Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

DE THI TIENG ANH LOP 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.78 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phuoc Lai Primary School <b>THE FIRST SEMESTER TEST</b>


Name:……….. Date:


Class: 4/ Time: 35 minutes


Mark Comments


<b>I. Circle the odd one out (Khoanh tròn vào một từ khác hai từ còn lại) (2.5 điểm)</b>


1. April Mai June


2. notebook pen school


3. these apple banana


4. Singapore Vietnam Alan


5. where when January


<b>II. Put the words in the right columns. (Hãy đặt những từ cho sẵn vào đúng cột của </b>
<b>nó). (2.5 điểm)</b>


<b>Monday</b> <b>English</b> <b>Thursday</b> <b>Vietnamese</b> <b>Art</b>


<b>Sunday</b> <b>Tuesday</b> <b>Informatics</b> <b>Music</b> <b>Friday</b>


School subjects Days of the week


………
………


………
………
………


………
……….
……….
………..
………..


<b>III. Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống còn thiếu trong mỗi câu sau). (2.5 điểm)</b>


1. What’s is y_ ur n_ me?
2. M _ name’s Pete _
3. W _ ere are you f _om?


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

4. I’m f_ om Am_ rica.
5. Ni_ e to me_ t you.


<b>IV. Complete the dialogue (Điền từ thích hợp vào chỗ trống còn thiếu trong đoạn văn </b>
<b>đối thoại sau). (2.5 điểm)</b>


A: (1)……… are you from?
B: I’m from (2)……….
A: How old are you?


B: I’m (3)………..


A: (4)……….. is your birthday?
B: It’s in (5)………



<b>KEYS</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>I. Khoanh tròn vào một từ khác hai từ còn lại (2.5 điểm). Mỗi từ đúng được 0.5 điểm</b>
1. Mai 2. school 3. these 4. Alan 5. January


<b>II. Put the words in the right columns. (Hãy đặt những từ cho sẵn vào đúng cột của </b>
<b>nó). (2.5 điểm)</b>


School subjects Days of the week
English


Vietnamese
Art


Informatics
Music


Monday
Thursday
Sunday
Tuesday
Friday


<b>III. Điền vào chỗ trống còn thiếu trong mỗi câu sau. (2.5đ). Mỗi từ đúng được 0.5đ</b>
1. What’s is yo ur na me?


2. M y name’s Pete r
3. W h ere are you f r om?
4. I’m f r om Am e rica.


5. Ni c e to me e t you.


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×