b>B. </b> 3
4
<i>a</i>
<i>R</i> <b>C. </b> 3
2
<i>a</i>
<i>R</i> <b>D. </b><i>R</i>2<i>a</i>
<b>Câu 23.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực
<b>A. </b>
<b>Câu 24.</b> Biết <i>F x</i>
<i>x</i>
và <i>F</i>
<b>A. </b><i>F</i>
<i>F</i> <b>D. </b>
4
<i>F</i>
<b>Câu 25.</b> Một người gửi 300triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7%/năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền hơn 600triệu đồng bao gồm cả gốc
và lãi?. Giả định trong suốt thời gian gửi lãi suất khơng đổi và người đó khơng rút tiền ra.
<b>A. </b>10năm. <b>B. </b>11năm. <b>C. </b>9năm. <b>D. </b>12 năm
<b>Câu 26.</b> Tính thể tích <i>V</i>của khối lập phương<i>ABCD A B C D</i>. , biết <i>AC</i> <i>a</i> 3.
<b>A. </b><i>V</i> <i>a</i>3 <b>B. </b>
3
3 6
4
<i>a</i>
<i>V</i> <b>C. </b><i>V</i> 3 3<i>a</i>3 <b>D. </b> 1 3
3
<i>V</i> <i>a</i>
<b>Câu 27.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang
của đồ thị hàm số đã cho là:
<b>A. </b>4. <b>B. </b>1.
<b>C. </b>3. <b>D. </b>2.
<b>Câu 28.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>ax</i> <i>b</i>
<i>cx</i> <i>d</i>
có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
<b>A. </b> 0
<i>ad</i>
<i>bc</i>
. <b>B. </b> 0
0
<i>ad</i>
<i>bc</i>
.
<b>C. </b> 0
0
<i>ad</i>
<i>bc</i>
. <b>D. </b> 0
0
<i>ad</i>
<i>bc</i>
.
<b>Câu 29.</b> Ký hiệu<i>S</i> là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i><i>a x</i><i>b</i> (như hình bên). Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
<i>y</i> <sub></sub>
<i>y </i>
1
2
<i>O</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
<i>a</i>
<i>S</i>
<b>B. </b>
<i>c</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>c</i>
<i>S</i>
<i>c</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>c</i>
<i>S</i>
<b>D. </b>
<i>c</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>c</i>
<i>S</i>
<b>Câu 30.</b> Phần thực và phần ảo của số phức <i>z</i>(1 2 ) <i>i i</i>.
<b>A. </b>1 và 2 . <b>B. </b>2 và 1. <b>C. </b>1 và 2 . <b>D. </b>2 và 1.
<b>Câu 31.</b> Gọi <i>M</i> và <i>M</i> lần lượt là các điểm biểu diễn cho các số phức <i>z</i> và <i>z</i>. Xác định mệnh đề đúng.
<b>A. </b><i>M</i> và <i>M</i> đối xứng nhau qua trục hoành. <b>B. </b><i>M</i> và <i>M</i> đối xứng nhau qua trục tung.
<b>C. </b><i>M</i> và <i>M</i> đối xứng nhau qua gốc tọa độ. <b>D. </b>Ba điểm ,<i>O M</i> và <i>M</i> thẳng hàng.
<b>Câu 32.</b> Cho hình lăng trụ tam giác đều <i>ABC A B C</i>. có tất cả các cạnh đều bằng
<b>A. </b>1
4. <b>B. </b>
2
4 . <b>C. </b>
1
2. <b>D. </b>
3
4.
<b>Câu 33.</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho mặt cầu
<b>A. </b>9. <b>B. </b>3. <b>C. </b> 15. <b>D. </b> 7.
<b>Câu 34.</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, Cho hai điểm <i>A</i>
<b>A. </b>2<i>x</i>3<i>y</i> <i>z</i> 8 0. <b>B. </b>3<i>x</i><i>y</i>3<i>z</i>130.
<b>C. </b>2<i>x</i>3<i>y</i> <i>z</i> 200. <b>D. </b>3<i>x</i><i>y</i>3<i>z</i>250.
<b>Câu 35.</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho điểm <i>I</i>
<b>A. </b><i>H</i>
<b>Câu 36.</b> Từ các chữ số thuộc tập <i>X</i>
<b>A. </b>1228. <b>B. </b>720. <b>C. </b>860. <b>D. </b>984.
<b>Câu 37.</b> Cho hình lăng trụ đứng <i>ABC A B C</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác vuông tại <i>B</i>, <i>AB</i>2 3<i>a</i>, <i>BC</i><i>a</i>,
3
2
<i>a</i>
<i>AA</i> . Khoảng cách giữa hai đường thẳng <i>AC</i> và <i>B C</i> bằng
<b>A. </b>3 7
7
<i>a</i>
. <b>B. </b>3 10
20
<i>a</i>
. <b>C. </b>3
4
<i>a</i>
. <b>D. </b>3 13
13
<i>a</i>
.
<b>Câu 38.</b> Cho
3
0
ln 2 ln 3
3
4 2 1
<i>x</i> <i>a</i>
<i>dx</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>2. <b>B. </b>9. <b>C. </b>7. <b>D. </b>1.
<b>Câu 39.</b> Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i>để hàm số 1 3 2 2019
3
<b>PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2020 </b>
<b>A. </b><i>m</i> 1. <b>B. </b><i>m</i> 1. <b>C. </b><i>m</i> 1. <b>D. </b><i>m</i>1.
<b>Câu 40.</b> Cho tứ diện <i>ABCD</i> có <i>BC</i><i>a</i>, <i>CD</i><i>a</i> 3, <i>CD</i><i>a</i> 3, <i>ABC</i><i>ADC</i><i>BCD</i>900. Góc giữa
hai đường thẳng <i>BC</i> và <i>AD</i> bằng 600. Tính bán kính <i>R</i> của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện <i>ABCD</i>.
<b>A. </b><i>a</i> 3<b>. </b> <b>B. </b> 7
2
<i>a</i>
<b>. </b> <b>C. </b> 3
2
<i>a</i>
<b>. </b> <b>D. </b><i>a</i><b>. </b>
<b>Câu 41.</b> Cho các số thực <i>a b</i>, 1 thỏa mãn điều kiện log<sub>2</sub><i>a</i>log<sub>3</sub><i>b</i>1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
3 2
log log
<i>P</i> <i>a</i> <i>b</i>.
<b>A. </b> log 3 log 2<sub>2</sub> <sub>3</sub> . <b>B. </b> log 2<sub>3</sub> log 3<sub>2</sub> . <b>C. </b>
log 3 log 2
2 . <b>D. </b> <sub>2</sub> <sub>3</sub>
2
log 3 log 2 .
<b>Câu 42.</b> Gọi <i>S</i> là tập hợp các giá trị của tham số <i>m</i> để giá trị lớn nhất của hàm số
2 <sub>2</sub>
2
<i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
trên
đoạn
3
. <b>B. </b>5. <b>C. </b>5
3. <b>D. </b>1.
<b>Câu 43.</b> Có bao nhiêu giá trị nguyên của <i>m</i> để bất phương trình
<b>A. </b>
<b>Câu 44.</b> Biết
<i>m</i> . Giá trị của
2 2
<i>m</i> <i>n</i> bằng
<b>A. </b>10. <b>B. </b>65. <b>C. </b>5. <b>D. </b>41.
<b>Câu 45.</b> Hàm số trùng phương <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>m</i>
dưới đây
Số điểm cực đại của hàm số <i><sub>g x</sub></i>
<b>C. </b>3. <b>D. </b>4.
<b>Câu 47.</b> Cho hai số thực <i>x y</i>, thỏa mãn <i>x</i>2<i>y</i>21. Đặt
2
2
6
1 2 2
<i>x</i> <i>xy</i>
<i>P</i>
<i>xy</i> <i>y</i>
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A. </b>P khơng có giá trị nhỏ nhất. <b>B. </b>P khơng có giá trị lớn nhất.
<b>C. </b>Giá trị nhỏ nhất của P là 3 . <b>D. </b>Giá trị lớn nhất của P là 1.
<b>Câu 48.</b> Cho hàm số ( )<i>f x</i> có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn
1
0
( ) d 1
<i>f x</i> <i>x</i>
Tính tích phân
2
0
tan tan d
<i>I</i>
<b>Câu 49.</b> Cho hình chóp .<i>S ABC</i> có đáy là tam giác đều <i>ABC</i> có cạnh bằng
<b>A. </b>
<b>Câu 50.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>THEO DÕI: FACEBOOK: </b>
<b>PAGE: </b> />
<b>YOUTUBE: </b>
/><b>WEB: </b>