Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

DOWNLOAD đề KT 1 tiết toán 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.01 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Đề mẫu 002. </b>


<b>TRƯỜNG THPT QUỐC THÁI</b>
<b>TỔ TOÁN</b>


<b> KIỂM TRA 1 TIẾT MƠN TỐN KHỐI 12</b>
<i> NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN -ỨNG DỤNG.</i>
<i> </i>


<b>Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số </b>

( )



<i>e</i>


<i>f x</i> =<i>x</i>


<b>A</b>.


1


1 <sub>.</sub>


1


<i>e</i> <i>e</i>


<i>x dx</i> <i>x</i> <i>C</i>


<i>e</i>


+



= +


+


ò



<b>B.</b>


1 <sub>.</sub>


<i>e</i> <i>e</i>


<i>x dx</i><sub>=</sub><i>x</i>+ <sub>+</sub><i>C</i>


ò



<b>C.</b> .


<i>e</i> <i>e</i>


<i>x dx</i>=<i>x</i> +<i>C</i>


ò

<b><sub>D.</sub></b> <i><sub>x dx</sub>e</i> <sub>=</sub><i><sub>e</sub>x</i> <sub>+</sub><i><sub>C</sub></i>.


ò


<b>Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây sai?</b>


<b>A.</b> d


1 <i><sub>x</sub></i> <sub>ln</sub><i><sub>x</sub></i> <i><sub>C</sub></i><sub>.</sub>



<i>x</i> = +


ò

<b><sub>B. </sub></b>

<sub>ò</sub>

cos .<i>x x</i>d =sin<i>x C</i>+ .


<b>C. </b>

ò

sin .<i>x x</i>d =cos<i>x C</i>+ . <b>D. </b> d .


<i>x</i> <i>x</i>


<i>e x</i>=<i>e</i> +<i>C</i>


ò



<b>Câu 3. Cho </b><i>F x</i>( ) là một nguyên hàm của hàm số <i>u x v x</i>

( ) ( )

. thỏa mãn <i>F</i>

( )

2 =5 và


( )

,

( )

2 .


4


<i>x</i>


<i>u x dx</i>= +<i>x C</i> <i>v x dx</i>= +<i>C</i>


<sub> Tìm </sub><i>F x</i>( )<sub>.</sub>


<b>A. </b>


5


( ) 1.


8


<i>x</i>


<i>F x</i> = +


B.


3


( ) 3.
4


<i>x</i>


<i>F x</i> = +


<b>C. </b><i>F x</i>( )= +<i>x</i> 3. <b>D. </b>


2


( ) 4.
4


<i>x</i>


<i>F x</i> = +


<b>Câu 4. Tìm nguyên hàm </b><i>F x</i>( ) của hàm số <i>f x</i>

( )

=2<i>x</i>+sin<i>x</i>+2cos<i>x</i> thỏa mãn <i>F</i>

( )

0 =1.
<b>A. </b>


2


( ) cos 2sin 2.


<i>F x</i> =<i>x</i> + <i>x</i>+ <i>x</i>- <b><sub>B. </sub></b><i><sub>F x</sub></i><sub>( )</sub><sub>=</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>-</sub> <sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>2sin</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>2.</sub>

<b>C. </b><i>F x</i>( )= +2 cos<i>x</i>- 2sin .<i>x</i> <b>D. </b>


2


( ) cos 2sin 2.


<i>F x</i> =<i>x</i> - <i>x</i>+ <i>x</i>


<b>-Câu 5. Biết </b><i>F x</i>( ) là một nguyên hàm của của hàm số


2


( ) <i>x</i>


<i>f x</i> =<i>e</i>




3
(0) .


2



<i>F</i> =


Tớnh


1
.
2


<i>F</i> ổửỗ ữ<sub>ỗ ữ</sub><sub>ỗ ữ</sub>ữ


ỗố ứ


<b>A. </b>


1 <sub>2.</sub>
2 2


<i>e</i>
<i>F</i> ổửỗ ữ= +<sub>ỗ ữ</sub><sub>ỗ ữ</sub>ữ


ỗố ứ <sub> B. </sub>


1 <sub>1.</sub>
2 2


<i>e</i>
<i>F</i> ổửỗ ữ= +<sub>ỗ ữ</sub><sub>ỗ ữ</sub>ữ


ỗố ứ <sub> C. </sub>



1 1<sub>.</sub>
2 2


<i>e</i>
<i>F</i> ổửỗ ữ=<sub>ỗ ữ</sub><sub>ỗ ữ</sub>ữ +


ỗố ứ <sub> D. </sub>


1 <sub>2</sub> <sub>1.</sub>
2


<i>F</i> ổửỗ ữ= +<sub>ỗ ữ</sub><sub>ỗ ữ</sub>ữ <i>e</i>


ỗố ứ


<b>Cõu 6. Cho hàm số </b><i>f x</i>( ) thỏa mãn <i>f x</i>¢ =( ) <i>x</i>2017+1 và <i>f</i>(0)=0. Tính <i>f</i>

( )

2 .
<b>A. </b>

( )



2017


2


2 1.


2018


<i>f</i> = +


<b> B. </b>

( )




2017


2


2 2.


1009


<i>f</i> = +


<b> C. </b>

( )



2017


2


2 1.


2018


<i>f</i> = +


D.

( )



2018


2


2 2.



1009


<i>f</i> = +


<b>Câu 7. Cho hàm số </b><i>f x</i>( ) có đạo hàm trên đoạn ëéê0;2017ûúù thoả mản <i>f</i>(0) 2017= và <i>f</i>(2017) 0= . Tính
2017


0


'( )


<i>I</i> =

<sub>ò</sub>

<i>f x dx</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>A. </b><i>I</i> =2017. <b>B. </b><i>I</i> =- 2017. <b>C. </b><i>I</i> =0. <b>D. </b>


2017<sub>.</sub>
2


<i>I</i> =


<b>Câu 8. Cho </b><i>f x g x</i>( ), ( ) là hai hàm số liên tục trên ¡ thoả


( ) 3
<i>b</i>


<i>a</i>


<i>f x dx</i>=


ò






( ) 6.
<i>b</i>


<i>a</i>


<i>g x dx</i>=




Tính


3 ( ) 2 ( ) .
<i>b</i>


<i>a</i>


<i>I</i> =

<sub>ị</sub>

é<sub>ê</sub><sub>ë</sub><i>f x</i> - <i>g x dx</i>ù<sub>ú</sub><sub>û</sub>


<b>A. </b>


15.


<i>I</i> = <b><sub>B. </sub></b><i>I</i> =9. <b><sub>C. </sub></b><i>I</i> =18. <b><sub>D. </sub></b><i>I</i> = - 3.


<b>Câu 9. Cho </b><i>f x</i>( ) liên tục trên ¡ thoả


2 3



0 1


( ) 2, (2 ) 10.


<i>f x dx</i>= - <i>f x dx</i>=




Tính


2


0


(3 )


<i>I</i> =

<i>f x dx</i>


.


<b>A. </b><i>I</i> =6. <b>B. </b><i>I</i> =8. <b>C. </b><i>I</i> = - 12. <b>D. </b><i>I</i> =5.


<b>Câu 10. Tích phân </b> 1


3ln 1
. ,
<i>e</i>


<i>x</i>



<i>I</i> <i>dx</i>


<i>x</i>


+
=

ò



bằng cách đặt <i>t</i>= 3ln<i>x</i>+1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?


<b>A. </b>


2
2
1


2 <sub>. .</sub>
3


<i>I</i> =

<sub>ò</sub>

<i>t dt</i>


B.


2


1


2 <sub>. .</sub>
3



<i>I</i> =

<sub>ò</sub>

<i>t dt</i>


C.


2
1


2 <sub>. .</sub>
3


<i>e</i>


<i>I</i> =

<sub>ò</sub>

<i>t dt</i>


D.
2


2
1


. .


<i>I</i> =

<sub>ò</sub>

<i>t dt</i>


<b>Câu 11. Tính tích phân </b> 1


( 1)ln . .
<i>e</i>


<i>I</i> =

ò

<i>x</i>- <i>xdx</i>


<b>A. </b>


2 <sub>3</sub>


.
4


<i>e</i>


<i>I</i> = +


B.


2 <sub>1</sub>


.
2


<i>e</i>


<i>I</i> =


C.


2 <sub>1</sub>


.
4



<i>e</i>


<i>I</i> =


D.


2 <sub>3</sub>


.
4


<i>e</i>


<i>I</i> =


<b>-Câu 12. Cho hàm số </b><i>f x</i>

( )

thoả mản
1


0


(<i>x</i>+1). '( ).<i>f x dx</i>=10


ò



( )

( )



1


1 0 1.
2



<i>f</i> - =


Tính

( )


1


0


.


<i>f x dx</i>




<b>A. </b>

( )



1


0


8.


<i>f x dx</i>=




B.

( )


1


0



9.


<i>f x dx</i>=


ò



C.

( )


1


0


21.


<i>f x dx</i>=


ò



D.

( )


1


0


12.


<i>f x dx</i>=



<b>Câu 13. Tính diện tích </b><i>S</i> của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số



2


3 1,


<i>y</i>= <i>x</i> +


trục tung, trục hoành
và đường thẳng <i>x</i>=3.


<b>A. </b><i>S</i> =32. B. <i>S</i> =20. C. <i>S</i> =30. D. <i>S</i> =28.
<b>Câu 14. Tính diện tích </b><i>S</i> của hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị


hàm số <i>f x</i>( )= - <i>x</i>3+3<i>x</i>2+2,


2
( )


3


<i>g x</i> = <i>x</i>


và trục tung.
<b>A. </b><i>S</i> =10. B.


39<sub>.</sub>
4


<i>S</i> =


<b>C. </b>



41
.
4


<i>S</i> =


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 15. Cho hàm số </b>

( )



3 <sub>3</sub> 2 <sub>2</sub>


<i>f x</i> =<i>x</i> - <i>x</i> +


có đồ thị ( )<i>C</i> như hình vẽ. Tính diện tích <i>S</i> của hình phẳng
(phần gạch sọc).


<b>A. </b><i>S</i> =10. B. <i>S</i> =4.
<b>C. </b><i>S</i> =8. D. <i>S</i> =13.


<b>Câu 16. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong</b><i>y</i>= <i>ex</i> , trục hoành và các đường thẳng
0, 3ln 2.


<i>x</i> <i>x</i> <sub> Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hồnh có thể tích V bằng bao nhiêu ?</sub>
<b>A.</b><i>V</i> =3ln2. .<i>p</i> B.<i>V</i> =7 .<i>p</i> C. <i>V</i> =22. <sub> </sub><b>D. </b><i>V</i> =3.65 .<i>p</i>


<b>Câu 17. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong </b><i>y</i>=<i>x</i>2 và đường thẳng <i>y</i>=2 2 .<i>x</i> Khối tròn xoay
tạo thành khi quay D quanh trục hồnh có thể tích V bằng bao nhiêu ?


<b>A.</b>



112 <sub>.</sub>
5


<i>V</i> = <i>p</i>


B.


8
.
3


<i>V</i> = <i>p</i>


C.


48 <sub>.</sub>
5


<i>V</i> = <i>p</i>


<b>D. </b>


224 <sub>.</sub>
15


<i>V</i> = <i>p</i>


<b>Câu 18. Cho đồ thị </b>( )<i>C</i> hàm số <i>y</i>=<i>f x</i>

( )

như hình vẽ. Tìm diện tích <i>S</i>
của hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị và trục <i>Ox</i>.(Phần gạch sọc).



<b>A. </b>

( )

( )



d d


0


0


<i>a</i>


<i>b</i>


<i>S</i> =

<sub>ò</sub>

<i>f x x</i>-

<sub>ò</sub>

<i>f x x</i>


B.

( )

( )



d d


0


0


.
<i>b</i>


<i>a</i>


<i>S</i> =

<sub>ò</sub>

<i>f x x</i>-

<sub>ò</sub>

<i>f x x</i>


<b>C. </b> 0 0



( ). ( ) .


<i>a</i> <i>b</i>


<i>S</i> =

<sub>ò</sub>

<i>f x dx</i>+

<sub>ò</sub>

<i>f x dx</i>


<b>D. </b>

( )



d .
<i>a</i>


<i>b</i>


<i>S</i> =

<sub>ò</sub>

<i>f x x</i>


<b>Câu 19. Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>f x</i>

( )

liên tục trên ¡ và <i>a b c</i>, , Ỵ ¡ . Mệnh đề
nào dưới đây sai?


<b>A.</b>

( )

( )

( )



.


<i>b</i> <i>c</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>c</i>


<i>f x dx</i>= <i>f x dx</i>+ <i>f x dx</i>


ò

ò

ò




<b>B. </b>


( )

( )

.


<i>b</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>a</i>


<i>f x dx</i> = <i>f x dx</i>


ò

ò



<b>C. </b>

( )



0
<i>a</i>


<i>a</i>


<i>f x dx</i>=


ò



<b>D. </b>

( )

( )



. . .


<i>b</i> <i>b</i>



<i>a</i> <i>a</i>


<i>c f x dx</i>=<i>c</i> <i>f x dx</i>




<b>Câu 20. Tìm thể tích </b><i>V</i> của khối trịn xoay được tạo ra khi quay hình phẳng, giới hạn bởi đồ thị hàm số

( )

,

( )



<i>y</i>= <i>f x y</i>=<i>g x</i>


và hai đường thẳng <i>x</i>=<i>a x</i>, =<i>b a</i>

(

<<i>b</i>

)

, xung quanh trục <i>Ox</i>.


<b>A. </b>

( )

( )



d


2 2 <sub>.</sub>


<i>b</i>


<i>a</i>


<i>V</i> =<i>p</i>

<sub>ò</sub>

é<sub>ê</sub><sub>ë</sub><i>f x</i> - <i>g x</i> ù<sub>ú</sub><sub>û</sub><i>x</i>


B.

( )

( )



d


2 2 <sub>.</sub>



<i>b</i>


<i>a</i>


<i>V</i> =

<sub>ò</sub>

<i>f x</i> - <i>g x x</i>



C.

( )

( )



d .
<i>b</i>


<i>a</i>


<i>V</i> =<i>p</i>

<sub>ò</sub>

<i>f x</i> - <i>g x x</i>


<b>D. </b>

( )

( )



d


2 2 <sub>.</sub>


<i>b</i>


<i>a</i>


</div>

<!--links-->

×