Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Chủ đề từ vựng: ACTIONS (CÁC HÀNH ĐỘNG) – Tiếng anh 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.3 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ACTIONS (CÁC HÀNH ĐỘNG)</b>


I. Vocabulary: Từ vựng


- cry / kraɪ/ (v): khóc
- drink/ drɪŋk/ (v): uống
<i>- eat/ iːt/ (v): ăn</i>


<i>- read/ riːd/ (v): đọc</i>
<i>- sing/ sɪŋ/ (v): hát</i>
<i>- run/rʌn/ (v): chạy</i>
<i>- sleep/ sliːp/ (v): ngủ</i>
<i>- smile/ smaɪl/ (v): cười</i>
<i>- talk/ tɔːlk/ (v): nói</i>
<i>- think/ θɪŋk/ (v): nghĩ</i>
<i>- swim/ swɪm/ (v): bơi</i>
<i>- write/ rait/ (v): viết</i>
<i>- dance/ dæns/ (v): nhảy</i>
<i>- fly/ flai/ (v): bay</i>


<i>- go/ gəʊ/ (v): đi</i>
<i>- walk/wɔːk/ (v): đi bộ</i>
<i>- stand/ stænd/ (v): đứng</i>
<i>- sit/ sɪt/ (v): ngồi</i>


<i>- cook/ kʊk/ (v): nấu ăn</i>
<i>- buy/bai / (v): mua</i>
<i>- sell / sel/ (v): bán</i>


<i>- wash / wɒʃ/ (v): rửa, giặt</i>
<i>- listen/ ˈlɪsn/ (v): nghe</i>
<i>- open/ ˈəʊpən/ (v): mở</i>


<i>- close/ kləʊz/ (v): đóng</i>
II/ StructuresːCấu trúc


<i><b>What can you do? (Bạn có thể làm gì?)</b></i>
<i><b>I can read ( Tơi có thể đọc)</b></i>


<i><b>I can’t fly ( Tơi khơng thể bay)</b></i>


Homework: (Bài tập về nhà)


<i>1. Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook ( Chép từ vựng và </i>
<i>cấu trúc vào vở)</i>


<i>2. Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 </i>
<i>dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)</i>


</div>

<!--links-->

×