Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Tong hop kien thuc lop 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.12 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>1. The simple present tense ;hiện tại đơn giản</b>
<b>.Form:</b>


<b> (+) S + V-s /es.</b>


<b> ( - ) S + do /does + not + V(inf).</b>
<b> (?) Do /does + S + V(inf). ?</b>
<b> Yes, S + do /does </b>


<b> No , S + do /does + not</b>
<b>.Form:Tobe:</b>


<b> (+) I + am </b>


<b> He, She ,It + is</b>
<b> You ,We ,They + are</b>
<b> ( - ) I + am +not</b>


<b> He, She ,It + is + not</b>
<b> You ,We ,They + </b>


<b> (?) Is+ He, She ,It +…..?</b>
<b> Are + You ,We ,They + …..?</b>
<b> Yes, S + am, is, are</b>


<b> No , S + am, is, are + not</b>
<b>Adverb:</b>


<b> always, often, sometimes, usually, never/ each/ a+(time) ,nowadays, </b>
<b>twice/once/ 3 times a year, occasionally, regularly, rarely, seldom, </b>
<b>frequently,…. </b>



<b> - If/ unless + HTĐG, TLĐG</b>
<b> - TLĐG + as soon as + HTĐG.</b>
<b>2 The simple past tense :quá khứ đơn</b>
<b>.Form: (+) S + V-ed / V(bqt cot 2).</b>
<b> ( - ) S + didn’t + V(inf)..</b>
<b> ( ? ) Did + S + V(inf). ?</b>
<b> Yes, S + did</b>


<b> No , S + did + not</b>
<b>.Adverbs:</b>


<b> - yesterday, ago, in + nam qua khu , Last/ past+ (...)</b>
<b>-since + QK§G , HT§G ; - When + QK§G, QKTD.</b>


<b>-</b> <b>After + QKHT, QK§G ; -Before +QK§G, QKHT.</b>
<b>-</b> <b>By the time + QK§G, QKHT.</b>


<b>3. The present continuous tense: hiƯn t¹i tiÕp diƠn</b>
<b>-</b> <b>.Form:</b>


<b>-</b> <b> (+) S + am/ is /are + V-ing.</b>
<b>-</b> <b> (-) S + am/is/are + not + V-ing.</b>
<b>-</b> <b> (?) Am/is/are + S + V-ing ?</b>


<b>-</b> <b>. Adverbs: -now, at the moment, at the present,-some verbs: look! </b>
<b>Listen ! Hurry up!..</b>


<b>-</b> <b>-While + HTTD ,HTTD.</b>
<b>-</b> <b>- When +HTĐG, HTTD. </b>



<b>4. The past continuous tense:quá khứ tiếp diÔn</b>
<b>-</b> <b>Form: S + was / were + V-ing.</b>


<b>-</b> <b>Adverbs:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> at/ by this time ,in 2006 , last/past+ time</b>
<b>-</b> <b>When +QK§G, QKTD.</b>


<b>-</b> <b>While + QKTD, QKTD. </b>


<b>5.The present perfect tense:hiện tại hoàn thành</b>
<b>-</b> <b>.Form: S + have / has + VpII.</b>


<b>-</b> <b>.Adverbs:</b>


<b>-</b> <b> recently already, never, ever, yet, not…yet,just, since, for, </b>
<b>before, lately, so far, up to now, up to present,ever since, It’s the </b>
<b>(first/ second/ third…) time, …</b>


<b>-</b> <b>Đi cùng với so sánh hơn nhất.</b>
<b>-</b> <b>Since + QKĐG, HTHT.</b>


<b>-</b> <b>HTHT + Since + QKĐG</b>


<b>6.The past pefect tense:quá khứ hoµn thµnh</b>
<b>-</b> <b>.Form: S + had + V pII.</b>
<b>-</b> <b>.Advers:</b>


<b>-</b> <b> -cã adverbs gièng nh HTHT nhng ®i kÌm theo một dấu hiệu nữa </b>


<b>ở QKĐG</b>


<b>-</b> <b> Eg: She had just finished homework when I came back.</b>
<b>-</b> <b>QKHT + before/ when / by the time + QK§G.</b>


<b>-</b> <b>QK§G + after + QKHT .</b>


<b>-</b> <b>If/ unless + QKHT, S + would + have + PII. </b>
<b>7. The simple future: t ơng lai đơn</b>


<b>-</b> <b>.Form:</b>


<b>-</b> <b> (+) S + will + V(inf)</b>
<b>-</b> <b> (-) S + will not + V(inf)</b>
<b>-</b> <b> (?) will + S + V(inf) ?</b>
<b>-</b> <b>.Adverbs:</b>


<b>-</b> <b> - in the future, tomorrow, next + time, in 2008,….</b>
<b>-</b> <b> when/If/unless</b>


<b>-</b> <b> untill</b>


<b>-</b> <b> -TL§G + as soon as + HT§G</b>
<b>-</b> <b> after/ before</b>


<i><b>8. Conditional types 1 điều kiện loại I</b></i>
<b>Form : If + S1 +HTĐ , S2 +TL§</b>
<b> S2 +TL§ If + S1 +HTĐ </b>
<b>Unless = Ifnot :Nếu không</b>



<b>If he doesnot have money , he won’t buy a car</b>
<b>Unless he has money ,he won’t buy a car</b>
<i><b>9. Conditional types 2 đk loại II</b></i>


<b>Dựng din t hnh ng khụng có thật ở hiện tại </b>
<b>Form : If + S1 + QKĐG , S2 +would/could/might+V(inf)</b>
<b>S1 +would/could/might+V(inf)+ If + S2 + QKĐG </b>


<b>Unless = If…not :NÕu kh«ng</b>
<b>chó ý:</b>


<b>-Với động từ tobe ta chia là were cho các chủ ngữ</b>
<b>eg: If I were you,I would learn English well.</b>


<b> If he were here, he could meet her.(but he is in hanoi now)</b>
<i><b>10. c©u </b><b> íc</b><b> </b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>S1 + wish(es) +S2 +would/could +V-inf</b>
<b>b/ c©u ớc ở hiện tại</b>


<b>S1 + wish(es) +S2 +V-qkđ(V-ed/V-bqt)</b>


<b>Nu l động từ tobe ta chia là were cho tất cả các ngôi</b>
<b>Nếu là động từ thờng ta chia ở quá kh.</b>


<b>c/ câu ớc ở quá khứ</b>


<b> S1 + wish(es) +S2 +had +V-PII</b>
<b>11.Geunds (Danh động từ)</b>



S+love/hate/like/dislike/enjoy/spend/ +Ving
S +want to + V(inf)


S +be +adj+ to + V(inf) + …


<b>10.C©u trực tip là câu trần thuật</b>
Form:


S+said (that) +S +V(lùi mét thêi)+…..
<b>12. C©u tr ự c ti p là câu mệnh lệnh</b>
S+told/asked+O(ngời)++to+V(inf)+.
S+told/asked+O(ngời)++not+ to+V(inf)+.
<b>13. Câu tr ự c ti ế p là lời khuyên bảo</b>


S+said (that) +S +should +V+
S+told/asked+O(ngời)+ to+V(inf)+.
S+advised +O(ngêi)+ to+V(inf)+….


14. <b>C©u tr ự c ti p là câu hỏi Yes / No-question</b>
S1+asked+O(ngời)++If+ S2+V(qkđ)+.


<b>15 .Câu tr c ti p là câu hỏi có từ hỏi </b>


S1+asked+O(ngời)+wh(what/when/where/how/why…)+ S2+V(qkđ)+….
<b>16.Câu bị Mệnh đề trạng từ chỉ sự nh ợng bộ</b>


<b>Although + clause1 , clause 2</b>
<b>Though +</b>


<b>Eventhough +</b>


<b>Clause = S + V +O</b>


<b>Despite + Ving/being +adj/ ttsh+N , clause</b>
<b>Inspite of +Ving/being +adj/ ttsh+N , clause</b>
<b>17.Câu hỏi đuôi</b>


<b>V 1 khng nh vế 2 phủ định và ngợc lại</b>


<b>1. S + amnot/isnot/arenot +…, am/is/are +S ?</b>
<b>2. S + am/is/are +…, amnot/isnot/arenot +S ?</b>
<b>3. S + do/does+V…, donot/doesnot +S ?</b>
<b>4. S + donot/doesnot +V …, do/does+ S ?</b>
<b>5. S + did+V…, didnot +S ?</b>


<b>6. S + wasnot/werenot +…, was/were +S ?</b>
<b>7. S + was/were +…, wasnot/werenot +S ?</b>
<b>8. S + has/have +…, hasnot/havenot +S ?</b>
<b>9. S + hasnot/havenot +…, has/have +S ?</b>
<b>10.S + will +…, willnot +S ?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>18.câu bị động</b>


19.Tõ nèi


1. And ; dùng để nối hai thành phần cùng loại của câu nh tính từ ,động từ
trạng từ..


2. but : dùng để nối một từ hoặc một cụm từ tráI ngợc với câu trớc đó
3. however (tuy nhiên) : dùng để giới thiệu một câu tơng phản với câu



truớc đó.đợc cách nhau bởi dấu chấm và dấu phẩy.
4. or : hoặc : dùng để chỉ một khả năng khác, để lựa chọn
5. so (nên) : dùng để chỉ lý do


6. therefore (vì vậy): dùng để chỉ kết quả hợp lơ -gíc


20. <b> As ,because, since: ( Vì ) dùng để nêu rõ lý do của một tình trạng</b>
<b>hoặc một hành động.</b>


<b>I am tired as /because/ since I stayed up late watching TV.</b>
21.câu đề nghị


S + suggest +V-ing


S1 + suggest +that +S2 +Should + V-inf
22. Đại từ quan hÖ


Which :Dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật làm chủ ngữ hoặc làm tân ngữ
ở câu 2


Who : Dùng để thay thế cho danh từ chỉ ngời làm chủ ngữ của câu 2
Whom : Dùng để thay thế cho danh từ chỉ ngời làm tân ngữ của câu 2.
Whose: Dùng để thay thế cho tính từ sở hữu chỉ ngời(his /her/my/their/our)
When: Dùng để thay thế cho từ , cụm từ chỉ thời gian của câu 2 (then…)
Where: : Dùng để thay thế cho từ , cụm từ chỉ nơi chốn của câu 2 (here…)
That: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật,chỉngời làm chủ ngữ hoặc làm tân
ngữ ở câu 2


23. cụm động từ
Turn off :tắt


Turn on :mở
Turn up : vặn to


<b>S</b>

<b> + V + </b>

<b>O</b>



<b>S </b>

<b> + ( BE ) + P</b>

<b>II </b>

<b> + </b>


<b>(by </b>

<b>O </b>

<b>)</b>



<b> 1.simple present : am/ is /are</b>


<b>2.present perfect : have /has + been</b>


<b>3. Present continues: am/is/are + being</b>


<b>4. Simple past : was /were</b>


<b>5. Past continues: was/were +being</b>


<b>6. Past perfect : had +been</b>


<b>7.simple future: will + be</b>


<b>8. Modal verbs : Va+ be (Va: can, may should </b>
<b>,must,…</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×